Bối cảnh và xu hướng nổi bật

Ngành thời trang đang trải qua thay đổi lớn: không chỉ “mua – mặc – bỏ”, mà ngày càng có xu hướng “mượn – mặc – trả”. Mô hình cho thuê quần áo (fashion rental) đang trở thành một phần quan trọng của chuỗi cung ứng thời trang hiện đại — vì nó yêu cầu hệ thống thu hồi, vận chuyển ngược, giặt/khử trùng, tái phân phối, và từ đó kéo dài vòng đời sản phẩm.

Cơ sở số liệu:

  • Theo báo cáo của GlobalData, thị trường cho thuê trang phục (apparel rental) toàn cầu đạt khoảng 6,2 tỷ USD năm 2023, và dự kiến tăng trưởng hơn 11% giai đoạn 2023-2027.
  • Theo Grand View Research, thị trường thuê quần áo online đạt ~ 1,12 tỷ USD năm 2021 và dự kiến chạm ~2,33 tỷ USD vào năm 2030 (CAGR khoảng 8,5%).
  • Nghiên cứu từ Chalmers University of Technology (Thụy Điển) nhấn mạnh: “cho thuê quần áo có tiềm năng giảm tác động môi trường lớn”, nhưng mô hình này chỉ thành công khi các khâu trong chuỗi cung ứng — từ sản xuất, lấy lại, xử lý, tái sử dụng — được tổ chức bài bản.

Những số liệu này cho thấy mô hình thuê quần áo đang mọc lên mạnh mẽ — và từ đó, chuỗi cung ứng thời trang có thêm lớp phức tạp mới: thu hồi – kiểm tra – làm sạch – xuất kho – giao đến người thuê – nhận lại – đánh giá – tái cho thuê hoặc bán lại.

Phân tích chuỗi cung ứng cho thuê quần áo

phantichccu.png

2.1. Các mắt xích chính

Một chuỗi cung ứng truyền thống thời trang bao gồm: nguyên liệu → sản xuất → phân phối → tiêu dùng. Trong mô hình thuê, thêm các quy trình sau:

  • Chuẩn bị sản phẩm cho thuê: chọn mẫu, chuẩn bị, làm mới (giặt/khử trùng), kiểm tra chất lượng.
  • Giao nhận & sử dụng: khách thuê nhận sản phẩm theo thời gian/tháng; có thể đổi hoặc trả lại.
  • Thu hồi & làm mới: sau khi thuê, sản phẩm được thu lại, kiểm tra, sửa chữa nếu cần, làm sạch, đưa lại kho – rồi cho thuê tiếp hoặc bán lại.
  • Tái phân phối hoặc tái chế: sản phẩm sau nhiều lần thuê có thể được bán lại (resale) hoặc tái chế – đóng vai trò vòng đời thứ hai.

2.2. Yêu cầu chuỗi cung ứng mới

Mô hình thuê đặt ra các yêu cầu đặc thù cho chuỗi:

  • Logistics ngược (reverse logistics): thu hồi sản phẩm, vận chuyển từ khách hàng trở lại kho.
  • Quản lý tồn kho phức tạp hơn: vì một món đồ có thể đi qua nhiều lần thuê.
  • Giặt/khử trùng & bảo dưỡng chuyên nghiệp: đảm bảo sản phẩm luôn đạt chuẩn trước khi cho thuê lại.
  • Quản lý vòng đời sản phẩm: xác định sau bao nhiêu lần thuê nên bán lại hoặc tái chế.
  • Dữ liệu & công nghệ: theo dõi sản phẩm (mã, lần thuê, tình trạng), phân tích hành vi khách hàng và dự báo nhu cầu mẫu/thời gian thuê.

2.3. Số liệu minh chứng

  • Nghiên cứu từ MIT Sustainable Materials Research & Technology Program cho thấy mô hình thuê có khả năng giảm tác động môi trường so với mua mới nếu được tổ chức tốt.
  • Báo cáo 2023 của Forbes cho biết: thị trường thuê trang phục toàn cầu năm 2023 đạt 6,2 tỷ USD, gấp hơn hai lần mức ~2,6 tỷ USD của năm 2016.

