Kinh tế chia sẻ & hạ tầng số: “Đường cao tốc” để tăng tốc phát triển
Khi nói về "hạ tầng", chúng ta thường hình dung ngay đến những công trình đồ sộ như đường cao tốc, cầu vượt, sân bay hay lưới điện quốc gia. Đó là những nền tảng vật lý thiết yếu giúp xã hội vận hành, kết nối và luân chuyển hàng hóa. Nhưng trong kỷ nguyên số, có một loại hạ tầng khác, vô hình nhưng quyền lực hơn bội phần, đang định hình lại cách chúng ta sống, làm việc và tương tác: đó chính là hạ tầng số.
Bài viết này sẽ bóc tách khái niệm hạ tầng số, từ những lớp nền tảng nhất đến vai trò không thể thiếu của nó như một "siêu xa lộ" cho nền kinh tế chia sẻ - mô hình kinh doanh đột phá của thế kỷ 21.
“Hạ tầng” là gì? - từ hạ tầng giao thông đến hạ tầng số
a) Khái niệm chung về hạ tầng
Hạ tầng (infrastructure) là hệ thống các công trình, thiết bị vật lý (và đôi khi phi vật lý) được xây dựng để phục vụ vận chuyển, cung cấp dịch vụ hoặc đảm bảo hoạt động của xã hội - ví dụ đường sá, cầu cống, cảng, điện, cấp thoát nước…
Hạ tầng có thể phân tầng: có hạ tầng trên cao (ví dụ cầu vượt, đường cao tốc, đường hàng không), hạ tầng trên mặt đất (đường bộ, đường sắt), và hạ tầng dưới lòng đất (đường hầm, hệ thống metro, cáp ngầm, hệ thống thoát nước…).
Ví dụ: giao thông đường bộ có hệ thống cao tốc, quốc lộ, đường đô thị; đường sắt có tuyến trên cao hoặc tàu điện ngầm dưới lòng đất; đường hàng không là tầng đường “ở không gian cao hơn” v.v. Như vậy “hạ tầng” là tầng lớp các “đường di chuyển” (cho người, hàng hóa, năng lượng…) mà xã hội vận hành dựa vào để kết nối, luân chuyển.
b) Chuyển sang hạ tầng số
Nếu hạ tầng giao thông là mạng lưới đường để di chuyển vật lý, thì hạ tầng số là mạng lưới thiết bị, kết nối và giao thức để “di chuyển” dữ liệu, giao dịch và tín hiệu giữa các điểm trên không gian số.
Một cách hình dung tương đồng:
Bảng hạ tầng số
:root { --border:e5e7eb; --bg:f9fafb; --text:111827; }
body { font-family: system-ui, -apple-system, Segoe UI, Roboto, Arial, sans-serif; color: var(--text); margin: 0; padding: 24px; background: fff; }
.table-wrap { overflow-x: auto; border: 1px solid var(--border); border-radius: 12px; }
table { border-collapse: collapse; width: 100%; min-width: 760px; }
caption { text-align: left; font-weight: 700; padding: 16px; background: var(--bg); border-bottom: 1px solid var(--border); }
thead th { text-align: left; font-weight: 600; background: var(--bg); }
th, td { padding: 14px 16px; border-bottom: 1px solid var(--border); vertical-align: top; }
tbody tr:hover { background: fcfcfd; }
@media (prefers-color-scheme: dark) {
:root { --border:2b2f36; --bg:0f172a; --text:e5e7eb; }
body { background:0b1020; }
tbody tr:hover { background:0c1226; }
}
Vị trí / lớpVí dụ tương ứng trong hạ tầng sốVai trò chínhTrên cao / không gian vũ trụVệ tinh, trạm quỹ đạo, mạng vệ tinh LEO/GEOCung cấp kết nối từ không gian đến mặt đất, phủ vùng rộng, giảm “vùng chết”Trên mặt đất / khí quyểnCột 5G, trạm phát sóng, router, switch, trung tâm dữ liệu (Data Center)Giao tiếp vô tuyến, truyền dữ liệu, lưu trữ và xử lý thông tin trung tâmDưới biển / đất liềnCáp quang biển, đường truyền cáp ngầm, tuyến quang nội vùngLiên kết quốc tế và vùng xa, truyền dữ liệu dung lượng lớn, tốc độ cao
Ví dụ, hệ thống vệ tinh LEO như Starlink đặt ở độ cao vài trăm đến hơn nghìn km giúp cung cấp internet cho vùng hẻo lánh, nơi cáp quang không thể phủ tới dễ dàng.
