Những vấn đề trong Chuỗi cung ứng phần mềm tại Việt Nam

Tổng quan về chuỗi cung ứng phần mềm tại Việt NamTrong kỷ nguyên số hóa 2025 hiện nay, phần mềm đã trở thành yếu tố cốt lõi của hầu hết các hoạt động kinh tế và xã hội. Tuy nhiên, để một sản phẩm phần mềm đến được tay người dùng cuối, nó phải trải qua một chuỗi cung ứng phức tạp. Từ khâu phát triển, kiểm thử, triển khai, đến bảo trì, mỗi bước trong chuỗi cung ứng này đều đóng vai trò quan trọng. Tại Việt Nam, ngành công nghiệp phần mềm đang trên đà phát triển mạnh mẽ. Để tiếp nối blog Chuỗi cung ứng là gì?, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về những vấn đề chính, thách thức của chuỗi cung ứng phần mềm tại Việt Nam.Những vấn đề chính trong chuỗi cung ứng phần mềm tại Việt NamQuản lý và tích hợp chuỗi cung ứng yếu kémKhả năng quản lý và tích hợp các mắt xích trong chuỗi cung ứng phần mềm tại Việt Nam còn nhiều hạn chế. Một số vấn đề phổ biến dễ thấy bao gồm:Tốn nguồn lực để phát triển những phần giống nhau lặp lại giữa các ý tưởng công nghệ phần mềmThiếu sự kết nối giữa các doanh nghiệp công nghệ, phần mềmThiếu sự phối hợp giữa các bộ phận lên ý tưởng, phát triển, kiểm thử, và triển khaiChậm trễ trong việc chuyển giao giữa các giai đoạn do quy trình không rõ ràngSử dụng công cụ quản lý dự án không đồng bộ, gây khó khăn trong việc giám sát tiến độ và chất lượngThiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng caoMột trong những rào cản lớn nhất đối với chuỗi cung ứng phần mềm tại Việt Nam là thiếu hụt nhân lực chất lượng cao. Theo báo cáo của VietnamWorks, nhu cầu tuyển dụng ngành CNTT tăng trung bình 47% mỗi năm, nhưng nguồn cung chỉ đáp ứng được 30-40% nhu cầu.Đặc biệt, các vị trí như lập trình viên cấp cao, chuyên gia phân tích dữ liệu, và chuyên gia bảo mật thường xuyên rơi vào tình trạng thiếu hụt. Nguyên nhân chủ yếu là do:Chất lượng đào tạo tại một số cơ sở giáo dục chưa đáp ứng được yêu cầu thực tếLàn sóng "chảy máu chất xám" khi các kỹ sư giỏi tìm kiếm cơ hội tốt hơn ở nước ngoàiSự phân bố không đồng đều về cơ hội việc làm giữa các vùng miềnQuy trình phát triển phần mềm thiếu chuẩn hóaNhiều doanh nghiệp phần mềm tại Việt Nam chưa áp dụng hoặc không duy trì các tiêu chuẩn quốc tế trong quy trình phát triển. Việc thiếu chuẩn hóa dẫn đến:Thời gian phát triển kéo dài hơn dự kiếnChất lượng sản phẩm không ổn định, dễ gặp lỗiChi phí dự án vượt ngân sách ban đầuVí dụ, một số công ty nhỏ thường bỏ qua giai đoạn kiểm thử chi tiết để tiết kiệm thời gian, dẫn đến sản phẩm lỗi khi triển khai thực tế. Điều này ảnh hưởng không chỉ đến uy tín doanh nghiệp mà còn làm gia tăng chi phí sửa chữa.Sự phụ thuộc vào công nghệ nước ngoàiPhần lớn các doanh nghiệp phần mềm tại Việt Nam vẫn phụ thuộc nhiều vào công nghệ và nền tảng nước ngoài. Các công cụ phát triển, thư viện mã nguồn, và hệ điều hành chủ yếu được nhập khẩu hoặc sử dụng từ các nhà cung cấp quốc tế. Điều này gây ra:Chi phí bản quyền cao, ảnh hưởng đến lợi nhuậnKhó khăn trong việc làm chủ công nghệ, đặc biệt khi các nhà cung cấp thay đổi chính sách hoặc ngừng hỗ trợNguy cơ về bảo mật khi dữ liệu phụ thuộc vào các máy chủ nước ngoàiĐề xuất một số giải pháp cải thiện chuỗi cung ứng phần mềm tại Việt NamTăng cường khả năng tự chủ công nghệHợp tác chặt chẽ hơn nữa giữa các công ty khởi nghiệp công nghệ để phát triển các giải pháp phần mềm "Made in Vietnam”Đẩy mạnh nghiên cứu và phát triển các nền tảng công nghệ nội địaXây dựng các trung tâm dữ liệu trong nước để giảm phụ thuộc vào nhà cung cấp nước ngoàiChương trình hợp tác mở của Young Monkeys. Nguồn: Young MonkeysĐầu tư vào đào tạo và phát triển nhân lựcTăng cường hợp tác giữa doanh nghiệp và các trường đại học để xây dựng chương trình đào tạo thực tiễn hơnTạo điều kiện làm việc hấp dẫn để giữ chân nhân tài trong nướcChuẩn hóa quy trình phát triểnÁp dụng các mô hình phát triển phần mềm quốc tế như Agile, Scrum, hoặc CMMI...Đầu tư vào công cụ kiểm thử tự động để nâng cao hiệu quả và độ chính xácXây dựng tài liệu quy trình chi tiết để đảm bảo tính nhất quán trong mỗi dự ánĐịnh hướng tương lai cho chuỗi cung ứng phần mềmNhững vấn đề trong chuỗi cung ứng phần mềm tại Việt Nam không chỉ là thách thức mà còn là cơ hội để các doanh nghiệp đổi mới và phát triển. Bằng cách đầu tư vào nhân lực, chuẩn hóa quy trình, làm chủ công nghệ, và nâng cao quản lý, ngành phần mềm Việt Nam có thể nâng cao vị thế trên bản đồ công nghệ toàn cầu.Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt, việc cải thiện chuỗi cung ứng không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động mà còn mang lại giá trị lớn hơn cho khách hàng và cộng đồng. Điều này đòi hỏi sự nỗ lực không ngừng từ tất cả các bên liên quan, từ doanh nghiệp, tổ chức giáo dục, đến chính phủ, nhằm xây dựng một hệ sinh thái phần mềm bền vững và phát triển mạnh mẽ hơn trong tương lai.

Chuỗi cung ứng là gì? Hiểu đúng về “xương sống” của nền kinh tế hiện đại

Sự chuyển mình mạnh mẽ của thời đạiThế giới đang chuyển mình mạnh mẽ, mỗi giây trôi qua có hàng triệu kết nối mới được tạo ra. Trong thế giới ấy, mọi sản phẩm và dịch vụ chúng ta sử dụng đều phải trải qua một hành trình phức tạp trước khi đến tay người tiêu dùng. Từ những chiếc điện thoại thông minh, máy tính đến sản phẩm thời trang hay thực phẩm, tất cả đều không thể thiếu một chuỗi cung ứng vững mạnh. Bạn có bao giờ tự hỏi: "Làm sao những sản phẩm tôi mua có thể đến tay tôi nhanh chóng và hiệu quả như vậy?" Câu trả lời chính là chuỗi cung ứng.Tại Việt Nam, chuỗi cung ứng đang ngày càng trở thành một yếu tố quyết định thành công của nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ. Vậy chuỗi cung ứng là gì và tại sao nó lại quan trọng như vậy? Trong bài blog ngày hôm nay, mình sẽ cùng các bạn khám phá tất cả những điều thú vị về chuỗi cung ứng, cùng những mô hình phổ biến đang được ứng dụng hiện nay.Định nghĩa chuỗi cung ứngChuỗi cung ứng có thể được hiểu đơn giản là một mạng lưới của tất cả các cá nhân, tổ chức, nguồn lực và hoạt động liên quan đến việc tạo ra và bán một sản phẩm. Chuỗi cung ứng bao gồm mọi bước, từ việc cung cấp nguyên liệu thô từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất, cho đến khi sản phẩm hoàn chỉnh được giao đến tay người tiêu dùng.Chuỗi cung ứng không chỉ dừng lại ở việc sản xuất sản phẩm. Nó còn bao gồm các hoạt động phân phối, bán hàng, và dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng. Điều này tạo thành một hệ thống khép kín giúp sản phẩm di chuyển từ giai đoạn phát triển đến giai đoạn tiêu thụ.Ngoài ra, chuỗi cung ứng còn có mối quan hệ mật thiết với chuỗi giá trị. Nếu chuỗi cung ứng tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu khách hàng, thì chuỗi giá trị lại tìm cách gia tăng giá trị sản phẩm, mang lại lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.Các bước trong chuỗi cung ứngMột chuỗi cung ứng hiệu quả sẽ trải qua các bước cơ bản sau:Tìm nguồn nguyên liệu thô, tìm ý tưởng sản phẩm, dịch vụ, phần mềm: Mọi sản phẩm đều bắt đầu từ nguyên liệu thô. Đây có thể là nguồn nguyên liệu tự nhiên, linh kiện điện tử, hoặc các thành phần cơ bản khác tùy thuộc vào ngành sản xuất. Việc lựa chọn nguồn cung ứng chất lượng sẽ quyết định chất lượng sản phẩm cuối cùng.Tinh chế nguyên liệu, ý tưởng trên thành thành phẩm cơ bản: Sau khi nguyên liệu thô được thu mua hoặc hoàn thành tổng quan ý tưởng sản phẩm, chúng sẽ được tinh chế và chế biến thành các thành phần cơ bản, như chất liệu dệt may, linh kiện điện tử, hoặc các nguyên liệu chế biến thực phẩm.Tạo ra sản phẩm: Các thành phẩm cơ bản sẽ được kết hợp lại để tạo thành sản phẩm hoàn chỉnh. Quá trình này có thể là sản xuất hàng loạt trong các nhà máy, hoặc sản xuất tùy chỉnh theo yêu cầu đặc biệt.Thực hiện đơn hàng và phân phối: Sau khi sản phẩm được tạo ra, doanh nghiệp sẽ tiến hành thực hiện đơn hàng và phân phối sản phẩm tới các cửa hàng bán lẻ hoặc người tiêu dùng cuối cùng. Đây là công đoạn liên quan đến việc vận chuyển, kho bãi, và các dịch vụ giao nhận.Dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng: Để duy trì sự hài lòng của khách hàng, dịch vụ hậu mãi là yếu tố quan trọng. Việc giao hàng nhanh chóng, bảo hành sản phẩm, và xử lý hoàn trả sẽ ảnh hưởng lớn đến trải nghiệm của khách hàng.Thời gian chờ (Lead Time): Thời gian chờ là khoảng thời gian cần thiết để thực hiện bất kỳ quy trình nào trong chuỗi cung ứng từ khi bắt đầu đến khi hoàn thành. Tối ưu hóa thời gian chờ là mục tiêu quan trọng để đảm bảo sự hiệu quả và nhanh chóng trong chuỗi cung ứng.Nguồn: TechTargetQuản lý chuỗi cung ứngQuản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management - SCM) là quá trình giám sát và điều phối các luồng vật liệu, thông tin và tài chính trong suốt chuỗi cung ứng. SCM giúp các tổ chức tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, giảm chi phí, và đảm bảo rằng sản phẩm đến tay người tiêu dùng một cách nhanh chóng và hiệu quả.Ba luồng chính trong chuỗi cung ứng bao gồm:Dòng chảy sản phẩm (Physical Flow): Dòng chảy sản phẩm bao gồm việc vận chuyển nguyên liệu thô, sản phẩm trong quá trình sản xuất, và sản phẩm hoàn thiện từ nhà cung cấp đến người tiêu dùng cuối. Đối với phần mềm, dòng chảy sản phẩm chủ yếu tập trung vào việc chuyển giao mã nguồn, phần mềm đã phát triển, hoặc các bản cập nhật.Dòng chảy thông tin (Information Flow): Thông tin đóng vai trò trung tâm trong chuỗi cung ứng, đảm bảo các bên tham gia hiểu rõ về nhu cầu, tình trạng hàng hóa, và các yêu cầu khác. Trong phần mềm, dòng chảy thông tin bao gồm việc giao tiếp giữa đội ngũ phát triển, khách hàng, và người dùng cuối.Dòng chảy tài chính (Cash Flow): Dòng chảy tài chính quản lý các giao dịch tiền tệ giữa các bên trong chuỗi cung ứng. Điều này bao gồm việc thanh toán nhà cung cấp, định giá sản phẩm, và doanh thu từ người tiêu dùng cuối.Quản lý chuỗi cung ứng hầu như đều bao gồm ba giai đoạn chính:Chiến lược: Xác định mục tiêu dài hạn của chuỗi cung ứng.Lập kế hoạch: Xây dựng các kế hoạch chi tiết để đạt được mục tiêu.Vận hành: Thực hiện các kế hoạch, theo dõi và điều chỉnh khi cần thiết.Các loại mô hình chuỗi cung ứngTùy vào đặc điểm ngành nghề và mục tiêu của doanh nghiệp, có thể áp dụng các mô hình chuỗi cung ứng khác nhau. Một số mô hình phổ biến bao gồm:Mô hình dòng chảy liên tục: Thích hợp với các ngành công nghiệp có nhu cầu ổn định và ít thay đổi (ví dụ: sản xuất ô tô, dầu khí).Mô hình linh hoạt: Được sử dụng khi nhu cầu không thể đoán trước và sản phẩm cần được sản xuất theo đơn đặt hàng (ví dụ: sản phẩm tùy chỉnh).Mô hình chuỗi nhanh: Được áp dụng cho các sản phẩm có vòng đời ngắn, như các sản phẩm thời trang, công nghệ.Mô hình hiệu quả cao: Phù hợp với các thị trường cạnh tranh cao, nơi yếu tố chi phí đóng vai trò quyết định (ví dụ: ngành bán lẻ).Kết luậnHiểu rõ về chuỗi cung ứng không chỉ giúp chúng ta hình dung được hành trình của một sản phẩm, mà còn cho thấy tầm quan trọng của việc tối ưu hóa và quản lý các thành phần trong chuỗi này. Đối với doanh nghiệp, chuỗi cung ứng là xương sống giúp họ duy trì lợi thế cạnh tranh, còn đối với người tiêu dùng, đây chính là cầu nối mang lại trải nghiệm tốt nhất.

