Ngành công nghệ thông tin (IT) Việt Nam đã và đang khẳng định vị thế là một trong những điểm sáng trên bản đồ công nghệ toàn cầu, đặc biệt trong lĩnh vực gia công phần mềm và sản xuất linh kiện điện tử. Sự tăng trưởng vượt bậc của ngành này đã đóng góp đáng kể vào GDP quốc gia và thu hút nguồn vốn đầu tư nước ngoài. Cụ thể, tổng doanh thu ngành ICT Việt Nam đạt hơn 166 tỷ USD vào năm 2024, tăng 13.2% so với năm 2023. Trong đó, lĩnh vực công nghệ số đóng góp hơn 151.7 tỷ USD, chiếm hơn 91% tổng doanh thu và 11% GDP của cả nước. Xuất khẩu phần cứng và điện tử cũng đạt 133.2 tỷ USD trong năm 2024. Thị trường phần mềm và dịch vụ IT của Việt Nam, được định giá khoảng 4.5 tỷ USD vào năm 2022, dự kiến sẽ tăng trưởng lên 9 tỷ USD vào năm 2025. Việt Nam cũng được công nhận là một trong 10 điểm đến gia công phần mềm hàng đầu toàn cầu theo A.T. Kearney Global Services Location Index, và xếp thứ 6 trong số các nhà cung cấp dịch vụ gia công phần mềm hàng đầu thế giới.  

Tuy nhiên, bất chấp những thành tựu ấn tượng này, Việt Nam vẫn đang ở một vị thế chưa thực sự chủ động trong chuỗi cung ứng phần mềm toàn cầu, đặc biệt là ở các khâu tạo ra giá trị cốt lõi và làm chủ công nghệ nền tảng. Điều này được thể hiện rõ qua tỷ lệ giá trị gia tăng nội địa trong ngành ICT chỉ đạt khoảng 31.8% vào năm 2024. Tỷ lệ này cho thấy một phần lớn giá trị sản phẩm và dịch vụ vẫn phụ thuộc vào các thành phần nhập khẩu hoặc sở hữu trí tuệ từ nước ngoài. Các chuyên gia cũng nhận định rằng, việc các công ty Việt Nam tung ra các sản phẩm có khả năng thâm nhập thị trường quốc tế và đạt được thành công vẫn còn là một thách thức lớn. Do đó, gia công phần mềm vẫn là con đường chủ đạo và phù hợp cho nhiều doanh nghiệp Việt Nam hiện nay để tận dụng lợi thế cạnh tranh về chi phí và nguồn nhân lực. Điều này cho thấy, mặc dù Việt Nam là một trung tâm sản xuất và cung cấp dịch vụ quan trọng, nhưng chưa thực sự là một trung tâm đổi mới và làm chủ công nghệ cốt lõi.  

Để giải quyết vấn đề này và giúp Việt Nam vươn lên mạnh mẽ hơn trong chuỗi cung ứng toàn cầu, việc đầu tiên và quan trọng nhất là phải nhận diện chính xác những “nút thắt” đang kìm hãm sự phát triển và khả năng vươn lên của chuỗi cung ứng phần mềm Việt Nam. Phần thân bài dưới đây sẽ đi sâu phân tích bốn nút thắt chính, làm rõ những thách thức mà ngành đang đối mặt.

Phân tích các “Nút thắt” chính trong chuỗi cung ứng phần mềm Việt Nam

Nút thắt 1 – Phụ thuộc sâu vào công nghệ và nền tảng nước ngoài

ChatGPT Image Jul 22, 2025, 06_28_36 PM.png

Sự phụ thuộc vào các công nghệ và nền tảng nước ngoài là một trong những rào cản lớn nhất đối với việc Việt Nam vươn lên trong chuỗi giá trị phần mềm. Mặc dù có những nỗ lực đáng kể trong việc phát triển hạ tầng số và các giải pháp đám mây trong nước, nhưng khả năng làm chủ các nền tảng lõi vẫn còn hạn chế.

Không làm chủ nền tảng lõi (framework, tool, CMS...)