Vậy, “hạ tầng số” là tập hợp các tầng lớp thiết bị – từ không gian vũ trụ, đến trạm phát sóng, đến cáp truyền về trung tâm dữ liệu – tất cả liên kết với nhau để dữ liệu và giao dịch có thể “di chuyển” xuyên suốt, liền mạch.
Vai trò của các thành phần hạ tầng số trong kinh tế chia sẻ
Khi chúng ta nói hạ tầng số là “đường cao tốc” của kinh tế chia sẻ, mỗi thành phần trong hạ tầng số đóng một vai trò thiết yếu để đảm bảo rằng tài nguyên, dữ liệu, và niềm tin có thể được chia sẻ, vận hành và lan tỏa hiệu quả.
a) Vũ trụ / vệ tinh
Vệ tinh Internet (LEO, GEO) giúp phủ sóng internet tới vùng xa nơi mạng cáp hoặc mạng di động khó triển khai - đóng vai trò “đường cao tốc vô tuyến trên cao” để đưa truy cập mạng đến mọi nơi.
Ngoài ra, vệ tinh GPS / GNSS cung cấp định vị, dẫn đường - rất quan trọng đối với nền tảng gọi xe, định vị tài sản, logistics trong kinh tế chia sẻ. (Ví dụ Grab, Uber, các dịch vụ giao hàng đều phụ thuộc vào hệ thống định vị chính xác).
Khi kết hợp vệ tinh với mạng mặt đất, dịch vụ có thể đảm bảo truy cập liên tục ngay cả trong vùng khuyếch tán, vùng núi hay nơi hạ tầng truyền thống khó tiếp cận.
b) Trạm kết nối, cột sóng, trạm gốc & mạng vô tuyến
Đây là tầng giao tiếp “cận người dùng”: khi bạn bật app gọi xe, mạng 4G/5G từ trạm gốc sẽ dự chuyển yêu cầu dữ liệu đến hệ thống trung tâm.
Với mạng 5G, các công nghệ như network slicing (chia lát mạng) cho phép cấu hình các mạng logic riêng biệt trên cùng hạ tầng vật lý để phù hợp với các loại dịch vụ có yêu cầu khác nhau (ví dụ: ưu tiên độ trễ thấp cho gọi xe, yêu cầu băng thông cao cho livestream, hoặc IoT có yêu cầu kết nối đơn giản).
Công nghệ SDN / NFV giúp “ảo hóa” mạng, điều phối tài nguyên mạng linh hoạt theo nhu cầu thời điểm và ứng dụng khác nhau — rất quan trọng để hỗ trợ mô hình kinh tế chia sẻ có biến động cao về lưu lượng.
c) Cáp quang biển, tuyến truyền dẫn
Cáp quang dưới biển và các tuyến truyền dẫn lớn nối các thành phố, quốc gia là xương sống để vận chuyển lượng dữ liệu lớn với độ trễ thấp giữa các khu vực.
Nếu không có kết nối đường trục mạnh, hạ tầng số tại các địa phương dù tốt nhưng không kết nối được vào “mạng lưới toàn cầu” sẽ bị cô lập.
d) Trung tâm dữ liệu & hạ tầng điện toán đám mây
Đây là nơi xử lý, lưu trữ và phân phối dữ liệu mà các nền tảng ứng dụng sử dụng: sắp xếp lộ trình, quản lý trạng thái, lưu lịch sử giao dịch, tính toán thuật toán ghép nối tài xế – người thuê.
Hạ tầng đám mây giúp mở rộng (scaling) dễ dàng khi lưu lượng tăng hoặc giảm theo mùa, mà không phải đầu tư cứng quá lớn cho tất cả thời điểm.
