Nghị quyết 68-NQ/TW: Chiến lược phát triển kinh tế tư nhân giai đoạn 2025–2045
Giới thiệu
Trong bối cảnh khách quan, căng thẳng thương mại toàn cầu giữa các cường quốc ngày càng gia tăng đã đẩy chi phí nguyên liệu, linh kiện và logistics lên cao, khiến chuỗi cung ứng toàn cầu liên tục gián đoạn. Việt Nam, với tỷ trọng xuất khẩu chiếm khoảng 70 % GDP, chịu áp lực lớn khi xuất khẩu ròng (NX) có nguy cơ giảm sút, tác động trực tiếp đến tăng trưởng kinh tế. Đồng thời, xu hướng chuyển dịch chuỗi cung ứng mở ra cơ hội thu hút đầu tư nhưng cũng đòi hỏi doanh nghiệp trong nước phải nhanh chóng nâng cao năng lực quản trị, ứng dụng công nghệ và đổi mới sáng tạo để đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế ngày càng khắt khe.
Về chủ quan, mặc dù khu vực kinh tế tư nhân sau gần 40 năm đổi mới đã đóng góp gần 50 % GDP và sử dụng 82 % lao động, nhưng vẫn tồn tại nhiều hạn chế về quy mô, tiềm lực tài chính, năng lực quản trị và ứng dụng công nghệ số. Thể chế, thủ tục hành chính còn rườm rà, chi phí tuân thủ cao đã cản trở doanh nghiệp phát triển quy mô và năng suất. Nhận diện những thách thức nội tại lẫn ngoại cảnh này, Ban Chấp hành Trung ương đã ban hành Nghị quyết 68-NQ/TW ngày 04/05/2025, xác định phát triển kinh tế tư nhân là chiến lược trọng tâm—mở đường cho một “cú hích” đổi mới, tháo gỡ rào cản, và tạo động lực tăng trưởng bền vững cho nền kinh tế Việt Nam.
Mục tiêu phát triển
Đến năm 2030
1. 2 triệu doanh nghiệp (20 doanh nghiệp/1 000 dân)
Hiện cả nước có khoảng 940 000 doanh nghiệp đang hoạt động; mục tiêu tăng lên gấp hơn 2 lần trong vòng 5 năm tới, tương đương bình quân mỗi năm thành lập thêm khoảng 212 000 doanh nghiệp mới.
Chỉ tiêu “20 doanh nghiệp/1 000 dân” tương ứng với việc nâng độ phủ doanh nghiệp từ mức "~9 doanh nghiệp/1 000 dân (2024)" lên mức dẫn đầu khu vực ASEAN.
2. Tốc độ tăng trưởng bình quân 10–12%/năm
So với mức tăng trưởng GDP trung bình 6–7% giai đoạn 2016–2020, mục tiêu đề ra cao hơn rõ rệt, nhằm tận dụng làn sóng chuyển dịch đầu tư và chuỗi cung ứng toàn cầu.
Đây là “đòn bẩy kép” khi khu vực tư nhân đóng góp ngày càng lớn vào tăng trưởng chung.
3. Đóng góp 55–58% GDP
Hiện khu vực tư nhân chiếm khoảng 50% GDP; mục tiêu nâng tỷ trọng lên hơn một nửa tổng giá trị sản xuất quốc nội, khẳng định vị thế “động lực chủ lực”.
4. Đóng góp 35–40% tổng thu ngân sách
So với mức trên 30% hiện tại, tỷ trọng thu từ khu vực tư nhân được kỳ vọng gia tăng nhờ quy mô doanh nghiệp phát triển, hiệu quả quản trị và minh bạch tài chính nâng cao.
5. Giải quyết việc làm cho 84–85% lao động
Hiện doanh nghiệp tư nhân đang sử dụng khoảng 82% lực lượng lao động; mục tiêu tăng thêm 2–3 điểm phần trăm, tạo thêm hàng triệu việc làm mới và giảm áp lực cho khu vực công và doanh nghiệp nhà nước.
6. Năng suất lao động tăng 8,5–9,5%/năm
Cao hơn nhiều so với mức khoảng 5–6% trước đây, yêu cầu doanh nghiệp phải đẩy mạnh đầu tư máy móc, tự động hóa, chuyển đổi số và nâng cao kỹ năng cho người lao động.
7. Trình độ đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số vào nhóm 3 ASEAN, nhóm 5 châu Á
Đặt mục tiêu lọt vào top dẫn đầu khu vực, từ đó thu hút thêm FDI chất lượng cao và nâng cao năng lực cạnh tranh của toàn bộ nền kinh tế.
Tầm nhìn đến năm 2045
1. 3 triệu doanh nghiệp hoạt động
Tăng thêm 1 triệu doanh nghiệp so với mục tiêu 2030, hướng tới độ phủ rộng khắp mọi ngành, mọi vùng miền.
2. Đóng góp trên 60% GDP
Khu vực tư nhân trở thành trụ cột chính, đóng góp đa số vào tổng sản phẩm quốc nội, mở rộng đáng kể quy mô và chất lượng sản xuất.
3. Khả năng cạnh tranh cao, tham gia sâu vào chuỗi cung ứng và thị trường toàn cầu
Doanh nghiệp Việt được kỳ vọng không chỉ gia công mà còn thiết kế, chủ trì công nghệ, thương hiệu “Make in Vietnam” gia tăng giá trị gia tăng.
