Anh Nguyễn Quang Huy, Frontend Dev 10 Năm Kinh Nghiệm, chia sẻ Về trải nghiệm lập trình dự án với EzyPlatform

Trong làn sóng số hóa và chuyển đổi công nghệ mạnh mẽ, các nền tảng đóng gói All in one, Low code / No code đang ngày càng được doanh nghiệp và lập trình viên cá nhân quan tâm. Một trong những cái tên đang dần khẳng định vị thế riêng nhờ khả năng tùy biến cao và định hướng mở rộng linh hoạt chính là EzyPlatform. Trong cuộc trò chuyện gần đây với anh Nguyễn Quang Huy – một lập trình viên frontend dày dặn kinh nghiệm đang làm việc remote tại Hà Nội cho một công ty Agency Thái Lan – chúng tôi đã có dịp nhìn lại hành trình gắn bó của anh cùng EzyPlatform qua dự án Hobb. Những chia sẻ của anh đã mang đến cái nhìn sâu sắc về tiềm năng cũng như những điểm cần cải thiện của nền tảng này. Cảm quan về EzyPlatform Vào năm 2023, khi đảm nhận phần frontend cho dự án Hobb, anh Huy lần đầu tiếp cận EzyPlatform. Nhìn nhận về tổng thể, anh Huy đánh giá cao sự linh hoạt mà nền tảng này mang lại. "EzyPlatform thể hiện sự linh hoạt đáng chú ý, đặc biệt phù hợp với các dự án có lộ trình mở rộng và yêu cầu tích hợp đa dạng các module chức năng," anh Huy cho biết. Anh cũng nhấn mạnh khả năng tùy biến sâu của nền tảng là một ưu điểm quan trọng trong quá trình phát triển Hobb, đồng thời ghi nhận những nỗ lực của đội ngũ phát triển trong việc tối ưu hóa nền tảng. Đánh giá về giao diện quản trị, anh Huy nhận xét: "Giao diện quản trị của EzyPlatform được thiết kế khá trực quan, đặc biệt đối với người dùng có kiến thức kỹ thuật. Tuy nhiên, để thu hút cả đối tượng người dùng không chuyên, việc tối ưu hóa giao diện để trở nên thân thiện và dễ sử dụng hơn là điều cần thiết." cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cập nhật tài liệu hướng dẫn một cách thường xuyên, kèm theo các hình ảnh minh họa và video hướng dẫn chi tiết. Một yếu tố quan trọng được anh Huy đặc biệt đề cập là sự hỗ trợ từ đội ngũ sáng lập và phát triển EzyPlatform. Anh bày tỏ sự ấn tượng sâu sắc với sự tận tâm của một thành viên cụ thể, anh Dũng. "Sự hỗ trợ từ anh Dũng là vô cùng giá trị, thể hiện sự nhiệt tình và kiến thức chuyên môn cao," anh Huy chia sẻ. Mối quan hệ hợp tác được anh mô tả vượt ra ngoài phạm vi đối tác thông thường, mang tính chất cố vấn và đồng hành chặt chẽ. So sánh trực tiếp với WordPress: Từng bước khẳng định bản sắc riêng So sánh EzyPlatform với nền tảng WordPress, vốn là một cái tên quen thuộc với anh Huy trong những năm trước đây, anh chỉ ra những khác biệt và ưu thế nhất định. "EzyPlatform sở hữu cấu trúc module rõ ràng, hệ thống phân quyền mạnh mẽ và khả năng xử lý hiệu quả với lượng dữ liệu lớn," anh Huy phân tích. Anh cho rằng những đặc điểm này làm cho EzyPlatform trở thành một lựa chọn tiềm năng cho các hệ thống phức tạp và đòi hỏi khả năng tùy chỉnh cao. Tuy nhiên, anh Huy cũng lưu ý về những thách thức hiện tại của EzyPlatform. "Do là một nền tảng mới, cộng đồng người dùng và nguồn tài liệu chính thức vẫn chưa thực sự đồ sộ như WordPress," anh nhận định. Điều này có thể tạo ra những rào cản nhất định cho các nhà phát triển mới tiếp cận nền tảng. Về khía cạnh hiệu suất, anh Huy cho rằng EzyPlatform có tiềm năng lớn cho các dự án dài hạn nhờ khả năng mở rộng linh hoạt. Trong khi đó, WordPress vẫn giữ ưu thế trong việc triển khai nhanh các dự án có yêu cầu đơn giản hơn và tận dụng được hệ sinh thái plugin và theme phong phú. Để mở rộng phạm vi tiếp cận, anh Huy đề xuất EzyPlatform nên tập trung vào việc phát triển tài liệu hướng dẫn chi tiết và cải thiện trải nghiệm người dùng cho đối tượng quản trị viên không chuyên. Dự định tương lai Khi được hỏi về kế hoạch sử dụng EzyPlatform trong tương lai, anh Huy cho biết anh hoàn toàn sẵn sàng cân nhắc lựa chọn nền tảng này cho các dự án mới, đặc biệt là các dự án có tính chất dài hạn. "Nếu khách hàng cho phép lựa chọn công nghệ, tôi sẽ ưu tiên tư vấn về những lợi ích mà EzyPlatform có thể mang lại," anh khẳng định. Kết luận Những chia sẻ từ anh Nguyễn Quang Huy đã cung cấp một cái nhìn sâu sắc và chuyên nghiệp về nền tảng EzyPlatform. Dù vẫn còn những bước phát triển cần thiết để cạnh tranh mạnh mẽ hơn trên thị trường, những ưu điểm về tính linh hoạt, khả năng tùy biến và sự hỗ trợ tận tâm từ đội ngũ phát triển cho thấy EzyPlatform là một lựa chọn đáng chú ý cho các dự án phát triển web hiện đại. Sự sẵn sàng tiếp tục sử dụng và giới thiệu nền tảng này từ một chuyên gia có kinh nghiệm như anh Huy là một tín hiệu tích cực cho tương lai của EzyPlatform.

