Chuỗi cung ứng trong khung pháp lý tại Việt Nam
Back To BlogsMở đầu: Chuỗi cung ứng – bài toán pháp lý và vận hành
Trong nền kinh tế hiện đại, “chuỗi cung ứng” không còn chỉ là vấn đề logistics hay sản xuất: đó là một mạng lưới từ nguyên liệu, gia công, vận chuyển, phân phối đến tiêu dùng – và mỗi mắt xích đều chịu ảnh hưởng của pháp luật. Tại Việt Nam, khi doanh nghiệp tham gia sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu, việc tuân thủ quy định về thương mại, lao động, môi trường, dữ liệu trở nên thiết yếu. Khung pháp lý không chỉ bảo vệ quyền lợi các bên mà còn quyết định khả năng tham gia của doanh nghiệp vào mạng lưới quốc tế.
Khung pháp lý hiện hành điều chỉnh chuỗi cung ứng
2.1. Chính sách và chủ trương
- Quyết định 999/QĐ‑TTg ngày 12/8/2019 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt “Đề án thúc đẩy mô hình kinh tế chia sẻ”. Mặc dù văn bản này hướng tới mô hình kinh tế chia sẻ, nó cũng chỉ rõ việc thúc đẩy kết nối, chia sẻ dữ liệu, phát triển mô hình số – những yếu tố liên quan đến chuỗi cung ứng hiện đại.
- Nghị định 163/2017/NĐ‑CP ngày 30/12/2017 (hiệu lực từ 20/2/2018) quy định về kinh doanh dịch vụ logistics. Đây là một văn bản pháp lý quan trọng cho chuỗi cung ứng vì logistics là khâu thiết yếu: “Thương nhân kinh doanh các dịch vụ cụ thể thuộc dịch vụ logistics … phải đáp ứng các điều kiện đầu tư, kinh doanh theo quy định…” (Điều 4)
2.2. Nhóm văn bản điều chỉnh chính
- Thương mại & logistics: Nghị định 163/2017/NĐ-CP điều chỉnh điều kiện kinh doanh dịch vụ logistics và giới hạn trách nhiệm của thương nhân.
- Doanh nghiệp & đầu tư: Một loạt luật như Luật Doanh nghiệp 2020, Luật Đầu tư 2020 xác lập điều kiện thành lập, ngành nghề kinh doanh – từ đó tác động đến cách doanh nghiệp tham gia chuỗi cung ứng.
- Xuất nhập khẩu & thương mại quốc tế: Việt Nam tham gia nhiều hiệp định (CPTPP, EVFTA…) nên các quy định xuất xứ, tiêu chuẩn kỹ thuật, truy xuất nguồn gốc hàng hóa tác động lớn tới chuỗi cung ứng.
- Môi trường & dữ liệu: Ví dụ, các quy định về bảo vệ môi trường, quản lý dữ liệu cá nhân/truy xuất nguồn gốc đang trở thành yêu cầu bắt buộc trong chuỗi cung ứng xanh – dù không được đề cập chi tiết trong bài viết này do giới hạn nguồn trích dẫn.
Thực tiễn và thách thức pháp lý trong chuỗi cung ứng
3.1. Logistics là khâu then chốt và đã có điều chỉnh
- Nghị định 163/2017/NĐ-CP xác định rằng thương nhân kinh doanh logistics phải tuân thủ điều kiện đầu tư kinh doanh và nếu dùng mạng internet, phải tuân theo luật thương mại điện tử.
- Tuy nhiên, nhiều bài báo chuyên ngành chỉ ra rằng dù văn bản đã có nhưng quản lý nhà nước trong lĩnh vực logistics vẫn chưa rõ vai trò và việc thực thi còn yếu.
3.2. Khoảng trống pháp lý và thiểu minh bạch
- Một số khâu trong chuỗi cung ứng – như truy xuất nguồn gốc đến nguyên vật liệu, chứng chỉ xanh, sử dụng dữ liệu số – vẫn chưa được luật hóa một cách riêng biệt, dẫn đến rủi ro cho doanh nghiệp khi tham gia chuỗi toàn cầu.
- Sự chồng chéo giữa nhiều luật (thương mại, doanh nghiệp, môi trường, dữ liệu) khiến doanh nghiệp khó xác định rõ “chủ thể – trách nhiệm – nghĩa vụ” khi tham gia chuỗi cung ứng phức hợp.
- Ví dụ: trong logistics, nếu thương nhân sử dụng nền tảng điện tử thì ngoài điều kiện của dịch vụ, còn phải tuân thủ thương mại điện tử. Nghị định chỉ hướng dẫn nhưng việc thực thi có nơi còn trống.
3.3. Áp lực tiêu chuẩn quốc tế và “giá trị xanh”
Chuỗi cung ứng toàn cầu đòi hỏi minh bạch nguồn gốc, phát thải thấp, truy xuất nguyên liệu… Việt Nam phải đáp ứng những yêu cầu này để không bị “loại khỏi” chuỗi giá trị cao hơn. Sự thiếu rõ ràng trong khung pháp lý nội địa có thể là rào cản lớn.
Hướng hoàn thiện khung pháp lý cho chuỗi cung ứng hiện đại
- Phát triển khung chuẩn quốc gia chuỗi cung ứng xanh – số hóa: xây dựng tiêu chí quốc gia về chuỗi cung ứng bền vững, dữ liệu số, truy xuất nguồn gốc.
- Rà soát và đơn giản hóa luật lệ: ví dụ liên kết rõ ràng giữa dịch vụ logistics (Nghị định 163/2017/NĐ-CP) với thương mại điện tử và dữ liệu số để giảm chồng chéo và tạo hành lang pháp lý dễ hiểu.
- Khuyến khích thử nghiệm (“sandbox”): cho phép doanh nghiệp thử nghiệm mô hình mới (digital supply chain, blockchain, IoT) trong môi trường pháp lý linh hoạt để thu thập dữ liệu – từ đó chính sách hoàn thiện hơn.
- Bảo vệ người tham gia chuỗi: từ nhà cung ứng, vận chuyển đến người lao động – xác định rõ vai trò, quyền lợi, nghĩa vụ để tránh tranh chấp và đảm bảo chuỗi vận hành ổn định.
Kết luận
Chuỗi cung ứng hiện đại không chỉ là vấn đề kỹ thuật hay vận hành – nó là một hệ thống vận hành theo khung pháp lý, đặc biệt khi Việt Nam tham gia vào mạng lưới toàn cầu. Việc hoàn thiện khung pháp lý – minh bạch, dễ hiểu, có tính thực thi – là điều kiện để doanh nghiệp vận hành chuỗi cung ứng hiệu quả và bền vững.