Nghị quyết xác định quan điểm chỉ đạo
Kinh tế tư nhân là lực lượng nòng cốt, đồng hành cùng kinh tế nhà nước và kinh tế tập thể để xây dựng nền kinh tế độc lập, tự chủ, bền vững, xanh và tuần hoàn.
Bình đẳng chủ động trong tiếp cận vốn, đất đai, công nghệ, dữ liệu; bảo đảm quyền sở hữu tài sản, tự do kinh doanh và cạnh tranh.
Xóa bỏ định kiến, cổ vũ khởi nghiệp, tôn vinh doanh nhân như “chiến sĩ trên mặt trận kinh tế”.
Nhiệm vụ và giải pháp triển khai
Đổi mới nhận thức, tạo động lực
1. Chỉ tiêu định lượng (KPI)
Mỗi năm 100 mô hình doanh nghiệp điển hình được Thủ tướng Chính phủ tôn vinh, biểu dương, lan tỏa kinh nghiệm quản trị vượt trội.
0 trường hợp cán bộ, công chức “nhũng nhiễu” bị xử lý kỷ luật: cơ chế “không nhũng nhiễu, không gây khó khăn” phải vận hành ngay từ năm 2025.
2.Lộ trình
Quý III/2025: hoàn thành hướng dẫn tiêu chí đánh giá, lựa chọn doanh nghiệp tiêu biểu cấp Trung ương.
Quý IV/2025: tổ chức Lễ tôn vinh 100 doanh nghiệp và ra mắt Cổng thông tin “Chiến sĩ kinh tế” để truyền thông rộng rãi.
Cải cách thể chế, thủ tục hành chính
1.Giảm tối thiểu 30% thời gian và chi phí tuân thủ cho doanh nghiệp trong năm 2025
Ví dụ: Nếu trước đây thủ tục thành lập doanh nghiệp mất trung bình 100 giờ và chi phí trực tiếp 2 triệu đồng, thì mục tiêu phải rút về 70 giờ và 1,4 triệu đồng.
Đơn vị giám sát: Bộ Kế hoạch & Đầu tư – chịu trách nhiệm báo cáo định kỳ từng quý về mức độ cắt giảm.
2.Số hóa, tự động hóa thủ tục
Đến 31/12/2025, đưa 100% thủ tục kinh doanh cấp độ 3 và 4 lên dịch vụ công trực tuyến; áp dụng AI và Big Data để tự động xử lý ít nhất 70% hồ sơ đơn giản (ví dụ: đăng ký mã số thuế, cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp).
3. Lộ trình
Q2/2025: hoàn thiện đề án số hóa thủ tục;
Q4/2025: đạt 30% hồ sơ doanh nghiệp được xử lý tự động;
Q4/2026: đạt 70% hồ sơ tự động;
Tăng cường tiếp cận nguồn lực
1. Thị trường vốn
Mục tiêu đến 2030, tỷ trọng vốn huy động cho doanh nghiệp tư nhân tại thị trường cổ phần và trái phiếu doanh nghiệp phải chiếm 30–35% tổng nguồn vốn trung, dài hạn của nền kinh tế (hiện dao động 20–25%).
2. Đất đai
Đến năm 2027, sẽ dành 500.000 ha trong các khu công nghiệp – cụm công nghiệp cho doanh nghiệp tư nhân thuê với mức giá ưu đãi (giảm 10–15% so với khung giá thị trường).
3. R&D & công nghệ
Hỗ trợ 1.000 dự án nghiên cứu – phát triển (R&D) do doanh nghiệp tư nhân chủ trì, với ngân sách 3–5 nghìn tỷ đồng từ Quỹ Đổi mới sáng tạo Quốc gia.
Xây dựng hệ sinh thái hỗ trợ
1. Đào tạo, bồi dưỡng
Mỗi năm tổ chức 200 khóa đào tạo quản trị, chuyển đổi số cho 10.000 doanh nhân;
Hình thành 10 trung tâm ươm tạo khởi nghiệp gắn với trường đại học, mỗi trung tâm hỗ trợ ít nhất 100 start-up/năm.
2. Liên kết – Tư vấn – Xúc tiến
Thành lập 5 Mạng lưới Doanh nhân Quốc gia (vùng miền), mỗi mạng lưới có 100 thành viên chủ chốt để chia sẻ kinh nghiệm, kết nối nguồn lực;
Hỗ trợ 500 doanh nghiệp tham gia 30 hội chợ, xúc tiến thương mại quốc tế mỗi năm.
Đẩy mạnh hội nhập quốc tế
1. Chuỗi giá trị toàn cầu
Đến năm 2030, có ít nhất 20 doanh nghiệp tư nhân Việt Nam tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu (từ khâu thiết kế, branding đến phân phối).
2. Mở rộng xuất khẩu
Giúp 5.000 doanh nghiệp nâng cấp, đáp ứng tiêu chuẩn ISO/GlobalG.A.P để xuất khẩu sang 10 thị trường mới (châu Âu, Bắc Mỹ, Trung Đông).
3. Thu hút FDI
Mục tiêu kêu gọi 50 tỷ USD vốn FDI chất lượng cao vào các ngành công nghệ, đổi mới sáng tạo giai đoạn 2025–2030.
Bộ, ngành và địa phương được giao trách nhiệm rõ ràng cùng lộ trình đánh giá, báo cáo định kỳ, đảm bảo Nghị quyết 68 đi vào thực tiễn, giúp khu vực kinh tế tư nhân trở thành động lực chủ lực cho tăng trưởng bền vững của Việt Nam.
Posted date:
1746872137000