Cung Cấp Dịch Vụ Gửi Email Marketing Trên Thị Trường

Email marketing không còn là một khái niệm xa lạ trong bối cảnh kinh doanh hiện đại. Nó đã và đang chứng minh là một kênh giao tiếp trực tiếp, hiệu quả và tiết kiệm chi phí để tiếp cận khách hàng, xây dựng mối quan hệ và thúc đẩy tăng trưởng. Tuy nhiên, để triển khai các chiến dịch email marketing thành công, doanh nghiệp thường cần đến sự hỗ trợ của các nhà cung cấp dịch vụ email marketing (Email Service Provider - ESP). Các ESP cung cấp nền tảng và công cụ cần thiết để tạo, gửi, quản lý và theo dõi hiệu quả của các chiến dịch email. Thay vì phải tự xây dựng và duy trì hệ thống gửi email phức tạp, doanh nghiệp có thể tận dụng cơ sở hạ tầng mạnh mẽ, các tính năng chuyên biệt và khả năng mở rộng linh hoạt mà các ESP mang lại. Tầm Quan Trọng Của Email Marketing Email marketing đóng vai trò then chốt trong chiến lược marketing tổng thể của nhiều loại hình tổ chức và cá nhân: 1. Đối với Doanh nghiệp: Tăng cường nhận diện thương hiệu: Gửi email định kỳ giúp duy trì sự hiện diện của thương hiệu trong tâm trí khách hàng. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng: Cung cấp nội dung giá trị, thông tin hữu ích và tương tác cá nhân hóa giúp tạo dựng lòng trung thành. Thúc đẩy doanh số: Gửi các chương trình khuyến mãi, thông báo sản phẩm mới và ưu đãi đặc biệt để khuyến khích mua hàng. Tiết kiệm chi phí: So với các kênh marketing truyền thống, email marketing thường có chi phí thấp hơn nhưng hiệu quả mang lại có thể rất lớn. 2. Đối với Marketers: Khả năng nhắm mục tiêu chính xác: Phân khúc danh sách email cho phép gửi thông điệp phù hợp đến đúng đối tượng. Đo lường hiệu quả dễ dàng: Các chỉ số như tỷ lệ mở, tỷ lệ nhấp chuột giúp đánh giá và tối ưu hóa chiến dịch. Tự động hóa quy trình: Thiết lập các chuỗi email tự động giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Cá nhân hóa nội dung: Dễ dàng tùy chỉnh email dựa trên thông tin và hành vi của từng người nhận. 3. Đối với Khách hàng: Cập nhật thông tin nhanh chóng: Nhận được các thông báo quan trọng về sản phẩm, dịch vụ, sự kiện hoặc chương trình khuyến mãi. Nội dung phù hợp và hữu ích: Được cung cấp thông tin giá trị, giải đáp thắc mắc và gợi ý sản phẩm phù hợp với sở thích. Dễ dàng tương tác: Có thể phản hồi, đặt câu hỏi hoặc thực hiện hành động mua hàng trực tiếp từ email. 4. Đối với Nền tảng Thương mại Điện tử: Giảm tỷ lệ bỏ rơi giỏ hàng: Gửi email nhắc nhở và khuyến khích khách hàng hoàn tất đơn hàng. Tăng doanh số bán hàng lặp lại: Gửi email về sản phẩm liên quan, chương trình khách hàng thân thiết và ưu đãi đặc biệt cho khách hàng cũ. Thu thập phản hồi và đánh giá: Gửi email khảo sát sau mua hàng để cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Các Đơn Vị Cung Cấp Dịch Vụ Email Marketing Trên thị trường hiện nay có rất nhiều nhà cung cấp dịch vụ email marketing với các đặc điểm, tính năng và mức giá khác nhau.Các Nhà Cung Cấp Điển Hình 1. Amazon SES (Simple Email Service): Đặc điểm: Amazon SES là dịch vụ gửi email trên nền tảng đám mây của AWS, có khả năng mở rộng cao và tập trung vào việc cung cấp hạ tầng mạnh mẽ cho việc gửi email số lượng lớn, phù hợp cho cả email giao dịch và marketing, nhưng đòi hỏi kiến thức kỹ thuật. Điểm mạnh: Amazon SES nổi bật với chi phí cực kỳ cạnh tranh cho việc gửi email với số lượng lớn, đặc biệt phù hợp cho các doanh nghiệp có nhu cầu gửi hàng triệu email mỗi tháng mà vẫn muốn tối ưu hóa chi phí. 2. Mailgun: Đặc điểm: Mailgun là nền tảng gửi email tập trung vào API, được thiết kế cho các nhà phát triển để tích hợp khả năng gửi và nhận email vào ứng dụng, đặc biệt nổi tiếng với email giao dịch. Điểm mạnh: Mailgun được đánh giá cao về khả năng gửi email giao dịch một cách đáng tin cậy, đảm bảo các email quan trọng như xác nhận tài khoản, đặt hàng hay thông báo vận chuyển đến được hộp thư của người nhận một cách hiệu quả, đồng thời cung cấp các công cụ mạnh mẽ để quản lý và cải thiện khả năng gửi (deliverability). 3. Namecheap: Đặc điểm: Namecheap nổi tiếng với dịch vụ tên miền và hosting, đồng thời cung cấp các gói email doanh nghiệp cơ bản, phù hợp cho nhu cầu email marketing đơn giản của doanh nghiệp nhỏ hoặc cá nhân. Điểm mạnh: Namecheap cung cấp một giải pháp email với chi phí rất hợp lý, là lựa chọn lý tưởng cho các startup, freelancer hoặc những người có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn có một công cụ để thực hiện các chiến dịch email marketing cơ bản. 4.SendGrid: Đặc điểm: SendGrid là nhà cung cấp dịch vụ email marketing hàng đầu, cung cấp nền tảng toàn diện với nhiều tính năng mạnh mẽ cho cả email giao dịch và marketing, cùng khả năng phân tích và tích hợp đa dạng, phù hợp với mọi quy mô doanh nghiệp. Điểm mạnh: SendGrid được biết đến với khả năng đảm bảo tỷ lệ gửi email vào hộp thư đến (inbox) rất cao, giúp các chiến dịch marketing và email giao dịch của bạn tiếp cận được đúng đối tượng, đồng thời cung cấp một loạt các tính năng nâng cao và khả năng tùy chỉnh linh hoạt. 5. Mailchimp: Đặc điểm: Mailchimp là ESP phổ biến, đặc biệt cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, nổi bật với giao diện thân thiện, dễ sử dụng, nhiều mẫu email, cùng các tính năng tự động hóa marketing và phân khúc linh hoạt. Điểm mạnh: Mailchimp có giao diện trực quan, dễ dàng cho người mới bắt đầu sử dụng mà không cần nhiều kiến thức kỹ thuật, đồng thời cung cấp các công cụ tự động hóa marketing mạnh mẽ, cho phép người dùng thiết lập các chiến dịch phức tạp một cách dễ dàng để nuôi dưỡng khách hàng và tăng doanh số. So Sánh Chi Tiết Giá Và Tính Năng Của Các Nhà Cung Cấp Tiêu chíAmazon SESMailgunNamecheapSendGridMailchimpGói miễn phíCó (62.000 email/tháng)Có (5.000 email/tháng)Không (Dùng thử 30 ngày)Có (100 email/ngày)Có (1.000 email/tháng)Giá cơ bản$0.10/1.000 emailTừ $35/tháng cho 50.000 emailTừ $0.91/thángTừ $19.95/thángTừ $13/thángAPI gửi emailCó (RESTful, SMTP)Có (REST, SMTP)Có (SMTP)Có (API & SMTP)Có (API & SMTP)Tự động hóaKhôngKhôngKhôngCó (từ gói cao hơn)Có (từ gói Standard)Báo cáoCơ bản (CloudWatch)Có (mạnh)Cơ bảnCó (chi tiết)Có (chi tiết, A/B testing)Giao diệnKhông (Dòng lệnh/API)Không (Chuyên dành cho dev)Có (Webmail dễ dùng)Có (Dashboard hiện đại)Có (Kéo thả, trực quan)Xu Hướng Tương Lai Ngành email marketing không ngừng phát triển để đáp ứng những thay đổi trong hành vi người dùng và công nghệ. Dưới đây là một số xu hướng quan trọng dự kiến sẽ định hình tương lai của email marketing: Cá nhân hóa sâu hơn: Dựa trên dữ liệu hành vi người dùng, lịch sử mua hàng và sự hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo (AI), các nhà cung cấp dịch vụ sẽ tự động hóa việc tạo ra nội dung phù hợp và độc đáo cho từng cá nhân, mang lại trải nghiệm được "may đo" riêng biệt. Tích hợp đa kênh: Email marketing sẽ không còn hoạt động độc lập mà sẽ được tích hợp chặt chẽ với các kênh giao tiếp khác như chatbot, tin nhắn SMS, thông báo đẩy (push notification) và mạng xã hội. Sự kết hợp này nhằm mục đích tạo ra một trải nghiệm khách hàng liền mạch và nhất quán trên mọi điểm chạm, từ đó nâng cao hiệu quả tương tác và xây dựng mối quan hệ bền vững. Email tương tác: Người nhận có thể thực hiện các hành động trực tiếp trong email, chẳng hạn như tham gia khảo sát, điền vào biểu mẫu, xem video, thêm sản phẩm vào giỏ hàng hoặc thậm chí đặt lịch hẹn mà không cần phải rời khỏi hộp thư đến. Điều này giúp tăng cường sự tham gia và cải thiện tỷ lệ chuyển đổi. Bảo mật và xác thực: Với sự gia tăng của các mối đe dọa an ninh mạng và email rác (spam), các tiêu chuẩn bảo mật và xác thực email như DMARC, DKIM và SPF sẽ ngày càng trở thành tiêu chuẩn bắt buộc. Việc triển khai các giao thức này giúp tăng độ tin cậy của email, đảm bảo thư được gửi đến đúng hộp thư và giảm thiểu nguy cơ bị đánh dấu là spam, từ đó bảo vệ uy tín của thương hiệu. Kết Luận Dịch vụ gửi email marketing hiện nay trên thị trường vô cùng đa dạng, đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau từ các startup nhỏ đến các doanh nghiệp lớn. Các nhà cung cấp như Amazon SES và Mailgun phù hợp cho các lập trình viên hoặc tổ chức có đội ngũ kỹ thuật mạnh nhờ chi phí thấp và khả năng tích hợp API mạnh mẽ. Trong khi đó, các nền tảng như Mailchimp hay SendGrid lại nổi bật với giao diện thân thiện, dễ sử dụng, hỗ trợ tự động hóa, báo cáo nâng cao và nhiều công cụ marketing tích hợp – phù hợp với đội ngũ marketing không chuyên về kỹ thuật. Việc lựa chọn nhà cung cấp phù hợp cần dựa trên quy mô chiến dịch, ngân sách, khả năng kỹ thuật nội bộ, cũng như mục tiêu marketing dài hạn của doanh nghiệp. Trong bối cảnh cạnh tranh số hóa ngày càng cao, việc đầu tư đúng vào nền tảng email marketing sẽ là chìa khóa giúp doanh nghiệp duy trì tương tác, nuôi dưỡng khách hàng và gia tăng doanh thu bền vững.