Những vấn đề của phần mềm SaaS tại Việt Nam

Từ sự phổ biến đến những vấn đề tồn đọngTrong bài viết trước, chúng ta đã khám phá những lợi ích vượt trội của phần mềm SaaS (Software as a Service) trong việc cách mạng hóa cách chúng ta làm việc và tiếp cận công nghệ. Tuy nhiên, không có giải pháp nào là hoàn hảo, và SaaS cũng không phải ngoại lệ.Mặc dù đã tạo ra những bước tiến đáng kể trong chuyển đổi số, SaaS tại thị trường Việt Nam vẫn đối diện với một loạt vấn đề nghiêm trọng, từ tính năng không phù hợp, hạn chế về mở rộng đến sự thiếu kết nối giữa nhà phát triển và người dùng. Những thách thức này không chỉ là rào cản cho các doanh nghiệp Việt Nam mà còn làm chậm tiến trình phát triển toàn diện của thị trường SaaS. Những vấn đề chính của phần mềm SaaS tại Việt NamMang lại giá trị thực cho người dùngMột phần mềm SaaS chỉ có thể được xem là thành công nếu nó giải quyết triệt để các nhu cầu và thách thức thực tế mà người dùng phải đối mặt. Tuy nhiên, hiện nay nhiều sản phẩm chưa được tối ưu hóa đầy đủ, dẫn đến tình trạng không hài lòng của khách hàng.Ví dụ điển hình là Base - một nền tảng SaaS phổ biến tại Việt Nam, nhưng đã nhận được nhiều phản ánh về chi phí cao so với giá trị thực tế mà nền tảng này mang lại. Ngoài ra, việc thiếu cơ chế hiệu quả để thu thập phản hồi từ người dùng càng làm trầm trọng thêm vấn đề, khiến các sản phẩm không thể cải thiện kịp thời và duy trì tính cạnh tranh trên thị trường.Nguồn: BaseThiếu tính mở để người dùng tham gia phát triển tính năngĐể phát triển bền vững, phần mềm SaaS cần phải linh hoạt và dễ dàng mở rộng. Điều này đồng nghĩa với việc cho phép người dùng hoặc bên thứ ba đóng góp vào việc phát triển các tính năng mới. Tuy nhiên, phần lớn các phần mềm tại Việt Nam vẫn còn bị giới hạn nghiêm trọng ở khả năng này.Một số doanh nghiệp nhỏ đã phải điều chỉnh quy trình nội bộ để phù hợp với phần mềm thay vì được sử dụng các giải pháp cá nhân hóa phù hợp với nhu cầu cụ thể của họ. Sự thiếu linh hoạt này không chỉ làm giảm hiệu quả vận hành mà còn gây khó khăn trong việc thuyết phục người dùng chuyển sang sử dụng SaaS.Khả năng kiếm tiền cho đại lý cấp 1Đối với một thị trường SaaS phát triển, việc tạo ra giá trị cho các đại lý phân phối là yếu tố không thể bỏ qua. Tuy nhiên, tại Việt Nam, hầu hết các nhà cung cấp chưa xây dựng được các cơ chế minh bạch và hiệu quả để hỗ trợ đại lý cấp 1 kiếm tiền bền vững.Một giải pháp hiệu quả nhưng đồng thời là thách thức đó là cung cấp các trang đích (landing page) dành riêng cho từng đại lý, giúp khách hàng tương tác trực tiếp với đại lý thay vì doanh nghiệp. Giải pháp này không chỉ giúp tăng doanh thu cho các đại lý mà còn tạo ra mối quan hệ chặt chẽ hơn giữa các bên trong hệ sinh thái SaaS.Khả năng kiếm tiền cho lập trình viênKhả năng tạo thu nhập bền vững cho các lập trình viên là một yếu tố chiến lược trong việc phát triển SaaS. Hiện nay, các nhà phát triển phần mềm tại Việt Nam gặp nhiều khó khăn khi muốn tích hợp hoặc xây dựng các tính năng mở rộng cho nền tảng SaaS.Để cải thiện, các nhà cung cấp cần chủ động xây dựng các chương trình hỗ trợ lập trình viên, bao gồm tài liệu API chi tiết, hướng dẫn kỹ thuật cụ thể, và các sự kiện hackathon định kỳ nhằm khuyến khích sự đổi mới. Một hệ sinh thái phong phú, đa dạng không chỉ thúc đẩy sự tham gia từ các nhà phát triển mà còn gia tăng giá trị cho toàn bộ cộng đồng người dùng cuối. Đồng thời, việc hợp tác với các trường đại học trong nước để đào tạo nguồn nhân lực và cung cấp các cơ hội thực tập thực tế cũng là một cách tiếp cận lâu dài và bền vững.Làm thế nào để phần mềm SaaS phát triển mạnh tại Việt Nam?Tập trung vào giá trị thực cho người dùng: Các nhà cung cấp cần cải thiện chất lượng sản phẩm, đồng thời xây dựng cơ chế phản hồi minh bạch để đảm bảo rằng các vấn đề được giải quyết kịp thời.Xây dựng tính mở: Mở rộng khả năng tùy chỉnh và cho phép người dùng tham gia vào việc phát triển sản phẩm để tăng sự linh hoạt và cá nhân hóa.Hỗ trợ đại lý phân phối: Xây dựng cơ chế chia sẻ lợi nhuận minh bạch, đồng thời cung cấp công cụ quản lý và marketing mạnh mẽ hơn cho đại lý.Đầu tư vào cộng đồng lập trình viên: Đảm bảo rằng các nhà phát triển được cung cấp đầy đủ tài liệu, hỗ trợ và cơ hội tham gia vào các dự án mở rộng của nền tảng.Kết luận: SaaS tại Việt Nam – Thách thức và cơ hộiThị trường SaaS tại Việt Nam chứa đựng nhiều cơ hội tăng trưởng nhưng cũng đi kèm với các thách thức đặc thù. Bằng cách giải quyết các vấn đề cốt lõi, tập trung vào người dùng, hỗ trợ các đối tác và xây dựng một hệ sinh thái phát triển bền vững, SaaS hoàn toàn có khả năng trở thành động lực chính trong tiến trình chuyển đổi số của quốc gia.Theo dõi các bài viết tiếp theo để cập nhật thêm thông tin về cách triển khai SaaS hiệu quả hơn và những xu hướng công nghệ mới nhất của EzyPlatform nhé!

Phần mềm SaaS là gì? Tại sao bạn nên biết phần mềm SaaS?

