Ngày nay,mã nguồn mở(open source) không còn là khái niệm xa lạ nó đã trở thành nền tảng của cả thế giới công nghệ, từ hệ điều hành, trình duyệt, server web đến các ứng dụng bạn dùng mỗi ngày. Tuy nhiên, nhiều người vẫn nhầm lẫn giữa việc “mã nguồn mở đúng chuẩn”, hoặc chưa thực sự hiểu và vì sao cộng đồng kỹ thuật lại say mê đóng góp cho các dự án miễn phí đến vậy. Trong bài blog này, sẽ chia sẻ về:

👉 Sự khác biệt sâu sắc giữa mã nguồn đóng và mã nguồn mở,

👉 Hành trình phát triển từ “bí mật công nghệ” đến phong trào mở rộng toàn cầu,

👉 Những ví dụ nổi bật về các dự án tiêu biểu trên thế giới và ở Việt Nam cụ thể là YoungMonkeys.

Nếu bạn muốn hiểu đúng về mã nguồn mở, nắm bắt cách nó thay đổi ngành phần mềm cũng như biết bắt đầu từ đâu để đóng góp hoặc tận dụng sức mạnh cộng đồng.

mẫu 2.png

1. Hiểu đúng bản chất giữa Mã nguồn mở và Mã nguồn đóng

1.1.Khái niệm & khác biệt cơ bản

Mã nguồn mở (Open Source Software – OSS): là các phần mềm, ứng dụng hoặc dự án mà mã nguồn (source code) được công bố công khai, đi kèm giấy phép mở cho phép người dùng xem, sửa đổi,dùng lại hoặc phân phối mã nguồn đó, miễn là tuân thủ điều khoản giấy phép. Hỗ trợ phát triển cộng đồng, mở rộng nhanh, tăng minh bạch và bảo mật nhờ nhiều người kiểm tra, đóng góp.
  • Mục tiêu chính: là động lực phát triển đến từ lợi ích cộng đồng, danh tiếng, hợp tác, và cả mô hình kinh doanh mở dựa trên dịch vụ, plugin, module…
Mã nguồn đóng (Closed Source / Proprietary Software): là các phần mềm, ứng dụng hoặc dự án mà mã nguồn (source code) không được công bố với công chúng, chỉ chủ sở hữu (công ty, tổ chức) mới có quyền truy cập, chỉnh sửa, kiểm soát bản quyền. Người dùng chỉ được cấp quyền sử dụng (license), không được phép xem, sửa đổi hoặc phân phối lại mã nguồn.
  • Mục tiêu chính: bảo vệ tài sản trí tuệ, hạn chế rủi ro sao chép trái phép, và tạo ra lợi nhuận từ bản quyền/phí dịch vụ.
mẫu 1.png

1.2.Ưu – nhược điểm của mỗi mô hình

Khía cạnhMã nguồn mở
(Ưu điểm)
Mã nguồn mở
(Nhược điểm)
Mã nguồn đóng
(Ưu điểm)
Mã nguồn đóng
(Nhược điểm)
Chiến lược kinh doanhDịch vụ hỗ trợ, add-ons, mô hình support.Không dễ kiếm tiền nếu không có dịch vụ/gói nâng cao.Bán license, dịch vụ cao cấp, lock-in khách hàng.Khó mở rộng thị trường nếu không mạnh vốn/thương hiệu.
Bảo mật & kiểm traMinh bạch, ai cũng kiểm tra, vá lỗi nhanh.Nếu thiếu quản lý, sẽ bị khai thác bởi người xấu hoặc mã kém.Chủ sở hữu kiểm soát toàn diện.Nếu che giấu lỗi có thể gây thảm họa lớn.
Bản quyền, lợi nhuậnĐổi mới, cộng tác, nhiều người đóng góp.Kiểm soát chất lượng khó hơn, rủi ro bảo mật nếu quản lý yếu.Dễ kiểm soát, thu phí bản quyền, kiểm soát tính năng.Chi phí cao, rào cản phát triển cộng đồng.
Tốc độ phát triển & mở rộngDễ mở rộng, cập nhật nhanh nhờ cộng đồng.Có thể chậm tiến độ nếu không ai duy trì hoặc nhiều hướng rẽ.Chủ động, có roadmap riêng.Chậm nếu thiếu nhân lực, ý tưởng chỉ quanh team nội bộ.

