Nghị quyết 68-NQ/TW, ban hành ngày 04/05/2025, lần đầu tiên quy định mục tiêu định lượng cho khu vực kinh tế tư nhân—từ quy mô đến năng suất lao động và đóng góp lên GDP. Bài viết này sẽ phân tích sâu từng chỉ tiêu, làm rõ thách thức và lộ trình phải thực hiện để hiện thực hóa.

Quy mô doanh nghiệp: 2 triệu vào 2030, 3 triệu vào 2045

Mục tiêu đầy tham vọng về việc nâng tổng số doanh nghiệp hoạt động lên 2 triệu vào năm 2030 và 3 triệu vào năm 2045 cho thấy quyết tâm mạnh mẽ trong việc phát triển "quân số" của lực lượng kinh tế tư nhân. Với hiện trạng cuối năm 2024 khoảng 940.000 doanh nghiệp, lộ trình được vạch ra không hề dễ dàng:

  • Giai đoạn 2025-2026: Cần thành lập thêm 400.000 doanh nghiệp, tương đương 200.000 doanh nghiệp mỗi năm. Để hình dung, con số này gấp đôi số lượng doanh nghiệp được thành lập trung bình mỗi năm trong giai đoạn 2020-2024. Đây là một bước nhảy vọt đòi hỏi sự thay đổi mạnh mẽ trong môi trường kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp.
  • Giai đoạn 2027-2030: Tốc độ còn cần phải tăng lên, với mục tiêu thêm 660.000 doanh nghiệp, tức bình quân 165.000 doanh nghiệp mỗi năm.
Thiết kế chưa có tên (28).png

Để đánh giá sự tương xứng về quy mô doanh nghiệp với dân số, chúng ta có thể tham khảo một số quốc gia khác:

  • Hàn Quốc (dân số khoảng 51.7 triệu người) có khoảng 7.3 triệu doanh nghiệp vào năm 2021 (theo Statista). Tỷ lệ doanh nghiệp trên dân số ở Hàn Quốc cao hơn nhiều so với Việt Nam hiện tại.
  • Nhật Bản (dân số khoảng 123.9 triệu người) có số lượng doanh nghiệp rất lớn, chủ yếu là SMEs. Dù không có con số chính xác cho năm 2024, ước tính có hàng triệu doanh nghiệp đang hoạt động.

So sánh sơ bộ cho thấy, với quy mô dân số tương đương Nhật Bản nhưng số lượng doanh nghiệp hiện tại của Việt Nam thấp hơn nhiều. So với Hàn Quốc, dù dân số gấp đôi, số lượng doanh nghiệp của Việt Nam lại ít hơn đáng kể.

Để quy mô doanh nghiệp tương xứng với quy mô dân số hiện có, Việt Nam cần hướng tới tỷ lệ doanh nghiệp trên dân số tương tự như Hàn Quốc. Nếu áp dụng tỷ lệ tương đương Hàn Quốc (khoảng 1 doanh nghiệp trên 7 người dân), Việt Nam với 101.1 triệu dân có thể cần tới khoảng 14-15 triệu doanh nghiệp. Mục tiêu 2-3 triệu doanh nghiệp vẫn còn một khoảng cách lớn để đạt được sự tương xứng này.

Thách thức cốt lõi ở đây chính là việc tạo ra một môi trường thực sự thuận lợi cho doanh nghiệp "nảy mầm" và phát triển. Điều này đòi hỏi:

  • Cải cách thủ tục hành chính một cách thực chất: Giảm thiểu thời gian và chi phí gia nhập thị trường, đơn giản hóa các quy trình liên quan đến thuế, hải quan, giấy phép kinh doanh... Cần có những đột phá trong việc ứng dụng công nghệ thông tin để số hóa các thủ tục này.
  • Phát triển mạnh mẽ văn hóa khởi nghiệp: Khuyến khích tinh thần dám nghĩ, dám làm, chấp nhận rủi ro trong xã hội.

