Giới thiệu một số tham số web hay dùng cho marketing

Giới thiệu Những tham số như utm_source, utm_campaign, utm_medium, và utm_content là một phần của UTM parameters (Urchin Tracking Module), được sử dụng để theo dõi nguồn gốc và hiệu quả của các chiến dịch marketing. Các tham số UTM này là một tiêu chuẩn chung, không thuộc về một nền tảng marketing cụ thể nào, nhưng chúng được sử dụng rộng rãi bởi nhiều nền tảng và công cụ phân tích, chẳng hạn như: Google Analytics: Được sử dụng để theo dõi lưu lượng truy cập và nguồn gốc của người dùng. Facebook Ads, Google Ads: Theo dõi hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo. Email Marketing Platforms: Như Mailchimp hoặc HubSpot, để theo dõi tỷ lệ click. Social Media Management Tools: Như Hootsuite hoặc Buffer, để phân tích lượt truy cập từ mạng xã hội. Mô tả một vài tham số Các tham số UTM (Urchin Tracking Module) là những biến được thêm vào URL để theo dõi và phân tích nguồn gốc và hiệu quả của các chiến dịch marketing. Dưới đây là giải thích chi tiết cho từng tham số: utm_source (Nguồn chiến dịch) Ý nghĩa: Chỉ ra nguồn gốc của lưu lượng truy cập. Ví dụ: utm_source=google (Nguồn từ Google) utm_source=facebook (Nguồn từ Facebook) utm_source=newsletter (Nguồn từ email newsletter) Khi sử dụng: Dùng để biết người dùng đến từ đâu, chẳng hạn như công cụ tìm kiếm, trang web bên thứ ba, mạng xã hội, hoặc chiến dịch email. utm_medium (Phương tiện chiến dịch) Ý nghĩa: Xác định phương tiện hoặc kênh tiếp thị được sử dụng. Ví dụ: utm_medium=cpc (Quảng cáo trả tiền theo nhấp chuột - Cost Per Click) utm_medium=social (Mạng xã hội) utm_medium=email (Email marketing) Khi sử dụng: Dùng để phân biệt các loại phương tiện khác nhau trong một nguồn. utm_campaign (Tên chiến dịch) Ý nghĩa: Xác định tên của chiến dịch tiếp thị hoặc chương trình quảng cáo. Ví dụ: utm_campaign=summer_sale (Chiến dịch khuyến mãi mùa hè) utm_campaign=black_friday (Chiến dịch giảm giá Black Friday) Khi sử dụng: Giúp phân biệt các chiến dịch hoặc chương trình khác nhau để so sánh hiệu quả. utm_term (Từ khóa chiến dịch) Ý nghĩa: Theo dõi các từ khóa mà bạn đã trả tiền cho quảng cáo (chủ yếu sử dụng trong quảng cáo tìm kiếm). Ví dụ: utm_term=giay_the_thao (Từ khóa "giày thể thao") Khi sử dụng: Chủ yếu để phân tích từ khóa nào mang lại lưu lượng truy cập. utm_content (Nội dung chiến dịch) Ý nghĩa: Phân biệt giữa các nội dung khác nhau trong cùng một quảng cáo hoặc chiến dịch. Ví dụ: utm_content=text (Nội dung dạng văn bản) utm_content=image (Nội dung dạng hình ảnh) utm_content=buttonA (Nút bấm A) Khi sử dụng: Nếu bạn có nhiều liên kết trong cùng một chiến dịch (ví dụ: nút bấm và liên kết văn bản), bạn có thể sử dụng tham số này để phân biệt. Ví dụ đầy đủ về URL sử dụng UTM https://ezyplatform.com/?utm_source=google&utm_medium=cpc&utm_campaign=spring_sale&utm_term=giay_the_thao&utm_content=banner1 Nguồn (source): Google Phương tiện (medium): Quảng cáo trả phí (CPC) Chiến dịch (campaign): Khuyến mãi mùa xuân Từ khóa (term): Giày thể thao Nội dung (content): Banner quảng cáo số 1 💡 Tóm lại: Các tham số UTM giúp theo dõi chi tiết hiệu quả của từng liên kết trong các chiến dịch marketing khác nhau, từ nguồn truy cập đến nội dung và từ khóa cụ thể. Lưu ý Bài viết có sử dụng AI để tạo ảnh và nội dung.

Chạy wordpress trên hệ điều hành mac

Suốt bao nhiêu năm trời mình vẫn không thể nào chạy nổi wordpress trên hệ điều hành của mình với Apache2 mặc định, và cho đến giờ vẫn thế, loay hoay mãi cuối cùng mình cũng tìm cách chạy được với docker.Bối cảnh Cực chẳng đã mình mới phải dùng wordpress vì khách hàng vừa muốn chuyển từ wordpress sang EzyPlatform để nâng cấp toàn bộ hệ thống của họ lên phiên bản 3, trong lúc đó vẫn phải fix các lỗi của phiên bản 2 dùng wordpress nên lại lọ mọi cài đặt. Các bước cài đặt Với docker mình cũng phải loay hoay mất khá nhiều thời gian. Tạo thư mục Đầu tiên bạn cần tạo một thư mục, không cần quyền cao chức trọng gì cho thư mục này, không cần phải sudo gì cả, cứ tạo bình thường, ví dụ thư mục của mình tạo sẽ là /Users/tvd12/Sites. Tải wordpress Bạn có thể tải wordpress theo phiên bản mà mình cần tại đây. Tiếp theo bạn sẽ cần giải nén wordpress vừa tải và copy toàn bộ thư mục wordpress vừa được giải nén vào thư mục /Users/tvd12/Sites, nghĩa là bạn có thư mục /Users/tvd12/Sites/wordpress. Tạo file docker-compose.yml Bạn sẽ cần tạo ra file docker-compose.yml thế này trong thư mục /Users/tvd12/Sites (nghĩa là bạn có tập tin /Users/tvd12/Sites/docker-compose.yml) : services: wordpress: image: wordpress:latest container_name: wordpress ports: - "9091:80" environment: WORDPRESS_DB_HOST: host.docker.internal:3306 WORDPRESS_DB_USER: root WORDPRESS_DB_PASSWORD: 12345678 WORDPRESS_DB_NAME: wordpress_vietales volumes: - /Users/tvd12/Sites/wordpress/wp-content/themes:/var/www/html/wp-content/themes - /Users/tvd12/Sites/wordpress/wp-content/plugins:/var/www/html/wp-content/plugins - /Users/tvd12/Sites/wordpress/wp-content/uploads:/var/www/html/wp-content/uploads - /Users/tvd12/Sites/wordpress/wp-content/debug.log:/var/www/html/wp-content/debug.log restart: always volumes: wordpress_data: Ở đây bạn đang sử dụng cơ sở dữ liệu ở máy host, nghĩa là máy mac của bạn chứ không phải ở trong container. Bạn cũng mount một số thư mục với máy host để có thể tuỳ chỉnh được theme. Chạy Giờ thì đơn giản thôi, bạn di chuyển đến thư mục /Users/tvd12/Sites và chạy lệnh docker compose up. Đợi nó cài đặt các bước cần thiết và bạn có thể thấy logs: Container wordpress Recreated 0.1s Attaching to wordpress Sau đó bạn có thể truy cập vào http://localhost:9091/ và tiến hành các bước cài đặt là xong, chúc các bạn thành công!