📍Trong bài viết trước, chúng ta đã cùng khám phá khái niệm citizen developer – những người dùng phi chuyên môn công nghệ nhưng có khả năng sáng tạo và triển khai các ứng dụng kỹ thuật số nhờ các công cụ đơn giản và trực quan. Citizen developer đang thúc đẩy một làn sóng đổi mới trong tổ chức, cho phép các đội ngũ tận dụng tối đa tiềm năng của mình mà không cần phụ thuộc hoàn toàn vào bộ phận CNTT.Tuy nhiên, không chỉ dừng lại ở các công cụ phát triển mã thấp, chính sự phát triển mạnh mẽ của phần mềm SaaS (Software as a Service) đã cung cấp nền tảng cốt lõi cho các citizen developer và doanh nghiệp. Nhờ SaaS, mọi người có thể tiếp cận các giải pháp công nghệ tiên tiến mà không cần sở hữu cơ sở hạ tầng phức tạp.Trong blog này, hãy cùng mình khám phá bằng phần mềm SaaS, nó là gì, những lợi ích to lớn mà nó mang lại, và tại sao đây là xu hướng không thể thiếu trong thời đại số hóa.Phần mềm SaaS là gì?Phần mềm SaaS, viết tắt của "Software as a Service", là một mô hình phân phối phần mềm dựa trên đám mây, trong đó người dùng truy cập và sử dụng phần mềm thông qua Internet. Thay vì phải cài đặt, bảo trì hoặc sở hữu phần mềm trên máy tính cá nhân, SaaS cung cấp cho người dùng quyền truy cập từ xa vào các ứng dụng thông qua một trình duyệt web.Đặc điểm nổi bật của SaaS:Không cần cài đặt: Tất cả các dịch vụ và tính năng đều được triển khai trên máy chủ của nhà cung cấp.Truy cập linh hoạt: Người dùng chỉ cần có kết nối Internet là có thể làm việc mọi lúc, mọi nơi.Chi phí dựa trên sử dụng: Thay vì mua trọn gói, người dùng thanh toán theo mô hình đăng ký.Cập nhật liên tục: Các nhà cung cấp tự động nâng cấp và bảo trì phần mềm, loại bỏ gánh nặng quản trị cho người dùng.Lợi ích của phần mềm SaaSPhần mềm SaaS mang lại một loạt lợi ích thiết thực cho mọi đối tượng người dùng, từ cá nhân, sinh viên đến doanh nghiệp:Tiết kiệm chi phí: Người dùng không cần đầu tư vào hạ tầng phức tạp hoặc phần mềm truyền thống với chi phí cao.Dễ dàng sử dụng: Giao diện thân thiện và trực quan giúp mọi người dễ dàng tiếp cận và làm quen nhanh chóng.Nâng cao năng suất: Khả năng truy cập mọi lúc, mọi nơi và làm việc nhóm hiệu quả trên đám mây.Khả năng mở rộng: SaaS có thể điều chỉnh linh hoạt theo nhu cầu thực tế của người dùng hoặc doanh nghiệp.Tiết kiệm thời gian: Loại bỏ việc cài đặt, bảo trì và quản lý hạ tầng, giúp tập trung vào công việc chính.Bảo mật dữ liệu: Các nhà cung cấp SaaS uy tín thường đầu tư mạnh vào các giải pháp bảo mật và sao lưu. Chức năng và tầm quan trọng của SaaSSaaS không chỉ là một công cụ hỗ trợ mà còn là một nền tảng thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới trong doanh nghiệp. Các hệ thống SaaS hiện đại hỗ trợ nhiều tính năng như quản lý khách hàng (CRM), quản lý tài liệu, và thậm chí là phân tích dữ liệu lớn (Big Data).Theo một báo cáo của Gartner, đến năm 2026, hơn 75% doanh nghiệp sẽ chuyển đổi hoàn toàn sang sử dụng các giải pháp SaaS, nhờ vào tính linh hoạt và khả năng tối ưu hóa chi phí.Hơn nữa, sự kết hợp giữa SaaS và các giải pháp mã nguồn mở đang tạo ra cơ hội mới cho doanh nghiệp nhỏ và startup, khi họ có thể truy cập vào các công cụ mạnh mẽ mà không cần đội ngũ CNTT nội bộ.Ví dụ thực tế về SaaSGoogle Workspace: Bộ công cụ văn phòng bao gồm Gmail, Google Drive và Google Docs, hỗ trợ làm việc từ xa và cộng tác nhómCanva: Một nền tảng thiết kế đồ họa dễ sử dụng, phổ biến trong giới sáng tạo nội dung.Slack: Ứng dụng nhắn tin doanh nghiệp giúp hợp nhất giao tiếp nội bộ và tăng cường hiệu suất làm việc.Làm thế nào để bắt đầu với SaaS?Bắt đầu với các công cụ phổ biến: Thử nghiệm với Google Workspace hoặc Canva để làm quen với môi trường SaaS.Nâng cao kỹ năng qua các khóa học: Các nền tảng học trực tuyến như Coursera hay Udemy cung cấp nhiều khóa học liên quan đến SaaS.Tham gia cộng đồng chuyên môn: Kết nối với những người cùng quan tâm đến SaaS để học hỏi kinh nghiệm và chia sẻ kiến thức.Tìm hiểu mã nguồn mở: Khám phá các giải pháp SaaS mã nguồn mở như Nextcloud hoặc Mattermost để có thêm sự linh hoạt.Kết luận: SaaS – giải pháp không thể thiếu trong thời đại sốPhần mềm SaaS đang định hình lại cách chúng ta làm việc và tương tác với công nghệ. Việc hiểu rõ về SaaS không chỉ giúp bạn tối ưu hóa công việc hiện tại mà còn mở ra cánh cửa đến với những cơ hội phát triển mới trong tương lai. Hãy bắt đầu hành trình tìm hiểu SaaS ngay hôm nay để không bỏ lỡ làn sóng đổi mới đang thay đổi thế giới.

Citizen developer là nền tảng của chuyển đổi số

Thế kỷ 21 chứng kiến sự bùng nổ của các công nghệ đột phá, từ trí tuệ nhân tạo, blockchain đến điện toán đám mây và Internet vạn vật. Những thay đổi này không chỉ tái định hình cách chúng ta sống và làm việc mà còn tạo ra nhiều khái niệm mới, phản ánh sự dịch chuyển không ngừng của thời đại. Một trong những khái niệm nổi bật là "Citizen Developer" – biểu tượng của sự giao thoa giữa công nghệ và tính sáng tạo của con người, nơi mọi người đều có thể trở thành nhà phát triển ứng dụng mà không cần nền tảng chuyên sâu về lập trình.📌 Citizen developer là gì?1. Định nghĩa citizen developerCitizen developer, hay lập trình viên công dân, là các cá nhân không sở hữu nền tảng chuyên sâu về lập trình nhưng có khả năng phát triển các ứng dụng phần mềm thông qua các nền tảng không cần mã (no-code) hoặc mã thấp (low-code). Những công cụ này cho phép họ kéo và thả các thành phần để xây dựng ứng dụng mà không cần sử dụng mã phức tạp.2. So sánh citizen developer và nhà phát triển chuyên nghiệpNhà phát triển chuyên nghiệp:Được đào tạo bài bản trong lĩnh vực khoa học máy tính hoặc các ngành liên quan.Thành thạo các ngôn ngữ lập trình và thường chịu trách nhiệm thực hiện các dự án phần mềm phức tạp đòi hỏi sự tối ưu hóa, khả năng mở rộng và bảo mật cao.Có khả năng thiết kế và triển khai ứng dụng từ đầu với độ chính xác và chất lượng cao.Citizen developer:Là những người dùng cuối, không có đào tạo chính thức về lập trình, nhưng sử dụng các công cụ no-code/low-code để đáp ứng nhu cầu ứng dụng cụ thể.Tập trung vào việc giải quyết các vấn đề kinh doanh nhanh chóng mà không đòi hỏi hiểu biết sâu sắc về kỹ thuật.Thường không đảm bảo được mức độ tối ưu hoặc bảo mật cao nếu không có sự giám sát từ bộ phận CNTT.🌟 Tầm quan trọng của citizen developerĐáp ứng nhu cầu ứng dụng ngày càng tăng:Nhu cầu về ứng dụng phần mềm đang gia tăng nhanh chóng, vượt xa khả năng đáp ứng của các nhà phát triển chuyên nghiệp. Theo dự đoán từ IDC, đến năm 2025 sẽ có hơn 750 triệu ứng dụng được phát triển, và nghiên cứu từ Gartner cho thấy 80% người dùng các công cụ phát triển mã thấp vào năm 2026 sẽ không thuộc bộ phận CNTT, tăng từ 60% năm 2021. Điều này nhấn mạnh vai trò ngày càng quan trọng của Citizen Developer trong bối cảnh hiện tại.Giảm áp lực cho bộ phận CNTT:Các mô hình kinh doanh kỹ thuật số hiện đại tạo ra khối lượng công việc lớn và liên tục cho các phòng CNTT. Sự tham gia của Citizen Developer giúp giảm tải cho CNTT, cho phép họ tập trung vào các dự án chiến lược và yêu cầu chuyên môn cao.Đáp ứng nhanh nhu cầu kinh doanh:Trong nhiều trường hợp, các bộ phận kinh doanh không thể chờ đợi các giải pháp từ đội ngũ CNTT do khối lượng công việc tồn đọng. Với Citizen Developer, các phòng ban có thể tự xây dựng ứng dụng đáp ứng nhu cầu ngay lập tức, giảm thiểu sự chậm trễ và tăng tính linh hoạt.Đảm bảo chất lượng và bảo mật:Tuy nhiên, việc phát triển ứng dụng của Citizen Developer cần được giám sát chặt chẽ bởi bộ phận CNTT để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật và chất lượng. Sự hợp tác giữa Citizen Developer và đội ngũ CNTT là yếu tố quan trọng để quản lý rủi ro.🌟 Ví dụ thực tế về citizen developerQuản lý dự án: Nhân viên quản lý dự án có thể sử dụng nền tảng no-code để tạo ra ứng dụng giúp theo dõi tiến độ công việc, phân công nhiệm vụ và quản lý tài nguyên hiệu quả.Quản lý hàng tồn kho: Nhân viên kho hàng tạo ứng dụng để quản lý hàng tồn kho, theo dõi số lượng hàng hóa, tự động đặt hàng mới và tối ưu hóa quy trình quản lý lô hàng.Dịch vụ khách hàng: Nhân viên chăm sóc khách hàng xây dựng ứng dụng để theo dõi các yêu cầu hỗ trợ, quản lý phản hồi và cải thiện trải nghiệm khách hàng.🌟 Cách để trở thành citizen developerTìm hiểu về các nền tảng no-code và low-code:Các nền tảng như OutSystems, Mendix hoặc Appgyver cung cấp tài liệu và công cụ thân thiện, giúp bạn bắt đầu mà không cần kiến thức lập trình.Tham gia khóa học trực tuyến:Các khóa học trực tuyến mang đến kiến thức nền tảng và kỹ năng thực tế, giúp bạn tự tin phát triển các ứng dụng phù hợp với nhu cầu.Thực hành và áp dụng:Bắt đầu với các dự án nhỏ để giải quyết các vấn đề cụ thể, sau đó mở rộng kỹ năng qua các ứng dụng phức tạp hơn. Bạn nên nhớ rằng: Thực hành là yếu tố quyết định sự thành công.Tham gia cộng đồng mã nguồn mở:Tham gia cộng đồng không chỉ giúp bạn học hỏi mà còn mở rộng mối quan hệ, chia sẻ kinh nghiệm và đóng góp vào các dự án lớn, tăng cường kỹ năng và uy tín cá nhân.🌟 Kết luậnCitizen developer đang nổi lên như một yếu tố không thể thiếu trong kỷ nguyên công nghệ hiện đại. Việc hỗ trợ và tận dụng tối đa tiềm năng của họ không chỉ giúp tăng tốc độ phát triển ứng dụng mà còn thúc đẩy đổi mới và sáng tạo. Đầu tư vào đào tạo, công cụ phù hợp và khuyến khích hợp tác giữa citizen developer với các bộ phận chuyên môn sẽ mang lại lợi thế cạnh tranh dài hạn cho doanh nghiệp.