Giải Pháp Lắng Nghe Biến Động Số Dư Tại Thị Trường Việt Nam

Trong bối cảnh kinh tế số đang định hình lại cách chúng ta tương tác với tài chính, việc nắm bắt kịp thời mọi thay đổi trong tài khoản ngân hàng không còn là một tùy chọn mà đã trở thành một yếu tố then chốt để quản lý tài chính hiệu quả. Các giải pháp "lắng nghe" biến động số dư tài khoản nổi lên như một công cụ đắc lực, giúp người dùng chủ động kiểm soát dòng tiền và phát hiện sớm các rủi ro tiềm ẩn. Vậy những giải pháp này là gì và ai đang cung cấp chúng? Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn chuyên sâu về thị trường các đơn vị cung cấp giải pháp này tại Việt Nam, đồng thời giúp bạn đọc dễ dàng hiểu rõ và lựa chọn được giải pháp phù hợp.Tầm Quan Trọng Của Việc Theo Dõi Biến Động Số Dư Giải pháp lắng nghe biến động số dư, hay còn gọi là dịch vụ thông báo giao dịch, đóng vai trò then chốt trong việc quản lý tài chính hiệu quả cho nhiều đối tượng 1. Đối với khách hàng doanh nghiệp nhỏ lẻ: Theo dõi giao dịch tức thì: Các chủ cửa hàng, hộ kinh doanh có thể nhận được thông báo ngay lập tức khi khách hàng chuyển khoản thành công. Điều này giúp họ xác nhận thanh toán nhanh chóng, tránh sai sót và đẩy nhanh quá trình xử lý đơn hàng. Quản lý thu chi dễ dàng: Việc nhận thông báo chi tiết về từng giao dịch (thời gian, số tiền, người gửi/nhận) giúp doanh nghiệp nhỏ lẻ dễ dàng theo dõi dòng tiền vào ra, từ đó đưa ra các quyết định kinh doanh kịp thời. Tăng cường độ tin cậy: Việc xác nhận thanh toán nhanh chóng và thông báo cho khách hàng giúp nâng cao uy tín và sự chuyên nghiệp của doanh nghiệp. 2. Đối với kinh doanh thương mại điện tử: Tự động hóa quy trình: Giải pháp lắng nghe biến động số dư cho phép hệ thống tự động cập nhật trạng thái đơn hàng ngay sau khi khách hàng chuyển khoản thành công. Điều này giúp giảm thiểu thao tác thủ công, tiết kiệm thời gian và nhân lực. Cải thiện trải nghiệm khách hàng: Khách hàng sẽ nhận được thông báo xác nhận thanh toán và cập nhật trạng thái đơn hàng một cách nhanh chóng, mang lại trải nghiệm mua sắm trực tuyến liền mạch và tin cậy. Ngăn chặn gian lận: Việc theo dõi biến động số dư theo thời gian thực giúp phát hiện sớm các giao dịch bất thường hoặc gian lận, bảo vệ quyền lợi của cả người bán và người mua. Phân Loại Chi Tiết Các Đơn Vị Cung Cấp Giải Pháp Tại Việt Nam Thị trường Việt Nam hiện nay chứng kiến sự tham gia của nhiều loại hình đơn vị cung cấp giải pháp lắng nghe biến động số dư tài khoản, có thể kể đến như:Nhóm Các Ngân Hàng Thương Mại Các ngân hàng thương mại là những đơn vị tiên phong và chủ lực trong việc cung cấp dịch vụ này. Hầu hết các ngân hàng hiện nay đều tích hợp tính năng thông báo biến động số dư vào các kênh giao dịch điện tử của họ. Hầu hết các ngân hàng thương mại tại Việt Nam đều cung cấp dịch vụ thông báo biến động số dư truyền thống qua SMS, email hoặc ứng dụng di động nhưng vẫn còn tồn tại những điểm hạn chế: Độ trễ: Thông báo qua SMS hoặc email đôi khi có thể bị chậm trễ do nghẽn mạng hoặc các vấn đề kỹ thuật khác. Tính linh hoạt hạn chế: Nội dung và định dạng thông báo thường cố định, ít khả năng tùy chỉnh theo nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp. Khó khăn trong tích hợp tự động: Việc tích hợp các thông báo này vào hệ thống quản lý bán hàng hoặc các ứng dụng khác thường phức tạp và đòi hỏi nhiều thao tác thủ công. Chi phí: Phí dịch vụ SMS có thể phát sinh thêm chi phí, đặc biệt với các doanh nghiệp có số lượng giao dịch lớn. Bên cạnh đó hiện nay đã có một số ngân hàng đã cung cấp thêm OpenAPI, cho phép các bên thứ ba kết nối và tích hợp trực tiếp với hệ thống ngân hàng để lấy thông tin giao dịch một cách tự động và linh hoạt hơn: TPBank API: Cung cấp các API cho phép tích hợp thông báo giao dịch và nhiều dịch vụ ngân hàng khác vào ứng dụng của bên thứ ba. MBapi: Ngân hàng Quân đội (MBBank) cung cấp bộ API mạnh mẽ, cho phép các đối tác kết nối và khai thác dữ liệu giao dịch một cách tự động và linh hoạt. BIDV Open API : Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) cũng đã triển khai Open API, mở ra khả năng tích hợp dịch vụ ngân hàng vào các ứng dụng khác. Nhóm Các Công Ty Fintech Các công ty Fintech đang mang đến những giải pháp sáng tạo và linh hoạt hơn trong lĩnh vực quản lý tài chính, bao gồm cả việc theo dõi biến động số dư. Ứng dụng quản lý tài chính cá nhân (Personal Finance Management - PFM): Các ứng dụng này thường cho phép người dùng liên kết tài khoản từ nhiều ngân hàng khác nhau vào một nền tảng duy nhất, giúp họ có cái nhìn toàn diện về tình hình tài chính của mình. Tính năng thông báo biến động số dư là một phần không thể thiếu trong các ứng dụng này. Ưu điểm: Khả năng kết nối đa dạng với nhiều ngân hàng, giao diện người dùng thân thiện, tích hợp nhiều công cụ phân tích và quản lý tài chính khác (lập ngân sách, theo dõi chi tiêu, v.v.). Nhược điểm: Người dùng cần tin tưởng và cấp quyền truy cập thông tin tài khoản cho bên thứ ba, vấn đề bảo mật dữ liệu cần được xem xét kỹ lưỡng. Nền tảng trung gian kết nối ngân hàng (Open Banking Platforms): Mặc dù chưa thực sự phổ biến tại Việt Nam, xu hướng Open Banking đang dần hình thành, cho phép các ứng dụng của bên thứ ba truy cập thông tin tài khoản ngân hàng của người dùng (với sự đồng ý của họ) để cung cấp các dịch vụ giá trị gia tăng, bao gồm cả thông báo biến động số dư. Ưu điểm: Mở ra nhiều khả năng tích hợp và tùy chỉnh dịch vụ. Nhược điểm: Vẫn còn trong giai đoạn phát triển tại Việt Nam, cần có khung pháp lý rõ ràng về bảo mật và quyền riêng tư. Một số đơn vị cung cấp điển hình 1. Pay5S Đặc điểm: Pay5S cung cấp dịch vụ thanh toán, chú trọng vào việc cung cấp giải pháp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, bao gồm cả thông báo giao dịch. Điểm mạnh: Dễ dàng tích hợp với các website bán hàng, cung cấp thông báo nhanh chóng và ổn định, có thể có các gói dịch vụ phù hợp với từng quy mô doanh nghiệp. 2. Pay2S Đặc điểm: Pay2S cung cấp nhiều giải pháp thanh toán và tích hợp với nhiều ngân hàng và ví điện tử. Dịch vụ lắng nghe biến động số dư của Pay2S thường đi kèm với các tính năng quản lý giao dịch tập trung. Điểm mạnh: Khả năng kết nối đa dạng với nhiều nguồn thanh toán, giao diện quản lý trực quan, phù hợp với các doanh nghiệp có nhiều kênh thanh toán khác nhau. 3. Sepay Đặc điểm: Sepay là một nền tảng fintech cung cấp các giải pháp thanh toán điện tử và thông báo biến động số dư tài khoản cho cá nhân và doanh nghiệp. Sepay được tích hợp vào hệ thống thanh toán của các ngân hàng và cung cấp dịch vụ báo cáo chi tiết về các giao dịch tài chính. Điểm mạnh: Giải pháp thanh toán toàn diện, hỗ trợ nhiều kênh thanh toán, tích hợp dễ dàng với các website và ứng dụng. 4. Casso Đặc điểm: Casso nổi bật với khả năng tự động đối soát giao dịch và cung cấp thông báo biến động số dư chi tiết. Tập trung vào việc giúp doanh nghiệp quản lý dòng tiền hiệu quả hơn. Điểm mạnh: Khả năng đối soát tự động giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu sai sót, cung cấp thông tin giao dịch chi tiết và báo cáo trực quan. So sánh chi tiết giá giữa các đơn vị cung cấp Đơn vịGói miễn phíGói trả phí (rẻ nhất - cao nhất)Số lượng giao dịchNgân hàng hỗ trợTính năng nổi bậtPay5SCó99K - 799K/thángTùy góiNhiều NHHỗ trợ API, thông báo giao dịch theo thời gian thựcPay2SKhông150K - 1.750K/thángTùy góiNhiều NHCảnh báo qua Telegram, Zalo, API kết nốiCassoCó 790K - 1.190K/năm1.000 GD/năm1 - 12 NHTích hợp đa nền tảng, hỗ trợ nhiều dịch vụ NHSepayCó120K - 1.430K/tháng50 - 2.300 GD/thángNhiều NHHỗ trợ doanh nghiệp với nhiều lựa chọn tích hợpLựa Chọn Giải Pháp Phù Hợp Việc lựa chọn giải pháp lắng nghe biến động số dư phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu và nguồn lực của từng doanh nghiệp: Nếu có đội ngũ kỹ thuật: Doanh nghiệp có thể cân nhắc việc kết nối trực tiếp với OpenAPI của ngân hàng. Điều này cho phép tùy chỉnh cao và tích hợp sâu vào hệ thống hiện có của doanh nghiệp, đồng thời có thể giảm chi phí trung gian về lâu dài. Nếu không có đội ngũ kỹ thuật: Người dùng có thể lựa chọn các giải pháp do các công ty FinTech cung cấp. Một lựa chọn đáng cân nhắc là EzyPayment, một plugin của nền tảng EzyPlatform. EzyPayment được thiết kế để tự động hóa toàn bộ quy trình lắng nghe biến động số dư, giúp người dùng không cần phải có kiến thức kỹ thuật vẫn có thể dễ dàng tích hợp và sử dụng. Người dùng chỉ cần lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ (ngân hàng hoặc fintech) có chi phí hợp lý và EzyPayment sẽ đảm nhiệm việc kết nối và xử lý thông tin. Xu Hướng Tương Lai Thị trường giải pháp lắng nghe biến động số dư tại Việt Nam đang trên đà phát triển mạnh mẽ với những xu hướng sau: Mở rộng Open API từ các ngân hàng: Trong tương lai, các ngân hàng sẽ ngày càng mở rộng và chuẩn hóa OpenAPI, tạo điều kiện thuận lợi cho các đơn vị sử dụng kết nối trực tiếp, giảm chi phí trung gian và tăng tính linh hoạt. Điều chỉnh chiến lược giá của công ty FinTech: Các công ty FinTech có thể sẽ giảm giá hoặc cung cấp miễn phí dịch vụ lắng nghe biến động số dư cơ bản để thu hút người dùng. Thay vào đó, họ sẽ tập trung vào việc cung cấp các dịch vụ giá trị gia tăng khác hoặc mở rộng sang các mô hình kinh doanh mới để tạo doanh thu. Tích hợp toàn diện trên các nền tảng như EzyPlatform: EzyPlatform sẽ tiếp tục phát triển và tích hợp tất cả các giải pháp lắng nghe biến động số dư vào một plugin duy nhất như EzyPayment. Điều này giúp khách hàng không cần thực hiện các thao tác phức tạp mà chỉ cần lựa chọn nhà cung cấp với chi phí phù hợp và tích hợp một cách dễ dàng. Kết luận Giải pháp lắng nghe biến động số dư là một công cụ quan trọng và ngày càng trở nên thiết yếu cho các doanh nghiệp tại Việt Nam. Với sự đa dạng của các nhà cung cấp và sự phát triển không ngừng của công nghệ, các doanh nghiệp có thể dễ dàng tìm thấy giải pháp phù hợp với nhu cầu và nguồn lực của mình. Việc lựa chọn và triển khai hiệu quả giải pháp này sẽ giúp doanh nghiệp quản lý tài chính tốt hơn, tối ưu hóa quy trình hoạt động và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Tự động lưu nội dung HTML và CSS của landing page vào cơ sở dữ liệu

