Bốn trụ cột chính của nền kinh tế chia sẻ tại Việt Nam
Back To Blogs4 trụ cột vững chắc của KTCS tại Việt Nam
Để lý giải vì sao kinh tế chia sẻ có thể phát triển bền vững ở Việt Nam, cần nhìn vào bốn trụ cột chính đã và đang định hình nền tảng cho mô hình này: thương mại & logistics, công nghệ, con người và khung pháp lý. Mỗi trụ cột đều có lịch sử hình thành, thực trạng phát triển và những thách thức riêng, tạo nên bức tranh toàn diện cho KTCS hiện nay.1. Thương mại & Logistics

Trong giai đoạn sau chiến tranh, Việt Nam gần như không phát triển thương mại quốc tế do hạ tầng hạn chế và quan hệ giao thương chủ yếu với Liên Xô cùng các nước Đông Âu. Bước ngoặt chỉ đến sau Đổi Mới năm 1986, khi thị trường được mở cửa và các tuyến vận tải quốc tế dần hình thành. Một dấu mốc đáng nhớ là chuyến bay quá cảnh đầu tiên qua Manila do ông Jonathan Hạnh Nguyễn thiết lập, giúp hàng hóa Việt Nam có thể trung chuyển sang Mỹ và các nước khác thông qua điểm trung chuyển Philippine thay vì chỉ bó hẹp ở khối XHCN trước đây. Về sau, Việt Nam đã có những chuyến bay thẳng và tuyến tàu biển trực tiếp, không cần trạm trung chuyển, mở ra thời kỳ mới cho thương mại và logistics.
- Hiện nay: Việt Nam đã ký 17 FTA, giao thương quốc tế sôi động, logistics trở thành ngành trọng yếu. Xuất hiện các mô hình chia sẻ logistics như Logivan, EcoTruck.
- Điểm mạnh: Tận dụng kho bãi, phương tiện rỗng, giảm chi phí vận chuyển.
- Thách thức: Chi phí logistics vẫn cao (16–18% GDP), hạ tầng chưa đồng bộ, thiếu khung pháp lý rõ ràng.
2. Công nghệ

Ngay từ những năm 1990, Việt Nam đã có bước khởi đầu trong công nghệ với sự tiên phong của FPT Software do ông Trương Gia Bình lãnh đạo, tập trung vào outsourcing phần mềm cho thị trường quốc tế. Đây là cột mốc quan trọng giúp Việt Nam bước chân vào chuỗi giá trị toàn cầu về công nghệ. Tuy nhiên, đến nay bức tranh đã mở rộng: không chỉ gia công cho nước ngoài, mà nhiều công ty công nghệ Việt Nam đã phát triển sản phẩm phục vụ thị trường nội địa, trong đó có các nền tảng như EzyPlatform và nhiều startup số khác.
- Hiện nay: Việt Nam có hơn 78 triệu người dùng Internet, 168 triệu kết nối di động (WeAreSocial 2024). Các siêu ứng dụng như Grab, Gojek, MoMo phổ biến; doanh nghiệp trong nước đẩy mạnh số hóa nhiều lĩnh vực từ tài chính, thương mại điện tử đến logistics.
- Điểm mạnh: Lực lượng kỹ sư trẻ, hạ tầng viễn thông phát triển, smartphone và Internet phổ biến.
- Thách thức: Rủi ro bảo mật dữ liệu, chi phí đầu tư công nghệ cao, và tình trạng thiếu hụt nhân lực công nghệ chất lượng cao.
3. Con người