Cách xác định thị trường mục tiêu

📌 Thị trường mục tiêu đóng vai trò nền tảng trong định hướng chiến lược kinh doanh, đặc biệt trong bối cảnh các doanh nghiệp hiện đại phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt và kỳ vọng ngày càng cao từ phía khách hàng. Việc xác định chính xác thị trường mục tiêu không chỉ giúp bạn biết rằng mình đang “bán hàng cho ai?” từ đó tối ưu hóa nguồn lực tiếp thị. Điều này gia tăng khả năng tiếp cận khách hàng tiềm năng với độ chính xác cao. Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra là làm thế nào để xác định thị trường mục tiêu một cách khoa học và hiệu quả? Câu hỏi sẽ được giải mã trong blog ngày hôm nay, mình sẽ cùng các bạn khám phá một khái niệm mới “phân khúc thị trường” đồng thời mình cũng gợi ý chi tiết các bước để xác định được thị trường mục tiêu. Thị trường mục tiêu: Định nghĩa và vai tròMình đã giải nghĩa khái niệm “Thị trường mục tiêu” ("Target Market") ở blog trước. Nói ngắn gọn và dễ hiểu, thị trường mục tiêu là tập hợp các nhóm khách hàng tiềm năng có những đặc điểm chung mà doanh nghiệp lựa chọn để tập trung nguồn lực phát triển sản phẩm và chiến lược tiếp thị.Về vai trò, thị trường mục tiêu mang lại những vai trò quan trọng như:Tối ưu hóa nguồn lực tiếp thị bằng cách tập trung vào nhóm khách hàng cụ thể.Hỗ trợ định vị thương hiệu và sản phẩm phù hợp với nhu cầu thị trường.Gia tăng khả năng chuyển đổi và tối ưu hóa doanh thu từ khách hàng mục tiêu.Hệ thống phân phối của Vinamilk năm 2019. Nguồn: Vinamilk📍 Phân khúc thị trường: Nền tảng của chiến lược kinh doanhVậy phân khúc thị trường là gì? Phân khúc thị trường ("Market Segmentation") được hiểu là quá trình chia nhỏ thị trường thành các phân khúc dựa trên các yếu tố đồng nhất. Điều này cho phép doanh nghiệp không chỉ hiểu rõ hơn về đặc điểm của từng nhóm khách hàng mà còn định hình các chiến lược tiếp cận họ hiệu quả hơn.Các tiêu chí giúp phân khúc thị trường:Nhân khẩu học (Demographics):Bao gồm các yếu tố như tuổi tác, giới tính, nghề nghiệp, trình độ học vấn và thu nhập.Ví dụ: Một công ty bảo hiểm y tế có thể tập trung vào các nhóm tuổi trung niên và người cao tuổi, những người có nhu cầu bảo vệ sức khỏe cao.Địa lý (Geographics):Phân khúc theo khu vực địa lý như quốc gia, vùng miền hoặc khí hậu.Ví dụ: Một doanh nghiệp kinh doanh máy sưởi sẽ tập trung vào các khu vực có mùa đông lạnh giá.Tâm lý học (Psychographics):Dựa trên các yếu tố như phong cách sống, giá trị, sở thích và quan điểm cá nhân.Ví dụ: Một nhãn hiệu xe hơi hạng sang có thể nhắm đến những cá nhân coi trọng sự đẳng cấp và sang trọng.Hành vi (Behavioral):Tập trung vào thói quen tiêu dùng, tần suất mua sắm hoặc lý do sử dụng sản phẩm.Ví dụ: Các nền tảng thương mại điện tử thường theo dõi hành vi mua sắm để cá nhân hóa trải nghiệm người dùng.🔍 Quy trình xác định thị trường mục tiêuĐể xác định thị trường mục tiêu một cách chính xác, doanh nghiệp của bạn có thể tham khảo gợi ý về quy trình sau đây:1. Nghiên cứu tổng quan về thị trườngViệc nghiên cứu thị trường giúp doanh nghiệp hiểu rõ bối cảnh cạnh tranh, hành vi khách hàng và các xu hướng tiêu dùng nổi bật. Các phương pháp phổ biến bao gồm:Nghiên cứu định tính: Sử dụng phỏng vấn sâu hoặc nhóm thảo luận để khám phá động cơ và nhu cầu tiềm ẩn của khách hàng.Nghiên cứu định lượng: Triển khai khảo sát hoặc phân tích dữ liệu lớn để đưa ra những kết luận mang tính khái quát.Nghiên cứu thị trường còn giúp bạn nhận ra được vấn đề, lỗ hổng mà các doanh nghiệp khác chưa khắc phục được. Hoặc nhận ra tình trạng chung của khách hàng: luôn gặp khó khăn ở đâu,... Điều này yêu cầu người nghiên cứu sự nhạy bén, quan sát kỹ lưỡng kèm theo là cần biết đọc nghiên cứu các số liệu thống kê, báo cáo.2. Đánh giá sản phẩm/dịch vụĐây là một bước rất quan trọng trong khi tìm câu trả lời cho câu hỏi “Bạn bán hàng cho ai?”. Bạn cần phân tích được giá trị cốt lõi mà sản phẩm hoặc dịch vụ của mình mang lại. Ưu - nhược điểm của sản phẩm ấy là gì?Ví dụ đơn giản, một thương hiệu đồ uống dinh dưỡng có thể tập trung vào lợi ích cải thiện sức khỏe. Nhưng đồ uống dinh dưỡng của bạn có đặc điểm nổi trội là không dùng đường vì vậy còn phù hợp cho cả những người ăn kiêng.3. Thực hiện phân khúc thị trườngÁp dụng các tiêu chí đã đề cập để phân khúc thị trường thành các nhóm có đặc điểm tương đồng. Việc này cần được hỗ trợ bởi các công cụ phân tích dữ liệu và công nghệ hiện đại nhằm đảm bảo tính chính xác.4. Xác định khách hàng lý tưởngTừ các phân khúc thị trường, doanh nghiệp phác họa chân dung khách hàng lý tưởng (Customer Persona) bao gồm:Thông tin nhân khẩu học.Tâm lý học và hành vi tiêu dùng.Các vấn đề mà sản phẩm/dịch vụ có thể giải quyết.Ở phần này, mình khuyên các bạn hãy đọc thêm bài viết chia sẻ về cách tạo ra chân dung khách hàng tại đây. 5. Kiểm nghiệm và tối ưu hóaDoanh nghiệp nên triển khai thử nghiệm các chiến lược tiếp thị trên từng phân khúc cụ thể. Dựa vào phản hồi thực tế, tiếp tục điều chỉnh để tối ưu hóa hiệu quả chiến dịch. Không phải kế hoạch nào cũng thành công ngay từ bước ban đầu, điều quan trọng là bạn cần nhận ra mình đang thiếu sót ở đâu để bổ sung trong kế hoạch tiếp theo. Kết luậnTrong kỷ nguyên của sự đổi mới không ngừng, xác định thị trường mục tiêu không chỉ là một bước đi quan trọng mà còn là nền tảng để doanh nghiệp đạt được sự bền vững và phát triển lâu dài. Bạn không thể chỉ ngồi yên và đợi khách hàng tìm đến. Sự phát triển nhanh chóng của thời đại yêu cầu mọi doanh nghiệp cần chủ động hơn trước rất nhiều, Nếu bạn chậm chân, bạn sẽ bị bỏ lại phía sau ngay tức thì. Vậy nên, hãy áp dụng các nguyên tắc phân khúc thị trường và phân tích dữ liệu một cách bài bản để doanh nghiệp không còn hoang mang khi tiếp cận với khách hàng.

Json Web Token (Jwt) là gì?