Tạo một màn hình Login đơn giản

Trong bài viết này sẽ hướng dẫn xây dựng một màn hình đăng nhập đơn giản và hỗ trợ đa ngôn ngữ (tiếng Anh và tiếng Việt) bằng cách sử dụng HTML, Thymeleaf, Bootstrap1. Tổng Quan Về Dự Án Màn hình đăng nhập mà chúng ta sẽ tạo có các tính năng sau: Giao diện thân thiện với người dùng, sử dụng Bootstrap để tạo bố cục responsive. Hỗ trợ đa ngôn ngữ (tiếng Anh và tiếng Việt) thông qua Thymeleaf. Xử lý lỗi đăng nhập (hiển thị thông báo nếu thông tin đăng nhập không hợp lệ). Tự động chuyển hướng đến trang chủ nếu người dùng đã đăng nhập (kiểm tra qua cookie accessToken). Cấu trúc thư mục của dự án như hình sau: 2. Tạo một trang HTML cơ bản - Tạo một file user-login.html với cấu trúc cơ bản <!DOCTYPE html> <html lang="en" xmlns:th="http://www.thymeleaf.org"> <head> <meta charset="UTF-8"> <title th:text="#{login}">Login</title> <link href="https://cdn.jsdelivr.net/npm/bootstrap@5.3.3/dist/css/bootstrap.min.css" rel="stylesheet"> <link rel="stylesheet" href="/styles.css"> </head> <body> <!-- Nội dung sẽ được thêm vào đây --> </body> </html> - <!DOCTYPE html>: Khai báo đây là tài liệu HTML5.- xmlns:th: Thêm namespace cho Thymeleaf, một công cụ giúp hiển thị dữ liệu động.- Bootstrap: Sử dụng CDN của Bootstrap 5.3.3 để tạo giao diện mà không cần viết quá nhiều CSS.- styles.css: File CSS tùy chỉnh.3. Tạo form đăng nhập Phần chính của màn hình là form đăng nhập. Đặt nó trong một container Bootstrap để căn giữa: <div class="container container-custom"> <h2 class="heading-login" th:text="#{login}">Login</h2> <form action="/login" method="post"> <div class="mb-3"> <label for="username" class="form-label" th:text="#{username}">Username</label> <input type="text" class="form-control" id="username" name="username" th:placeholder="#{username.placeholder}" required> </div> <div class="mb-3"> <label for="password" class="form-label" th:text="#{password}">Password</label> <input type="password" class="form-control" id="password" name="password" th:placeholder="#{password.placeholder}" required> </div> <button type="submit" class="btn btn-primary btn-full-width" th:text="#{login.button}">Login</button> </form> </div> - container: Lớp Bootstrap giúp căn giữa nội dung.- th:text: Lấy dữ liệu từ file ngôn ngữ.- required: Đảm bảo người dùng phải nhập thông tin trước khi gửi form.- method="post": Dữ liệu sẽ được gửi qua phương thức POST tới endpoint /login.4. Thêm hỗ trợ đa ngôn ngữ - Để người dùng có thể chuyển đổi giữa tiếng Việt và tiếng Anh, thêm phần sau ngay trên form: <div class="language-switcher"> <a th:href="'/login?lang=vi'" th:text="#{login.language.vi}">Vietnamese</a> | <a th:href="'/login?lang=en'" th:text="#{login.language.en}">English</a> </div> - th:href: Tạo liên kết động để thay đổi ngôn ngữ bằng cách thêm tham số lang vào URL.- th:text: Hiển thị "Username" hoặc "Tên người dùng" dựa trên file ngôn ngữ.- Cần cấu hình file ngôn ngữ. File messages_en.properties: login=Login username=Username username.placeholder=Enter your username password=Password password.placeholder=Enter your password login.button=Login login.language.en=English login.language.vi=Tiếng Việt login.error=Invalid username or password File messages_vi.properties: login=Đăng nhập username=Tên người dùng username.placeholder=Nhập tên người dùng password=Mật khẩu password.placeholder=Nhập mật khẩu login.button=Đăng nhập login.language.en=English login.language.vi=Tiếng Việt login.error=Tên người dùng hoặc mật khẩu không đúng Lưu ý: Khi bị lỗi phông chữ Tiếng Việt vào Setting chọn File Encodings tích vào Transparent native-to-ascii conversion và chọn Apply 5. Hiển thị thông báo lỗi Nếu thông tin đăng nhập bị sai sẽ hiện thông báo lỗi: <div th:if="${error}" class="alert alert-danger error-message" th:text="#{login.error}"> Invalid username or password </div> - th:if="${error}": Chỉ hiển thị khi biến error tồn tại (do backend gửi).- alert alert-danger: Lớp Bootstrap tạo hộp thông báo màu đỏ.6. Tự động chuyển hướng nếu đã đăng nhập Để kiểm tra xem người dùng đã đăng nhập chưa dùng JavaScript để đọc cookie <script> function getCookie(name) { const value = `; ${document.cookie}`; const parts = value.split(`; ${name}=`); if (parts.length === 2) return parts.pop().split(';').shift(); return null; } const accessToken = getCookie("accessToken"); if (accessToken != null && accessToken !== '') { window.location.href = '/home'; } </script> - getCookie: Hàm lấy giá trị của cookie theo tên.- accessToken: Nếu cookie accessToken tồn tại, chuyển hướng người dùng tới trang /home.- Thêm script Bootstrap để hỗ trợ các thành phần giao diện. <script src="https://cdn.jsdelivr.net/npm/bootstrap@5.3.3/dist/js/bootstrap.bundle.min.js"></script> 7. Tùy chỉnh giao diện Tạo file styles.css để tùy chỉnh thêm. .container-custom { max-width: 600px; margin-top: 5rem; margin-left: auto; margin-right: auto; } .language-switcher { margin-bottom: 1rem; text-align: right; } .heading-login { text-align: center; margin-bottom: 1.5rem; } .btn-full-width { width: 100%; } .error-message { margin-top: 1rem; text-align: center; } - .container-custom: Giới hạn chiều rộng của form và căn giữa. .heading-login: Căn giữa tiêu đề "Login". .btn-full-width: Nút "Login" chiếm toàn bộ chiều rộng. .error-message: Khoảng cách cho thông báo lỗi. .language-switcher: Căn phải các liên kết chuyển đổi ngôn ngữ. Lưu ý: thêm resources.enable=true vào file application.properties 8. Cách Hoạt Động Của Màn Hình Đăng Nhập Hiển thị giao diện: Khi người dùng truy cập /login, file user-login.html sẽ được render. Tiêu đề, nhãn, placeholder và nút sẽ hiển thị theo ngôn ngữ được chọn (mặc định là tiếng Anh nếu không có tham số lang). Chuyển đổi ngôn ngữ: Người dùng có thể nhấp vào liên kết "Vietnamese" hoặc "English" để thay đổi ngôn ngữ. Tham số lang trong URL sẽ được gửi đến server, và Thymeleaf sẽ tải file ngôn ngữ tương ứng. Xử lý đăng nhập: Khi người dùng nhập username và password rồi nhấn "Login", form sẽ gửi dữ liệu đến endpoint /login (phương thức POST). Server sẽ kiểm tra thông tin đăng nhập: Nếu thành công, server tạo cookie accessToken và chuyển hướng người dùng đến /home. Nếu thất bại, server trả về biến error (giá trị true), và thông báo lỗi sẽ hiển thị. Tự động chuyển hướng: Nếu cookie accessToken đã tồn tại (nghĩa là người dùng đã đăng nhập), JavaScript sẽ tự động chuyển hướng đến /home. Đây sẽ là giao diện của màn hình đăng nhập vừa tạo (bằng cách truy cập localhost:8080/login) 9. Tóm lại Trên đây là cách tạo một màn hình login đơn giản. Hy vọng với những chia sẻ trên đây giúp bạn nắm được đặc điểm và ứng dụng. Bạn có thể tìm hiểu kỹ hơn về phần souce code tại đây.

Cách chạy và debug với Intellij

1. Debug là gì Hầu hết các IDE và một số text editor đã có debugger. Debugger là một tool siêu hữu ích để thực hiện việc debug - tìm và fix các lỗi trong chương trình. Nói vậy thôi chứ mục đích của debugger còn nhiều hơn thế: Theo dõi luồng chạy chương trình (nếu chương trình bị stop đột ngột thì debug có thể biết được dòng nào bị lỗi) Xem giá trị các biến, object phức tạp dễ dàng Xem các log được in ra console, call stack,... 2. Debug thế nào Các IDE khác nhau sẽ có debugger khác nhau, nên sẽ có một tí khác biệt. Nhưng chung quy lại thì debug chỉ gồm một số bước sau: Đặt breakpoint ở các dòng cần tạm dừng để debug Chạy chương trình với debug mode Thao tác với chương trình, sao cho chạy tới chỗ đặt breakpoint Khi IDE dừng tại breakpoint, thì thực hiện xem value các biến, xem log,... để kiểm tra bug. Sau đó đi tiếp từng dòng code tiếp theo, xem sự thay đổi các biến sau từng câu lệnh Tiếp tục chạy chương trình bình thường, hoặc dừng chương trình. 2.1. Breakpoint Là thứ được đánh dấu lên dòng code, khi chương trình chạy tới dòng có breakpoint thì sẽ bị tạm dừng. Lúc này bạn có thể dùng các tool của debugger để xem giá trị các biến, xem log,... Hoặc bạn có thể đi tiếp từng dòng tiếp theo, hoặc cho chương trình chạy bình thường (không bị tạm dừng nữa). Cách đặt breakpoint: Click chuột vào lề trái của dòng đó. Lúc này breakpoint sẽ được toggle, click thêm lần nữa để xóa (như hình). Breakpoint thường là có dạng hình tròn màu đỏ, dấu tròn này có thể khác đôi chút để biểu thị trạng thái breakpoint (đã được đi qua hay chưa). Khi chương trình tạm dừng tại breakpoint thì dòng đó sẽ được highlight. Dòng code được highlight sẽ chưa thực hiện, chỉ khi bạn đi tiếp qua dòng khác thì dòng trước đó mới được thực thi. 2.2. Local variables và watches Khi chương trình dừng tại breakpoint, chúng ta có thể dùng 2 tool là Local variables và watches để xem giá trị các biến: Local variables chỉ để xem các biến trong function hiện tại (local). Khi qua function khác thì danh sách biến sẽ được update lại. Watch dùng để xem các biến global, hoặc bất cứ biến nào. Value của watch được theo dõi ngay cả khi chương trình dừng. Local variables thì sẽ tự động update danh sách biến trong function. Tuy nhiên, với watch thì bạn phải tự thêm các biến vào thủ công (chuột phải vào biến, Add to watches). IntelliJ IDEA gộp chung 2 tools trên lại thành Variables. 2.3. Step over, các step khác, stop/resume program Theo thứ tự từ trái sang ta có các nút: Nút Rerun : Nút này dùng để chạy lại toàn bộ phiên gỡ lỗi. Khi nhấp vào, chương trình sẽ được khởi động lại từ đầu ở chế độ gỡ lỗi, cho phép lập trình viên bắt đầu lại quá trình kiểm tra mã. Nút Stop Debugging : Nút này dừng hoàn toàn phiên gỡ lỗi. Khi nhấn, chương trình sẽ bị chấm dứt và cửa sổ gỡ lỗi sẽ đóng lại, kết thúc quá trình debug. Nút Resume Program : Nút này tiếp tục thực thi chương trình sau khi nó bị tạm dừng tại một điểm dừng (breakpoint). Khi nhấn, chương trình sẽ chạy tiếp cho đến khi gặp điểm dừng tiếp theo hoặc hoàn thành quá trình thực thi. Nút Pause Program : Nút này tạm dừng việc thực thi chương trình đang chạy. Nó hữu ích khi lập trình viên muốn kiểm tra trạng thái của chương trình (ví dụ: giá trị biến) tại một thời điểm cụ thể mà không cần đặt điểm dừng trước. Nút Step Over : Nút này cho phép "bước qua" dòng mã hiện tại. Khi nhấn, dòng mã hiện tại sẽ được thực thi và con trỏ chuyển sang dòng tiếp theo trong cùng phương thức, mà không đi sâu vào bất kỳ lời gọi phương thức nào trên dòng đó. Nút Step Into : Nút này dùng để "bước vào" một lời gọi phương thức. Nếu dòng mã hiện tại chứa một phương thức, nhấn nút này sẽ đưa trình gỡ lỗi vào bên trong phương thức đó, cho phép kiểm tra từng dòng mã bên trong. Nút Step Out : Nút này giúp "bước ra" khỏi phương thức hiện tại. Khi đang gỡ lỗi bên trong một phương thức, nhấn nút này sẽ thực thi các dòng còn lại của phương thức và quay lại phương thức đã gọi nó. Nút View Breakpoints : Nút này mở cửa sổ "Breakpoints", nơi lập trình viên có thể xem, quản lý và cấu hình tất cả các điểm dừng trong dự án. Tại đây, bạn có thể bật/tắt điểm dừng hoặc thiết lập điều kiện để chương trình dừng lại khi cần. Nút Mute Breakpoints : Nút này bật/tắt chế độ "tắt tiếng" cho các điểm dừng. Khi được kích hoạt, chương trình sẽ chạy mà không dừng lại tại bất kỳ điểm dừng nào, tạm thời vô hiệu hóa chúng mà không cần xóa. 2.4 Chạy debug "Main" ở đây là tên của lớp (class) hiện tại chứa phương thức main, được chọn làm điểm khởi đầu để chạy hoặc gỡ lỗi chương trình. Nút Run : Nút này dùng để chạy chương trình từ lớp "Main" mà không cần gỡ lỗi (chạy ở chế độ thông thường). Nút Debug :Nút này kích hoạt chế độ gỡ lỗi (debug) cho lớp "Main". Khi nhấn, chương trình sẽ chạy với khả năng dừng tại các điểm dừng (breakpoints), cho phép bạn kiểm tra giá trị biến, luồng thực thi, và tìm lỗi. - Lưu ý: Sử dụng menu thả xuống để chuyển sang lớp khác có phương thức main nếu dự án có nhiều lớp bắt đầu.3. Tóm lại Debugging là một kỹ năng quan trọng trong lập trình, giúp bạn tìm và sửa lỗi một cách hiệu quả. Với các công cụ như debugger trong IntelliJ IDEA, bạn có thể dễ dàng kiểm soát luồng thực thi của chương trình, theo dõi giá trị biến, và phân tích hành vi mã nguồn.