Mở terminal (Command Prompt, PowerShell, hoặc Terminal trên Linux/Mac). Dưới đây là hướng dẫn cho Windowns PowerShell.1. Chuẩn bị môi trường phát triển Đảm bảo bạn đã cài đặt JDK (phiên bản 8 hoặc cao hơn). Bạn có thể kiểm tra bằng lệnh java -version Nếu chưa cài, tải và cài đặt JDK bạn có thể tham khảo bài viết về cách Cài đặt JDK 8 trên Windows tại đây . Maven là công cụ quản lý dependency và build dự án Java. Tải và cài đặt Maven từ trang chính thức tại đây. Kiểm tra cài đặt Maven bằng lệnh mvn -version Xác định đường dẫn cài đặt MySQL Mở File Explorer và tìm thư mục cài đặt MySQL: Thông thường là: C:\Program Files\MySQL\MySQL Server 8.0\bin (phiên bản có thể khác, như 5.7, 8.0, v.v.). Trong thư mục bin, bạn sẽ thấy tệp mysql.exe. Ghi lại đường dẫn chính xác (ví dụ: C:\Program Files\MySQL\MySQL Server 8.0\bin). Nhấn Win + S chọn "Edit the system environment variables". Chọn Advaced, chọn Environment Variables. Tìm biến Path, chọn nó và nhấp Edit.... Nhấp New, dán đường dẫn MySQL (ví dụ: C:\Program Files\MySQL\MySQL Server 8.0\bin), rồi nhấn OK. Đóng và mở lại PowerShell (để áp dụng thay đổi). Tạo database landing_page_db và bảng pages với các cột id, html, css, timestamp. Chạy lệnh đăng nhập vào MySQL: mysql -u root -p Khi PowerShell hiển thị dòng "Enter password:", gõ 123456 rồi nhấn Enter. (Thay 123456 bằng mật khẩu của bạn) Tạo database: CREATE DATABASE landing_page_db; Điều này tạo một database mới có tên landing_page_db. Tạo bảng pages với các cột: id: Khóa chính, tự động tăng.html: Lưu nội dung HTML, không được để trống.css: Lưu nội dung CSS, không được để trống.timestamp: Thời gian lưu, mặc định là thời điểm hiện tại. CREATE TABLE pages ( id INT AUTO_INCREMENT PRIMARY KEY, html TEXT NOT NULL, css TEXT NOT NULL, timestamp DATETIME DEFAULT CURRENT_TIMESTAMP ); - Kiểm tra bảng vừa tạo: DESCRIBE pages; . Thoát MySQL: EXIT; Quay lại giao diện PowerShell. 2. Thiết lập thư mục dự án và cài đặt phụ thuộc Khởi tạo dự án: Tạo dự án với Maven, tạo file pom.xml và thêm các dependency sau <dependencies> <dependency> <groupId>javax.persistence</groupId> <artifactId>javax.persistence-api</artifactId> <version>2.2</version> </dependency> <dependency> <groupId>com.tvd12</groupId> <artifactId>ezydata-jpa</artifactId> <version>1.2.9</version> </dependency> <dependency> <groupId>com.mysql</groupId> <artifactId>mysql-connector-j</artifactId> <version>8.4.0</version> </dependency> <dependency> <groupId>org.projectlombok</groupId> <artifactId>lombok</artifactId> <version>1.18.30</version> <scope>provided</scope> </dependency> <dependency> <groupId>com.tvd12</groupId> <artifactId>ezyhttp-server-boot</artifactId> <version>1.3.7</version> </dependency> <dependency> <groupId>com.tvd12</groupId> <artifactId>ezyhttp-server-core</artifactId> <version>1.3.7</version> </dependency> </dependencies> Cấu hình kết nối tới database có thể được đặt trong file application.properties ezy.jpa.database=landing_page_db ezy.jpa.data_source.driver_class_name=com.mysql.cj.jdbc.Driver ezy.jpa.data_source.url=jdbc:mysql://localhost:3306/landing_page_db ezy.jpa.data_source.username=root ezy.jpa.data_source.password=123456 ezy.jpa.hibernate.ddl_auto=update ezy.http.server.port=3000 - Tạo file src/main/java/com/ezygrapes/model/Page.java package com.ezygrapes.model; import lombok.AllArgsConstructor; import lombok.Data; import lombok.EqualsAndHashCode; import lombok.NoArgsConstructor; import javax.persistence.*; import java.io.Serializable; import java.time.LocalDateTime; @Data @Entity @Table(name = "pages", schema = "landing_page_db") @NoArgsConstructor @AllArgsConstructor @EqualsAndHashCode(of = "id") public class Page implements Serializable { @Id @GeneratedValue(strategy = GenerationType.IDENTITY) private Long id; @Column(name = "html", nullable = false, columnDefinition = "TEXT") private String html; @Column(name = "css", nullable = false, columnDefinition = "TEXT") private String css; @Column(name = "timestamp", columnDefinition = "DATETIME DEFAULT CURRENT_TIMESTAMP") private LocalDateTime timestamp; } - Tạo file src/main/java/com/ezygrapes/repository/PageRepository.java package com.ezygrapes.repository; import com.ezygrapes.model.Page; import com.tvd12.ezydata.database.EzyDatabaseRepository; public interface PageRepository extends EzyDatabaseRepository<Long, Page> { } - Tạo file src/main/java/com/ezygrapes/controller/PageController.java package com.ezygrapes.controller; import com.ezygrapes.model.Page; import com.ezygrapes.repository.PageRepository; import com.tvd12.ezyhttp.core.exception.HttpBadRequestException; import com.tvd12.ezyhttp.server.core.annotation.Controller; import com.tvd12.ezyhttp.server.core.annotation.DoPost; import com.tvd12.ezyhttp.server.core.annotation.RequestBody; @Controller("/api") public class PageController { private final PageRepository pageRepository; public PageController(PageRepository pageRepository) { this.pageRepository = pageRepository; } @DoPost("/save") public String savePage(@RequestBody Page page) { try { if (page.getHtml() == null || page.getCss() == null) { throw new HttpBadRequestException("HTML và CSS không được để trống"); } pageRepository.save(page); return "Đã lưu thành công"; } catch (Exception e) { throw new HttpBadRequestException("Lỗi khi lưu: " + e.getMessage()); } } } - Tạo file src/main/java/com/ezygrapes/Application.java package com.ezygrapes; import com.tvd12.ezyhttp.server.boot.EzyHttpApplicationBootstrap; import com.tvd12.ezyhttp.server.core.asm.RequestHandlerImplementer; public class Application { public static void main(String[] args) throws Exception { RequestHandlerImplementer.setDebug(true); EzyHttpApplicationBootstrap.start(Application.class); } } - Sửa lại scripts trong package.json "scripts": { "lint": "eslint src", "v:patch": "npm version --no-git-tag-version patch", "build": "npm run v:patch && webpack --config webpack.prod.js && npm run build:css", "start": "concurrently "java -jar ./target/preset-webpage-1.0-SNAPSHOT-jar-with-dependencies.jar" "webpack serve --no-open --config webpack.dev.js" "npm run build:css -- -w"", "build:css": "node-sass src/scss/main.scss dist/ezygrapes-preset-webpage.min.css --output-style compressed" } 3. Cập nhật index.html <script> document.addEventListener("DOMContentLoaded", function(event) { var editor = ezygrapes.init({ height: '100%', showOffsets: 1, noticeOnUnload: 0, cssIcons: 'https://cdnjs.cloudflare.com/ajax/libs/font-awesome/6.7.2/css/all.min.css', storageManager: { autoload: 0 }, container: '#gjs', fromElement: true, plugins: ['gjs-preset-webpage'], pluginsOpts: { 'gjs-preset-webpage': {} }, i18n: { locale: 'vi', localeFallback: 'vi', detectLocale: false }, canvas: { styles: [ 'https://cdnjs.cloudflare.com/ajax/libs/font-awesome/6.7.2/css/all.min.css', 'https://cdn.jsdelivr.net/npm/bootstrap@5.3.3/dist/css/bootstrap.min.css' ], scripts: [ 'https://cdnjs.cloudflare.com/ajax/libs/jquery/3.6.4/jquery.min.js', 'https://cdnjs.cloudflare.com/ajax/libs/bootstrap/5.2.3/js/bootstrap.bundle.min.js' ] } }); async function autoSave() { try { const html = editor.getHtml(); const css = editor.getCss(); const response = await fetch('http://localhost:3000/api/save', { method: 'POST', headers: { 'Content-Type': 'application/json' }, body: JSON.stringify({ html, css }), }); const result = await response.json(); console.log('Đã lưu:', result); } catch (error) { console.error('Lỗi khi lưu:', error); } } setInterval(autoSave, 60000); // 60 giây }); </script> 4. Chạy dự án Dùng lệnh cd ezygrapes/plugins/preset-webpage. Chạy lệnh mvn clean package Maven sẽ tạo file JAR tại target/preset-webpage-1.0-SNAPSHOT-jar-with-dependencies.jar. Chạy toàn bộ bằng: yarn start . Kiểm tra: Mở http://localhost:8081. Console (F12 > Console) để xem dữ liệu tải/lưu. MySQL mysql -u root -pUSE landing_page_db;SELECT * FROM pages;5. Tóm lại Trên đây là cách để bạn có thể tự động lưu nội dung của HTML và CSS sau khi chỉnh sửa dự án EzyGrapes cùng với plugin preset-webpage. Hy vọng với những chia sẻ trên đây giúp bạn nắm được đặc điểm và ứng dụng.

Xây dựng và chạy dự án Ezygrapes cùng với plugin preset-webpage

Đây là dự án Ezygrapes Mở terminal (Command Prompt, PowerShell, hoặc Terminal trên Linux/Mac). Dưới đây là hướng dẫn cho Windowns PowerShell. 1. Chuẩn bị môi trường nvm install 16: Cài đặt Node.js phiên bản 16 bằng nvm (Node Version Manager) để đảm bảo dự án sử dụng đúng phiên bản Node.js cần thiết. nvm use 16: Chuyển sang sử dụng Node.js phiên bản 16 cho terminal hiện tại. npm install -g yarn: Cài đặt Yarn toàn cục (globally) để quản lý các gói phụ thuộc thay vì sử dụng npm mặc định. 2. Clone kho lưu trữ git clone git@github.com:youngmonkeys/ezygrapes.git: Sao chép kho lưu trữ ezygrapes từ GitHub về máy tính cục bộ thông qua giao thức SSH. cd ezygrapes: Di chuyển vào thư mục vừa được sao chép để làm việc với dự án. 3. Xây dựng Ezygrapes yarn: Cài đặt tất cả các phụ thuộc của dự án được liệt kê trong tệp package.json. yarn add --dev grapesjs-cli: Cài đặt công cụ dòng lệnh grapesjs-cli dưới dạng phụ thuộc phát triển (--dev). $env:BUILD_MODULE="true"; yarn grapesjs-cli build --dts="skip" --patch=0 --targets="> 1%, ie 11, safari 8, not dead" $env:BUILD_MODULE="true": Thiết lập biến môi trường BUILD_MODULE là true (cú pháp này dành cho PowerShell trên Windows). yarn grapesjs-cli build: Chạy lệnh xây dựng dự án bằng grapesjs-cli. --dts="skip": Bỏ qua việc tạo tệp khai báo TypeScript (.d.ts). --patch=0: Không áp dụng bản vá (patch) tự động. --targets="> 1%, ie 11, safari 8, not dead": Xác định các trình duyệt mục tiêu để tối ưu hóa mã, bao gồm: các trình duyệt chiếm hơn 1% thị phần, IE 11, Safari 8, và các trình duyệt chưa bị "chết" (not dead). 4. Xây dựng plugin cd plugins/preset-webpage: Di chuyển vào thư mục chứa plugin preset-webpage. yarn: Cài đặt các phụ thuộc của plugin được liệt kê trong tệp package.json của thư mục này. yarn add node-sass --dev: Cài đặt node-sass (một thư viện để biên dịch SCSS thành CSS) dưới dạng phụ thuộc phát triển. yarn build: Biên dịch và xây dựng plugin preset-webpage. 5. Khởi động server yarn start:Khởi động máy chủ phát triển (development server) để chạy dự án. Thông thường, lệnh này sẽ mở một giao diện web (thường tại localhost:8080 hoặc cổng khác tùy cấu hình) để bạn có thể xem và chỉnh sửa dự án trong trình duyệt. Mở trình duyệt và truy cập địa chỉ được hiển thị trong terminal (http://localhost:8080). Bạn có thể nhấn tổ hợp nút "CTRL C" để dừng tiến trình đang chạy. 6. Tóm lại Trên đây là cách để bạn có thể chạy dự án Ezygrapes cùng với plugin preset-webpage. Hy vọng với những chia sẻ trên đây giúp bạn nắm được đặc điểm và ứng dụng.