Tốc độ tăng trưởng bình quân 10–12%/năm

1. Tỷ trọng đóng góp hiện tại và mục tiêu:
  • Hiện tại, kinh tế tư nhân đóng góp khoảng 50% vào GDP.
  • Mục tiêu của Nghị quyết là nâng tỷ lệ này lên 55-58% GDP.

Mục tiêu tăng trưởng 10-12%/năm không chỉ đơn thuần là tăng trưởng của riêng khu vực này mà còn nhằm mục đích nâng cao tỷ trọng đóng góp vào tổng GDP của cả nền kinh tế. Điều này có nghĩa là khu vực kinh tế tư nhân cần tăng trưởng nhanh hơn các khu vực kinh tế khác (như kinh tế nhà nước, kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài) để đạt được tỷ lệ đóng góp cao hơn.

2. Tác động trực tiếp đến quy mô GDP:

Nếu kinh tế tư nhân đạt mức tăng trưởng 10-12%/năm, phần giá trị gia tăng mà khu vực này tạo ra cho nền kinh tế sẽ tăng lên đáng kể hàng năm. Điều này sẽ trực tiếp làm tăng quy mô tổng GDP của Việt Nam. Ví dụ, nếu GDP hiện tại là X tỷ USD, và phần đóng góp của kinh tế tư nhân là 0.5X, thì với mức tăng trưởng 10-12%, phần đóng góp tuyệt đối của khu vực này sẽ tăng lên đáng kể, kéo theo sự tăng trưởng của X.

3. Mối liên hệ với các yếu tố "đón đầu near-shoring" và "đổi mới sản phẩm":
  • Đón đầu "near-shoring": Việc thu hút FDI chất lượng cao vào khu vực kinh tế tư nhân sẽ mang lại vốn, công nghệ, và kỹ năng quản lý tiên tiến. Các doanh nghiệp tư nhân có cơ hội tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu, sản xuất các sản phẩm có giá trị cao hơn, từ đó đóng góp nhiều hơn vào GDP. Sự dịch chuyển này cũng có thể tạo ra các ngành công nghiệp và dịch vụ hỗ trợ mới, làm đa dạng hóa cơ cấu GDP.
  • Đổi mới sản phẩm, nâng cao giá trị gia tăng: Chuyển từ gia công sang thiết kế, phát triển thương hiệu và sản xuất các sản phẩm, dịch vụ độc đáo sẽ làm tăng giá trị trên mỗi đơn vị sản phẩm/dịch vụ. Điều này trực tiếp làm tăng phần đóng góp vào GDP tính theo giá trị. Ví dụ, một sản phẩm thiết kế và sản xuất tại Việt Nam mang thương hiệu Việt sẽ có giá trị cao hơn nhiều so với một sản phẩm gia công đơn thuần.
4. Tác động lan tỏa đến các khu vực kinh tế khác:

Sự tăng trưởng mạnh mẽ của kinh tế tư nhân cũng sẽ có tác động lan tỏa đến các khu vực kinh tế khác. Ví dụ:

  • Tăng nhu cầu về nguyên vật liệu, dịch vụ từ các khu vực khác.
  • Tạo ra thị trường tiêu thụ lớn hơn cho các sản phẩm và dịch vụ.
  • Thúc đẩy sự cạnh tranh và nâng cao hiệu quả chung của cả nền kinh tế.