2. Sự tiến hóa của định nghĩa thời nay

Định nghĩa về mã nguồn mở không cố định mà thay đổi theo thời gian. Ban đầu, Mã nguồn mở đơn giản là mở mã nguồn cho nhiều người xem và đóng góp. Tuy nhiên, với định nghĩa hiện đại đã tiến thêm một bước: Mã nguồn mở là các dự án/phần mềm mà mã nguồn được chia sẻ công khai theo một giấy phép cụ thể (giấy phép mở ra đời). Nếu chỉ mở mã nguồn mà không gắn kèm giấy phép, phần mềm đó chưa chắc được coi là Mã nguồn mở thực sự, bởi người dùng có thể nghi ngại về vấn đề bản quyền và giấy phép mở cho phép bất kỳ ai được quyền xem, sửa đổi, hoặc phân phối của mã nguồn đó.Ví dụ, Young Monkeys công bố các thư viện, module mở dưới Apache 2.0 và License riêng chi tiết tại đây

3. Hành trình lịch sử: Từ “mã nguồn đóng” đến phong trào mã nguồn mở toàn cầu

Giai đoạnSự kiện Ý nghĩa & tác động
1950s – 1970s

Nhiều phần mềm (vd. Remington Rand A-2, IBM mainframe) phát hành kèm mã nguồn cho khách hàng.

Phần mềm được coi là phụ kiện phần cứng; mã nguồn thường đi kèm để khách hàng tùy biến, chưa có khái niệm “đóng/mở” rõ ràng.

1983 – 1985

Richard Stallman khởi xướng dự án GNU (1983), sáng lập Free Software Foundation (1985), định nghĩa “free software”.

Đặt nền móng triết lý: “tự do” là quyền dùng, sửa, chia sẻ phần mềm. Khởi đầu phong trào phần mềm tự do.

1991

Linus Torvalds phát hành kernel Linux lần đầu tiên.

Linux trở thành biểu tượng mã nguồn mở, nền tảng phát triển hệ điều hành cộng đồng.

1998

Netscape công bố mã nguồn trình duyệt (Mozilla), thuật ngữ “open source” chính thức ra đời, thành lập Open Source Initiative (OSI).

“Bước ngoặt” đưa mã nguồn mở từ triết lý sang chiến lược cạnh tranh toàn ngành; cộng đồng phát triển mạnh mẽ.

1999 – 2000

Bước ngoặt:
Apache vs IBM
Apache HTTP Server (mã nguồn mở) phát triển mạnh, vượt mặt các phần mềm máy chủ thương mại của IBM ("blue", WebSphere, Lotus Domino).

IBM sau khi thất bại cạnh tranh, đã tài trợ tài chính, đóng góp kỹ sư cho Apache Software Foundation (ASF), lấy Apache làm nền tảng cho sản phẩm thương mại.
  • ASF trở thành tổ chức mã nguồn mở hàng đầu thế giới, nền tảng của hàng triệu website.
  • Khẳng định sức mạnh cộng đồng, "cộng đồng thắng thế độc quyền".
  • Được nhấn mạnh trong Thế Giới Phẳng như một mốc chuyển giao quyền lực công nghệ từ tập đoàn lớn sang cộng đồng mở.
  • Doanh nghiệp lớn bắt đầu hợp tác với mã nguồn mở, mở đường cho sự lan tỏa toàn ngành.
2000s – Nay

Doanh nghiệp lớn (IBM, Google, Microsoft...) đầu tư, tài trợ nhiều dự án OSS (Linux, Apache, Eclipse...), cam kết giấy phép mở.

OSS lan rộng: web server (Apache, Nginx), OS (Linux), CSDL (PostgreSQL, MySQL), frameworks, blockchain, AI...

  • Mã nguồn mở trở thành hạ tầng chung, không thể thiếu cho phát triển công nghệ toàn cầu.
  • Cộng đồng và doanh nghiệp hợp tác, mọi cá nhân đều có thể đóng góp và hưởng lợi.

4. Các dự án/phần mềm mã nguồn mở tiêu biểu

Để bạn dễ hình dung cách hoạt động và tầm ảnh hưởng của mã nguồn mở, đây là vài ví dụ tiêu biểu:
  • Apache HTTP Server: một trong những server web đầu tiên, opensource, chiếm thị phần rất lớn trong thế giới web.
  • Linux : hệ điều hành mã nguồn mở phổ biến nhất hiện nay; nhiều bản phân phối được phát triển dựa trên kernel Linux.
  • Mozilla / Firefox : tiếp nối từ dự án Netscape mở mã nguồn, Firefox trở thành trình duyệt nổi bật do cộng đồng đóng góp.
  • ReactOS: một hệ điều hành mã mở nhằm tái tạo khả năng tương thích với phần mềm Windows, mã nguồn được mở để cộng đồng phát triển và kiểm thử.
  • BOINC: nền tảng tính toán phân tán mã nguồn mở để dùng tài nguyên máy tính tình nguyện cho các nghiên cứu khoa học.
  • Ezyfox Server: một dự án mã nguồn mở của Young Monkeys, dùng để xây dựng ứng dụng WebSocket / realtime, giúp cộng đồng Việt Nam dễ tiếp cận hệ thống server realtime.