  • Thị trường điện toán đám mây Việt Nam đang chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ, với quy mô thị trường đạt 3.575,76 triệu USD vào năm 2024 và dự kiến sẽ đạt 9.102,52 triệu USD vào năm 2033, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) là 10.94% trong giai đoạn 2025-2033. Các nhà cung cấp dịch vụ đám mây trong nước như Viettel, FPT, VNPT và CMC đã tăng cường đầu tư và mở rộng thị phần. Đơn cử, Viettel đã triển khai khoảng 14 trung tâm dữ liệu trên khắp cả nước và ra mắt trung tâm dữ liệu AI-ready với công suất 30MW vào tháng 4/2024. Chính phủ Việt Nam cũng đặt mục tiêu đầy tham vọng là 100% cơ quan nhà nước sẽ sử dụng dịch vụ đám mây vào năm 2025. Điều này cho thấy sự cam kết mạnh mẽ trong việc phát triển hạ tầng số.  
  • Tuy nhiên, bên cạnh sự phát triển của các nhà cung cấp trong nước, các gã khổng lồ đám mây toàn cầu như Amazon Web Services (AWS), Microsoft Azure và Google Cloud vẫn duy trì và mở rộng sự hiện diện đáng kể tại Việt Nam. Các công ty này đặc biệt tập trung vào việc phục vụ các công ty đa quốc gia và các dự án quy mô lớn, với cam kết đầu tư chung vượt 200 triệu USD vào năm 2025. Sự hiện diện mạnh mẽ của các nhà cung cấp quốc tế cho thấy, mặc dù hạ tầng vật lý có thể được xây dựng và phát triển trong nước, nhưng các nền tảng dịch vụ đám mây cốt lõi, nơi các doanh nghiệp lớn và đa quốc gia vận hành các ứng dụng quan trọng, vẫn phụ thuộc vào công nghệ và hệ sinh thái của các nhà cung cấp nước ngoài. Điều này tạo ra một sự phụ thuộc chiến lược vào công nghệ nước ngoài ở cấp độ nền tảng, hạn chế khả năng đổi mới và làm chủ công nghệ của Việt Nam, ngay cả khi dữ liệu được lưu trữ tại các trung tâm dữ liệu trong nước.  

Ví dụ: đa số website dùng WordPress, hosting nước ngoài

  • Sự phụ thuộc vào các nền tảng nước ngoài còn thể hiện rõ trong việc phát triển website. WordPress, một hệ quản trị nội dung (CMS) của nước ngoài, chiếm ưu thế vượt trội trên toàn cầu, được sử dụng bởi 43.4% tổng số website và 61% các trang web có CMS xác định vào tháng 7/2025. Tại Việt Nam, WordPress cũng là một lựa chọn phổ biến, được sử dụng bởi 1.3% các trang web có nội dung tiếng Việt. Trong khi đó, các CMS nội địa như NukeViet, dù có 100% khách hàng tại Việt Nam, nhưng thị phần tổng thể không được công bố, cho thấy quy mô còn hạn chế và chủ yếu phục vụ một phân khúc nhỏ.  
  • Việc phụ thuộc rộng rãi vào các CMS và dịch vụ hosting nước ngoài (được ngụ ý bởi sự thống trị của các nhà cung cấp đám mây toàn cầu và việc sử dụng WordPress) có nghĩa là các doanh nghiệp Việt Nam đang xây dựng hoạt động số của mình trên các nền tảng do nước ngoài phát triển và kiểm soát. Điều này không chỉ hạn chế khả năng phát triển các giải pháp thay thế nội địa có tính cạnh tranh mà còn đặt ra những thách thức về sở hữu trí tuệ (IP). Các báo cáo chỉ ra rằng Việt Nam vẫn nằm trong danh sách theo dõi về vi phạm IP, với rủi ro sử dụng trái phép hoặc sao chép mã nguồn bởi các nhà phát triển hoặc công ty Việt Nam. Việc thiếu các điều khoản rõ ràng về chuyển giao IP trong hợp đồng gia công phần mềm cũng có thể dẫn đến tranh chấp kéo dài và tốn kém. Điều này cản trở các công ty trong nước đầu tư và phát triển các công nghệ cốt lõi độc quyền, vì việc bảo vệ IP chưa thực sự vững chắc. Sáng kiến "Make in Vietnam" được đưa ra nhằm thúc đẩy nghiên cứu, đổi mới và sản xuất trong nước, là một nỗ lực chiến lược để giảm bớt sự phụ thuộc này và tăng cường khả năng tự chủ công nghệ.  

Nút thắt 2 – Thiếu liên kết giữa các doanh nghiệp trong nước

ChatGPT Image Jul 22, 2025, 06_37_57 PM.png

Ngành công nghiệp phần mềm Việt Nam, dù đang phát triển nhanh chóng, vẫn đối mặt với vấn đề thiếu liên kết và sự phân mảnh giữa các doanh nghiệp trong nước, dẫn đến việc khó hình thành một "hệ sinh thái" mạnh mẽ và toàn diện.