Cách Mô Tả Sản Phẩm Đến Người Dùng Hiệu Quả

Đã bao giờ bạn có cảm giác lạc lối, khó lựa chọn giữa rừng thông tin sản phẩm trực tuyến, cố gắng giải mã những dòng chữ khô khan để quyết định xem liệu rằng món đồ này có thực sự phù hợp với mình? Chắc chắn rồi! Trong thị trường kinh doanh online đầy cạnh tranh, cách để truyền tải hết nội dung, mang sản phẩm đến gần hơn với khách hàng tiềm năng thì cách để khách hàng dễ tiếp xúc nhất chính là qua các bài mô tả sản phầm. Bài viết này sẽ mang đến những cách thức và nguyên tắc vàng để có thể mô tả sản phẩm một cách chuyên nghiệp, hiệu quả và có thể biến từ người xem thành người mua hàng thực thụ.Mô tả sản phẩm là gì? Mô tả sản phẩm là phần văn bản giới thiệu về một món hàng mà bạn đang bán. Nó cho khách hàng biết sản phẩm đó là gì, có những tính năng gì và sẽ giúp họ giải quyết vấn đề nào. Một mô tả sản phẩm tốt không chỉ nêu thông số kỹ thuật như kích thước, màu sắc hay chất liệu, mà còn giúp khách hàng hình dung được lợi ích khi sử dụng sản phẩm. Đây vừa là cách để cung cấp thông tin chính xác, vừa là công cụ để thuyết phục người xem mua hàng. Khi viết mô tả sản phẩm hay, bạn sẽ giúp sản phẩm nổi bật hơn, tạo niềm tin với khách hàng và tăng khả năng bán được hàng. Về cơ bản, để cho ra bản mô tả sản phẩm hiệu quả thì chúng ta cần nắm vững những nguyên tắc nền tảng và áp dụng tốt công thức 5W + 1H: Who? : xác định đối tượng mục tiêu của sản phẩm. Đây là việc làm rõ sản phẩm được thiết kế cho ai sử dụng - có thể là phụ nữ, nam giới, người trong độ tuổi 18-24, những người yêu thú cưng, hay các nhóm đối tượng cụ thể khác. Việc xác định rõ đối tượng giúp người đọc nhanh chóng nhận biết liệu họ có thuộc nhóm người dùng tiềm năng hay không. What? : tập trung vào các tính năng cơ bản của sản phẩm. Phần này bao gồm thông số kỹ thuật, kích thước, chức năng và đặc điểm quan trọng. Đây là nơi bạn mô tả sản phẩm một cách khách quan và cụ thể để người dùng hiểu rõ về sản phẩm. Where? : chỉ ra bối cảnh sử dụng sản phẩm. Sản phẩm sẽ được sử dụng trong nhà hay ngoài trời, tại văn phòng hay gia đình, trong môi trường cụ thể nào. Thông tin này giúp khách hàng hình dung được cách sản phẩm phù hợp với không gian và môi trường của họ. When? : xác định thời điểm sử dụng sản phẩm. Đây có thể là thời gian cụ thể trong ngày, mùa trong năm, hoặc dịp đặc biệt. Yếu tố này giúp khách hàng hiểu khi nào là lúc thích hợp để sử dụng sản phẩm một cách hiệu quả nhất. Why? : là phần thuyết phục nhất, giải thích lý do khách hàng nên chọn sản phẩm này. Tập trung vào lợi ích vượt trội và điểm khác biệt so với đối thủ cạnh tranh. Đây là nơi bạn trả lời câu hỏi "sản phẩm này giải quyết vấn đề gì cho người dùng?" How? : cung cấp hướng dẫn sử dụng sản phẩm. Phần này giải thích quy trình, cách thức để khách hàng sử dụng sản phẩm một cách tối ưu, từ đó tận dụng được hết các tính năng và giá trị mà sản phẩm mang lại. Vì sao mô tả sản phẩm hiệu quả lại quan trọng? Một mô tả sản phẩm "chất lượng" mang lại lợi ích không chỉ cho khách hàng mà còn cho chính doanh nghiệp của bạn: Đối với khách hàng: Nó cung cấp cái nhìn rõ ràng về sản phẩm, giúp họ hiểu rõ tính năng, lợi ích, và quan trọng nhất là hình dung được sản phẩm sẽ giải quyết vấn đề gì cho họ. Những mô tả chi tiết giúp giải đáp thắc mắc, giảm bớt lo lắng khi mua hàng trực tuyến, và tăng sự tự tin vào quyết định mua sắm của họ. Đối với doanh nghiệp: Mô tả sản phẩm hiệu quả trực tiếp tăng tỷ lệ chuyển đổi mua hàng, bởi khách hàng đã được cung cấp đầy đủ thông tin và cảm thấy thuyết phục. Nó còn giúp giảm tỷ lệ trả hàng do khách hàng hiểu sai về sản phẩm, xây dựng hình ảnh thương hiệu chuyên nghiệp và đáng tin cậy. Đặc biệt, nếu bạn sử dụng từ khóa thông minh trong mô tả, nó còn giúp tối ưu hóa SEO, đưa sản phẩm của bạn đến gần hơn với những khách hàng đang tìm kiếm. Cuối cùng, một mô tả tốt sẽ tiết kiệm thời gian và nguồn lực cho bộ phận hỗ trợ khách hàng, vì nhiều câu hỏi thường gặp đã được giải đáp ngay trong phần mô tả. Các cách mô tả sản phẩm đánh trúng nhu cầu Mô tả chi tiết dựa trên tính năng và lợi ích: Đây là cách tiếp cận truyền thống nhưng vẫn vô cùng hiệu quả. Hãy liệt kê các tính năng quan trọng của sản phẩm và ngay sau đó giải thích lợi ích cụ thể mà tính năng đó mang lại cho người dùng. Sử dụng gạch đầu dòng hoặc danh sách để thông tin dễ đọc và dễ nắm bắt. (Ví dụ - Tính năng: Lưỡi dao bằng thép không gỉ cao cấp. - Lợi ích: Đảm bảo độ bền vượt trội và khả năng cắt sắc bén trong thời gian dài.) Kể câu chuyện về sản phẩm: Thay vì chỉ liệt kê thông tin, hãy tạo ra một câu chuyện hấp dẫn xoay quanh sản phẩm. Bạn có thể kể về quá trình sản xuất, nguồn cảm hứng thiết kế, hoặc câu chuyện về một khách hàng đã giải quyết vấn đề của họ nhờ sản phẩm này. Cách này giúp kết nối cảm xúc với người đọc và tạo ra sự khác biệt cho sản phẩm của bạn. Sử dụng ngôn ngữ giác quan: Hãy cố gắng gợi mở các giác quan của người đọc khi mô tả sản phẩm. Nếu là quần áo, hãy nói về sự mềm mại của chất liệu. Nếu là đồ ăn, hãy mô tả hương vị thơm ngon. Nếu là một sản phẩm công nghệ, hãy nói về cảm giác cầm nắm chắc chắn. (Ví dụ: "Chiếc khăn choàng cashmere mềm mại như mây, ôm trọn bạn trong sự ấm áp dịu dàng.") Sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao: Hình ảnh và video là "ngôn ngữ" trực quan mạnh mẽ nhất trong bán hàng trực tuyến. Hãy đầu tư vào những hình ảnh và video sắc nét, thể hiện rõ ràng các góc cạnh, tính năng và cách sử dụng sản phẩm. Mô tả bằng văn bản cần bổ trợ cho những yếu tố trực quan này, giải thích thêm những chi tiết mà hình ảnh và video không thể truyền tải hết. Tập trung vào vấn đề và giải pháp: Hãy đặt mình vào vị trí của khách hàng và xác định vấn đề mà sản phẩm của bạn giúp họ giải quyết. Sau đó, nhấn mạnh cách sản phẩm là giải pháp hiệu quả cho vấn đề đó. Sử dụng ngôn ngữ trực tiếp, đi thẳng vào vấn đề để thu hút sự chú ý của những người đang tìm kiếm giải pháp. Sử dụng lời chứng thực và đánh giá của khách hàng: Những đánh giá tích cực từ những người đã mua và sử dụng sản phẩm là bằng chứng xã hội mạnh mẽ, tăng độ tin cậy và uy tín cho sản phẩm của bạn. Hãy trích dẫn những lời chứng thực này ở những vị trí nổi bật gần mô tả sản phẩm. So sánh với các sản phẩm khác (nếu phù hợp): Trong một số trường hợp, việc so sánh sản phẩm của bạn với các sản phẩm tương tự trên thị trường có thể giúp khách hàng thấy rõ những ưu điểm vượt trội. Tuy nhiên, hãy đảm bảo tính khách quan và trung thực trong so sánh. Cách này đặc biệt hiệu quả với những sản phẩm có tính năng hoặc lợi ích độc đáo. Tạo ra sự khan hiếm hoặc khẩn cấp (nếu phù hợp): Sử dụng các cụm từ như "Số lượng có hạn", "Ưu đãi chỉ diễn ra trong 24 giờ tới" có thể tạo ra sự thôi thúc và thúc đẩy quyết định mua hàng nhanh chóng. Tuy nhiên, hãy sử dụng chiến thuật này một cách khéo léo và có chừng mực để tránh gây phản cảm. Kết luận Mô tả sản phẩm hiệu quả là chìa khóa giúp thu hút, thuyết phục và duy trì sự quan tâm của khách hàng. Một mô tả hay không chỉ cung cấp thông tin mà còn là một câu chuyện, tạo dựng cảm xúc và thúc đẩy hành động. Hãy áp dụng những nguyên tắc trên để nâng cao hiệu quả bán hàng và giúp doanh nghiệp của bạn phát triển bền vững.