Trong thời đại công nghệ số, đặc biệt là trong phát triển các ứng dụng web và API, khái niệm Token đã trở thành một yếu tố bắt buộc. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết Token có vai trò gì trong bảo mật và quản lý truy cập.1. Token là gì? Token là một chuỗi ký tự (thường là mã hóa) được sử dụng để đại diện cho quyền truy cập hoặc danh tính của một người dùng hoặc thiết bị trong một hệ thống. Token đóng vai trò như một "vé" xác thực để truy cập tài nguyên trên máy chủ hoặc dịch vụ. Trong hầu hết các trường hợp, Token được tạo ra sau khi người dùng đăng nhập thành công và được sử dụng để thay thế cho thông tin đăng nhập trong các yêu cầu tiếp theo. Các đặc điểm chính của Token: Tạm thời: Token có thời gian sống ngắn (để giảm nguy cơ bị tấn công). Bảo mật: Thường được mã hóa hoặc ký số. Không trạng thái (Stateless): Server không cần lưu trữ trạng thái session, mà dựa vào Token để xác thực. Các loại token phổ biến bao gồm: JWT (JSON Web Token): Một tiêu chuẩn mở để truyền thông tin an toàn giữa các bên dưới dạng JSON. JWT thường được sử dụng cho xác thực và quản lý phiên. Access Token: Thường được sử dụng để xác thực người dùng và cấp quyền truy cập đến tài nguyên. Refresh Token: Được sử dụng để làm mới hoặc tái cấp quyền truy cập khi token truy cập hết hạn. Xác thực (Authentication) và Ủy quyền (Authorization): Xác thực (Authentication): Quá trình xác định danh tính của người dùng. Điều này thường bao gồm việc sử dụng một loại token để chứng minh danh tính của họ. Ủy quyền (Authorization): Quyết định xem người dùng được phép truy cập tài nguyên nào trong hệ thống dựa trên quyền hạn của họ. 2. Thành phần cơ bản của Token Uid: danh tính duy nhất của người dùng. Thời gian: dấu thời gian của thời gian hiện tại. Ký hiệu: chữ ký, một vài chữ số đầu tiên của token được nén thành một chuỗi thập lục phân có độ dài nhất định bằng thuật toán Hashing hay còn gọi là băm. 3. Json Web Token (Jwt) là gì? JSON Web Token (JWT) là một tiêu chuẩn mở (RFC 7519) định nghĩa một cách nhỏ gọn và độc lập để truyền tải thông tin một cách an toàn giữa các bên dưới dạng một đối tượng JSON. Thông tin này có thể được xác minh và tin cậy vì nó được ký điện tử. JWT có thể được ký bằng một bí mật (sử dụng thuật toán HMAC) hoặc một cặp khóa công khai/riêng tư sử dụng RSA hoặc ECDSA. Mặc dù JWT có thể được mã hóa để đảm bảo tính bảo mật giữa các bên, chúng ta sẽ tập trung vào các token đã được ký. Các token đã ký có thể xác minh tính toàn vẹn của các tuyên bố chứa trong đó, trong khi các token được mã hóa sẽ ẩn các tuyên bố này khỏi các bên khác. Khi các token được ký bằng cặp khóa công khai/riêng tư, chữ ký cũng xác nhận rằng chỉ có bên nắm giữ khóa riêng tư mới là bên đã thực hiện ký. JWT có 2 đặc điểm: Gọn nhẹ (compact): JWT có thể được truyền đi thông qua URL, hoặc qua giao thức POST, hay gán vào bên trong phần HTTP Header. Kích thước nhỏ hơn ứng với công việc truyền tải sẽ nhanh hơn. Dưới đây là cách thức truyền token vào trong HTTP Header sử dụng Bearer Schema:Authorization: Bearer <token> Tự đóng gói (self-contained): Payload của JWT đã chứa các thông tin cần thiết về user (thay vì phải truy vấn cơ sở dữ liệu nhiều lần). Đây là một số trường hợp nên dùng JSON Web Token (JWT): Uỷ quyền (Authorization): đây là trường hợp phổ biến nhất khi dùng JWT. Sau khi người dùng đăng nhập, mỗi yêu cầu tiếp theo sẽ đính kèm JWT, cho phép người dùng truy cập các tuyến, dịch vụ, và tài nguyên được phép với token đó. Single Sign-On (SSO) hiện nay sử dụng rộng rãi JWT nhờ vào kích thước nhỏ gọn và khả năng dễ dàng sử dụng trên nhiều miền khác nhau. Trao đổi thông tin (Information Exchange): JWT là 1 cách thức không tồi để truyền tin an toàn giữa các thành viên với nhau, nhờ vào phần “chữ ký” của nó. Phía người nhận có thể biết được người gửi là ai thông qua phần chữ ký. Ngoài ra, chữ ký được tạo ra bằng việc kết hợp cả phần header, payload lại nên thông qua đó ta có thể xác nhận được chữ ký có bị giả mạo hay không. 4. Các thành phần của JSON Web Token (JWT) JWT bao gồm 3 phần, ngăn cách bởi dấu "." : Header thường bao gồm hai phần: loại token (JWT) và thuật toán ký được sử dụng, chẳng hạn như HMAC SHA256 hoặc RSA. Ví dụ: Sau đó, JSON này được mã hóa Base64Url để tạo thành phần đầu tiên của JWT eyJhbGciOiJIUzI1NiIsInR5cCI6IkpXVCJ9 Payload chứa các claim. Claim là các tuyên bố về một thực thể (thường là người dùng) và các dữ liệu bổ sung. Có ba loại claim: Claim đã đăng ký (Registered claims): Những claim này không bắt buộc nhưng được khuyến khích: iss (issuer): tổ chức phát hành token. sub (subject): chủ đề của token. aud (audience): đối tượng sử dụng token. exp (expired time): thời điểm token sẽ hết hạn. nbf (not before time): token sẽ chưa hợp lệ trước thời điểm này. iat (issued at): thời điểm token được phát hành, tính theo UNIX time. jti: JWT ID. Claim công khai (Public claims): Do người dùng tự định nghĩa nhưng cần tránh trùng lặp bằng cách đăng ký trong IANA JSON Web Token Registry. { "https://abcd.com/jwt_clams/user_role" : "admin" } Claim riêng tư (Private claims): Các claim do các bên thỏa thuận sử dụng, không phải claim đăng ký hay công khai. { "email":"abcd@gmail.com", "name":"John Doe" } Ví dụ: Payload sau đó được mã hóa Base64Url để tạo thành phần thứ hai của JWT eyJzdWIiOiIxMjM0NTY3ODkwIiwibmFtZSI6IkpvaG4gRG9lIiwiaWF0IjoxNTE2MjM5MDIyfQ Signature là phần chữ ký được tạo bằng cách: Mã hóa header và payload Sử dụng thuật toán ký (như HMAC SHA256) cùng với một khóa bí mật. Ví dụ: Kết quả SflKxwRJSMeKKF2QT4fwpMeJf36POk6yJV_adQssw5c Chữ ký đảm bảo rằng thông điệp không bị sửa đổi và xác thực người gửi. 5. Cách hoạt động của JSON Web Token Authenticate (Xác thực): Ứng dụng tiêu thụ API (API Consumer Application) gửi thông tin đăng nhập (ví dụ: username và password) hoặc các thông tin xác thực khác tới Auth0 Authorization Server để yêu cầu xác thực. JWT (Cấp JWT): Sau khi xác thực thành công, Auth0 Authorization Server tạo một JSON Web Token (JWT) và trả về cho ứng dụng người dùng API. JWT chứa thông tin người dùng (claims) và được ký bằng khóa bí mật để đảm -bảo tính toàn vẹn. Request with JWT (Gửi yêu cầu với JWT): Ứng dụng người dùng API sử dụng JWT nhận được để gửi yêu cầu tới API (Resource Server). JWT thường được đính kèm trong tiêu đề (header) của HTTP request, thường token được gửi trong header: Authorization: Bearer <token>. Validate JWT (Xác thực JWT): API (Resource Server) nhận yêu cầu và kiểm tra JWT. Quá trình này bao gồm: Kiểm tra chữ ký số (signature) của JWT để đảm bảo JWT không bị thay đổi. Kiểm tra tính hợp lệ của JWT (ví dụ: ngày hết hạn, scope, hoặc quyền hạn). Response (Phản hồi): Sau khi xác thực JWT thành công, API (Resource Server) xử lý yêu cầu và trả về phản hồi (response) cho ứng dụng người dùng API. 6. So sánh giữa JSON Web Token và Access Token của EzyPlatform Bạn có thể tìm hiểu thêm về Access Token của EzyPlatform tại đây. Cấu trúc JWT Token: gồm có 3 phần Header,Payload, Singature. Ezyplatform: gồm 2 phần Header, Body. Header JWT Token: metadata về thuật toán mã hoá, kiểu token. Ezyplatform: chứa userId hoặc adminId, được mã hoá base64. Payload/Body JWT Token: chứa thông tin định danh và các claim (dữ liệu người dùng). Ezyplatform: chứa hash từ id, UUID và thời gian hiện tại. Độ dài JWT Token: phụ thuộc vào nội dung payload và thuật toán mã hoá (thường vài trăm ký tự). Ezyplatform: cố định 108 ký tự (44 ký tự header, 64 ký tự body). Cách tạo JWT Token: Header và Payload được mã hoá và ký bằng secret key. Tạo chuỗi Base64 URL. Ezyplatform: Mã hoá userId/adminId trong header. Body là SHA-256 hash từ thông tin ID và timestamp. Tính minh bạch JWT Token: Payload không mã hoá (chỉ base64-encode), nên có thể đọc được nội dung. Ezyplatform: Header được mã hoá, body chỉ lưu hash, không thể giải mã. Bảo mật JWT Token: Signature giúp xác minh token không bị chỉnh sửa. Payload có thể đọc được, nên cần hạn chế lưu thông tin nhạy cảm. Ezyplatform: Header mã hoá khó bị đọc lén. Body sử dụng hash (SHA-256), không lưu thông tin nhạy cảm. Cách xác thực JWT Token: Kiểm tra signature bằng secret key. Kiểm tra thời hạn hoặc dữ liệu trong payload. Ezyplatform: Giải mã header để lấy ID. Kiểm tra trong cơ sở dữ liệu và trạng thái token. Lưu trữ trạng thái JWT Token: Stateless (không cần lưu trữ trên server). Ezyplatform: Stateful (token phải được lưu trong cơ sở dữ liệu). 7. Tóm lại JSON Web Token (JWT) là công cụ hiệu quả để xác thực và trao đổi thông tin trong các ứng dụng web và API. Với cấu trúc gọn nhẹ, tự đóng gói và đảm bảo an toàn thông qua chữ ký số, JWT giúp quản lý truy cập một cách hiệu quả, đặc biệt trong các hệ thống không trạng thái (stateless). JWT là lựa chọn phổ biến để uỷ quyền và truyền dữ liệu an toàn, phù hợp với yêu cầu bảo mật hiện đại.

Thị trường là gì? Thị trường mục tiêu là gì?

🚀 Bạn bán hàng cho ai? Quản trị kinh doanh hiện đại không khác gì một bài toán tối ưu phức tạp, trong đó việc xác định thị trường mục tiêu đóng vai trò như điểm khởi đầu của lời giải. Một doanh nghiệp không chỉ cần biết "bán hàng cho ai?" mà còn phải hiểu sâu về nhu cầu, động lực và hành vi của khách hàng mục tiêu. Blog ngày hôm nay sẽ giúp bạn hiểu một cách có hệ thống và sâu sắc về các khái niệm đã nghe rất nhiều lần như "Thị trường", "Thị trường mục tiêu". 📈 Thị trường là gì?"Thị trường" theo cách hiểu kinh tế học, là tập hợp các khách hàng tiềm năng có nhu cầu và khả năng chi trả cho sản phẩm hoặc dịch vụ. Đây là không gian nơi diễn ra sự tương tác giữa cung và cầu, quyết định giá trị và quy mô của hàng hóa hoặc dịch vụ. Thị trường không chỉ bao gồm người tiêu dùng cuối mà còn các tổ chức, doanh nghiệp, và đơn vị trung gian có vai trò kết nối chuỗi cung ứng.🛒 Thị trường mục tiêu là gì?Thị trường mục tiêu được định nghĩa là phân khúc cụ thể trong toàn bộ thị trường mà doanh nghiệp lựa chọn để tập trung nguồn lực và chiến lược tiếp cận. Đây là nhóm khách hàng có đặc điểm, nhu cầu và sở thích phù hợp nhất với sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp.Ví dụ, trong lĩnh vực đồ chơi lắp ghép, thị trường mục tiêu có thể là trẻ em từ 6 đến 12 tuổi – nhóm khách hàng trực tiếp sử dụng sản phẩm, với nhu cầu học hỏi và sáng tạo thông qua trò chơi.📊 Phân loại thị trườngTrong kinh tế học và quản trị kinh doanh, thị trường được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau để giúp doanh nghiệp và các nhà hoạch định chính sách hiểu rõ hơn về cấu trúc và hoạt động của thị trường. Dưới đây là các cách phân loại chính:Theo hình thái vật chất của đối tượng trao đổiThị trường hàng hóa: Đây là thị trường nơi các sản phẩm hữu hình, vật chất được trao đổi. Ví dụ phổ biến bao gồm các sản phẩm nông nghiệp như lúa mì, cà phê, cao su hoặc các nguyên liệu công nghiệp như dầu mỏ và vàng.Thị trường dịch vụ: Khác với hàng hóa, dịch vụ không có hình thức vật chất cụ thể mà đáp ứng các nhu cầu phi vật chất. Ví dụ có thể kể đến là dịch vụ lưu trú, du lịch, sửa chữa, hay các dịch vụ tư vấn chuyên môn.Theo mối quan hệ cung cầuThị trường thực tế: Gồm những khách hàng hiện tại đã và đang sử dụng sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp. Đây là phân khúc doanh nghiệp cần tập trung để duy trì sự trung thành và tăng trưởng doanh số.Thị trường tiềm năng: Bao gồm các khách hàng có khả năng sử dụng sản phẩm trong tương lai. Đây là nhóm đối tượng quan trọng để doanh nghiệp mở rộng hoạt động kinh doanh.Thị trường lý thuyết: Kết hợp cả thị trường thực tế và tiềm năng, phản ánh tổng thể không gian phát triển của doanh nghiệp trong hiện tại và tương lai.Theo tính chất của hàng hóaThị trường hàng hóa cao cấp: Tập trung vào những sản phẩm và dịch vụ có chất lượng vượt trội, thường hướng đến khách hàng có thu nhập cao và yêu cầu cao về trải nghiệm.Thị trường hàng hóa tiêu dùng: Phục vụ cho các nhu cầu thiết yếu hàng ngày của đa số người tiêu dùng. Những sản phẩm trong thị trường này thường có mức giá hợp lý và được phân phối rộng rãi.Theo lưu thông sản phẩm và dịch vụThị trường nội địa: Diễn ra các hoạt động mua bán trong phạm vi một quốc gia, phục vụ nhu cầu của người dân và doanh nghiệp trong nước.Thị trường quốc tế: Liên quan đến việc giao dịch hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia, giúp mở rộng phạm vi hoạt động của doanh nghiệp và kết nối kinh tế toàn cầu.Theo tính chất cạnh tranh của thị trườngThị trường độc quyền: Một doanh nghiệp duy nhất kiểm soát toàn bộ thị trường, có quyền quyết định giá cả và sản lượng. Ví dụ: ngành cung cấp điện tại một số quốc gia.Thị trường cạnh tranh: Gồm nhiều doanh nghiệp cung cấp sản phẩm tương tự, không có ai có quyền kiểm soát giá cả. Các doanh nghiệp phải cạnh tranh khốc liệt để thu hút khách hàng.Thị trường hỗn hợp: Kết hợp các yếu tố của cả thị trường độc quyền và cạnh tranh, tạo ra sự cân bằng giữa các bên tham gia.🎯 Thị trường mục tiêu khác gì với đối tượng mục tiêu?Thị trường mục tiêu và đối tượng mục tiêu, mặc dù liên quan mật thiết, lại có những điểm khác biệt quan trọng:Thị trường mục tiêu: Là nhóm người trực tiếp sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ. Ví dụ: Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi là thị trường mục tiêu của đồ chơi lắp ghép.Đối tượng mục tiêu: Là những người có ảnh hưởng hoặc đưa ra quyết định mua sắm sản phẩm. Ví dụ: Phụ huynh hoặc ông bà – những người thực hiện chi trả và chọn lựa đồ chơi cho trẻ em.Hiểu rõ sự khác biệt này là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược tiếp thị và truyền thông hiệu quả, đáp ứng được cả nhu cầu sử dụng lẫn quyết định mua hàng.🌟 Tại sao xác định thị trường mục tiêu lại quan trọng?Tối ưu hóa nguồn lực: Thay vì phân tán nguồn lực trên phạm vi rộng, doanh nghiệp có thể tập trung vào nhóm khách hàng mang lại giá trị cao nhất.Cải thiện chất lượng sản phẩm: Hiểu rõ nhu cầu của thị trường mục tiêu cho phép doanh nghiệp thiết kế sản phẩm phù hợp, từ đó tăng mức độ hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.Xây dựng chiến lược tiếp cận hiệu quả: Thị trường mục tiêu được xác định rõ ràng giúp doanh nghiệp tạo ra thông điệp tiếp thị đúng đắn, tiếp cận đúng người qua các kênh phù hợp.🏁 Kết luậnXác định thị trường mục tiêu là một bước đi chiến lược không thể thiếu trong hành trình kinh doanh. Quá trình này không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và nguồn lực, mà còn tạo nền tảng cho lợi thế cạnh tranh dài hạn. Một thị trường mục tiêu được nghiên cứu kỹ lưỡng, kết hợp với sự sáng tạo và linh hoạt, sẽ trở thành động lực chính để doanh nghiệp phát triển bền vững trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt.

