Mở đầu: Từ nhận diện vấn đề đến hành động thực tế

Sau khi nhìn thẳng vào các “nút thắt” của chuỗi cung ứng phần mềm tại Việt Nam – từ sự phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài, thiếu chuẩn hóa quy trình, đến bài toán nhân lực – câu hỏi lớn đặt ra là: Chúng ta cần làm gì để thoát khỏi thế bị động và tiến tới tự chủ?

Việc làm chủ chuỗi cung ứng phần mềm không phải là một đích đến, mà là một lộ trình chiến lược với nhiều mắt xích cần đồng bộ hóa. Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích các nhóm giải pháp trọng yếu giúp doanh nghiệp và ngành phần mềm Việt Nam dần tháo gỡ từng điểm nghẽn.

Nhóm giải pháp 1: Làm chủ nền tảng công nghệ – từ công cụ đến hạ tầng

ChatGPT Image Jul 22, 2025, 07_22_17 PM.png

Để giảm sự phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài và tăng cường khả năng tự chủ, Việt Nam cần tập trung vào việc làm chủ các nền tảng công nghệ cốt lõi, từ công cụ phát triển đến hạ tầng vận hành.

Tự chủ trong nền tảng phát triển

Hiện nay, phần lớn doanh nghiệp Việt Nam đang phụ thuộc vào các công cụ và thư viện mã nguồn mở từ nước ngoài. Mặc dù tiện lợi và tiết kiệm chi phí ban đầu, nhưng điều này khiến chúng ta khó kiểm soát bảo mật, phụ thuộc vào cập nhật bên ngoài và thiếu cơ hội tối ưu cho đặc thù nội địa.

Giải pháp:

a. Đầu tư phát triển các nền tảng nội địa như CMS, eCommerce Framework, DevOps Toolchain: Mặc dù các CMS nước ngoài như WordPress chiếm ưu thế lớn trên toàn cầu (43.4% tổng số website) và tại Việt Nam (1.3% các trang web tiếng Việt) , Việt Nam đã có những nỗ lực phát triển CMS nội địa như NukeViet, với 100% khách hàng tại Việt Nam. Việc tiếp tục đầu tư vào các nền tảng này, cùng với các framework thương mại điện tử và bộ công cụ DevOps "Make in Vietnam", sẽ giúp giảm sự phụ thuộc và tăng cường khả năng tùy chỉnh, bảo mật.  

  • Một ví dụ đáng chú ý về nền tảng "Make in Vietnam" là EzyPlatform của Young Monkeys. EzyPlatform là một nền tảng mã nguồn mở được thiết kế để nhanh chóng tạo ra các trang web, ứng dụng hoặc trò chơi mạnh mẽ và không giới hạn. Nền tảng này cung cấp giao diện quản trị thân thiện với người dùng, hỗ trợ các plugin và theme cho website, game, ứng dụng web, cùng với các công cụ và thư viện giúp dễ dàng xây dựng plugin và theme riêng. EzyPlatform nổi bật với các tính năng như cài đặt và quản lý dễ dàng, bảo mật cao, hỗ trợ Socket Realtime, hiệu suất cao, tương thích di động, khả năng tạo game và hỗ trợ blockchain. Young Monkeys, nhà phát triển EzyPlatform, cam kết phát triển mã nguồn mở và đặt mục tiêu đạt 100.000 plugin vào năm 2030, khuyến khích cộng đồng đóng góp ý tưởng và mã nguồn trên GitHub. Nền tảng này chủ yếu được phát triển bằng Java (99.1%).

b. Hỗ trợ cộng đồng mã nguồn mở trong nước (open-source Việt) phát triển mạnh mẽ: Cộng đồng mã nguồn mở Việt Nam, với các tổ chức như VFOSSA (Vietnam Free & Open Source Software Association) và FOSSASIA , đang đóng góp vào các dự án toàn cầu như GitHub (Việt Nam là một trong những quốc gia đóng góp phát triển nhanh nhất ở châu Á). Việc khuyến khích và hỗ trợ tài chính cho các dự án mã nguồn mở nội địa, đặc biệt trong các lĩnh vực như AI (ví dụ: Project ViGen của Meta, NIC và AI for Việt Nam Foundation nhằm tạo bộ dữ liệu tiếng Việt mã nguồn mở chất lượng cao cho AI) , sẽ thúc đẩy đổi mới và tạo ra các giải pháp phù hợp với bối cảnh Việt Nam.  

c. Tăng cường hợp tác giữa các công ty phần mềm nội để chia sẻ công cụ nội bộ: Thay vì mỗi công ty tự phát triển các công cụ riêng lẻ, việc chia sẻ và hợp tác phát triển các công cụ nội bộ có thể tối ưu hóa nguồn lực.