Ví dụ thực tế: Chuỗi cung ứng trong mô hình cho thuê váy cưới

  • Váy cưới là một trong những danh mục có tỷ lệ thuê cao nhất trong ngành thời trang cao cấp.
  • Một chiếc váy cưới có thể chỉ được mặc 1 lần trong đời, nhưng lại có giá hàng chục triệu đồng. Dịch vụ cho thuê váy cưới giúp chia sẻ chi phí sở hữu, đồng thời tăng hiệu quả sử dụng của sản phẩm — song cũng đòi hỏi chuỗi cung ứng cực kỳ tinh vi.
Giai đoạnMô tả hoạt độngYêu cầu quản lý
Thiết kế & Sản xuấtVáy được đặt may sẵn theo size hoặc mẫu thiết kế độc quyền.Chất liệu cao cấp, dễ bảo dưỡng, độ bền vải tốt.
Trưng bày & Đặt thuêVáy được chụp ảnh, đăng trên website/app; khách đặt lịch thử và thuê.Quản lý tồn kho số hóa, kiểm soát thời gian thuê và hoàn trả.
Sử dụng & Giao nhậnVáy được giao đến khách (thử – sửa – sử dụng).Hệ thống vận chuyển tinh gọn, quản lý size và lịch cưới chính xác.
Thu hồi & Làm mớiVáy được giặt hấp, khử khuẩn, sửa chữa, lưu trữ trong kho.Giặt hấp chuyên biệt, lưu kho trong điều kiện kiểm soát độ ẩm/nhiệt.
Tái sử dụng hoặc Bán lạiSau nhiều lượt thuê, váy được bán giảm giá hoặc quyên tặng.Đánh giá chất lượng và định giá lại sản phẩm.
  • Ví dụ tại Việt Nam, Nicole Bridal, Joli Poli, Bella Bridal hay L’amant đều đang vận hành song song mô hình may – bán – cho thuê váy cưới cao cấp.
  • Theo Vietnam Investment Review (VIR, 2024), tỷ lệ thuê váy cưới tại Việt Nam chiếm khoảng 60–70% tổng lượng váy cưới sử dụng hàng năm, trong đó các thương hiệu cao cấp chiếm 25–30%.
  • Chuỗi này yêu cầu quản lý kho, vệ sinh và logistics chặt chẽ, tương tự mô hình “rental fashion” ở Mỹ hay Nhật, chỉ khác ở quy mô nhỏ hơn và phụ thuộc nhiều vào yếu tố nhân công.

Cơ hội & thách thức trong ngành thời trang cho thuê

chtt.png

3.1. Cơ hội

  • Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến trải nghiệm, linh hoạt hơn so với sở hữu — đặc biệt là Gen Z/Millennials.
  • Mô hình thuê giúp thương hiệu khai thác tốt hơn sản phẩm cao cấp / đồ dùng dịp đặc biệt (formal wear) — vốn có nhu cầu sử dụng thấp nhưng chi phí sở hữu cao.
  • Gia tăng nhận thức về bền vững: thuê giúp kéo dài vòng đời sản phẩm, giảm lãng phí và có lợi cho thương hiệu muốn xây dựng câu chuyện “xanh”.
  • Công nghệ (app, dữ liệu, logistic) đang hỗ trợ mạnh mô hình này.

3.2. Thách thức

  • Chi phí vận hành cao: thu hồi, giặt/khử trùng, bảo dưỡng, logistic ngược có thể làm giảm biên lợi nhuận.
  • Quản lý tồn kho và mẫu mã: đa dạng mẫu, kích cỡ, chất lượng, đổi mới nhanh — nếu không tốt sẽ ảnh hưởng trải nghiệm khách hàng.
  • Vấn đề vệ sinh & trạng thái sản phẩm: khách thuê lo ngại về an toàn, sạch sẽ, tình trạng món đồ.
  • Cạnh tranh với mô hình sở hữu: nhiều người vẫn muốn sở hữu riêng và sử dụng lâu dài hơn.
  • Trách nhiệm chuỗi cung ứng: nếu một khâu (giặt, vận chuyển, bảo quản) không chuẩn, sẽ ảnh hưởng tới thương hiệu và hiệu quả kinh doanh.

Một bài viết chuyên ngành cũng chỉ rõ rằng: dù tiềm năng lớn, nhưng mô hình thuê quần áo vẫn còn “ngách niche” và chưa trở thành xu hướng chủ đạo toàn ngành.

Chiến lược cho thương hiệu thời trang & nền tảng cho thuê

Nếu bạn là thương hiệu hoặc startup trong mảng thời trang, dưới đây là vài chiến lược gợi ý:

  • Tập trung vào phân khúc đặc biệt: đồ dạ hội, vest, đồ công sở cao cấp — nơi nhu cầu thuê lớn và tần suất mua thấp.
  • Xây dựng logistic ngược hiệu quả: hệ thống thu hồi, giặt/khử trùng, kiểm tra chất lượng, tái lưu kho.
  • Sử dụng công nghệ để quản lý sản phẩm và trải nghiệm người dùng: tracking món đồ, đánh giá lần thuê, tình trạng sản phẩm, dữ liệu dùng để tối ưu mẫu và tồn kho.
  • Tích hợp mô hình đa dòng: thuê + bán lại (resale) + tái chế trong cùng hệ sinh thái — tăng giá trị dài hạn.
  • Chứng minh bền vững & minh bạch: người tiêu dùng ngày càng đòi hỏi rõ ràng về nguồn gốc sản phẩm, tác động môi trường và cách vận hành thuê.
  • Hợp tác thương hiệu & nền tảng: một số thương hiệu lớn đã bắt đầu thử mô hình thuê hoặc capsule rental để thử nghiệm và xây dựng cộng đồng.

Kết luận

Mô hình cho thuê quần áo không chỉ là một “dịch vụ mới” trong ngành thời trang — nó đang thúc đẩy thay đổi cách chuỗi cung ứng thời trang vận hành: từ sản xuất – phân phối – tiêu dùng – đến chia sẻ – tái sử dụng – tái sinh. Chuỗi cung ứng thuê đòi hỏi hệ thống vận hành tinh gọn, dữ liệu rõ ràng và trải nghiệm khách hàng xuất sắc. Thương hiệu nào tận dụng tốt mô hình này sẽ tạo ra bước chuyển mạnh mẽ: không chỉ bán quần áo, mà vận hành giá trị sử dụng theo cách tuần hoàn hơn, bền vững hơn.