HTTP Header và Cookie

HTTP là một giao thức được sử dụng để truyền tải các thông tin trên hệ thống mạng internet hiện nay. Trong giao thức này, tồn tại một bộ phận cho phép các web server/browser hiểu được thông tin liên quan đến HTTP request nằm ở phần đầu tiên của nó đó là Header. Cookie là những phần dữ liệu được web server gửi vào lần đầu tiên trình duyệt truy cập website hoặc khi không tìm thấy trong request của trình duyệt gửi lên. Sau đó cookie được lưu lại trên máy người dùng bởi trình duyệt và sẽ được trình duyệt gửi lại server theo mọi request theo header.1. HTTP Header là gì ? HTTP header (tiêu đề HTTP) là một thành phần của giao thức HTTP, được sử dụng để truyền tải thông tin bổ sung giữa máy khách (client) và máy chủ (server) trong quá trình giao tiếp qua HTTP hoặc HTTPS. HTTP headers cung cấp siêu dữ liệu về yêu cầu (request) hoặc phản hồi (response), giúp hai bên hiểu rõ hơn về nội dung và cách xử lý dữ liệu. HTTP request có thể chứa header gồm các thông tin như ngày request, liên kết giới thiệu hoặc ngôn ngữ sử dụng. Phản hồi HTTP cũng chứa trường header trong đó thông tin của nó được gửi tới trình duyệt của người dùng qua server. Đối với người dùng cuối thì trao đổi thông tin này thường là vô hình. Các HTTP Header bao gồm các trường, mỗi trường bao gồm một dòng. Mỗi dòng chứa một cặp tên/giá trị – được gọi là cặp khóa-giá trị – được phân tách bằng dấu hai chấm và kết thúc bằng dấu ngắt dòng. Các trường có thể được sử dụng cho HTTP Header được xác định trong RFC. Ngoài các trường này, Header không có chuẩn cho các trường mở rộng thông tin. Tuy nhiên, các Header mở rộng thường được các developer đặt với phần bắt đầu là x- như một quy ước riêng. 2. Một số trường Request Header phổ biến trong HTTP Host Chỉ định tên miền hoặc địa chỉ IP của máy chủ mà client muốn kết nối. Ví Dụ: Host: www.example.com User-Agent Thông tin về trình duyệt, hệ điều hành hoặc ứng dụng client đang sử dụng. Ví dụ: User-Agent: Mozilla/5.0 (Windows NT 10.0; Win64; x64) AppleWebKit/537.36 (KHTML, like Gecko) Chrome/91.0.4472.124 Safari/537.36 Accept Chỉ định các định dạng nội dung mà client có thể xử lý. Ví dụ: Accept: text/html,application/xhtml+xml,application/xml;q=0.9,*/*;q=0.8 Accept-Encoding Chỉ định các phương pháp nén dữ liệu mà client hỗ trợ. Ví dụ: Accept-Encoding: gzip, deflate, br Accept-Language Xác định ngôn ngữ ưu tiên của client. Ví dụ: Accept-Language: en-US,en;q=0.9,vi;q=0.8 Authorization Cung cấp thông tin xác thực để truy cập tài nguyên. Ví dụ:(Sử dụng mã hoá Base64) Authorization: Basic dXNlcm5hbWU6cGFzc3dvcmQ= Cookie Gửi cookie từ client tới server để duy trì trạng thái phiên làm việc (session). Ví dụ: Cookie: sessionId=abc123; theme=dark Referer (hoặc Referrer) Chỉ định URL của trang web đã dẫn đến yêu cầu hiện tại. Ví dụ: Referer: https://www.google.com/ Content-Type Định dạng của dữ liệu trong phần thân (body) yêu cầu. Ví dụ: (gửi JSON) Content-Type: application/json Content-Length Kích thước (tính bằng byte) của phần thân yêu cầu. Ví dụ: Content-Length: 348 Connection Kiểm soát việc giữ kết nối TCP sau khi phản hồi. Ví dụ: Connection: keep-alive If-Modified-Since Chỉ định thời gian phiên bản của tài nguyên mà client đã lưu vào bộ nhớ đệm. Server chỉ gửi lại tài nguyên nếu nó được cập nhật sau thời gian này.Mô tả: Chỉ định thời gian phiên bản của tài nguyên mà client đã lưu vào bộ nhớ đệm. Server chỉ gửi lại tài nguyên nếu nó được cập nhật sau thời gian này. Ví dụ: If-Modified-Since: Wed, 12 Jan 2025 10:00:00 GMT 3. HTTP Cookie là gì? Cookie HTTP, còn được gọi là “web cookie,” “browser cookie” hoặc đơn giản là “cookie,” là một đoạn dữ liệu nhỏ mà máy chủ gửi đến trình duyệt web của người dùng. Sau khi được nhận và lưu trữ trên trình duyệt, cookie sẽ được gửi lại máy chủ kèm theo mỗi yêu cầu (request). Cookie HTTP thường chứa thông tin về hoạt động của người dùng và giúp duy trì trạng thái phiên (session) giữa các lần duyệt web khác nhau. Cần lưu ý rằng HTTP là một giao thức không trạng thái (stateless protocol). Điều này có nghĩa là máy chủ xử lý mỗi yêu cầu như một hoạt động độc lập và không ghi nhớ các yêu cầu trước đó từ cùng một người dùng. Do đó, cần phải gửi thêm thông tin kèm theo mỗi yêu cầu để duy trì trạng thái của phiên làm việc. Đây chính là chức năng của cookie. Cookie đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp trải nghiệm cá nhân hóa hơn, duy trì phiên đăng nhập và theo dõi người dùng. Cookie HTTP cũng có thể được sử dụng cho các mục đích bảo mật và xác thực quyền truy cập. Cookie có các đặc điểm: Khích thước nhỏ: mỗi cookie thường không vượt quá 4 KB Được lưu trên trình duyệt: cookie được trình duyệt quản lý và tự động gửi lại đến máy chủ trong các yêu cầu sau đó Có thời hạn: mỗi cookie có thể được thiết lập thời gian sống (expiration date), sau đó sẽ tự động bị xoá 4. Cấu trúc của Cookie và các loại Cookie Cấu trúc của Cookie Một cookie cơ bản bao gồm: Tên (name): tên của cookie Giá trị (value): Nội dung của cookie Domain: là domain mà cookies chúng ta hợp lệ. Mọi thứ được gửi hoặc được sử dụng từ domain này sẽ kèm theo cookies Path: đường dẫn được chỉ định trong domain, nơi mà cookies sẽ được gửi đến server Expiration: đây là dấu thời gian, nó cho biết lúc nào cookie sẽ bị xóa. Mặc định thì tất cả cookies sẽ bị xóa khi ta tắt trình duyệt Thuộc tính (Attributes): Các thông tin bổ sung như phạm vi, thời hạn, và bảo mật Ví dụ: Set-Cookie: sessionId=abc123; Path=/; Expires=Wed, 14 Jan 2025 12:00:00 GMT; HttpOnly; Secure Các loại Cookie Session Cookie: Chỉ tồn tại trong phiên làm việc (khi trình duyệt mở). Bị xóa khi người dùng đóng trình duyệt Ví dụ: Lưu trạng thái đăng nhập tạm thời Persistent Cookie: Có thời gian sống được xác định trước (qua thuộc tính Expires hoặc Max-Age). Lưu trữ thông tin lâu dài, ví dụ: Ghi nhớ người dùng First-Party Cookie: Được tạo và sử dụng bởi chính trang web mà người dùng truy cập Third-Party Cookie: Được tạo bởi các dịch vụ bên thứ ba (như quảng cáo, phân tích) trên trang web Thường bị hạn chế bởi các trình duyệt hiện đại để bảo vệ quyền riêng tư 5. Các thuộc tính quan trọng của Cookie Path: Chỉ định phạm vi URL mà cookie sẽ được gửi đi Ví dụ: Path=/ áp dụng cho toàn bộ trang web Expires và Max-Age: Quy định thời gian sống của cookie Ví dụ: Expires=Wed, 14 Jan 2025 12:00:00 GMT HttpOnly: Chỉ cho phép cookie được gửi qua HTTP(S), không thể truy cập qua JavaScript (bảo mật hơn) Secure: Cookie chỉ được gửi qua kết nối HTTPS SameSite: Ngăn chặn cookie bị gửi trong các yêu cầu chéo trang (cross-site), giảm nguy cơ tấn công CSRF Giá trị: Strict, Lax, hoặc None Ví dụ: Đầu tiên thường gặp khi sử dụng cookies là xác thực (authentication). Khi chúng ta đăng nhập ở một website POST /authenticate Trình duyệt (Browser) gửi một yêu cầu POST tới máy chủ (Server) tại endpoint /authenticate Nội dung yêu cầu bao gồm thông tin username và password Đây là bước người dùng đăng nhập. Server sẽ kiểm tra thông tin đăng nhập xem có hợp lệ hay không HTTP 200 OK + Set-Cookie Nếu thông tin đăng nhập hợp lệ, server phản hồi với mã trạng thái 200 OK Trong phản hồi, server gửi một Cookie với tên là session và một giá trị (ví dụ: session ID hoặc token) Trình duyệt tự động lưu cookie này để sử dụng trong các yêu cầu tiếp theo Cookie session hoạt động như một "phiếu xác nhận" rằng người dùng đã được xác thực Cookie này sẽ được trình duyệt gửi kèm trong mọi yêu cầu tới cùng domain GET /api/user Trình duyệt gửi một yêu cầu GET tới endpoint /api/user Yêu cầu này tự động đính kèm cookie session mà trình duyệt đã lưu trước đó Đây là bước trình duyệt yêu cầu dữ liệu người dùng (ví dụ: thông tin cá nhân) Cookie session cho phép server xác định danh tính người dùng Tìm và deserialize session Server nhận được cookie session từ yêu cầu GET Server tra cứu giá trị cookie trong hệ thống lưu trữ phiên (session storage) để tìm thông tin người dùng tương ứng Server cần giải mã và xác thực session để đảm bảo yêu cầu được gửi từ một người dùng hợp lệ HTTP 200 OK + Dữ liệu người dùng Sau khi xác thực thành công, server phản hồi với mã trạng thái 200 OK Nội dung phản hồi là dữ liệu người dùng (ví dụ: { name: "foo" }) Đây là bước server trả về thông tin mà trình duyệt yêu cầu Bước 1: Gửi request method POST yêu cầu đăng nhập tới website (ví dụ github), thông tin là username và password, việc đầu tiên server thực hiện là xác thực tài khoản này. Bước 2: Sau khi xác thực thành công, server sẽ cấp token, lưu trữ vào cookies, ở đây là giá trị usersession Bước 3: Khi quay lại trang web, server sẽ thực hiện method GET. Method này thực hiện lấy nhiều thông tin, một trong số đó là usersession Bước 4: Dựa vào thông tin usersession này, server sẽ xác thực và di chuyển thẳng tới trang dashboard 6. Tóm lại Trên đây là những khái niệm cơ bản về HTTP Header và HTTP Cookie. Qua bài viết trên hy vọng các bạn có thể hiểu được về header và cookie là gì và cách sử dụng của chúng phía sau client và sever.