Các data center thường được đặt gần vùng trung tâm hoặc gần dân cư để giảm độ trễ truy cập.
e) Hạ tầng dữ liệu & giao thức (APIs, Big Data, IoT, blockchain)
API (Application Programming Interface) là “cửa kết nối” giữa các thành phần: apps người dùng, hệ thống xử lý, dịch vụ thanh toán, hệ thống logistics.
Big Data cho phép phân tích hành vi người dùng, tối ưu hóa việc kết nối tài xế – khách hàng, dự báo nhu cầu vùng nào cao, tối ưu hóa tuyến đường.
IoT (Internet of Things) trong các ứng dụng chia sẻ tài sản (xe chung, xe đạp, xe điện, kho chia sẻ) giúp thu thập trạng thái tài sản (vị trí, mức pin, tình trạng kỹ thuật).
Blockchain / smart contract trong tầng tin cậy có thể đảm bảo tính minh bạch, bất biến của lịch sử giao dịch, phân chia lợi ích, hợp đồng tự thực thi giữa người cho thuê - người đi thuê.
f) Hạ tầng tin cậy (Digital ID, hệ thống đánh giá, quản lý danh tiếng, xác thực, bảo mật)
Để người A cho người B mượn xe, chỗ trọ hay cung cấp dịch vụ, cần có sự tin cậy: hệ thống đánh giá , bình luận, phản hồi giúp người dùng đánh giá lẫn nhau.
Digital ID / xác thực điện tử giúp xác minh người dùng, tránh giả mạo, lừa đảo - chẳng hạn dịch vụ định danh điện tử (e-KYC) trong fintech hoặc ứng dụng chia sẻ.
Hệ thống đánh giá bất biến, cơ chế giải quyết tranh chấp, hợp đồng thông minh giúp tự động thực thi các điều khoản (ví dụ phạt, hoàn tiền) khi có vi phạm.
Bảo mật dữ liệu (mã hóa, quyền truy cập, kiểm tra tính toàn vẹn) và quyền riêng tư là phần không thể thiếu để người dùng yên tâm chia sẻ thông tin cá nhân, tài sản.
Hạ tầng số - “đường cao tốc” của mô hình kinh tế chia sẻ: chi tiết vận hành
Để hiểu rõ hơn cách các nền tảng gọi xe vận hành, ta hãy cùng xem xét quy trình kỹ thuật diễn ra phía sau mỗi lần người dùng mở ứng dụng và đặt chuyến đi.
a. Người dùng mở ứng dụng gọi xe.
Ứng dụng khởi chạy, kiểm tra quyền truy cập vị trí để xác định nơi người dùng đang đứng.
b. Ứng dụng yêu cầu vị trí
App gọi API của hệ điều hành để lấy tọa độ hiện tại:
Android: FusedLocationProviderClient
iOS: Core Location
c. Hệ điều hành xác định vị trí bằng nhiều phương pháp
GPS/GNSS:
Chip định vị trong điện thoại nhận tín hiệu từ nhiều vệ tinh cùng lúc (thường 4–8 vệ tinh), tự tính toán ra tọa độ chính xác (kinh độ, vĩ độ).
Cột sóng di động (Cell Tower / BTS):
Khi kết nối mạng di động, thiết bị sẽ ước lượng vị trí dựa trên khoảng cách đến cột sóng 4G/5G, có thể dùng nhiều cột để tam giác hóa vị trí.
Định vị bằng WiFi:
Điện thoại không chỉ dùng router đang kết nối mà còn quét các mạng WiFi xung quanh, sau đó so sánh với cơ sở dữ liệu vị trí của Google hoặc Apple để tăng độ chính xác (đặc biệt ở khu vực trong nhà).
d. Sau khi có tọa độ
Ứng dụng gửi yêu cầu “lấy danh sách tài xế gần nhất” kèm thông tin tọa độ, thời gian và ID người dùng đến máy chủ ứng dụng thông qua mạng di động hoặc WiFi.
e. Truyền tín hiệu qua hạ tầng kết nối
Với mạng 4G/5G: Điện thoại gửi tín hiệu radio → trạm phát sóng (BTS) → mạng lõi nhà mạng (core network) → Internet.