Làm chủ hạ tầng vận hành

Sự phụ thuộc vào các nhà cung cấp đám mây nước ngoài như AWS, Azure vẫn còn lớn, đặc biệt đối với các công ty đa quốc gia và dự án quy mô lớn. Mặc dù thị trường đám mây Việt Nam đang tăng trưởng nhanh chóng, đạt 3.575,76 triệu USD vào năm 2024 và dự kiến 9.102,52 triệu USD vào năm 2033 , các nhà cung cấp trong nước như Viettel, FPT, VNPT, và CMC đã tăng thị phần và đầu tư vào trung tâm dữ liệu.  

Giải pháp:

  • Giảm phụ thuộc vào cloud nước ngoài (AWS, Azure) bằng cách phát triển nền tảng đám mây nội địa: Các nhà cung cấp trong nước cần tiếp tục mở rộng quy mô và năng lực cạnh tranh. Viettel đã triển khai khoảng 14 trung tâm dữ liệu và ra mắt trung tâm dữ liệu AI-ready 30MW vào tháng 4/2024. Việc này cần được đẩy mạnh để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.  
  • Hỗ trợ doanh nghiệp hosting Việt nâng cao chất lượng dịch vụ: Mặc dù không có số liệu cụ thể về thị phần hosting nội địa so với nước ngoài, sự thống trị của các công cụ tìm kiếm toàn cầu như Google (87.78% tại Việt Nam) cho thấy người dùng vẫn tiếp cận nhiều dịch vụ quốc tế. Việc nâng cao chất lượng dịch vụ hosting trong nước sẽ khuyến khích doanh nghiệp sử dụng hạ tầng nội địa.  
  • Triển khai sovereign cloud cho các tổ chức chính phủ hoặc dữ liệu nhạy cảm: Chính phủ Việt Nam đã đặt mục tiêu 100% cơ quan nhà nước sử dụng dịch vụ đám mây vào năm 2025 và đang thúc đẩy các chính sách bản địa hóa dữ liệu theo Luật An ninh mạng. Việc phát triển "đám mây chủ quyền" (sovereign cloud) sẽ đảm bảo dữ liệu nhạy cảm được lưu trữ và xử lý theo luật pháp và quy định trong nước, giảm thiểu rủi ro an ninh quốc gia.  

Nhóm giải pháp 2: Chuẩn hóa quy trình và hệ thống phát triển phần mềm

ChatGPT Image Jul 22, 2025, 08_07_03 PM.png

Chất lượng và tính bền vững của sản phẩm phần mềm phụ thuộc rất nhiều vào quy trình phát triển. Việc chuẩn hóa quy trình theo các tiêu chuẩn quốc tế là yếu tố then chốt để nâng cao năng lực cạnh tranh.

Áp dụng quy trình Agile/DevOps hiện đại

Mặc dù hơn 70% các công ty IT Việt Nam đã áp dụng các phương pháp Agile và thị trường DevOps đang tăng trưởng nhanh chóng (CAGR 23.2% đến 2030) , việc áp dụng đầy đủ và đạt mức độ trưởng thành cao vẫn còn là thách thức. Các công ty vẫn đối mặt với "thay đổi văn hóa" và "tính ngại rủi ro" khi áp dụng DevOps, vốn khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận thất bại.  

Giải pháp:

  • Đào tạo và chuyển đổi đội ngũ sang mindset Agile: Cần tập trung vào việc thay đổi tư duy, khuyến khích sự hợp tác và cải tiến liên tục. Các khóa đào tạo Agile và DevOps đang được cung cấp tại Việt Nam , cần được mở rộng và đi sâu vào thực tiễn.  
  • Triển khai CI/CD để rút ngắn vòng đời phần mềm và tăng chất lượng: Tích hợp liên tục/triển khai liên tục (CI/CD) là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng và tốc độ phát triển phần mềm. Các công ty như Saigon Technology đã xây dựng các pipeline CI/CD. Việc áp dụng CI/CD giúp phát hiện và giải quyết vấn đề sớm, giảm thiểu lỗi khi sản phẩm đến tay người dùng.  
  • Tích hợp kiểm thử tự động và giám sát chất lượng mã nguồn: Kiểm thử tự động đóng vai trò quan trọng trong CI/CD, đảm bảo xác thực nhanh chóng và đáng tin cậy các thay đổi mã nguồn. Mặc dù 55.7% các công ty toàn cầu đã sử dụng AI trong kiểm thử tự động và gỡ lỗi , Việt Nam cần đẩy mạnh hơn nữa việc áp dụng các công cụ và quy trình kiểm thử tự động để nâng cao chất lượng sản phẩm.  

Sử dụng mô hình chuẩn quốc tế (CMMI, ISO/IEC 27001...)