Sự khác biệt giữa EzyPlatform và Odoo

Với nhu cầu sử phần mềm hệ thống phức tạp ngày nay, việc lựa chọn nền tảng phù hợp cho doanh nghiệp hoặc dự án cá nhân là một quyết định quan trọng. Trong đó bao gồm có hai nền tảng nổi bật trong lĩnh vực này là Odoo và EzyPlatform. Mặc dù cả hai đều cung cấp các giải pháp mạnh mẽ, nhưng chúng phục vụ các mục đích và đối tượng khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ so sánh sự khác biệt và tương đồng giữa Odoo và EzyPlatform để giúp bạn có cái nhìn tổng quan và lựa chọn phù hợp hơn.Giới thiệu về Odoo và EzyPlatform Odoo là một bộ ứng dụng mã nguồn mở tích hợp, cung cấp các giải pháp quản lý nội bộ doanh nghiệp ERP (Enterprise Resource Planning) và CRM. Odoo nổi bật với giao diện thân thiện và khả năng tích hợp cao, giúp doanh nghiệp quản lý mọi hoạt động trên một nền tảng duy nhất. (https://www.odoo.com/vi_VN )​ EzyPlatform là một nền tảng cho phép người dùng nhanh chóng xây dựng các trang web, trò chơi và ứng dụng mạnh mẽ mà không có giới hạn. Nhằm cung cấp các công cụ và thư viện để phát triển plugin và theme, giúp tạo ra các sản phẩm nhanh chóng và không giới hạn. ( https://ezyplatform.com/?lang=vi ) Điểm tương đồng giữa Odoo và EzyPlatform Mã nguồn mở Cả Odoo và EzyPlatform đều mở một phần mã nguồn, cho phép người dùng có thể xem và đóng góp được mã nguồn nếu muốn. Tính linh hoạt và mở rộng Cả Odoo và EzyPlatform đều hỗ trợ việc mở rộng thông qua các module hoặc plugin, giúp người dùng có thể thêm các chức năng mới một cách dễ dàng. Triển khai Cả Odoo và EzyPlatform đều cho phép các cá nhân tổ chức tự triển khai hệ thống độc lập với cơ sở dữ liệu độc lập. Điểm khác biệt giữa Odoo và EzyPlatform Tư tưởng nền tảng Nền tảng là một từ khá rộng, nhưng nếu nói nền tảng là một thứ để cho những thứ khác xây dựng lên thì có vẻ như EzyPlatform sẽ có tính nền tảng hơn Odoo. Trong khi Odoo định hình sẵn mình là một ứng dụng doanh nghiệp cho mảng ERP và CRM, nghĩa là bạn có thể tải ứng dụng của Odoo, sau đó hoặc là kết nối đến cơ sở dữ liệu độc lập hoặc là dùng SaaS kết nối đến cơ sở dữ liệu cloud của Oddo, thì EzyPlatform lại không định hình mình là một cái gì cụ thể, nó cho phép bạn tự triển khai hệ thống với cơ sở dữ liệu độc lập, cung cấp quản trị CMS thông qua web với tên miền của bạn, nó cung cấp các thành phần cần thiết để bạn có thể tạo ra bất kỳ thứ gì bạn muốn, ví dụ: Nếu bạn muốn triển khai trò chơi, bạn có thể tải EzyPlatform sau đó cài EzySmashers thì lúc đó EzyPlatform sẽ đóng vai trò là một hệ thống quản lý trò chơi ezysmashers. Nếu bạn muốn triển khai một website bán hàng thời trang, bạn có thể cài Fashion thì lúc đó EzyPlatform sẽ đóng vai trò là một hệ thống quản lý bán hàng thời trang. Đối tượng sử dụng Odoo tập trung vào quản lý nội bộ hơn, nghĩa là đối tượng sử dụng phần lớn là các doanh nghiệp đầu cuối. EzyPlatform cung cấp cả CMS quản trị nội bộ lẫn phân hệ website, API cho khách hàng đầu cuối, nghĩa là đối tượng sử dụng rộng hơn bao gồm các công ty công nghệ cung cấp hệ thống cho các doanh nghiệp đầu cuối và cả các doanh nghiệp đầu cuối. Mục tiêu sử dụng Người dùng sẽ có thiên hướng sử dụng Odoo để quản lý ERP và CRM nội bộ thông qua bộ plugin mà Odoo cung cấp. Người dùng sẽ có thiên hướng sử dụng EzyPlatform để tạo ra hệ thống website, phần mềm để vừa quản lý nội bộ lại vừa có thể cung cấp được dịch vụ, tiện ích cho khách hàng đầu cuối. Ngôn ngữ lập trình và công nghệ sử dụng Odoo: Sử dụng ngôn ngữ lập trình Python, được đánh giá cao nhờ tính dễ đọc, dễ học và tính phổ biến của nó. EzyPlatform: EzyPlatform sử dụng ngôn ngữ lập trình Java cũng phổ biến như Pythong. Tuy lập trình phức tạp hơn python một chút nhưng lại có hiệu năng tốt hơn, bạn có thể tham khảo so sánh hiệu năng của 2 ngôn ngữ này tại đây. Cấu trúc và thành phần Odoo: Có cấu trúc mô-đun với nhiều ứng dụng tích hợp sẵn, cho phép doanh nghiệp lựa chọn và cài đặt vào ứng dụng phù hợp với nhu cầu cụ thể. (https://www.odoo.com/documentation/16.0/developer/tutorials/getting_started/01_architecture.html ) EzyPlatform: Bao gồm ba thành phần chính: Admin (giao diện quản trị), Socket (cung cấp API thời gian thực) và Web (giao diện người dùng cuối). Nền tảng này cũng cho phép phát triển và tích hợp các plugin và chủ đề tùy chỉnh.(https://youngmonkeys.org/ezyplatform/guides/introduce-ezyplatform ) ​ Tính năng nổi bật: Odoo: Cung cấp một loạt các ứng dụng kinh doanh tích hợp như CRM, kế toán, quản lý kho, sản xuất, và nhiều hơn nữa, giúp doanh nghiệp quản lý toàn diện các hoạt động của mình. EzyPlatform: Tập trung vào việc cung cấp các công cụ để tạo ra các sản phẩm số với hiệu suất cao, bảo mật và hỗ trợ thời gian thực. Ngoài ra, EzyPlatform còn hỗ trợ việc tạo và bán các plugin, giúp các nhà phát triển kiếm lợi nhuận bền vững. Mức chi phí giữa hai nền tảng Odoo và EzyPlatform Odoo (https://www.odoo.com/vi_VN/pricing ) Odoo cung cấp ba gói dịch vụ chính:​ One App Free: Miễn phí cho một ứng dụng duy nhất, không giới hạn số lượng người dùng.​ Standard: $7.25 mỗi người dùng mỗi tháng, bao gồm tất cả các ứng dụng.​ Custom: $10.90 mỗi người dùng mỗi tháng, bao gồm tất cả các ứng dụng cùng với các tính năng bổ sung như Odoo Studio, Multi-Company và External API.​ EzyPlatform (https://ezyplatform.com/market?lang=vi ) EzyPlatform cung cấp duy nhất một gói miễn phí hoàn toàn cho phép người dùng sử dụng để tạo các website, trò chơi hoặc ứng dụng của riêng mình. Người dùng cũng có thể tạo và bán các plugin hoặc chủ đề thông qua chợ trực tuyến của EzyPlatform. Tuy nhiên, một số plugin hoặc chủ đề có thể yêu cầu thanh toán. Ví dụ, plugin ELearning được bán với giá $25 (giảm từ $50). Tóm lại Trong khi Odoo là một giải pháp ERP toàn diện dành cho doanh nghiệp, cung cấp các ứng dụng quản lý kinh doanh tích hợp tập trung vào phía nội bộ, thì EzyPlatform là một nền tảng linh hoạt cho việc phát triển và quản lý các sản phẩm số như trang web, ứng dụng và trò chơi hướng đến cả nội bộ lẫn khách hàng đầu cuối của doanh nghiệp. Việc lựa chọn giữa hai nền tảng này phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể và mục tiêu của bạn. Nếu bạn cần một hệ thống quản lý nội bộ doanh nghiệp toàn diện, Odoo có thể là lựa chọn phù hợp. Ngược lại, nếu bạn muốn tập trung vào việc phát triển hệ thống với khả năng tùy chỉnh cao cho cả nội bộ lẫn khách hàng đầu cuối, EzyPlatform có thể là giải pháp lý tưởng.