Liệu có sự chuyển dịch từ SaaS sang các hệ thống độc lập?

Thuật ngữ SaaS: Là viết tắt của Software as a service. Đây là một dịch vụ được các nhà cung cấp mang đến cho người dùng đầu cuối sử dụng dựa trên công nghệ đám mây, nhà cung cấp dịch vụ sẽ cung cấp tính năng cho bạn, vận hành giúp bạn, cơ sở dữ liệu sẽ do nhà cung cấp dịch vụ SaaS quản lý, sở hữu (có thể tuỳ điều khoản) chứ không phải bạn. Bạn có thể đọc bài viết chi tiết về SaaS tại đây. Hệ thống độc lập: Là một hệ thống được cài đặt triển khai cho chính bạn hay tổ tức của bạn, nghĩa là bạn quản lý và sở hữu mọi thứ từ máy chủ, tài nguyên, tính năng cho đến cơ sở dữ liệu. Bối cảnh Có một thứ mà mình đã dự đoán từ khá lâu và mình nghĩ dần hiện hữu đó là vấn đề về thuế. Không sớm thì muộn hệ thống thu thuế của Việt Nam cũng sẽ hoàn thiện, tự động hoá để tránh thất thoát. Có 2 mục tiêu cho việc này đó là: Đảm bảo nguồn thu cho chính phủ. Tạo sự công bằng giữa mọi người, mọi tổ chức với nhau để không có chuyện ông phải đóng thuế giá bán cao hơn lại không cạnh tranh nổi với ông không đóng thuế đặt mức giá thấp hơn. Nếu các nhà bán đang kinh doanh qua SaaS thì kiểu gì thông tin thanh toán của họ cũng tồn tại trên giấy tờ, hệ thống của SaaS, mọi thứ sẽ sáng như ban ngày. Câu chuyện đối soát, truy thu, giải trình thậm chí là phạt khả năng không tránh khỏi. Như vậy rõ ràng các nhà bán sẽ muốn chuyển dịch sang hệ thống độc lập do mình tự kiểm soát để dễ đối ứng với thuế hơn. So sánh Hệ thống độc lập có đắt hơn SaaS? Câu trả lời là không, thậm chí rẻ hơn. Khảo giá trên thị trường thì các SaaS thuần Việt tính giá trung bình 1 năm là 8 triệu, có thể bị giới hạn về số người dùng, dung lượng, số lượng người quản lý, ... nếu cần thì lại phải mua thêm tức là giá sẽ cao hơn 8 triệu. Các tính năng thì bị fix cứng và khó có thể tuỳ chỉnh, bổ sung theo đặc thù của tổ chức. Với hệ thống độc lập sử dụng EzyPlatform chẳng hạn, nếu bạn có khả năng tự vận hành được và không cần phải nâng cấp gì thêm thì 1 năm cũng chỉ phải thuê 1 máy chủ tầm 1Core 2GB cỡ 2,500,000 VNĐ (nếu bạn mua ở Interdata) vẫn có đầy đủ, không giới hạn website, ecommerce, kế toán, marketing, CRM, ERP, số lượng người dùng, quản trị viên... Do các plugin được EzyPlatform hoặc cộng đồng cung cấp, cùng lắm thì chỉ cần mua 1 lần, thuê cài đặt 1 lần ban đầu rồi được dùng mãi mãi. Nếu bạn cần các tính năng đặc thù có thể thuê viết plugin riêng mà không có giới hạn nào cả. Nếu bạn không tự vận hành, nâng cấp được bạn vẫn có thể trả tiền thuê dịch vụ vận hành hàng năm hoặc theo phần trăm doanh thu do bạn tự đàm phán với đơn vị vận hành mà bạn thuê. Kết luận Như vậy cả về tính bảo mật, giá cả, khả năng đáp ứng nhu cầu, mở rộng thì hệ thống độc lập ví dụ sử dụng EzyPlatform đều đảm bảo một cách linh hoạt hơn so với SaaS, như vậy không có lý do gì để không chuyển dịch từ SaaS sang hệ thống độc lập cả.

Lưu Trữ và Tìm Kiếm Thông Tin Trong Doanh Nghiệp: Từ Thách Thức Đến Lợi Thế Cạnh Tranh