Tìm hiểu trò chơi EzySmashers - Phần 10: Tạo dự án trên ezyplatform.com và phát hành một phiên bản

Sau khi hoàn thành quá trình build dự án, đây chính là thời điểm chúng ta cần quan tâm đến việc làm thế nào để sản phẩm của mình được nhiều người biết đến. Việc quảng bá và chia sẻ dự án đến cộng đồng không chỉ giúp bạn mở rộng phạm vi tiếp cận, mà còn tạo cơ hội nhận được phản hồi, góp ý từ người dùng và các nhà phát triển khác. Vì vậy, trong bài viết hôm nay, mình sẽ hướng dẫn chi tiết cách tạo dự án đã được tuỳ chỉnh từ EzySmashers trên ezyplatform.com và phát hành một phiên bản nhé. Trong bài này chúng ta sẽ có: Đăng ký tài khoản trên ezyplatform.com. Tạo dự án trên EzyPlatform. Phát hành 1 phiên bản. Đăng ký tài khoản trên ezyplatform.com Các bạn truy cập vào https://ezyplatform.com/ sau đó bấm vào Sign In. Giao diện hiển thị popup chia thành 2 mục login và sign up. Các bạn chọn Sign up. Điền thông tin và chọn Register. Sẽ có một email được gửi email mà bạn đã đăng ký, bạn chỉ cần nhấn vào link xác nhận là là xong, thật dễ đúng không nào. Lưu ý: Bạn có thể chọn ngôn ngữ tiếng Việt nếu bạn muốn. Nếu không có email gửi về, bạn có thể kiểm tra trong thùng thư rác hoặc nhấn vào nút gửi lại mail. Tạo dự án trên ezyplatform.com Sau khi đăng ký tài khoản thành công, bạn sẽ được chuyển đến màn hình chính của ezyplatform.com. Tại giao diện này, khi bạn nhấp vào biểu tượng avatar ở góc trên bên phải, một menu thả xuống sẽ xuất hiện. Trong menu này, bạn có thể khám phá nhiều mục tùy chọn khác nhau, chẳng hạn như cài đặt tài khoản, quản lý dự án, kiểm tra hộp thư đến, và nhiều tính năng hữu ích khác để hỗ trợ bạn trong quá trình sử dụng nền tảng. Tại mục Project, các bạn chọn Create. Tại đây các bạn có thể thấy giao diện tạo dự án, các bạn điền đầy đủ thông tin vào form. Lưu ý là: Bạn phải điền các mục có dấu đỏ 2, Ảnh icon kích thước bắt buộc là 512 x 512 pixel. Ảnh banner kích thước bắt buộc là 860 x 320 pixel, để hiển thị được đẹp, bạn nên đặt các nội dung quan trọng vào giữa của bức ảnh. Bạn có thể đính kèm video youtube bằng cách nhập ID vào mục Introduction YouTube Video ID. Phần mô tả phải có ít nhất 100 ký tự, các bạn có thể tìm thấy bộ đếm ký tự ngay dưới ô đó. Bạn nên mô tả một cách chi tiết dự án của mình, có thể kèm theo hình ảnh để hấp dẫn hơn. Sau khi hoàn tất việc tạo dự án, bạn sẽ thấy dự án của mình được hiển thị trong danh sách Projects. Tại đây, bạn có thể dễ dàng quản lý, chỉnh sửa hoặc theo dõi trạng thái của dự án. Danh sách này cung cấp cái nhìn tổng quan về tất cả các dự án bạn đã tạo, giúp bạn truy cập nhanh chóng và thực hiện các thao tác cần thiết một cách thuận tiện: Phát hành 1 phiên bản Để phát hành một phiên bản thì bạn sẽ cần điền đầy đủ thông tin cũng như ảnh icon và banner cho dự án, sau đó bạn có thể thấy các nút sau xuất hiện: Bạn có thể nhấn vào nút Create First Version sau đó sẽ có một popup hiển thị lên: Bạn hãy điền đầy đủ thông tin và tải lên tập tin zip với tên theo hướng dẫn như trong ảnh và nhấn Add. Sau khi bạn nhấn Add thì dự án sẽ được gửi đến quản trị viên của ezyplatform.com, sau khi xem xét, nếu dự án của bạn có vấn đề cẩn sửa đổi thì quản trị viên sẽ từ chối, bạn sẽ cần phát hành lại, còn nếu không có vấn đề gì thì bạn có thể phát hành phiên bản. Tổng kết Như vậy chúng ta đã cùng nhau hoàn thành loạt 10 bài giới thiệu về EzySmashers. Từ việc mua trò chơi, cho đến chạy thử nghiệm, import dự án vào IDE, tuỳ chỉnh, build và phát hành. Mình sẽ chia sẻ thêm các bài viết chuyên sâu về EzySmashers trong các bài viết khác nhé.

Làm sao để bạn có khách hàng đầu tiên?

Tại sao khách hàng đầu tiên lại quan trọng? Khách hàng đầu tiên chính là bước ngoặt quan trọng đối với mỗi doanh nghiệp. Họ không chỉ mang lại nguồn thu ban đầu mà còn trao cho bạn cơ hội và niềm tin để khởi đầu hành trình kinh doanh. Những khách hàng đầu tiên chính là nhóm sẵn sàng chấp nhận thử nghiệm, sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ khi bạn chưa có danh tiếng.Họ cũng mang lại động lực lớn giúp doanh nghiệp không ngừng cải tiến, hoàn thiện sản phẩm, dịch vụ để đáp ứng nhu cầu thực tế. Đồng thời, nhóm khách hàng này thường đóng vai trò như những người đánh giá trung thực và có thể giới thiệu sản phẩm, dịch vụ của bạn đến những người khác, tạo nền móng cho sự phát triển bền vững.Ví dụ điển hình có thể kể đến khách hàng đầu tiên của Amazon. Vào năm 1995, ngay khi trang web được ra mắt, John Wainwright – một kỹ sư phần mềm, đã mua một cuốn sách trên Amazon. Ông không chỉ là khách hàng đầu tiên mà còn giúp Jeff Bezos kiểm nghiệm quy trình bán hàng trực tuyến. Từ đó, Amazon nhanh chóng cải tiến, mở rộng, và trở thành gã khổng lồ trong ngành thương mại điện tử.Nguồn: AmazonĐừng bỏ qua những điều sau nếu bạn muốn có khách hàng đầu tiênChắc hẳn đọc đến đây, bạn sẽ khao khát tìm được câu trả lời cho câu hỏi “Làm thế nào để tôi có khách hàng đầu tiên?”. Dưới đây là 1 số gợi ý hiệu quả mà bạn có thể tham khảo: Xác định đúng đối tượng khách hàng:Trước khi tìm kiếm khách hàng, hãy xác định ai là người có nhu cầu về sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Để làm được điều này, bạn cần phân tích thị trường, tìm hiểu hành vi mua sắm và nhu cầu của khách hàng tiềm năng.Việc xác định đúng đối tượng sẽ giúp bạn tập trung nguồn lực vào nhóm khách hàng mang lại giá trị cao nhất thay vì làm lãng phí thời gian và chi phí cho những đối tượng không phù hợp.Tận dụng mạng xã hội:Các nền tảng như Facebook, Instagram, TikTok hoặc LinkedIn là những kênh tuyệt vời để giúp bạn tiếp cận khách hàng tiềm năng. Xây dựng nội dung chất lượng, thu hút và đồng thời kêu gọi hành động như “Liên hệ ngay” hoặc “Thử ngay sản phẩm miễn phí” sẽ giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi.Ngoài ra, hãy tương tác với khách hàng qua bình luận hoặc tin nhắn. Sự giao tiếp chân thành và nhanh chóng sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tích cực.Không chỉ có 2 cách trên, bạn còn có thể tận dụng mạng xã hội bằng cách đăng những bài viết chia sẻ trên trang cá nhân về công ty của mình và những sản phẩm dịch vụ mà công ty của bạn đang phát triển. Khi tất cả những khách hàng mục tiêu còn chưa xuất hiện, nhưng họ đã chứng kiến được cả quá trình bạn làm ra sản phẩm kèm theo những sự cải tiến, điểm ưu việt,..họ sẽ tìm đến bạn vào một ngày gần nhất.Nguồn: Bài đăng trên Facebook cá nhân của anh Tạ Văn Dũng - Founder Young MonkeysTận dụng những mối quan hệ quen biết:Một cách hiệu quả để có khách hàng đầu tiên là tận dụng các mối quan hệ cá nhân. Bạn bè, gia đình, đồng nghiệp cũ hoặc đối tác đều có thể là những người đầu tiên ủng hộ sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Những người quen biết thường sẵn sàng cho bạn cơ hội và phản hồi trung thực, giúp cải thiện sản phẩm.Hơn nữa, họ cũng có thể trở thành những người truyền miệng (word-of-mouth), giới thiệu bạn đến các khách hàng tiềm năng khác. Đừng ngần ngại đề nghị sự hỗ trợ từ họ.Tạo sản phẩm hoặc dịch vụ dùng thử:Bởi lẽ khách hàng ngày càng khó tin vào những sản phẩm dịch vụ mới, chưa có tên tuổi lâu năm. Nhất là ở Việt Nam, người dân khó mở lòng đón nhận, chi tiền cho những thứ họ không chắc chắn. Khuyến mãi “Dùng thử miễn phí” là một cách hiệu quả để tiếp cận được khách hàng. Đây cũng là chiến lược thu hút những khách hàng ban đầu. Khi họ trải nghiệm sản phẩm và nhận thấy giá trị, khách hàng sẽ có xu hướng tin tưởng hơn và sẵn sàng mua hàng.Tuy nhiên, hãy đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ mà bạn cung cấp dùng thử phải đủ tốt để khách hàng nhận thấy sự khác biệt. Lấy ví dụ từ Airbnb: ban đầu, họ tập trung vào nhóm khách tham dự hội nghị tại New York, cung cấp chỗ ở với giá rẻ và dịch vụ chất lượng. Sự trải nghiệm tích cực đã giúp họ nhanh chóng thu hút khách hàng và mở rộng thị trường.Kết nối trực tiếp và xây dựng cộng đồng:Tham gia các sự kiện, hội thảo, hội chợ hoặc tổ chức các buổi gặp mặt trực tiếp (meetup) để giới thiệu sản phẩm, dịch vụ của bạn đến khách hàng. Điều này không chỉ tạo cơ hội tương tác mà còn xây dựng mối quan hệ cá nhân với khách hàng.Những cộng đồng trên mạng xã hội cũng là nơi lý tưởng để tìm kiếm khách hàng đầu tiên. Hãy tham gia những cộng đồng, nhóm người về lĩnh vực sản phẩm bạn đang phát triển và tìm kiếm những người đang gặp vấn đề, đề xuất với họ hãy trải nghiệm giải pháp của doanh nghiệp.Kết luậnKhách hàng đầu tiên không chỉ mang lại nguồn doanh thu khởi đầu mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chiến lược phát triển của doanh nghiệp. Họ là những người sẵn sàng đặt niềm tin vào sản phẩm của bạn, giúp bạn cải tiến và mở rộng thị trường. Hãy nhớ rằng, để có được khách hàng đầu tiên không chỉ đòi hỏi sự nỗ lực mà còn cần chiến lược đúng đắn. Với một nền tảng vững chắc từ nhóm khách hàng đầu tiên, bạn có thể tạo dựng hành trình phát triển bền vững và lâu dài cho doanh nghiệp của mình.