Giới thiệu một số tham số web hay dùng cho marketing

Giới thiệu Những tham số như utm_source, utm_campaign, utm_medium, và utm_content là một phần của UTM parameters (Urchin Tracking Module), được sử dụng để theo dõi nguồn gốc và hiệu quả của các chiến dịch marketing. Các tham số UTM này là một tiêu chuẩn chung, không thuộc về một nền tảng marketing cụ thể nào, nhưng chúng được sử dụng rộng rãi bởi nhiều nền tảng và công cụ phân tích, chẳng hạn như: Google Analytics: Được sử dụng để theo dõi lưu lượng truy cập và nguồn gốc của người dùng. Facebook Ads, Google Ads: Theo dõi hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo. Email Marketing Platforms: Như Mailchimp hoặc HubSpot, để theo dõi tỷ lệ click. Social Media Management Tools: Như Hootsuite hoặc Buffer, để phân tích lượt truy cập từ mạng xã hội. Mô tả một vài tham số Các tham số UTM (Urchin Tracking Module) là những biến được thêm vào URL để theo dõi và phân tích nguồn gốc và hiệu quả của các chiến dịch marketing. Dưới đây là giải thích chi tiết cho từng tham số: utm_source (Nguồn chiến dịch) Ý nghĩa: Chỉ ra nguồn gốc của lưu lượng truy cập. Ví dụ: utm_source=google (Nguồn từ Google) utm_source=facebook (Nguồn từ Facebook) utm_source=newsletter (Nguồn từ email newsletter) Khi sử dụng: Dùng để biết người dùng đến từ đâu, chẳng hạn như công cụ tìm kiếm, trang web bên thứ ba, mạng xã hội, hoặc chiến dịch email. utm_medium (Phương tiện chiến dịch) Ý nghĩa: Xác định phương tiện hoặc kênh tiếp thị được sử dụng. Ví dụ: utm_medium=cpc (Quảng cáo trả tiền theo nhấp chuột - Cost Per Click) utm_medium=social (Mạng xã hội) utm_medium=email (Email marketing) Khi sử dụng: Dùng để phân biệt các loại phương tiện khác nhau trong một nguồn. utm_campaign (Tên chiến dịch) Ý nghĩa: Xác định tên của chiến dịch tiếp thị hoặc chương trình quảng cáo. Ví dụ: utm_campaign=summer_sale (Chiến dịch khuyến mãi mùa hè) utm_campaign=black_friday (Chiến dịch giảm giá Black Friday) Khi sử dụng: Giúp phân biệt các chiến dịch hoặc chương trình khác nhau để so sánh hiệu quả. utm_term (Từ khóa chiến dịch) Ý nghĩa: Theo dõi các từ khóa mà bạn đã trả tiền cho quảng cáo (chủ yếu sử dụng trong quảng cáo tìm kiếm). Ví dụ: utm_term=giay_the_thao (Từ khóa "giày thể thao") Khi sử dụng: Chủ yếu để phân tích từ khóa nào mang lại lưu lượng truy cập. utm_content (Nội dung chiến dịch) Ý nghĩa: Phân biệt giữa các nội dung khác nhau trong cùng một quảng cáo hoặc chiến dịch. Ví dụ: utm_content=text (Nội dung dạng văn bản) utm_content=image (Nội dung dạng hình ảnh) utm_content=buttonA (Nút bấm A) Khi sử dụng: Nếu bạn có nhiều liên kết trong cùng một chiến dịch (ví dụ: nút bấm và liên kết văn bản), bạn có thể sử dụng tham số này để phân biệt. Ví dụ đầy đủ về URL sử dụng UTM https://ezyplatform.com/?utm_source=google&utm_medium=cpc&utm_campaign=spring_sale&utm_term=giay_the_thao&utm_content=banner1 Nguồn (source): Google Phương tiện (medium): Quảng cáo trả phí (CPC) Chiến dịch (campaign): Khuyến mãi mùa xuân Từ khóa (term): Giày thể thao Nội dung (content): Banner quảng cáo số 1 💡 Tóm lại: Các tham số UTM giúp theo dõi chi tiết hiệu quả của từng liên kết trong các chiến dịch marketing khác nhau, từ nguồn truy cập đến nội dung và từ khóa cụ thể. Lưu ý Bài viết có sử dụng AI để tạo ảnh và nội dung.

Chạy wordpress trên hệ điều hành mac

Suốt bao nhiêu năm trời mình vẫn không thể nào chạy nổi wordpress trên hệ điều hành của mình với Apache2 mặc định, và cho đến giờ vẫn thế, loay hoay mãi cuối cùng mình cũng tìm cách chạy được với docker.Bối cảnh Cực chẳng đã mình mới phải dùng wordpress vì khách hàng vừa muốn chuyển từ wordpress sang EzyPlatform để nâng cấp toàn bộ hệ thống của họ lên phiên bản 3, trong lúc đó vẫn phải fix các lỗi của phiên bản 2 dùng wordpress nên lại lọ mọi cài đặt. Các bước cài đặt Với docker mình cũng phải loay hoay mất khá nhiều thời gian. Tạo thư mục Đầu tiên bạn cần tạo một thư mục, không cần quyền cao chức trọng gì cho thư mục này, không cần phải sudo gì cả, cứ tạo bình thường, ví dụ thư mục của mình tạo sẽ là /Users/tvd12/Sites. Tải wordpress Bạn có thể tải wordpress theo phiên bản mà mình cần tại đây. Tiếp theo bạn sẽ cần giải nén wordpress vừa tải và copy toàn bộ thư mục wordpress vừa được giải nén vào thư mục /Users/tvd12/Sites, nghĩa là bạn có thư mục /Users/tvd12/Sites/wordpress. Tạo file docker-compose.yml Bạn sẽ cần tạo ra file docker-compose.yml thế này trong thư mục /Users/tvd12/Sites (nghĩa là bạn có tập tin /Users/tvd12/Sites/docker-compose.yml) : services: wordpress: image: wordpress:latest container_name: wordpress ports: - "9091:80" environment: WORDPRESS_DB_HOST: host.docker.internal:3306 WORDPRESS_DB_USER: root WORDPRESS_DB_PASSWORD: 12345678 WORDPRESS_DB_NAME: wordpress_vietales volumes: - /Users/tvd12/Sites/wordpress/wp-content/themes:/var/www/html/wp-content/themes - /Users/tvd12/Sites/wordpress/wp-content/plugins:/var/www/html/wp-content/plugins - /Users/tvd12/Sites/wordpress/wp-content/uploads:/var/www/html/wp-content/uploads - /Users/tvd12/Sites/wordpress/wp-content/debug.log:/var/www/html/wp-content/debug.log restart: always volumes: wordpress_data: Ở đây bạn đang sử dụng cơ sở dữ liệu ở máy host, nghĩa là máy mac của bạn chứ không phải ở trong container. Bạn cũng mount một số thư mục với máy host để có thể tuỳ chỉnh được theme. Chạy Giờ thì đơn giản thôi, bạn di chuyển đến thư mục /Users/tvd12/Sites và chạy lệnh docker compose up. Đợi nó cài đặt các bước cần thiết và bạn có thể thấy logs: Container wordpress Recreated 0.1s Attaching to wordpress Sau đó bạn có thể truy cập vào http://localhost:9091/ và tiến hành các bước cài đặt là xong, chúc các bạn thành công!