Trong kỷ nguyên số hóa, thông tin đã trở thành tài sản quan trọng hàng đầu của mọi doanh nghiệp. Tuy nhiên, giá trị thực sự của thông tin không nằm ở khối lượng dữ liệu mà doanh nghiệp sở hữu mà yếu tố quyết định nằm ở cách thức doanh nghiệp lưu trữ, truy xuất và tận dụng tìm kiếm thông tin hiệu quả. Bài viết này sẽ phân tích sâu về tầm quan trọng của việc xây dựng hệ thống quản lý thông tin trong môi trường doanh nghiệp hiện đại.I. Thách thức và giải pháp trong lưu trữ và tìm kiếm thông tin doanh nghiệp Với thời đại có thể nói là bùng nổ thông tin, các dữ liệu chúng ta hiện có là rất lớn nhưng kích thước lại chỉ là khái niệm tương đối. Trong bối cảnh khối lượng dữ liệu toàn cầu đang tăng trưởng với tốc độ chóng mặt song các thách thức mà doanh nghiệp phải đối mặt cũng sẽ tăng theo 1. Bùng nổ dữ liệu và sự phân mảnh Thách thức Theo như nghiên cứu IDC (International Data Corporation - trung tâm dữ liệu Internet), tổng dữ liệu của thế giới - DataSphere - sẽ tăng từ 33 zettabyte vào năm 2018 lên đến con số 175 zettabyte vào năm 2025 - gấp đôi cứ sau mỗi hai năm. Đối với doanh nghiệp, điều này đồng nghĩa với việc đối mặt với một lượng thông tin khổng lồ từ nhiều nguồn khác nhau: email, tài liệu văn phòng, hợp đồng, báo cáo nghiên cứu, dữ liệu khách hàng, hồ sơ nhân sự, và vô số dữ liệu phi cấu trúc khác. Thách thức ở đây không chỉ là lưu trữ, mà còn là sự phân mảnh thông tin khi dữ liệu được lưu trữ rải rác trên nhiều nền tảng, thiết bị và phòng ban. Một nghiên cứu của McKinsey chỉ ra rằng nhân viên văn phòng trung bình dành 1.8 giờ mỗi ngày (tương đương 9.3 tuần mỗi năm) chỉ để tìm kiếm và tổng hợp thông tin từ các nguồn phân tán. Giải pháp Để giải quyết thách thức này, doanh nghiệp nên triển khai hệ thống quản lý nội dung doanh nghiệp (ECM) tích hợp. Hệ thống này có khả năng kết nối và tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, cung cấp giao diện tìm kiếm thống nhất và tự động hóa việc phân loại tài liệu. Siemens đã thành công trong việc tích hợp hơn 20 hệ thống quản lý tài liệu riêng biệt thành một nền tảng thống nhất, giúp tiết kiệm 8.5 triệu euro mỗi năm và giảm 75% thời gian tìm kiếm tài liệu. Xây dựng hệ thống phân loại (taxonomy) chuẩn hóa cũng là một giải pháp hiệu quả. Doanh nghiệp cần thiết lập cấu trúc phân cấp thông tin rõ ràng, áp dụng metadata để mô tả và phân loại nội dung, đồng thời xây dựng "knowledge graph" liên kết thông tin theo ngữ nghĩa. Deloitte đã triển khai "Knowledge Graph" giúp nhân viên dễ dàng tìm kiếm và kết nối các dữ liệu liên quan từ các dự án, khách hàng và ngành nghề khác nhau. Bên cạnh đó, việc áp dụng công nghệ tìm kiếm thông minh cũng đóng vai trò quan trọng. Doanh nghiệp nên triển khai Enterprise Search với khả năng quét dữ liệu trên tất cả hệ thống, tích hợp AI và xử lý ngôn ngữ tự nhiên để nâng cao chất lượng tìm kiếm, đồng thời cá nhân hóa kết quả tìm kiếm dựa trên vai trò và hành vi người dùng. 2. Vấn đề bảo mật và tuân thủ Thách thức Trong bối cảnh các quy định về bảo vệ dữ liệu ngày càng nghiêm ngặt (GDPR, CCPA, LGPD...), doanh nghiệp cần phải minh bạch hóa việc sử dụng dữ liệu cá nhân, phải đảm bảo rằng việc lưu trữ và truy cập thông tin tuân theo các yêu cầu pháp lý. Các hậu quả của việc vi phạm có thể rất nghiêm trọng, từ các khoản phạt lớn đến thiệt hại về uy tín thương hiệu. Giải pháp Để đảm bảo an toàn thông tin và tuân thủ quy định, doanh nghiệp cần xây dựng khung quản trị dữ liệu toàn diện. Điều này bao gồm việc thiết lập chính sách phân loại thông tin theo mức độ nhạy cảm, xác định quy trình quản lý vòng đời thông tin từ lúc tạo đến khi tiêu hủy, và phân công trách nhiệm rõ ràng cho việc quản lý từng loại dữ liệu. Triển khai các công nghệ bảo mật tiên tiến là một giải pháp không thể thiếu. Doanh nghiệp nên áp dụng mã hóa dữ liệu trong quá trình lưu trữ và truyền tải, triển khai hệ thống quản lý quyền truy cập dựa trên vai trò (RBAC), sử dụng công nghệ phát hiện và ngăn chặn rò rỉ dữ liệu (DLP), đồng thời áp dụng mô hình Zero Trust Security cho mọi truy cập. Tự động hóa quy trình tuân thủ cũng là một giải pháp hiệu quả. Doanh nghiệp nên xây dựng hệ thống giám sát tự động phát hiện các rủi ro về tuân thủ, triển khai công cụ quản lý chính sách lưu trữ tự động, và thiết lập quy trình xử lý yêu cầu quyền riêng tư của người dùng (DSAR). 3. Tính liên tục của thông tin Thách thức Khi doanh nghiệp phát triển, thông tin cần được bảo tồn và truy cập xuyên suốt, đặc biệt trong các giai đoạn chuyển đổi như thay đổi nhân sự, tái cấu trúc hay mua bán sáp nhập. Tuy nhiên, nhiều tổ chức gặp phải tình trạng "mất trí nhớ tổ chức", khi nhân viên nghỉ việc mang theo kiến thức quan trọng chưa được lưu trữ. Điều này có thể gây gián đoạn quy trình, giảm hiệu suất làm việc và ảnh hưởng đến khả năng ra quyết định. Để khắc phục, doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống quản lý tri thức (KMS), tài liệu hóa quy trình làm việc và thúc đẩy văn hóa chia sẻ thông tin, giúp đảm bảo sự kế thừa và phát triển bền vững. Giải pháp Để đảm bảo tính liên tục của thông tin, doanh nghiệp nên xây dựng hệ thống quản lý tri thức (KMS). Hệ thống này bao gồm việc thiết lập cơ sở kiến thức tập trung với khả năng tìm kiếm mạnh mẽ, tạo không gian chia sẻ kiến thức theo từng chuyên môn, và tích hợp KMS vào luồng công việc hàng ngày của nhân viên. Việc tài liệu hóa quy trình và kinh nghiệm cũng rất quan trọng. Doanh nghiệp cần xây dựng thư viện quy trình chuẩn hóa (SOP), ghi lại bài học kinh nghiệm và case study từ các dự án, đồng thời tạo nội dung đa phương tiện như video và infographic để truyền đạt kiến thức phức tạp. Áp dụng mô hình lưu trữ nhiều lớp thông minh là một giải pháp hiệu quả về mặt chi phí. Doanh nghiệp nên phân loại dữ liệu thành "hot data" (truy cập thường xuyên), "warm data" (ít sử dụng) và "cold data" (thông tin lịch sử), triển khai chiến lược lưu trữ phù hợp cho từng loại, và thiết lập cơ chế chuyển đổi tự động giữa các lớp dựa trên tần suất sử dụng. Netflix đã áp dụng chiến lược này, giúp tiết kiệm hàng triệu đô la trong khi vẫn đảm bảo hiệu suất truy cập tối ưu. Thúc đẩy văn hóa chia sẻ thông tin cũng là một yếu tố không thể thiếu. Doanh nghiệp nên xây dựng hệ thống khen thưởng và công nhận đóng góp kiến thức, tổ chức các buổi chia sẻ kinh nghiệm định kỳ, và thiết lập chương trình mentoring và đào tạo chéo giữa các bộ phận. II. Lợi ích của một hệ thống lưu trữ và tìm kiếm thông tin hiệu quả Đầu tư vào một hệ thống quản lý thông tin hoàn chỉnh giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình làm việc, nâng cao hiệu suất, và cải thiện khả năng ra quyết định. Một hệ thống hiệu quả giúp truy xuất dữ liệu nhanh chóng, giảm thiểu rủi ro mất thông tin quan trọng và đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý. Ngoài ra, nó còn tạo điều kiện cho sự hợp tác nội bộ, tăng cường bảo mật, và hỗ trợ mở rộng quy mô doanh nghiệp một cách bền vững.Tối ưu hóa quy trình làm việc Khi thông tin được lưu trữ một cách có hệ thống, quy trình làm việc trở nên mượt mà, giúp các bộ phận phối hợp hiệu quả hơn và giảm thiểu gián đoạn trong luồng thông tin. Điều này đặc biệt quan trọng trong quá trình chuyển giao công việc, tái cấu trúc hoặc mở rộng doanh nghiệp, đảm bảo rằng không có dữ liệu quan trọng nào bị thất lạc hoặc bỏ sót. Ví dụ: Một công ty phần mềm phát triển sản phẩm theo mô hình Agile gặp khó khăn trong việc trao đổi thông tin giữa các nhóm thiết kế, lập trình và kiểm thử. Việc triển khai hệ thống quản lý dự án giúp mọi người cập nhật tiến độ công việc trên cùng một nền tảng, giảm thiểu sai sót và rút ngắn thời gian phát triển sản phẩm. Nâng cao hiệu suất Khi nhân viên dễ dàng truy cập thông tin, doanh nghiệp tiết kiệm đáng kể thời gian và nâng cao hiệu suất làm việc. Theo nghiên cứu của McKinsey, một nhân viên trung bình dành 20% thời gian làm việc chỉ để tìm kiếm thông tin nội bộ. Tối ưu hóa quy trình này không chỉ giảm lãng phí thời gian mà còn có thể tăng năng suất lên tới 25%, giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả hơn. Ví dụ: Một công ty tư vấn có hơn 500 nhân viên thường xuyên tìm kiếm tài liệu về khách hàng. Trước đây, mỗi nhân viên mất trung bình 30 phút mỗi ngày để tìm kiếm thông tin do tài liệu được lưu trữ rời rạc. Sau khi triển khai hệ thống quản lý tài liệu tập trung, thời gian tìm kiếm giảm xuống còn 5 phút, giúp tiết kiệm hàng nghìn giờ làm việc mỗi năm. Tăng cường bảo mật và tuân thủ Một hệ thống quản lý thông tin hiện đại giúp kiểm soát quyền truy cập chặt chẽ, theo dõi lịch sử sử dụng và đảm bảo tuân thủ các quy định bảo mật dữ liệu như GDPR, CCPA. Điều này giúp doanh nghiệp bảo vệ thông tin quan trọng, giảm thiểu rủi ro rò rỉ dữ liệu và nâng cao sự tin cậy từ khách hàng. Ví dụ: Một tổ chức tài chính cần đảm bảo dữ liệu khách hàng được bảo vệ theo quy định GDPR. Nhờ sử dụng hệ thống quản lý thông tin với các cấp quyền truy cập khác nhau, chỉ những nhân viên có thẩm quyền mới có thể xem hoặc chỉnh sửa dữ liệu nhạy cảm, giúp ngăn ngừa rò rỉ thông tin và tránh các khoản phạt do vi phạm quy định bảo mật. Cải thiện khả năng ra quyết định Quyết định dựa trên dữ liệu yêu cầu truy cập nhanh và chính xác. Một hệ thống lưu trữ thông tin hiệu quả giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện, thay vì chỉ dựa vào những dữ liệu rời rạc. Điều này đảm bảo các quyết định được đưa ra đúng lúc, dựa trên thông tin cập nhật, từ đó tối ưu chiến lược và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Ví dụ: Một chuỗi bán lẻ sử dụng hệ thống phân tích dữ liệu để theo dõi hành vi mua sắm của khách hàng. Nhờ có thông tin cập nhật theo thời gian thực, họ có thể nhanh chóng điều chỉnh chiến lược giá cả và hàng tồn kho, tránh tình trạng thiếu hụt sản phẩm trong mùa cao điểm và tối ưu hóa doanh thu. III. Công nghệ tiên tiến giúp tối ưu hóa quản lý thông tin 1. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Học máy (Machine Learning) trong quản lý thông tin Trí tuệ nhân tạo (AI) và Học máy (Machine Learning) đang cách mạng hóa cách doanh nghiệp xử lý dữ liệu thông qua các tính năng tìm kiếm thông minh, phân loại tự động và trích xuất thông tin quan trọng. Các giải pháp AI hiểu ngữ cảnh tìm kiếm thay vì chỉ dựa vào từ khóa đơn thuần, đồng thời tự động sắp xếp tài liệu một cách chính xác và nhận diện nội dung quan trọng trong các loại văn bản như hợp đồng và email. Điển hình là cách Google sử dụng AI để phân loại email trong Gmail thành các danh mục Chính, Xã hội và Quảng cáo, giúp người dùng quản lý hộp thư đến hiệu quả hơn.2. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) nâng cao trải nghiệm tìm kiếm Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) nâng cao trải nghiệm người dùng trong khai thác dữ liệu bằng cách cho phép tìm kiếm bằng câu hỏi hoàn chỉnh thay vì từ khóa đơn lẻ, tự động tóm tắt tài liệu dài thành những điểm chính và phân tích cảm xúc trong nội dung văn bản. Công nghệ này giúp người dùng tương tác với hệ thống quản lý thông tin một cách tự nhiên hơn, như thể đang giao tiếp với con người. Các chatbot chăm sóc khách hàng hiện đại sử dụng NLP để hiểu yêu cầu và phản hồi một cách chính xác, nhanh chóng, tạo ra trải nghiệm hỗ trợ khách hàng mượt mà và hiệu quả hơn.3. Blockchain đảm bảo an toàn và minh bạch trong quản lý dữ liệu Blockchain đang mang đến những giải pháp bảo mật đột phá trong quản lý thông tin, đảm bảo dữ liệu không thể bị thay đổi trái phép sau khi đã được lưu trữ trên chuỗi khối. Công nghệ này cho phép theo dõi chi tiết lịch sử chỉnh sửa tài liệu, giúp doanh nghiệp biết chính xác ai đã tương tác với thông tin và vào thời điểm nào. Blockchain còn giúp quản lý quyền truy cập một cách chặt chẽ, xác định rõ ràng ai có quyền đọc hoặc sửa đổi thông tin nào. Các ngân hàng đã ứng dụng công nghệ này để lưu trữ hợp đồng thông minh, đảm bảo tính bảo mật và minh bạch trong giao dịch tài chính, nâng cao niềm tin của khách hàng và tuân thủ các quy định về bảo mật thông tin.IV. Kết luận Trong thời đại mà thông tin là tài sản chiến lược, khả năng lưu trữ và tìm kiếm thông tin hiệu quả không còn là vấn đề kỹ thuật đơn thuần mà đã trở thành lợi thế cạnh tranh. Các doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực này không chỉ tiết kiệm thời gian và chi phí mà còn tạo ra giá trị thông qua việc khai thác triệt để vốn tri thức tổ chức. Thách thức của bùng nổ dữ liệu có thể được chuyển hóa thành cơ hội thông qua một chiến lược quản lý thông tin toàn diện, kết hợp công nghệ tiên tiến với quy trình thông minh và văn hóa chia sẻ tri thức. Khi đó, thông tin không chỉ được lưu trữ mà còn được kích hoạt, biến kiến thức tĩnh thành trí tuệ động, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và tăng trưởng.Hãy nhớ rằng, mục tiêu cuối cùng không phải là tích lũy nhiều thông tin nhất, mà là đảm bảo thông tin đúng đến đúng người, đúng thời điểm, theo cách dễ dàng tiếp cận nhất. Đó chính là bản chất của quản lý thông tin hiệu quả trong kỷ nguyên số.