Chăm sóc khách hàng: Bí quyết giữ chân và tạo dựng lòng tin

Tại sao chăm sóc khách hàng lại quan trọng?Khách hàng không chỉ là người mang lại doanh thu, mà còn là đối tác giúp doanh nghiệp cải thiện và phát triển. Trong một thế giới đầy cạnh tranh, chỉ một lỗi nhỏ trong dịch vụ khách hàng có thể khiến doanh nghiệp đánh mất đi nhiều cơ hội. Theo một báo cáo từ PwC, 32% khách hàng trên toàn cầu sẽ ngừng giao dịch với một thương hiệu mà họ yêu thích sau chỉ một trải nghiệm tồi tệ.Vậy, làm sao để chăm sóc khách hàng một cách hiệu quả? Hãy cùng mình tìm hiểu trong bài viết ngày hôm nay!🔈Nguyên tắc vàng trong chăm sóc khách hàngLuôn lắng nghe khách hàngLắng nghe không chỉ đơn thuần là ghi nhận phản hồi, mà còn bao gồm việc thể hiện sự thông cảm và quan tâm thật sự đến nhu cầu của khách hàng, tìm hiểu xem tại sao họ lại cảm nhận như vậy. Các kênh để lắng nghe khách hàng có thể là qua hotline, tin nhắn, tương tác trên mạng xã hội hoặc email,...Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàngKhách hàng muốn được đối xử như một cá nhân độc nhất, không phải là một con số. Sẽ rất tuyệt nếu cung cấp hoặc tra cứu nhanh chóng được về thông tin của họ như tên, giới tính, đặc trưng cơ bản về họ hoặc lịch sử đặt mua hàng gần nhất mỗi khi gọi tư vấn, nhận điện thoại giải đáp thắc mắc,... để mang từ đó tư vấn hiệu quả hơn.Không chỉ có vậy, hãy cá nhân hoá trải nghiệm của khách hàng khi đưa những nội dung thông tin, bởi lẽ, có khách hàng quan tâm về chất lượng sản phẩm, có khách hàng ưu tiên biết về giá cả trước hết. Việc sắp xếp thứ tự thông tin để cung cấp sẽ giúp khách hàng dễ bị thuyết phục hơn.Giải quyết khiếu nại một cách nhanh chóngThái độ phản hồi nhanh và chuyên nghiệp khi khách hàng gặp vấn đề sẽ tăng độ hài lòng và đồng thời bảo toàn danh tiếng cho doanh nghiệp.Luôn giữ lời hứaBất kỳ đã hứa gì, hãy đảm bảo thực hiện đúng hoặc vượt kỳ vọng mong đợi. Sự thiếu trung thực có thể khiến doanh nghiệp mất đi khách hàng lâu dài, khách hàng lớn.Thực tế: Các doanh nghiệp làm tốt chăm sóc khách hàng📍ViettelChắc hẳn ai trong chúng ta cũng biết đến Tập đoàn viễn thông quân đội Việt Nam (Viettel). Đây là nơi luôn dẫn đầu trong các chiến dịch chăm sóc khách hàng hiệu quả. Với slogan “Theo cách của bạn”, Viettel đã đao tạo một hệ thống tổng đài viên tư vấn viên chuyên nghiệp luôn sẵn sàng cung cấp thông tin, tư vấn đúng trọng tâm và mọi vấn đề của khách hàng đều được giải quyết nhanh chóng. Không chỉ có thế, Viettel luôn có những món quà tặng bất ngờ vào các dịp lễ, cuối tuần, dù trị giá quà nhỏ bé nhưng giá trị mang lại cho thương hiệu vô cùng lớn. Ngày 24/11/2024 vừa qua, nhằm tri ân các khách hàng thân thiết của Viettel nhân kỷ niệm 20 năm Viettel kinh doanh dịch vụ di động, tập đoàn đã tổ chức đêm nhạc Viettel Y-Fest 2024 tại Phố đi bộ - Hà Nội cới dàn line-up siêu khủng, bùng nổ sân khấu như Sơn Tùng M-TP, Soobin Hoàng Sơn, HIEUTHUHAI, Hoà Minzy, Orange, Dương Domic,.... Sự kiện cho người hâm mộ săn vé Fanzone miễn phí khi tham gia trải nghiệm công nghệ mới tại các trường Đại học, Trung tâm thương mại, Phố đi bộ Hà Nội hay đăng ký gói cước 5G Viettel. Có thể nói đây là một sự đầu tư khủng đã nâng tầm hoạt động chăm sóc khách hàng.Nguồn: Viettel📍ShopeeLà một sàn thương mại điện tử hàng đầu tại Đông Nam Á, Shopee đã đầu tư mạnh mẽ vào hệ thống chăm sóc khách hàng. Với chatbot thông minh có thể trả lời nhứng khúc mắc của ngưười sử dụng trong vài giây. Không chỉ có vậy, đội ngũ hỗ trợ của Shopee rất tận tâm với người tiêu dùng và hệ thống giải quyết khiếu nại nhanh gọn. Shopee còn giỏi trong việc chăm sóc những khách hàng không có trải nghiệm tốt với Shopee như việc giao hàng chậm so với ngày dự kiến, Shopee sẽ bù đắp bằng cách tặng khách hàng voucher giảm sâu cho đơn sau khi khách mua hàng. Không chỉ giữ chân khách hàng mà sàn thương mại điện tử này còn đang tạo dựng và chiếm được lòng tin mạnh mẽ. Đó cũng chính là lý do Shopee là sàn thương mại điện tử đang dẫn đầu về lượt truy cập cũng như mua sắm hiện nay tại Việt Nam.Các chiến lược hiệu quả để chăm sóc khách hàngTận dụng công nghệ để gia tăng giá trị con người: “Đứng trên vai người khổng lồ”. AI trong thời đại ngày nay như một gã khổng lồ. Không điều gì khiến bạn không ứng dụng công nghệ hiện đại như AI, CRM (quản lý quan hệ khách hàng) để cá nhân hóa và tối ưu hóa trải nghiệm. Tuy nhiên, công nghệ không nên chỉ được sử dụng để tự động hóa các quy trình. Doanh nghiệp cần tận dụng AI để hỗ trợ con người đưa ra các quyết định sáng suốt hơn và nâng cao chất lượng tương tác. Đồng thời, cần đảm bảo sự cân bằng giữa yếu tố tự động và tương tác trực tiếp từ nhân viên, đặc biệt trong những tình huống phức tạp. Sự kết hợp này sẽ mang lại giá trị tối ưu cho cả doanh nghiệp và khách hàng. Xây dựng đội ngũ chuyên nghiệp: Đầu tư vào đào tạo nhân sự chăm sóc khách hàng để họ có thể xử lý mọi tình huống một cách chuyên nghiệp và thân thiện. Bởi vì khi xây dựng đội ngũ chuyên nghiệp cũng chính là đang tạo ra hình ảnh của thương hiệu mình trong mắt khách hàng. Chính vì vậy, đây là hoạt động rất quan trọng với mỗi doanh nghiệp.Ai cũng từng là khách hàng. Chính bạn cũng sẽ cảm nhận sự khó chịu và thất vọng rõ rệt nhất nếu đội ngũ tổng đài viên, tư vấn viên nghe qua loa vấn đề của bạn rồi chỉ đọc câu trả lời có sẵn trên mẫu. Đảm bảo tính nhất quán trong trải nghiệm đa kênh: Để khách hàng có trải nghiệm liền mạch và thuận tiện, doanh nghiệp cần đảm bảo tính nhất quán trong mọi kênh giao tiếp. Các hệ thống cần được kết nối và dữ liệu khách hàng phải được đồng bộ hóa giữa các kênh để đảm bảo rằng mọi tương tác đều nhất quán và dễ dàng. Điều này giúp khách hàng có thể chuyển đổi giữa các kênh mà không gặp khó khăn, từ đó tạo ra trải nghiệm liền mạch và tích cực. Ví dụ, khách hàng có thể bắt đầu một giao dịch trực tuyến, tiếp tục nó tại cửa hàng vật lý, và hoàn tất qua điện thoại mà không gặp bất kỳ rào cản nào. Thường xuyên đánh giá và điều chỉnh chiến lược: Quản trị trải nghiệm khách hàng không phải là một nhiệm vụ “làm một lần và xong”. Doanh nghiệp cần thường xuyên thu thập phản hồi từ khách hàng và sử dụng thông tin đó để cải thiện và điều chỉnh chiến lược liên tục. Các cuộc khảo sát định kỳ, phỏng vấn khách hàng, và phân tích dữ liệu là những công cụ hữu ích để đánh giá hiệu quả của chiến lược hiện tại. Doanh nghiệp cần sẵn sàng thay đổi và cải tiến dựa trên những phản hồi nhận được từ khách hàng, từ đó không ngừng nâng cao chất lượng trải nghiệm mà họ mang lại. Kết luậnChăm sóc khách hàng không chỉ là một phần trong hoạt động kinh doanh mà còn là yếu tố sống còn để doanh nghiệp duy trì và phát triển trong thời đại cạnh tranh khốc liệt. Một dịch vụ khách hàng tốt không chỉ giúp giữ chân khách hàng hiện tại mà còn tạo đà phát triển cho tương lai. Hãy đầu tư đúng mức và thực hiện chiến lược chăm sóc khách hàng một cách bài bản để xây dựng lòng tin và sự trung thành từ khách hàng của bạn.