Tạo một màn hình Login đơn giản

Trong bài viết này sẽ hướng dẫn xây dựng một màn hình đăng nhập đơn giản và hỗ trợ đa ngôn ngữ (tiếng Anh và tiếng Việt) bằng cách sử dụng HTML, Thymeleaf, Bootstrap1. Tổng Quan Về Dự Án Màn hình đăng nhập mà chúng ta sẽ tạo có các tính năng sau: Giao diện thân thiện với người dùng, sử dụng Bootstrap để tạo bố cục responsive. Hỗ trợ đa ngôn ngữ (tiếng Anh và tiếng Việt) thông qua Thymeleaf. Xử lý lỗi đăng nhập (hiển thị thông báo nếu thông tin đăng nhập không hợp lệ). Tự động chuyển hướng đến trang chủ nếu người dùng đã đăng nhập (kiểm tra qua cookie accessToken). Cấu trúc thư mục của dự án như hình sau: 2. Tạo một trang HTML cơ bản - Tạo một file user-login.html với cấu trúc cơ bản <!DOCTYPE html> <html lang="en" xmlns:th="http://www.thymeleaf.org"> <head> <meta charset="UTF-8"> <title th:text="#{login}">Login</title> <link href="https://cdn.jsdelivr.net/npm/bootstrap@5.3.3/dist/css/bootstrap.min.css" rel="stylesheet"> <link rel="stylesheet" href="/styles.css"> </head> <body> <!-- Nội dung sẽ được thêm vào đây --> </body> </html> - <!DOCTYPE html>: Khai báo đây là tài liệu HTML5.- xmlns:th: Thêm namespace cho Thymeleaf, một công cụ giúp hiển thị dữ liệu động.- Bootstrap: Sử dụng CDN của Bootstrap 5.3.3 để tạo giao diện mà không cần viết quá nhiều CSS.- styles.css: File CSS tùy chỉnh.3. Tạo form đăng nhập Phần chính của màn hình là form đăng nhập. Đặt nó trong một container Bootstrap để căn giữa: <div class="container container-custom"> <h2 class="heading-login" th:text="#{login}">Login</h2> <form action="/login" method="post"> <div class="mb-3"> <label for="username" class="form-label" th:text="#{username}">Username</label> <input type="text" class="form-control" id="username" name="username" th:placeholder="#{username.placeholder}" required> </div> <div class="mb-3"> <label for="password" class="form-label" th:text="#{password}">Password</label> <input type="password" class="form-control" id="password" name="password" th:placeholder="#{password.placeholder}" required> </div> <button type="submit" class="btn btn-primary btn-full-width" th:text="#{login.button}">Login</button> </form> </div> - container: Lớp Bootstrap giúp căn giữa nội dung.- th:text: Lấy dữ liệu từ file ngôn ngữ.- required: Đảm bảo người dùng phải nhập thông tin trước khi gửi form.- method="post": Dữ liệu sẽ được gửi qua phương thức POST tới endpoint /login.4. Thêm hỗ trợ đa ngôn ngữ - Để người dùng có thể chuyển đổi giữa tiếng Việt và tiếng Anh, thêm phần sau ngay trên form: <div class="language-switcher"> <a th:href="'/login?lang=vi'" th:text="#{login.language.vi}">Vietnamese</a> | <a th:href="'/login?lang=en'" th:text="#{login.language.en}">English</a> </div> - th:href: Tạo liên kết động để thay đổi ngôn ngữ bằng cách thêm tham số lang vào URL.- th:text: Hiển thị "Username" hoặc "Tên người dùng" dựa trên file ngôn ngữ.- Cần cấu hình file ngôn ngữ. File messages_en.properties: login=Login username=Username username.placeholder=Enter your username password=Password password.placeholder=Enter your password login.button=Login login.language.en=English login.language.vi=Tiếng Việt login.error=Invalid username or password File messages_vi.properties: login=Đăng nhập username=Tên người dùng username.placeholder=Nhập tên người dùng password=Mật khẩu password.placeholder=Nhập mật khẩu login.button=Đăng nhập login.language.en=English login.language.vi=Tiếng Việt login.error=Tên người dùng hoặc mật khẩu không đúng Lưu ý: Khi bị lỗi phông chữ Tiếng Việt vào Setting chọn File Encodings tích vào Transparent native-to-ascii conversion và chọn Apply 5. Hiển thị thông báo lỗi Nếu thông tin đăng nhập bị sai sẽ hiện thông báo lỗi: <div th:if="${error}" class="alert alert-danger error-message" th:text="#{login.error}"> Invalid username or password </div> - th:if="${error}": Chỉ hiển thị khi biến error tồn tại (do backend gửi).- alert alert-danger: Lớp Bootstrap tạo hộp thông báo màu đỏ.6. Tự động chuyển hướng nếu đã đăng nhập Để kiểm tra xem người dùng đã đăng nhập chưa dùng JavaScript để đọc cookie <script> function getCookie(name) { const value = `; ${document.cookie}`; const parts = value.split(`; ${name}=`); if (parts.length === 2) return parts.pop().split(';').shift(); return null; } const accessToken = getCookie("accessToken"); if (accessToken != null && accessToken !== '') { window.location.href = '/home'; } </script> - getCookie: Hàm lấy giá trị của cookie theo tên.- accessToken: Nếu cookie accessToken tồn tại, chuyển hướng người dùng tới trang /home.- Thêm script Bootstrap để hỗ trợ các thành phần giao diện. <script src="https://cdn.jsdelivr.net/npm/bootstrap@5.3.3/dist/js/bootstrap.bundle.min.js"></script> 7. Tùy chỉnh giao diện Tạo file styles.css để tùy chỉnh thêm. .container-custom { max-width: 600px; margin-top: 5rem; margin-left: auto; margin-right: auto; } .language-switcher { margin-bottom: 1rem; text-align: right; } .heading-login { text-align: center; margin-bottom: 1.5rem; } .btn-full-width { width: 100%; } .error-message { margin-top: 1rem; text-align: center; } - .container-custom: Giới hạn chiều rộng của form và căn giữa. .heading-login: Căn giữa tiêu đề "Login". .btn-full-width: Nút "Login" chiếm toàn bộ chiều rộng. .error-message: Khoảng cách cho thông báo lỗi. .language-switcher: Căn phải các liên kết chuyển đổi ngôn ngữ. Lưu ý: thêm resources.enable=true vào file application.properties 8. Cách Hoạt Động Của Màn Hình Đăng Nhập Hiển thị giao diện: Khi người dùng truy cập /login, file user-login.html sẽ được render. Tiêu đề, nhãn, placeholder và nút sẽ hiển thị theo ngôn ngữ được chọn (mặc định là tiếng Anh nếu không có tham số lang). Chuyển đổi ngôn ngữ: Người dùng có thể nhấp vào liên kết "Vietnamese" hoặc "English" để thay đổi ngôn ngữ. Tham số lang trong URL sẽ được gửi đến server, và Thymeleaf sẽ tải file ngôn ngữ tương ứng. Xử lý đăng nhập: Khi người dùng nhập username và password rồi nhấn "Login", form sẽ gửi dữ liệu đến endpoint /login (phương thức POST). Server sẽ kiểm tra thông tin đăng nhập: Nếu thành công, server tạo cookie accessToken và chuyển hướng người dùng đến /home. Nếu thất bại, server trả về biến error (giá trị true), và thông báo lỗi sẽ hiển thị. Tự động chuyển hướng: Nếu cookie accessToken đã tồn tại (nghĩa là người dùng đã đăng nhập), JavaScript sẽ tự động chuyển hướng đến /home. Đây sẽ là giao diện của màn hình đăng nhập vừa tạo (bằng cách truy cập localhost:8080/login) 9. Tóm lại Trên đây là cách tạo một màn hình login đơn giản. Hy vọng với những chia sẻ trên đây giúp bạn nắm được đặc điểm và ứng dụng. Bạn có thể tìm hiểu kỹ hơn về phần souce code tại đây.

Cách chạy và debug với Intellij

1. Debug là gì Hầu hết các IDE và một số text editor đã có debugger. Debugger là một tool siêu hữu ích để thực hiện việc debug - tìm và fix các lỗi trong chương trình. Nói vậy thôi chứ mục đích của debugger còn nhiều hơn thế: Theo dõi luồng chạy chương trình (nếu chương trình bị stop đột ngột thì debug có thể biết được dòng nào bị lỗi) Xem giá trị các biến, object phức tạp dễ dàng Xem các log được in ra console, call stack,... 2. Debug thế nào Các IDE khác nhau sẽ có debugger khác nhau, nên sẽ có một tí khác biệt. Nhưng chung quy lại thì debug chỉ gồm một số bước sau: Đặt breakpoint ở các dòng cần tạm dừng để debug Chạy chương trình với debug mode Thao tác với chương trình, sao cho chạy tới chỗ đặt breakpoint Khi IDE dừng tại breakpoint, thì thực hiện xem value các biến, xem log,... để kiểm tra bug. Sau đó đi tiếp từng dòng code tiếp theo, xem sự thay đổi các biến sau từng câu lệnh Tiếp tục chạy chương trình bình thường, hoặc dừng chương trình. 2.1. Breakpoint Là thứ được đánh dấu lên dòng code, khi chương trình chạy tới dòng có breakpoint thì sẽ bị tạm dừng. Lúc này bạn có thể dùng các tool của debugger để xem giá trị các biến, xem log,... Hoặc bạn có thể đi tiếp từng dòng tiếp theo, hoặc cho chương trình chạy bình thường (không bị tạm dừng nữa). Cách đặt breakpoint: Click chuột vào lề trái của dòng đó. Lúc này breakpoint sẽ được toggle, click thêm lần nữa để xóa (như hình). Breakpoint thường là có dạng hình tròn màu đỏ, dấu tròn này có thể khác đôi chút để biểu thị trạng thái breakpoint (đã được đi qua hay chưa). Khi chương trình tạm dừng tại breakpoint thì dòng đó sẽ được highlight. Dòng code được highlight sẽ chưa thực hiện, chỉ khi bạn đi tiếp qua dòng khác thì dòng trước đó mới được thực thi. 2.2. Local variables và watches Khi chương trình dừng tại breakpoint, chúng ta có thể dùng 2 tool là Local variables và watches để xem giá trị các biến: Local variables chỉ để xem các biến trong function hiện tại (local). Khi qua function khác thì danh sách biến sẽ được update lại. Watch dùng để xem các biến global, hoặc bất cứ biến nào. Value của watch được theo dõi ngay cả khi chương trình dừng. Local variables thì sẽ tự động update danh sách biến trong function. Tuy nhiên, với watch thì bạn phải tự thêm các biến vào thủ công (chuột phải vào biến, Add to watches). IntelliJ IDEA gộp chung 2 tools trên lại thành Variables. 2.3. Step over, các step khác, stop/resume program Theo thứ tự từ trái sang ta có các nút: Nút Rerun : Nút này dùng để chạy lại toàn bộ phiên gỡ lỗi. Khi nhấp vào, chương trình sẽ được khởi động lại từ đầu ở chế độ gỡ lỗi, cho phép lập trình viên bắt đầu lại quá trình kiểm tra mã. Nút Stop Debugging : Nút này dừng hoàn toàn phiên gỡ lỗi. Khi nhấn, chương trình sẽ bị chấm dứt và cửa sổ gỡ lỗi sẽ đóng lại, kết thúc quá trình debug. Nút Resume Program : Nút này tiếp tục thực thi chương trình sau khi nó bị tạm dừng tại một điểm dừng (breakpoint). Khi nhấn, chương trình sẽ chạy tiếp cho đến khi gặp điểm dừng tiếp theo hoặc hoàn thành quá trình thực thi. Nút Pause Program : Nút này tạm dừng việc thực thi chương trình đang chạy. Nó hữu ích khi lập trình viên muốn kiểm tra trạng thái của chương trình (ví dụ: giá trị biến) tại một thời điểm cụ thể mà không cần đặt điểm dừng trước. Nút Step Over : Nút này cho phép "bước qua" dòng mã hiện tại. Khi nhấn, dòng mã hiện tại sẽ được thực thi và con trỏ chuyển sang dòng tiếp theo trong cùng phương thức, mà không đi sâu vào bất kỳ lời gọi phương thức nào trên dòng đó. Nút Step Into : Nút này dùng để "bước vào" một lời gọi phương thức. Nếu dòng mã hiện tại chứa một phương thức, nhấn nút này sẽ đưa trình gỡ lỗi vào bên trong phương thức đó, cho phép kiểm tra từng dòng mã bên trong. Nút Step Out : Nút này giúp "bước ra" khỏi phương thức hiện tại. Khi đang gỡ lỗi bên trong một phương thức, nhấn nút này sẽ thực thi các dòng còn lại của phương thức và quay lại phương thức đã gọi nó. Nút View Breakpoints : Nút này mở cửa sổ "Breakpoints", nơi lập trình viên có thể xem, quản lý và cấu hình tất cả các điểm dừng trong dự án. Tại đây, bạn có thể bật/tắt điểm dừng hoặc thiết lập điều kiện để chương trình dừng lại khi cần. Nút Mute Breakpoints : Nút này bật/tắt chế độ "tắt tiếng" cho các điểm dừng. Khi được kích hoạt, chương trình sẽ chạy mà không dừng lại tại bất kỳ điểm dừng nào, tạm thời vô hiệu hóa chúng mà không cần xóa. 2.4 Chạy debug "Main" ở đây là tên của lớp (class) hiện tại chứa phương thức main, được chọn làm điểm khởi đầu để chạy hoặc gỡ lỗi chương trình. Nút Run : Nút này dùng để chạy chương trình từ lớp "Main" mà không cần gỡ lỗi (chạy ở chế độ thông thường). Nút Debug :Nút này kích hoạt chế độ gỡ lỗi (debug) cho lớp "Main". Khi nhấn, chương trình sẽ chạy với khả năng dừng tại các điểm dừng (breakpoints), cho phép bạn kiểm tra giá trị biến, luồng thực thi, và tìm lỗi. - Lưu ý: Sử dụng menu thả xuống để chuyển sang lớp khác có phương thức main nếu dự án có nhiều lớp bắt đầu.3. Tóm lại Debugging là một kỹ năng quan trọng trong lập trình, giúp bạn tìm và sửa lỗi một cách hiệu quả. Với các công cụ như debugger trong IntelliJ IDEA, bạn có thể dễ dàng kiểm soát luồng thực thi của chương trình, theo dõi giá trị biến, và phân tích hành vi mã nguồn.