Việc đạt các chứng chỉ quốc tế không chỉ là "làm đẹp hồ sơ" mà còn là minh chứng cho quy trình chuẩn hóa và tạo niềm tin với khách hàng. Hơn 70% các nhà xuất khẩu phần mềm lớn tại Việt Nam đã có ít nhất một chứng chỉ CMMI.  

Giải pháp:

  • Hướng đến việc đạt chứng chỉ quốc tế không chỉ để “làm đẹp hồ sơ”, mà để chuẩn hóa quy trình, tạo niềm tin với khách hàng: Các tiêu chuẩn như ISO 9001 (Quản lý chất lượng) và ISO/IEC 27001 (Quản lý an ninh thông tin) cùng với CMMI (Mô hình trưởng thành năng lực) là những khung chuẩn quan trọng. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này đòi hỏi quy trình QA nghiêm ngặt, bao gồm đánh giá mã nguồn, kiểm thử tự động và các chỉ số hiệu suất. Điều này giúp giảm tỷ lệ lỗi xuống dưới 1%.  

Nhóm giải pháp 3: Phát triển và giữ chân nhân lực

ChatGPT Image Jul 22, 2025, 08_07_06 PM.png

Nguồn nhân lực là tài sản quý giá nhất của ngành phần mềm. Việc phát triển và giữ chân nhân tài là yếu tố sống còn để làm chủ chuỗi cung ứng.

Đào tạo gắn với thực tiễn

Ngành IT Việt Nam dự kiến thiếu hụt khoảng 200.000 chuyên gia vào cuối năm 2025. Mặc dù có khoảng 50.000 sinh viên IT tốt nghiệp hàng năm, chỉ 30% trong số đó có thể làm việc ngay lập tức, phần lớn cần đào tạo bổ sung.  

Giải pháp:

  • Kết nối giữa các trường đại học và doanh nghiệp phần mềm: Cần có sự hợp tác chặt chẽ hơn giữa các cơ sở giáo dục và ngành công nghiệp để phát triển chương trình đào tạo phù hợp với nhu cầu thực tế. Các chương trình hợp tác như "ba bên" (cơ quan nhà nước, trường đại học, doanh nghiệp) trong lĩnh vực bán dẫn và công nghệ cao đang được triển khai.  
  • Mở rộng chương trình thực tập thực chiến, dự án mô phỏng chuỗi cung ứng thật: Thiếu kinh nghiệm thực tế là một rào cản lớn đối với sinh viên mới ra trường. Các công ty hàng đầu như VinAI Research, FPT Software, VNG Corporation, Axon Active, và KMS Technology đang cung cấp cơ hội thực tập làm việc trên các dự án thực tế. Các chương trình đào tạo ứng dụng và thực tế, như học tập dựa trên dự án và học tập tích hợp công việc, là cần thiết để phát triển các kỹ năng mềm quan trọng như giao tiếp và khả năng thích ứng.  
  • Đào tạo chuyên sâu DevOps, Automation Testing, System Architecture...: Nhu cầu về các kỹ năng chuyên biệt như AI, điện toán đám mây, phân tích dữ liệu và an ninh mạng đang tăng cao. Chỉ khoảng 1.000 trong số 60.000 sinh viên IT tốt nghiệp hàng năm có chuyên môn sâu về AI. Cần tập trung đào tạo các kỹ năng này để đáp ứng nhu cầu thị trường.  

Giữ chân nhân tài trong nước

Tình trạng "chảy máu chất xám" vẫn là một mối lo ngại, với nhiều nhân tài tìm kiếm cơ hội ở nước ngoài hoặc trong các công ty gia công phần mềm quốc tế do mức lương hấp dẫn và cơ hội tiếp cận công nghệ mới.  

Giải pháp:

  • Chính sách lương thưởng cạnh tranh: Mặc dù mức lương kỹ sư IT Việt Nam chỉ bằng khoảng 1/10 mức trung bình toàn cầu, chất lượng công việc của họ được đánh giá cao. Các công ty cần đưa ra mức lương cạnh tranh hơn, đặc biệt cho các vai trò chuyên biệt.  
  • Cơ hội học hỏi và phát triển nghề nghiệp rõ ràng: Các công ty cần cung cấp các chương trình học tập liên tục, cố vấn và cơ hội phát triển nghề nghiệp rõ ràng. Các nhà phát triển Việt Nam rất coi trọng việc học hỏi liên tục và phát triển sự nghiệp.  
  • Môi trường làm việc hấp dẫn, minh bạch, có giá trị cống hiến: Xây dựng văn hóa doanh nghiệp khuyến khích sự tin tưởng, trao quyền và giao tiếp cởi mở sẽ giúp giữ chân nhân tài, đặc biệt là thế hệ trẻ. Các công ty như MoMo và Tiki đã áp dụng các nhóm đa chức năng và quản lý dự án Agile, cho phép nhân viên làm việc độc lập và đo lường thành công dựa trên hiệu suất.  