Đóng góp 55–58% GDP và 35–40% thu ngân sách

Việc khu vực kinh tế tư nhân hướng tới đóng góp 55-58% GDP và 35-40% thu ngân sách (so với hiện trạng 50% GDP và trên 30% ngân sách) cho thấy sự kỳ vọng vào vai trò ngày càng quan trọng của khu vực này trong việc tạo ra của cải và nguồn lực cho quốc gia. Để đạt được mục tiêu này, Nghị quyết đề ra các giải pháp:

  • Nâng cao minh bạch và kỷ luật tài chính: Việc áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế sẽ giúp các doanh nghiệp tư nhân hoạt động minh bạch hơn, tạo niềm tin cho các nhà đầu tư và đối tác. Tăng cường kỷ luật tài chính cũng giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả hơn và đóng góp vào ngân sách nhà nước một cách bền vững hơn.
  • Khuyến khích chuyển đổi số: Việc số hóa các hoạt động kinh doanh không chỉ giúp doanh nghiệp giảm chi phí vận hành mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu thuế điện tử, tăng cường hiệu quả quản lý thuế và đóng góp vào ngân sách.

Mục tiêu tăng thêm 1-1,5% GDP và 1-2% thu ngân sách mỗi năm đòi hỏi sự nỗ lực không ngừng từ cả doanh nghiệp và cơ quan quản lý nhà nước.

Thiết kế chưa có tên (29).png

Giải quyết việc làm 84–85% lao động

Kinh tế tư nhân hiện đang sử dụng 82% lực lượng lao động của cả nước, một con số ấn tượng. Mục tiêu nâng tỷ lệ này lên 84-85% và tạo thêm 2-2,5 triệu việc làm trong giai đoạn 2025-2030 cho thấy vai trò quan trọng của khu vực này trong việc đảm bảo an sinh xã hội. Kế hoạch cụ thể:

  • Giai đoạn 2025-2028: Tạo thêm 1,5 triệu việc làm.
  • Giai đoạn 2029-2030: Hoàn thiện mục tiêu 2-2,5 triệu việc làm.

Để đạt được điều này, cần:

  • Mở rộng các ngành dịch vụ và công nghiệp chế biến: Đây là những lĩnh vực có tiềm năng lớn để tạo ra nhiều việc làm mới.
  • Nâng cao kỹ năng nghề cho người lao động: Đảm bảo lực lượng lao động có đủ kỹ năng đáp ứng nhu cầu của thị trường và các ngành kinh tế đang phát triển.

Năng suất lao động tăng 8,5–9,5%/năm

Mục tiêu tăng năng suất lao động 8,5-9,5%/năm, vượt qua mức bình quân 7-8% của ASEAN, thể hiện khát vọng nâng cao hiệu quả hoạt động của khu vực kinh tế tư nhân. Các biện pháp được đề ra bao gồm:

  • Đầu tư vào tự động hóa: Ứng dụng robot và Internet of Things (IoT) trong sản xuất để tăng năng suất và giảm chi phí.
  • Chương trình đào tạo: Hợp tác giữa viện nghiên cứu, trường đại học và doanh nghiệp để nâng cao tay nghề cho người lao động và năng lực quản trị cho đội ngũ quản lý.
Thiết kế chưa có tên (30).png

Top 3 ASEAN về đổi mới sáng tạo & chuyển đổi số

Mục tiêu trở thành Top 3 ASEAN về đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số là một tầm nhìn dài hạn, đòi hỏi sự đầu tư và nỗ lực lớn. Điều này bao gồm việc phát triển:

  • Hạ tầng số: Đảm bảo hạ tầng viễn thông, trung tâm dữ liệu và băng thông rộng đạt trình độ tương đương với các quốc gia hàng đầu trong khu vực như Thái Lan và Malaysia.
  • Hỗ trợ đổi mới sáng tạo: Quỹ Đổi mới sáng tạo quốc gia cần đóng vai trò quan trọng trong việc cấp vốn cho các dự án nghiên cứu và phát triển (R&D). Chính sách ưu đãi thuế cho các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ mới cũng là một yếu tố then chốt.

Các chỉ tiêu của Nghị quyết 68 không chỉ định hướng mà còn là thước đo cho sự phát triển bền vững của khu vực kinh tế tư nhân. Để đạt được, cần đồng bộ từ cải cách thể chế, đầu tư công nghệ đến nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.