Con người chính là trụ cột quan trọng nhất trong kinh tế chia sẻ, bởi họ vừa là người tiêu dùng, vừa là người trực tiếp cung ứng dịch vụ. Họ tham gia vào mọi khâu: chi tiêu, trung chuyển hàng hóa, tiêu thụ nội dung, cung cấp sản phẩm. Ở Việt Nam, tư duy ngày càng rộng mở, thay vì làm tất ăn cả, nghĩa là một người có thể vừa trồng trọt, vừa sản xuất bao bì, vừa bán hàng vừa vận chuyển thì ngày nay ai giỏi nhất việc gì thì sẽ làm công việc đó. Ai giỏi sản xuất sẽ sản xuất, ai giỏi kết nối có thể làm làm trung gian vận chuyển, tiếp thị liên kết, ai có xe nhưng không giỏi lĩnh vực khác thì có thể dùng xe để kiếm tiền. Mỗi cá nhân tự ý thức mình là một mắt xích trong chuỗi cung ứng, góp phần tối ưu nguồn lực xã hội.
- Thực trạng: Việt Nam có gần 100 triệu dân, tuổi trung bình 33; 73% dân số dùng mạng xã hội (WeAreSocial 2024). Hàng trăm nghìn tài xế công nghệ, hàng chục nghìn chủ nhà Airbnb, cùng lực lượng shipper và hộ kinh doanh online đang tham gia KTCS.
- Điểm mạnh: Người lao động năng động, linh hoạt; tầng lớp trung lưu gia tăng nhanh chóng; thế hệ trẻ tiếp cận công nghệ dễ dàng.
- Thách thức: Kỹ năng dịch vụ và quản lý còn hạn chế; nhiều lao động chưa được đào tạo bài bản; tồn tại rủi ro về an toàn và niềm tin; quyền lợi của lao động tự do trong mô hình chia sẻ chưa được bảo vệ rõ ràng.
4. Khung pháp lý

Khung pháp lý luôn đi sau thực tiễn, nhưng lại giữ vai trò then chốt trong việc định hình sự phát triển của kinh tế chia sẻ. Các hoạt động chia sẻ thường liên quan đồng thời đến nhiều lĩnh vực – từ thương mại & logistics (thuế, hợp đồng vận tải), đến công nghệ (bảo mật dữ liệu, thanh toán số), và cả con người (quyền lợi lao động, bảo vệ người tiêu dùng). Nếu không có hành lang pháp lý rõ ràng, mô hình mới sẽ khó phát triển bền vững và tiềm ẩn nhiều rủi ro.
- Thực trạng: Ban đầu chủ yếu dựa vào luật thương mại, vận tải, doanh nghiệp; chưa có quy định riêng cho KTCS. Hiện nay, đã có Quyết định 999/QĐ-TTg (2019) phê duyệt Đề án thúc đẩy KTCS, Nghị định 10/2020/NĐ-CP công nhận xe hợp đồng điện tử. Tuy vậy, nhiều lĩnh vực mới như P2P lending hay logistics chia sẻ vẫn chưa có hành lang pháp lý cụ thể.
- Điểm mạnh: Nhà nước đã bắt đầu nhận thức và ban hành chính sách hỗ trợ, từng bước hợp thức hóa hoạt động chia sẻ trong một số lĩnh vực.
- Thách thức: Còn nhiều khoảng trống pháp lý; sự chồng chéo giữa các quy định chuyên ngành; trách nhiệm về hợp đồng, thuế, bảo mật dữ liệu và bảo vệ người tiêu dùng chưa được làm rõ.
Kết luận
Kinh tế chia sẻ tại Việt Nam không phải là hiện tượng mới, mà là thành quả của quá trình hội nhập và phát triển nhiều thập kỷ qua. Tuy nhiên, sự bùng nổ mạnh mẽ chỉ thực sự diễn ra trong khoảng 5–10 năm gần đây nhờ công nghệ số. Để KTCS trở thành động lực quan trọng cho tăng trưởng kinh tế số, Việt Nam cần củng cố đồng thời cả bốn trụ cột: hạ tầng logistics đồng bộ, công nghệ an toàn và sáng tạo, nguồn nhân lực được đào tạo và hỗ trợ, cùng với khung pháp lý linh hoạt, minh bạch. Khi những yếu tố này cùng vững vàng, KTCS sẽ mở ra cơ hội bền vững cho cả doanh nghiệp lẫn người dân.