Cách Mô Tả Sản Phẩm Đến Người Dùng Hiệu Quả

Đã bao giờ bạn có cảm giác lạc lối, khó lựa chọn giữa rừng thông tin sản phẩm trực tuyến, cố gắng giải mã những dòng chữ khô khan để quyết định xem liệu rằng món đồ này có thực sự phù hợp với mình? Chắc chắn rồi! Trong thị trường kinh doanh online đầy cạnh tranh, cách để truyền tải hết nội dung, mang sản phẩm đến gần hơn với khách hàng tiềm năng thì cách để khách hàng dễ tiếp xúc nhất chính là qua các bài mô tả sản phầm. Bài viết này sẽ mang đến những cách thức và nguyên tắc vàng để có thể mô tả sản phẩm một cách chuyên nghiệp, hiệu quả và có thể biến từ người xem thành người mua hàng thực thụ.Mô tả sản phẩm là gì? Mô tả sản phẩm là phần văn bản giới thiệu về một món hàng mà bạn đang bán. Nó cho khách hàng biết sản phẩm đó là gì, có những tính năng gì và sẽ giúp họ giải quyết vấn đề nào. Một mô tả sản phẩm tốt không chỉ nêu thông số kỹ thuật như kích thước, màu sắc hay chất liệu, mà còn giúp khách hàng hình dung được lợi ích khi sử dụng sản phẩm. Đây vừa là cách để cung cấp thông tin chính xác, vừa là công cụ để thuyết phục người xem mua hàng. Khi viết mô tả sản phẩm hay, bạn sẽ giúp sản phẩm nổi bật hơn, tạo niềm tin với khách hàng và tăng khả năng bán được hàng. Về cơ bản, để cho ra bản mô tả sản phẩm hiệu quả thì chúng ta cần nắm vững những nguyên tắc nền tảng và áp dụng tốt công thức 5W + 1H: Who? : xác định đối tượng mục tiêu của sản phẩm. Đây là việc làm rõ sản phẩm được thiết kế cho ai sử dụng - có thể là phụ nữ, nam giới, người trong độ tuổi 18-24, những người yêu thú cưng, hay các nhóm đối tượng cụ thể khác. Việc xác định rõ đối tượng giúp người đọc nhanh chóng nhận biết liệu họ có thuộc nhóm người dùng tiềm năng hay không. What? : tập trung vào các tính năng cơ bản của sản phẩm. Phần này bao gồm thông số kỹ thuật, kích thước, chức năng và đặc điểm quan trọng. Đây là nơi bạn mô tả sản phẩm một cách khách quan và cụ thể để người dùng hiểu rõ về sản phẩm. Where? : chỉ ra bối cảnh sử dụng sản phẩm. Sản phẩm sẽ được sử dụng trong nhà hay ngoài trời, tại văn phòng hay gia đình, trong môi trường cụ thể nào. Thông tin này giúp khách hàng hình dung được cách sản phẩm phù hợp với không gian và môi trường của họ. When? : xác định thời điểm sử dụng sản phẩm. Đây có thể là thời gian cụ thể trong ngày, mùa trong năm, hoặc dịp đặc biệt. Yếu tố này giúp khách hàng hiểu khi nào là lúc thích hợp để sử dụng sản phẩm một cách hiệu quả nhất. Why? : là phần thuyết phục nhất, giải thích lý do khách hàng nên chọn sản phẩm này. Tập trung vào lợi ích vượt trội và điểm khác biệt so với đối thủ cạnh tranh. Đây là nơi bạn trả lời câu hỏi "sản phẩm này giải quyết vấn đề gì cho người dùng?" How? : cung cấp hướng dẫn sử dụng sản phẩm. Phần này giải thích quy trình, cách thức để khách hàng sử dụng sản phẩm một cách tối ưu, từ đó tận dụng được hết các tính năng và giá trị mà sản phẩm mang lại. Vì sao mô tả sản phẩm hiệu quả lại quan trọng? Một mô tả sản phẩm "chất lượng" mang lại lợi ích không chỉ cho khách hàng mà còn cho chính doanh nghiệp của bạn: Đối với khách hàng: Nó cung cấp cái nhìn rõ ràng về sản phẩm, giúp họ hiểu rõ tính năng, lợi ích, và quan trọng nhất là hình dung được sản phẩm sẽ giải quyết vấn đề gì cho họ. Những mô tả chi tiết giúp giải đáp thắc mắc, giảm bớt lo lắng khi mua hàng trực tuyến, và tăng sự tự tin vào quyết định mua sắm của họ. Đối với doanh nghiệp: Mô tả sản phẩm hiệu quả trực tiếp tăng tỷ lệ chuyển đổi mua hàng, bởi khách hàng đã được cung cấp đầy đủ thông tin và cảm thấy thuyết phục. Nó còn giúp giảm tỷ lệ trả hàng do khách hàng hiểu sai về sản phẩm, xây dựng hình ảnh thương hiệu chuyên nghiệp và đáng tin cậy. Đặc biệt, nếu bạn sử dụng từ khóa thông minh trong mô tả, nó còn giúp tối ưu hóa SEO, đưa sản phẩm của bạn đến gần hơn với những khách hàng đang tìm kiếm. Cuối cùng, một mô tả tốt sẽ tiết kiệm thời gian và nguồn lực cho bộ phận hỗ trợ khách hàng, vì nhiều câu hỏi thường gặp đã được giải đáp ngay trong phần mô tả. Các cách mô tả sản phẩm đánh trúng nhu cầu Mô tả chi tiết dựa trên tính năng và lợi ích: Đây là cách tiếp cận truyền thống nhưng vẫn vô cùng hiệu quả. Hãy liệt kê các tính năng quan trọng của sản phẩm và ngay sau đó giải thích lợi ích cụ thể mà tính năng đó mang lại cho người dùng. Sử dụng gạch đầu dòng hoặc danh sách để thông tin dễ đọc và dễ nắm bắt. (Ví dụ - Tính năng: Lưỡi dao bằng thép không gỉ cao cấp. - Lợi ích: Đảm bảo độ bền vượt trội và khả năng cắt sắc bén trong thời gian dài.) Kể câu chuyện về sản phẩm: Thay vì chỉ liệt kê thông tin, hãy tạo ra một câu chuyện hấp dẫn xoay quanh sản phẩm. Bạn có thể kể về quá trình sản xuất, nguồn cảm hứng thiết kế, hoặc câu chuyện về một khách hàng đã giải quyết vấn đề của họ nhờ sản phẩm này. Cách này giúp kết nối cảm xúc với người đọc và tạo ra sự khác biệt cho sản phẩm của bạn. Sử dụng ngôn ngữ giác quan: Hãy cố gắng gợi mở các giác quan của người đọc khi mô tả sản phẩm. Nếu là quần áo, hãy nói về sự mềm mại của chất liệu. Nếu là đồ ăn, hãy mô tả hương vị thơm ngon. Nếu là một sản phẩm công nghệ, hãy nói về cảm giác cầm nắm chắc chắn. (Ví dụ: "Chiếc khăn choàng cashmere mềm mại như mây, ôm trọn bạn trong sự ấm áp dịu dàng.") Sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao: Hình ảnh và video là "ngôn ngữ" trực quan mạnh mẽ nhất trong bán hàng trực tuyến. Hãy đầu tư vào những hình ảnh và video sắc nét, thể hiện rõ ràng các góc cạnh, tính năng và cách sử dụng sản phẩm. Mô tả bằng văn bản cần bổ trợ cho những yếu tố trực quan này, giải thích thêm những chi tiết mà hình ảnh và video không thể truyền tải hết. Tập trung vào vấn đề và giải pháp: Hãy đặt mình vào vị trí của khách hàng và xác định vấn đề mà sản phẩm của bạn giúp họ giải quyết. Sau đó, nhấn mạnh cách sản phẩm là giải pháp hiệu quả cho vấn đề đó. Sử dụng ngôn ngữ trực tiếp, đi thẳng vào vấn đề để thu hút sự chú ý của những người đang tìm kiếm giải pháp. Sử dụng lời chứng thực và đánh giá của khách hàng: Những đánh giá tích cực từ những người đã mua và sử dụng sản phẩm là bằng chứng xã hội mạnh mẽ, tăng độ tin cậy và uy tín cho sản phẩm của bạn. Hãy trích dẫn những lời chứng thực này ở những vị trí nổi bật gần mô tả sản phẩm. So sánh với các sản phẩm khác (nếu phù hợp): Trong một số trường hợp, việc so sánh sản phẩm của bạn với các sản phẩm tương tự trên thị trường có thể giúp khách hàng thấy rõ những ưu điểm vượt trội. Tuy nhiên, hãy đảm bảo tính khách quan và trung thực trong so sánh. Cách này đặc biệt hiệu quả với những sản phẩm có tính năng hoặc lợi ích độc đáo. Tạo ra sự khan hiếm hoặc khẩn cấp (nếu phù hợp): Sử dụng các cụm từ như "Số lượng có hạn", "Ưu đãi chỉ diễn ra trong 24 giờ tới" có thể tạo ra sự thôi thúc và thúc đẩy quyết định mua hàng nhanh chóng. Tuy nhiên, hãy sử dụng chiến thuật này một cách khéo léo và có chừng mực để tránh gây phản cảm. Kết luận Mô tả sản phẩm hiệu quả là chìa khóa giúp thu hút, thuyết phục và duy trì sự quan tâm của khách hàng. Một mô tả hay không chỉ cung cấp thông tin mà còn là một câu chuyện, tạo dựng cảm xúc và thúc đẩy hành động. Hãy áp dụng những nguyên tắc trên để nâng cao hiệu quả bán hàng và giúp doanh nghiệp của bạn phát triển bền vững.