Nhóm giải pháp 4: Kết nối và hình thành hệ sinh thái chuỗi cung ứng phần mềm nội địa

ChatGPT Image Jul 22, 2025, 08_13_46 PM.png

Sự phân mảnh và thiếu liên kết giữa các doanh nghiệp là một trong những nút thắt lớn nhất. Để làm chủ chuỗi cung ứng, cần xây dựng một hệ sinh thái gắn kết, nơi các doanh nghiệp và nhà nước cùng hợp tác.  

Doanh nghiệp nội địa phải liên minh thay vì “mạnh ai nấy làm”

Việt Nam có gần 74.000 doanh nghiệp công nghệ số , nhưng rất ít trong số đó có khả năng tạo ra sản phẩm hoặc nền tảng có sức ảnh hưởng lớn.  

Giải pháp:

  • Cùng nhau xây dựng các nền tảng dùng chung: eKYC, thanh toán, AI engine...: Thay vì mỗi doanh nghiệp tự phát triển, việc hợp tác xây dựng các nền tảng dùng chung sẽ tối ưu hóa nguồn lực và tạo ra các giải pháp mạnh mẽ hơn. Ví dụ, trong lĩnh vực tài chính, các công ty như Brankas và Gimasys đang hợp tác để cung cấp giải pháp Open Banking toàn diện. Các nền tảng thanh toán như MoMo, ZaloPay, VNPay đã chiếm lĩnh thị trường ví điện tử. Hyra Network, một công ty Việt Nam, đã phát triển nền tảng AI phi tập trung và công cụ AI Hyra AI, cho phép người dùng chia sẻ năng lực xử lý không sử dụng.  
  • Tái sử dụng phần mềm nội địa thay vì nhập khẩu hoặc viết lại: Khuyến khích việc tái sử dụng các thành phần phần mềm đã có sẵn trong nước sẽ giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các thư viện và framework nội địa.

Nhà nước cần đóng vai trò “dẫn dắt hệ sinh thái”

Chính phủ Việt Nam đã và đang có những chính sách hỗ trợ mạnh mẽ cho ngành công nghệ thông tin, với các mục tiêu chuyển đổi số quốc gia và phát triển kinh tế số.  

Giải pháp:

  • Đặt hàng các sản phẩm phần mềm nội địa trong dự án chính phủ điện tử: Chính phủ đã đặt mục tiêu 100% cơ quan nhà nước sử dụng dịch vụ đám mây vào năm 2025 và đang đẩy mạnh số hóa các thủ tục hành chính (gần 40% thủ tục hành chính đã hoàn thành trực tuyến vào tháng 6). Việc ưu tiên các sản phẩm "Make in Vietnam" trong các dự án này sẽ tạo động lực lớn cho doanh nghiệp nội địa.  
  • Ưu tiên doanh nghiệp trong nước khi xây dựng hệ thống số hóa công: Luật Công nghiệp Công nghệ số mới được thông qua vào tháng 6/2025, có hiệu lực từ tháng 1/2026, đặt mục tiêu phát triển 150.000 doanh nghiệp công nghệ số vào năm 2035 và ưu tiên mua sắm công cho các sản phẩm công nghệ Việt Nam.  
  • Hình thành quỹ hỗ trợ nền tảng công nghệ Make in Vietnam: Chính phủ đã phân bổ 25 nghìn tỷ VND (khoảng 954 triệu USD) cho các sáng kiến khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số. Việc thành lập các quỹ chuyên biệt để hỗ trợ phát triển các nền tảng công nghệ cốt lõi "Make in Vietnam" sẽ giúp các doanh nghiệp có nguồn lực để đầu tư vào R&D và phát triển sản phẩm.  

Kết luận: Làm chủ chuỗi cung ứng phần mềm – có thể bắt đầu từ những hành động nhỏ

Việt Nam không thiếu năng lực. Vấn đề là chúng ta đang thiếu một chiến lược đồng bộ và sự phối hợp hệ thống giữa các bên liên quan. Nếu mỗi doanh nghiệp bắt đầu bằng việc tối ưu hóa quy trình nội bộ, đầu tư cho nhân lực và sử dụng sản phẩm công nghệ Việt – chúng ta đã góp phần vào sự hình thành một chuỗi cung ứng phần mềm bền vững và tự chủ.

Việc làm chủ chuỗi cung ứng phần mềm là một hành trình dài, đòi hỏi sự kiên trì và nỗ lực từ cả chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng. Tuy nhiên, với những bước đi chiến lược và sự phối hợp chặt chẽ, Việt Nam hoàn toàn có thể chuyển mình từ một quốc gia gia công sang một quốc gia làm chủ công nghệ, tạo ra giá trị cốt lõi và khẳng định vị thế trên bản đồ công nghệ toàn cầu.