Website: Công Cụ Truyền Tải Thông Tin Hiệu Quả Cho Doanh Nghiệp Hiện Đại

Trong kỷ nguyên số hóa, một website không đơn thuần là lựa chọn tùy ý mà nó đã trở thành tài sản chiến lược thiết yếu cho mọi doanh nghiệp. Website không chỉ là trang giới thiệu doanh nghiệp mà đã trở thành một kênh giao tiếp, xây dựng mối quan hệ và kinh doanh vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ nêu lên vai trò không thể thay thế của website trong chiến lược phát triển doanh nghiệp, làm thế nào doanh nghiệp có thể truyền tải hết thông tin hiệu quả đến khách hàng mục tiêu thông qua website và lý do tại sao đầu tư vào website là một quyết định kinh doanh thông minh.Chuyển Đổi Số: Từ Xu Hướng Đến Tất Yếu Theo nghiên cứu từ Digital 2025 Global Overview Report, toàn cầu hiện có 5.56 tỷ người sử dụng internet, con số ấy chiếm tới 67.9% dân số thế giới. Tại Việt Nam, số người sử dụng internet đạt 79.8 triệu người, tương đương 78.8% dân số. Những con số trên không chỉ để thống kê đơn thuần mà nó còn phản ánh một thực tế không thể phủ nhận: thị trường của bạn đang hoạt động trực tuyến. Thời đại 4.0 bùng nổ, mọi thứ đều có thể tìm kiếm được trên internet, để tiết kiệm thời gian và thuận tiện người tiêu dùng thường thực hiện nghiên cứu trực tuyến và có thể đưa ra quyết định mua hàng online. Trong bối cảnh đó, việc không có hiện diện trực tuyến chuyên nghiệp thông qua website đồng nghĩa với doanh nghiệp của bạn "vô hình" trong mắt phần lớn khách hàng tiềm năng. Website - Trung Tâm Hệ Sinh Thái Số Của Doanh Nghiệp Trong kỷ nguyên số hóa, website không còn đơn thuần là tấm danh thiếp trực tuyến nữa. Nó đã vươn lên trở thành trái tim của mọi chiến dịch marketing, là nơi doanh nghiệp bạn kể câu chuyện thương hiệu, xây dựng mối quan hệ với khách hàng và thúc đẩy doanh số. Một website tốt còn đóng vai trò là trung tâm điều phối cho toàn bộ hệ sinh thái số của doanh nghiệp.1. Trung tâm dữ liệu tập trung Website hiện đại không chỉ là nơi trưng bày thông tin một chiều mà còn là hệ thống thu thập, phân tích và tối ưu hóa dữ liệu khách hàng. Thông qua các công cụ phân tích như Google Analytics, heatmap, và user session recording, doanh nghiệp có thể: Phân tích hành vi người dùng (user flow, thời gian dừng lại trên từng trang, tỷ lệ thoát) Đánh giá hiệu quả của các chiến dịch marketing Tối ưu hóa hành trình khách hàng Phân khúc đối tượng khách hàng theo hành vi thực tế Những dữ liệu này là cơ sở để doanh nghiệp đưa ra quyết định kinh doanh dựa trên dữ liệu, không chỉ trong marketing mà còn trong phát triển sản phẩm/dịch vụ. 2. Điểm hội tụ của các kênh marketing đa nền tảng Trong chiến lược marketing đa kênh , website đóng vai trò là điểm hội tụ cuối cùng của mọi hoạt động marketing: Email marketing: Các chiến dịch email dẫn người dùng về website để hoàn tất chuyển đổi. Ví dụ, một email quảng bá sản phẩm mới có thể chứa liên kết "Xem chi tiết" dẫn đến trang sản phẩm trên website, nơi khách hàng có thể tìm hiểu đầy đủ thông tin, hình ảnh, video và đặt mua sản phẩm. Social media: Nội dung trên mạng xã hội liên kết về website để cung cấp thông tin chi tiết hơn. Ví dụ, một bài đăng Facebook giới thiệu chương trình khuyến mãi có thể kèm theo liên kết "Tìm hiểu thêm tại website" dẫn đến trang khuyến mãi trên website, nơi khách hàng có thể xem điều khoản, điều kiện và tham gia chương trình. SEO & SEM: Kết quả tìm kiếm (cả tự nhiên và có trả phí) đều dẫn về các trang đích trên website. Ví dụ, khi người dùng tìm kiếm từ khóa "dịch vụ thiết kế website chuyên nghiệp", kết quả tìm kiếm (SEO & SEM) sẽ dẫn họ đến trang dịch vụ thiết kế website trên website của bạn, nơi cung cấp thông tin chi tiết về dịch vụ, bảng giá, dự án đã thực hiện và biểu mẫu liên hệ. Content marketing: Nội dung giá trị được tập trung và tổ chức có hệ thống trên website. Ví dụ, blog trên website là nơi đăng tải các bài viết chia sẻ kiến thức, hướng dẫn, tin tức liên quan đến lĩnh vực kinh doanh của bạn. Các trang "Tài nguyên" trên website có thể cung cấp ebook, infographic, checklist, webinar miễn phí để thu hút khách hàng tiềm năng. Offline marketing: Các hoạt động tiếp thị truyền thống sử dụng website như điểm tiếp xúc tiếp theo. Ví dụ, quảng cáo trên báo có thể in địa chỉ website hoặc mã QR code dẫn đến website, giúp khách hàng dễ dàng tìm hiểu thêm thông tin và tương tác với doanh nghiệp trực tuyến. Name card, brochure, tờ rơi cũng nên in địa chỉ website để "kết nối" khách hàng từ kênh offline sang kênh online. Có thể nói, không tồn tại một chiến lược marketing tích hợp hiệu quả mà không có website làm nền tảng trung tâm. 3. Kiểm soát toàn diện về nội dung và hình thức Khác với mạng xã hội hay nền tảng bên thứ ba, website cho phép doanh nghiệp kiểm soát 100% nội dung, bố cục, và trải nghiệm người dùng. Mọi yếu tố trên website, từ nội dung, hình ảnh, video, đến giọng văn, phong cách thiết kế, đều có thể được điều chỉnh đồng bộ để củng cố và truyền tải thông điệp thương hiệu một cách chính xác nhất đến khách hàng. Bạn không lo lắng về việc thông điệp bị pha loãng hay sai lệch do môi trường nền tảng bên thứ ba, nơi nội dung của bạn có thể bị trộn lẫn với thông tin từ hàng triệu nguồn khác, hoặc bị bóp méo bởi thuật toán. 4. Tăng cường khả năng chuyển đổi Website là công cụ mạnh mẽ để biến khách truy cập thành khách hàng, nhờ vào nút kêu gọi hành động (CTA) và trang đích (landing page). CTA là hướng dẫn khách hàng thực hiện bước tiếp theo trên website, ví dụ như "Mua Ngay" hay "Đăng Ký Ngay". Trang đích là trang web được thiết kế đặc biệt, tập trung vào mục tiêu chuyển đổi duy nhất, loại bỏ yếu tố gây xao nhãng và thuyết phục khách hàng hành động (ví dụ: đăng ký, tải tài liệu, mua hàng). Kết hợp CTA hiệu quả và trang đích tối ưu, website trở thành "cỗ máy chuyển đổi" đắc lực, giúp doanh nghiệp thu hút khách hàng tiềm năng, thúc đẩy hành động mong muốn và gia tăng doanh số bền vững. 5. Tối ưu hóa SEO Website không chỉ đơn thuần là một kênh thông tin trực tuyến, mà còn là nền móng kiên cố cho mọi nỗ lực SEO của doanh nghiệp, để SEO thành công, mọi yếu tố từ nội dung giá trị, cấu trúc URL dễ hiểu, tốc độ tải trang chớp nhoáng, đến thiết kế thân thiện trên mọi thiết bị đều cần được chăm chút và hoàn thiện ngay trên chính website. Khi website được xây dựng và tối ưu hóa SEO một cách bài bản, nó sẽ trở thành một "thỏi nam châm" mạnh mẽ, thu hút sự chú ý của các công cụ tìm kiếm như Google, Bing và Cốc Cốc. Kết quả là, website của bạn sẽ leo lên thứ hạng cao trên các trang kết quả tìm kiếm, mở ra đại lộ tiếp cận lượng lớn khách hàng tiềm năng đang chủ động tìm kiếm những sản phẩm, dịch vụ hoặc thông tin liên quan đến lĩnh vực kinh doanh của bạn. Kết luận Tóm gọn lại, trong bối cảnh thông tin bùng nổ như hiện nay, lợi thế cạnh tranh không nằm ở việc sở hữu khối lượng thông tin khổng lồ, mà chính là khả năng truyền tải đúng thông tin, đến đúng người và vào đúng thời điểm. Website, được xây dựng và vận hành một cách chiến lược, chính là công cụ mạnh mẽ giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu này một cách hiệu quả và bền vững. Nó không chỉ là nơi khách hàng tìm kiếm thông tin, mà còn là nền tảng tương tác, xây dựng mối quan hệ, và chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng trung thành, tạo ra giá trị gia tăng cho cả doanh nghiệp và khách hàng.