Với WiFi: Gói tin đi qua router → modem → mạng của nhà cung cấp Internet (ISP) → Internet.
Nếu máy chủ ở quốc gia hoặc châu lục khác: Tín hiệu điện sẽ được chuyển đổi thành tín hiệu quang và truyền qua cáp quang biển quốc tế, hoặc đôi khi qua vệ tinh viễn thông (trong trường hợp dự phòng, tuy nhiên có độ trễ cao hơn).
f. Tại trung tâm dữ liệu (Data Center)
Gói tin đến máy chủ ứng dụng (API endpoint).
Máy chủ giải mã yêu cầu (HTTP request / API call) và truy cập cơ sở dữ liệu.
Thuật toán xử lý sẽ tìm danh sách tài xế gần nhất, tính toán quãng đường, giá cước, và thời gian dự kiến.
Kết quả được đóng gói thành gói tin phản hồi → gửi ngược lại qua Internet → mạng di động/WiFi → về đến điện thoại người dùng.
Những Minh Chứng Sống Động
Thực tiễn trên thế giới và tại Việt Nam đã chứng minh sức mạnh của hạ tầng số - “đường cao tốc” giúp kinh tế chia sẻ lan tỏa và phát triển bền vững.
Trên bình diện quốc tế, mạng Starlink của SpaceX đang sử dụng hệ thống vệ tinh quỹ đạo thấp (LEO) để cung cấp Internet tốc độ cao đến cả những vùng hẻo lánh nhất trên Trái Đất. Nhờ đó, hàng triệu người dân ở khu vực nông thôn, hải đảo, sa mạc… có thể truy cập Internet, tham gia học trực tuyến, thương mại điện tử, hay vận hành mô hình chia sẻ tài nguyên mà trước đây hoàn toàn không thể.
Ấn Độ đã triển khai dự án BharatNet, phủ hàng triệu kilômét cáp quang đến hơn 250.000 làng xã. Đây là nền tảng giúp mang kết nối Internet tốc độ cao đến khu vực nông thôn, tạo điều kiện cho người dân tiếp cận các dịch vụ số thiết yếu.
Song song đó, mạng 4G/5G đóng vai trò hạ tầng truyền dẫn quan trọng. Các dịch vụ như UPI, Aadhaar e-KYC, DigiLocker… hoạt động chủ yếu qua mạng di động, nhờ vậy người dân vùng sâu vùng xa vẫn có thể thực hiện giao dịch trực tuyến. Hiện nay, mạng 5G đang được mở rộng để hỗ trợ các dịch vụ số nâng cao như trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT) và tài chính thời gian thực.
Việt Nam đã ứng dụng các vệ tinh VINASAT-1, VINASAT-2 để mở rộng kết nối Internet và truyền dữ liệu đến vùng sâu, vùng xa.
Vệ tinh quan sát VNREDSat-1 hỗ trợ thu thập dữ liệu cho nông nghiệp số, logistics và quản lý đô thị.
Kết hợp mạng 4G/5G và vệ tinh, các nền tảng như Loship, Luxstay, AgriConnect, EzyPlatform Academy vận hành ổn định, kết nối người dùng thời gian thực.
Nhờ hạ tầng này, tài nguyên số của cá nhân ở mọi nơi có thể được chia sẻ tức thì, tạo ra giá trị kinh tế mới dựa trên dữ liệu và công nghệ.
Lời Kết
Hạ tầng số không còn là một khái niệm xa vời. Nó là một hệ sinh thái đa tầng, phức tạp và vô cùng quyền lực, từ vệ tinh trên quỹ đạo đến những dòng mã lệnh bảo mật. Giống như đường cao tốc đã thay đổi bộ mặt kinh tế thế kỷ 20, hạ tầng số chính là "siêu xa lộ" đang thúc đẩy nền kinh tế chia sẻ tiến về phía trước, biến những tài nguyên nhàn rỗi thành giá trị, và kết nối con người theo những cách chưa từng có. Đầu tư và phát triển hạ tầng số chính là đầu tư vào tương lai của cả một nền kinh tế.
Post by: Nguyễn Thị Quỳnh Mai
Date:
1759215813000