👉 Ngoài ra, dự án Young Monkeys cũng hoạt động theo mô hình mở: cho phép bạn đóng góp plugin & theme trên chợ EzyPlatform, cung cấp thư viện mã nguồn mở và các ứng dụng theo giấy phép mở như:

  • Ezyfox Server : dự án server WebSocket/realtime của Young Monkeys, giúp lập trình viên Việt dễ tiếp cận hệ thống realtime.
2.png
  • EzyPlatform: nền tảng mở cho phép phát triển plugin/theme, xây dựng hệ sinh thái “mở một phần”: mã lõi được kiểm soát, các module mở để cộng đồng đóng góp và mở rộng
1.png

EzyHTTP: framework hỗ trợ làm việc với HTTP, có server và client để cung cấp API hoặc dynamic web.

3.png

5. Vì sao mã nguồn mở phát triển mạnh? Động lực & lợi ích thực tế

Một số lý do khiến mã nguồn mở ngày càng được ưa chuộng như hiện nay:
  • Chia sẻ tri thức, hợp tác cộng đồng: Các kỹ sư thường thích chia sẻ và học lẫn nhau, OSS đã tạo nên môi trường lan tỏa kiến thức.
  • Tối ưu chi phí: Không cần phải tự xây lại mọi thứ từ đầu, doanh nghiệp được tiết kiệm thời gian/phí phát triển.
  • Bảo mật & minh bạch: Ai cũng có thể kiểm tra, tìm lỗi, tăng uy tín phần mềm.
  • Khả năng tùy biến: Ai cũng có thể chỉnh sửa phù hợp mục đích riêng.
  • Hiệu ứng mạng (network effect): Khi càng nhiều người dùng/đóng góp, dự án càng nhận được cải tiến, plugin, module càng hấp dẫn hơn nữa.
  • Mô hình kinh doanh linh hoạt: Có thể kiếm tiền nhờ dịch vụ hỗ trợ, add-ons, phiên bản thương mại, không nhất thiết bán phần mềm thuần túy.

👉 Chính vì vậy, mà Young Monkeys không chỉ tiếp cận mã nguồn mở như một xu hướng, mà đã xây dựng hệ sinh thái công nghệ mở: công bố các thư viện, framework, ứng dụng mã nguồn mở, mời cộng đồng đóng góp, và áp dụng mô hình hợp tác mở để phát triển dự án. Mô hình này vừa giúp gia tăng chất lượng, vừa mở rộng ảnh hưởng của công nghệ mà họ phát triển, đồng thời hỗ trợ sự phát triển bền vững qua tài trợ và hợp tác. Nếu bạn có hứng thú với việc đóng góp hoặc xây dựng trên nền tảng mã nguồn mở, hệ sinh thái của Young Monkeys là một cơ hội rất đáng khám phá.

6. Tóm lại

👉Mã nguồn đóng: Chỉ chủ sở hữu mới được quyền truy cập, kiểm soát, không chia sẻ mã nguồn. Ưu tiên bảo mật, kiếm lợi nhuận từ license, nhưng hạn chế mở rộng và ngược lại Mã nguồn mở: Mã nguồn công khai, cho phép cộng đồng đóng góp, sửa đổi, phân phối lại. Động lực đến từ hợp tác, danh tiếng và mô hình kinh doanh dịch vụ/mở rộng.

👉 OSS hiện đại phải công khai mã nguồn kèm giấy phép mở rõ ràng, minh bạch về quyền sửa đổi, phân phối. Nếu chỉ mở mã nguồn mà không có giấy phép, chưa được xem là mã nguồn mở thực sự.

👉 Từ những năm 1950s (phần mềm đi kèm phần cứng) đến phong trào “free software”, ra đời Linux, Mozilla và Bước ngoặt: Apache HTTP Server thắng phần mềm máy chủ của IBM, khiến IBM phải quay sang tài trợ, mở đường cho OSS trở thành nền tảng công nghệ toàn cầu.

👉Ezyfox Server, EzyPlatform, EzyHTTP của Young Monkeys triển khai mã nguồn mở, cho phép đóng góp plugin/theme và phát triển hệ sinh thái mở.

👉 Chia sẻ tri thức, hợp tác cộng đồng, tiết kiệm chi phí, tăng bảo mật, tùy biến linh hoạt và Hiệu ứng mạng thúc đẩy dự án ngày càng hấp dẫn nhằm triển khai Mô hình kinh doanh mở, phát triển bền vững qua dịch vụ, hợp tác và tài trợ.