Truyền Tải Thông Tin Hiệu Quả: Cách Tiếp Cận Người Dùng Thông Minh

1. Tầm quan trọng của việc truyền tải thông tin Trong thế giới kinh doanh hiện đại, truyền tải thông tin không chỉ đơn thuần là việc chia sẻ dữ liệu để xây dựng và củng cố thương hiệu mà còn là nghệ thuật tạo ra sự gắn kết, thuyết phục và định hướng hành vi của người dùng. Một thông điệp nếu được truyền tải hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng lòng tin, tăng cường nhận diện thương hiệu và tạo lợi thế cạnh tranh từ đó cũng sẽ thúc đẩy doanh số và tăng trưởng. Ngược lại, việc truyền tải thông tin kém có thể khiến khách hàng mất niềm tin và gây ra những tác động tiêu cực đến doanh thu cũng như hình ảnh thương hiệu. 2. Cách thức truyền tải thông tin đến người dùng hiệu quả Đạt được hiệu quả trong việc truyền tải thông tin sẽ là một yếu tố then chốt trong chiến lược giao tiếp của doanh nghiệp. Mỗi cách thức đều có ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với từng nhóm đối tượng khác nhau. Để tối ưu hóa việc tiếp cận người dùng, doanh nghiệp cần chọn ra phương pháp phù hợp nhất với mục tiêu của mình.2.1 Truyền thông truyền thống Đặc điểm: Đây là những hình thức truyền thông đã có từ lâu đời, trước khi có sự phát triển của internet và công nghệ số như là sách báo, tạp chí, radio, truyền hình... Thường có tính chất một chiều, tức là thông tin được truyền từ nguồn đến người nhận mà ít có sự tương tác ngược lại. Phạm vi tiếp cận rộng, đặc biệt là đối với những đối tượng không sử dụng nhiều internet. Ưu điểm: Tạo dựng sự tin cậy và uy tín: Các phương tiện truyền thông truyền thống như báo chí, truyền hình thường được coi là có độ tin cậy cao hơn. Tiếp cận được lượng lớn khán giả: Đặc biệt là truyền hình và radio, có thể tiếp cận được hàng triệu người xem, nghe. Tính trang trọng: Phù hợp với việc truyền tải những thông tin quan trọng, chính thức. Nhược điểm: Chi phí khá đắt đỏ khi quảng cáo trên truyền hình và báo chí Khó nắm bắt được chính xác có bao nhiêu người đã xem, nghe hoặc đọc thông tin Thiếu tính tương tác với người dùng dẫn đến khó có thể nhận được phản hồi ngay lập tức Thông tin thường không được cập nhật nhanh chóng như các phương tiện truyền thông kỹ thuật số 2.2 Truyền thông kỹ thuật số - Nhóm truyền thông này sử dụng internet và các công nghệ số để truyền tải thông tin như là Email, quảng cáo trực tuyến, Youtube, Podcast, Facebook, Tiktok, Chatbot,... Có sự tương tác qua lại với người dùng, cho phép phản hồi và chia sẻ thông tin Phạm vi tiếp cận toàn cầu Tính cá nhân hóa cao Ưu điểm: Chi phí linh hoạt: Có thể lựa chọn các hình thức quảng cáo phù hợp với ngân sách. Dễ dàng đo lường hiệu quả: Có thể theo dõi và phân tích các chỉ số như lượt xem, lượt tương tác, tỷ lệ chuyển đổi. Tính tương tác cao: Cho phép tương tác trực tiếp với khách hàng thông qua bình luận, tin nhắn, livestream. Khả năng nhắm mục tiêu chính xác: Có thể nhắm mục tiêu đến những đối tượng cụ thể dựa trên độ tuổi, giới tính, sở thích, v.v. Tính cập nhật nhanh. Nhược điểm: Cạnh tranh gay gắt: Có rất nhiều doanh nghiệp sử dụng các kênh truyền thông kỹ thuật số, nên cần có nội dung sáng tạo và khác biệt. Yêu cầu cập nhật thường xuyên: Cần cập nhật nội dung liên tục để duy trì sự quan tâm của người xem. Dễ bị lan truyền thông tin sai lệch. 2.3 Truyền thông trực tiếp Đặc điểm: Tạo ra không gian giao tiếp trực tiếp giữa người truyền tải và người nhận thông tin như là tổ chức các buổi sự kiện hội thảo, triển lãm.. Mang đến sự tương tác hai chiều mạnh mẽ Thường mang tính cá nhân hóa cao Ưu điểm: Tạo dựng mối quan hệ cá nhân: Giúp xây dựng mối quan hệ gần gũi và tin cậy với khách hàng. Tăng cường sự tin tưởng: Khách hàng có thể trực tiếp đặt câu hỏi và nhận được câu trả lời. Thu thập phản hồi trực tiếp: Có thể nắm bắt được ý kiến và nhu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng. Nhược điểm: Chi phí cao: Tổ chức sự kiện, hội thảo thường tốn kém. Khó tiếp cận số lượng lớn khách hàng: Chỉ có thể tiếp cận được một số lượng hạn chế người tham gia. Tốn thời gian. 3. Các yếu tố giúp truyền tải thông tin hiệu quả Trong kỷ nguyên số hóa, thông tin không chỉ là sức mạnh, mà còn là chìa khóa để xấy dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng. Vậy, làm thế nào để doanh nghiệp truyền tải thông điệp một cách tối ưu? Xác định đúng đối tượng mục tiêu: Mỗi nhóm khách hàng sẽ có đặc điểm, sở thích, và thói quen tiếp nhận thông tin khác nhau vì vậy, việc hiểu rõ đối tượng mục tiêu giúp doanh nghiệp tạo ra nội dung và lựa chọn kênh truyền thông phù hợp nhất. Chọn đúng kênh truyền tải: Không phải mọi kênh truyền thông đều phù hợp với tất cả các loại thông tin và đối tượng mục tiêu, việc lựa chọn đúng kênh giúp tối ưu hóa hiệu quả truyền thông và tiết kiệm chi phí. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu: Để truyền tải thông tin một cách chính xác và hiệu quả cần sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu, tránh sử dụng các thuật ngữ chuyên môn quá phức tạp. Tạo nội dung sáng tạo, hấp dẫn: Sử dụng hình ảnh, video đi cùng với những nội dung sáng tạo, hấp dẫn sẽ giúp thu hút sự chú ý của người dùng và tăng khả năng ghi nhớ thông tin. Đánh giá và cải thiện liên tục: Điều chỉnh và cải thiện dựa trên phản hồi từ người dùng sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chiến lược truyền thông và nâng cao hiệu quả hoạt động. Ví dụ: Giả sử với một doanh nghiệp có nền tảng thương mại điện tử chuyên cung cấp giải pháp E-learning, cần truyền tải thông tin hiệu quả để thu hút và giữ chân khách hàng. Trước tiên, cần xác định rõ đối tượng mục tiêu bao gồm trường học, doanh nghiệp và cá nhân có nhu cầu xây dựng hệ thống học trực tuyến, từ đó lựa chọn kênh truyền thông phù hợp như là website với thông tin chi tiết, blog để chia sẻ kiến thức, LinkedIn để tiếp cận chuyên gia, YouTube để giới thiệu sản phẩm và email marketing để gửi thông tin cá nhân hóa. Đi kèm theo đó nội dung cần rõ ràng, dễ hiểu, kết hợp video, infographic, case study để tăng tính hấp dẫn thu hút người dùng. Đồng thời, việc thu thập phản hồi và theo dõi hiệu quả truyền thông giúp doanh nghiệp liên tục tối ưu chiến lược. 4. Kết luận Trong một thế giới mà thông tin không ngừng bùng nổ, sự chú ý của khách hàng trở nên quý giá hơn bao giờ hết. Việc linh hoạt kết hợp các phương thức truyền thông, từ văn bản truyền thống đến video, podcast, hay chatbot sử dụng trí tuệ nhân tạo, không chỉ là một chiến lược, mà là một yêu cầu tất yếu. Để thành công, doanh nghiệp cần đặt mình vào vị trí của khách hàng, lắng nghe và thấu hiểu nhu cầu của họ. Trong kỷ nguyên số, truyền tải thông tin không chỉ là việc "nói", mà là nghệ thuật "kết nối" và "tạo dựng giá trị". Chỉ khi đó, doanh nghiệp mới có thể vượt qua mọi thách thức, khẳng định vị thế và vươn tới thành công.

Đa ngôn ngữ Internationalization| i18n

Trong thời đại toàn cầu hóa, việc xây dựng ứng dụng web hỗ trợ đa ngôn ngữ không chỉ là một lợi thế cạnh tranh mà còn là yếu tố thiết yếu để tiếp cận và phục vụ người dùng từ khắp nơi trên thế giới. I18n mang đến giải pháp hoàn hảo để xây dựng các ứng dụng web đa ngôn ngữ một cách dễ dàng và hiệu quả. 1. Khái niệm Internationalization (i18n) là quá trình thiết kế và phát triển một ứng dụng phần mềm sao cho nó có thể dễ dàng thích nghi với các ngôn ngữ, khu vực và văn hóa khác nhau mà không cần thay đổi mã nguồn cốt lõi. "i" là chữ cái đầu, "n" là chữ cái cuối của từ "Internationalization", "18" biểu thị số chữ cái ở giữa (từ chữ thứ 2 đến chữ thứ 18). Cho phép ứng dụng hỗ trợ nhiều ngôn ngữ Ví dụ: tiếng Anh, tiếng Việt, tiếng Pháp. Đáp ứng các định dạng địa phương ngày tháng, tiền tệ, v.v.. Tăng tính tiếp cận và trải nghiệm người dùng trên toàn cầu. 2. Sử dụng trong tệp HTML Tạo các tệp ngôn ngữ message_<tên ngôn ngữ>.properties trong thư mục src/main/resources/messages. Lưu ý tệp messages.properties sẽ là tệp mặc định và bằng tiếng anh. locale đây là một khu vực địa lý hoặc văn hóa cụ thể. Nó thường là một ký hiệu ngôn ngữ được theo sau bởi một ký hiệu quốc gia, phân biệt nhau bởi dấu gạch dưới. Ví dụ: en_US biểu diễn English locale cho US Tên ngôn ngữ được ký hiệu bằng 2 chữ cái thông qua bảng sau Sử dụng [[#{message_key}]] nếu trong phương pháp thẻ, ngoài ra còn có thể sử dụng th:<tên_thuộc_tính>="#{message_key}" Ví dụ: <span>[[#{message_key}]]</span>, <span th:text="#{message_key}"></span> Nếu khóa thông báo của bạn là một biến, bạn có thể sử dụng [[#{${tên_biến}}]] bên trong thẻ hoặc ${tên_biến} bên trong thuộc tính. Nếu khóa thông báo của bạn có tham số ví dụ hello=Hello {0} {1} bạn có thể sử dụng bên trong thẻ: [[${#messages.msg('message_key', value0, value1)}]]hoặc bên trong thuộc tính: ${#messages.msg('message_key', value0, value1)} Nếu bạn muốn chuyển đổi thông báo thành chữ thường, bạn có thể sử dụng bên trong thẻ: [[${#strings.toLowerCase(#messages.msg('message_key'))}]] hoặc bên trong thuộc tính: ${#strings.toLowerCase(#messages.msg('message_key'))} Đối với các thông báo có định dạng HTML, bạn có thể sử dụng thuộc tính th:utext ví dụ: <p th:utext="#{home.welcome}"></p> Bạn có thể tham khảo tài liệu Thymeleaf để biết thêm chi tiết 3. Sử dụng trong JavaScript - Đối với admin, chúng ta cần sử dụng bên trong thẻ <script> như sau: <script th:fragment="common" th:inline="javascript"> /*<![CDATA[*/ ezyadmin.messages.message_key1 = /*[[#{message_key1}]]*/ ''; /*]]>*/ // other javascript code </script> - Đối với web, chúng ta cũng cần sử dụng bên trong thẻ <script> như sau: <script th:fragment="common" th:inline="javascript"> /*<![CDATA[*/ ezyweb.messages.message_key1 = /*[[#{message_key1}]]*/ ''; /*]]>*/ // other javascript code </script> 4. Ví dụ Người dùng truy cập URL http://localhost:8080/login Hành động: Gửi yêu cầu GET đến /login. Xử lý: LoginController.loginGet được gọi. Nhận tham số lang (mặc định = "en") và error (mặc định = rỗng). Trả về View: Template: user-login.html. Biến: lang (ngôn ngữ), error (có lỗi hay không). Kết quả: Trang đăng nhập hiển thị với ngôn ngữ mặc định (tiếng Anh). Người dùng chuyển đổi ngôn ngữ Hành động: Nhấp vào liên kết "Tiếng Việt" (/login?lang=vi) hoặc "English" (/login?lang=en). Xử lý: Yêu cầu GET mới được gửi với tham số lang. LoginController.loginGet cập nhật locale dựa trên lang. Trả về View với template user-login.html và ngôn ngữ mới. Kết quả: Trang đăng nhập được làm mới với ngôn ngữ đã chọn VD: "Đăng nhập" thay vì "Login". Thêm các dependency cần thiết <dependency> <groupId>org.thymeleaf</groupId> <artifactId>thymeleaf</artifactId> <version>3.1.2.RELEASE</version> </dependency> <dependency> <groupId>com.tvd12</groupId> <artifactId>ezyhttp-server-thymeleaf</artifactId> <version>1.3.7</version> </dependency> <dependency> <groupId>com.tvd12</groupId> <artifactId>ezyhttp-server-core</artifactId> <version>1.3.7</version> </dependency> <dependency> <groupId>com.tvd12</groupId> <artifactId>ezyhttp-server-boot</artifactId> <version>1.3.7</version> </dependency> - Tạo file messages_en.properties và file messages_vi.properties trong thư mục src/main/resources/messages File messages_en.properties login=Login username=Username username.placeholder=Enter your username password=Password password.placeholder=Enter your password login.button=Login login.language.en=English login.language.vi=Tiếng Việt login.error=Invalid username or password File file messages_vi.properties login=Đăng nhập username=Tên người dùng username.placeholder=Nhập tên người dùng password=Mật khẩu password.placeholder=Nhập mật khẩu login.button=Đăng nhập login.language.en=English login.language.vi=Tiếng Việt login.error=Tên người dùng hoặc mật khẩu không đúng - Tạo trang user-login.html <!DOCTYPE html> <html lang="en" xmlns:th="http://www.thymeleaf.org"> <head> <meta charset="UTF-8"> <title th:text="#{login}">Login</title> <link href="https://cdn.jsdelivr.net/npm/bootstrap@5.3.3/dist/css/bootstrap.min.css" rel="stylesheet" integrity="sha384-QWTKZyjpPEjISv5WaRU9OFeRpok6YctnYmDr5pNlyT2bRjXh0JMhjY6hW+ALEwIH" crossorigin="anonymous"> </head> <body> <div class="container mt-5 mx-auto" style="max-width: 600px;"> <div class="mb-3 text-end"> <a th:href="'/login?lang=vi'" th:text="#{login.language.vi}">Vietnamese</a> | <a th:href="'/login?lang=en'" th:text="#{login.language.en}">English</a> </div> <h2 class="text-center mb-4" th:text="#{login}">Login</h2> <form action="/login" method="post"> <input type="hidden" name="lang" th:value="${lang}"> <div class="mb-3"> <label for="username" class="form-label" th:text="#{username}">Username</label> <input type="text" class="form-control" id="username" name="username" th:placeholder="#{username.placeholder}" required> </div> <div class="mb-3"> <label for="password" class="form-label" th:text="#{password}">Password</label> <input type="password" class="form-control" id="password" name="password" th:placeholder="#{password.placeholder}" required> </div> <button type="submit" class="btn btn-primary w-100" th:text="#{login.button}">Login</button> </form> <div th:if="${error}" class="alert alert-danger mt-3 text-center" th:text="#{login.error}"> Invalid username or password </div> </div> <script src="https://cdn.jsdelivr.net/npm/bootstrap@5.3.3/dist/js/bootstrap.bundle.min.js" integrity="sha384-YvpcrYf0tY3lHB60NNkmXc5s9fDVZLESaAA55NDzOxhy9GkcIdslK1eN7N6jIeHz" crossorigin="anonymous"></script> </body> </html> - Tạo LoginController.java package org.hello.controller; import com.tvd12.ezyhttp.server.core.annotation.Controller; import com.tvd12.ezyhttp.server.core.annotation.DoGet; import com.tvd12.ezyhttp.server.core.annotation.DoPost; import com.tvd12.ezyhttp.server.core.annotation.RequestParam; import com.tvd12.ezyhttp.server.core.view.Redirect; import com.tvd12.ezyhttp.server.core.view.View; @Controller public class LoginController { @DoGet("/login") public View loginGet( @RequestParam(value = "lang", defaultValue = "en") String language, @RequestParam(value = "error", defaultValue = "") String error) { return View.builder() .locale(language) .template("user-login") .addVariable("lang", language) .addVariable("error", !error.isEmpty()) .build(); } @DoPost("/login") public Redirect loginPost( @RequestParam("username") String username, @RequestParam("password") String password, @RequestParam(value = "lang", defaultValue = "en") String language) { if ("admin".equals(username) && "password".equals(password)) { return Redirect.to("/book-store/books"); } else { return Redirect.to("/login?lang=" + language + "&error=1"); } } } - Khởi chạy ứng dụng và truy cập http://localhost:8080/login 5. Tóm lại Trên đây là những thông tin liên quan đến đa ngôn ngữ Internationalization| i18n . Hy vọng với những chia sẻ trên đây giúp bạn nắm được đặc điểm và ứng dụng.

Hệ Thống Thông Tin Trong Doanh Nghiệp

1. Thông Tin là gì? Trong thời đại số hóa, thông tin đóng vai trò then chốt trong mọi lĩnh vực, từ kinh doanh, giáo dục đến quản lý và vận hành tổ chức. Việc hiểu đúng bản chất của thông tin giúp chúng ta khai thác tối đa giá trị mà nó mang lại, từ đó hỗ trợ việc ra quyết định chính xác và kịp thời. Vậy thông tin là gì? Nó khác gì so với dữ liệu? Và tại sao thông tin lại quan trọng đến vậy? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn.1.1 Khái niệm thông tin Thông tin là kết quả của quá trình xử lý dữ liệu. Lấy một ví dụ dễ hiểu thì nếu dữ liệu là những viên gạch thô, thì thông tin chính là tòa nhà được xây dựng từ chúng. Thông tin giúp chúng ta hiểu rõ tình hình, dự đoán xu hướng và đưa ra quyết định chính xác. 1.2 Sự khác biệt giữa dữ liệu và thông tin Dữ liệu: Là những sự kiện riêng biệt, rời rạc được biểu diễn thông qua các ký hiệu, biểu tượng dưới những định dạng khác nhau Thông tin: Là dữ liệu đã qua xử lý được sử dụng và diễn dịch bởi con người, là sự kết hợp qua lại của dữ liệu hỗ trợ cho mục đích ra quyết định dễ dàng hơn 2. Hệ Thống Thông Tin: Công cụ biến dữ liệu thành sức mạnh Hãy tưởng tượng bạn có một kho dữ liệu khổng lồ nhưng không biết cách khai thác chúng. Đó là lúc hệ thống thông tin (Information System - IS) xuất hiện! Được coi như công cụ giúp thu thập, xử lý, lưu trữ và phân phối thông tin, đảm bảo doanh nghiệp hoạt động thông minh hơn. Hệ thống thông tin là một cấu trúc tổng thể bao gồm phần cứng, phần mềm, dữ liệu, con người và quy trình nhằm thu thập, lưu trữ, xử lý và phân phối thông tin để hỗ trợ quản lý và ra quyết định trong các tổ chức, cá nhân, doanh nghiệp. Hệ thống này đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý dữ liệu, tối ưu hóa các quy trình và nâng cao hiệu quả hoạt động của tổ chức hoặc doanh nghiệp. 2.1 Cấu trúc của hệ thống thông tin Một hệ thống thông tin hoàn chỉnh gồm 5 yếu tố cốt lõi: Phần cứng (Hardware): Máy tính, máy chủ, thiết bị lưu trữ, cảm biến, mạng Internet. Phần mềm (Software): Ứng dụng quản lý doanh nghiệp, hệ thống ERP, CRM. Dữ liệu (Data): Thông tin về khách hàng, giao dịch, xu hướng thị trường. Con người (People): Nhân viên, quản lý, đối tác sử dụng hệ thống. Quy trình (Process): Cách hệ thống hoạt động để tối ưu hóa hiệu suất làm việc. 3. Kết Luận: Trong kỷ nguyên số, thông tin không chỉ là nguồn lực quan trọng mà còn là yếu tố quyết định năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp. Sự khác biệt giữa dữ liệu và thông tin cho thấy tầm quan trọng của việc chuyển đổi dữ liệu thô thành thông tin có giá trị, hỗ trợ quá trình ra quyết định chính xác và kịp thời. Để thực hiện điều này, hệ thống thông tin (IS) đóng vai trò then chốt khi cung cấp nền tảng thu thập, xử lý, lưu trữ và phân phối thông tin một cách hiệu quả. Với năm thành phần cốt lõi gồm phần cứng, phần mềm, dữ liệu, con người và quy trình, hệ thống thông tin giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động, nâng cao hiệu suất và thích ứng linh hoạt với môi trường kinh doanh không ngừng biến đổi.