Phần mềm phát triển nhỏ lẻ, không có “hệ sinh thái”

  • Chuỗi cung ứng của Việt Nam vẫn còn phân mảnh và phụ thuộc nặng nề vào nhập khẩu. Quốc gia này được mô tả là một "nhà xuất khẩu phụ thuộc nhập khẩu", nghĩa là sản xuất hàng hóa để xuất khẩu nhưng lại phải nhập khẩu nhiều nguyên liệu đầu vào và hàng hóa trung gian. Tình trạng này cũng phản ánh trong lĩnh vực phần mềm, nơi các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài và các doanh nghiệp nhỏ trong nước chiếm ưu thế, nhưng lại phụ thuộc nhiều vào việc nhập khẩu các sản phẩm trung gian và tư liệu sản xuất.  
  • Tính đến cuối năm 2024, Việt Nam có gần 74.000 doanh nghiệp công nghệ số, tăng 10.1% so với năm 2023. Tuy nhiên, trong số này, chỉ khoảng 1.900 doanh nghiệp báo cáo doanh thu từ thị trường quốc tế vào năm 2024. Số lượng lớn các doanh nghiệp nhưng ít công ty có khả năng vươn ra thị trường quốc tế cho thấy sự phát triển nhỏ lẻ và thiếu khả năng liên kết để tạo ra các sản phẩm hoặc giải pháp lớn, có tính cạnh tranh toàn cầu. Sự phân mảnh này, cùng với việc thiếu các ngành công nghiệp thượng nguồn và hạ nguồn mạnh mẽ, cản trở việc hình thành một hệ sinh thái phần mềm nội địa gắn kết, nơi các công ty có thể hỗ trợ và bổ sung cho nhau để tạo ra giá trị cao hơn.  
  • Một yếu tố khác góp phần vào tình trạng này là sự ưu tiên cho mô hình gia công phần mềm. Gia công phần mềm được xem là "con đường phù hợp" cho nhiều công ty Việt Nam hiện nay, do nhu cầu thiếu hụt nhân tài ở các thị trường phát triển như Nhật Bản, Mỹ, và Châu Âu, cùng với lợi thế chi phí cạnh tranh của Việt Nam. Mặc dù gia công phần mềm mang lại doanh thu đáng kể (thị trường gia công phần mềm của Việt Nam dự kiến đạt gần 698 triệu USD vào năm 2024 ), nhưng sự tập trung quá mức vào mô hình này có thể làm chệch hướng nguồn lực và nhân tài khỏi việc phát triển sản phẩm nội địa và xây dựng một hệ sinh thái sản phẩm độc lập.  
  • Bên cạnh đó, mức chi tiêu cho nghiên cứu và phát triển (R&D) của Việt Nam còn thấp, chỉ đạt 0.4% GDP vào năm 2023, thấp hơn đáng kể so với các quốc gia láng giềng như Trung Quốc (2.54%), Hàn Quốc (4.6%) và Malaysia (1%). Hơn nữa, hệ sinh thái R&D vẫn chủ yếu do nhà nước chi phối, với 84% lực lượng lao động R&D làm việc trong các tổ chức công và chỉ 14% trong khu vực phi nhà nước. Điều này hạn chế sự đổi mới và hợp tác trong khu vực tư nhân, làm suy yếu khả năng hình thành các cụm đổi mới theo mô hình "trung tâm và vệ tinh" mà các quốc gia như Hàn Quốc và Trung Quốc đã áp dụng thành công. Sự thiếu hụt các cụm đổi mới và liên kết chặt chẽ giữa các doanh nghiệp gây khó khăn cho việc Việt Nam chuyển đổi từ vai trò gia công sang phát triển các chức năng có giá trị gia tăng cao hơn trong chuỗi cung ứng phần mềm toàn cầu.  

Nút thắt 3 – Thiếu chuẩn hóa quy trình phát triển phần mềm

ChatGPT Image Jul 22, 2025, 06_42_04 PM.png

Việc thiếu chuẩn hóa và áp dụng rộng rãi các quy trình phát triển phần mềm hiện đại là một nút thắt quan trọng khác, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và tốc độ của sản phẩm phần mềm tại Việt Nam.

Rất ít doanh nghiệp áp dụng Agile, DevOps

  • Mặc dù tiêu đề của nút thắt này đề cập đến việc "rất ít doanh nghiệp áp dụng Agile, DevOps", thực tế các báo cáo cho thấy một bức tranh phức tạp hơn. Theo một báo cáo năm 2023 của Statista, hơn 70% các công ty IT Việt Nam đã áp dụng các phương pháp Agile như Scrum, Kanban và Extreme Programming (XP). Việc triển khai Agile đã giúp giảm thời gian dự án lên tới 30%. Điều này cho thấy sự chấp nhận và áp dụng Agile đang diễn ra mạnh mẽ, đặc biệt là trong bối cảnh các công ty Việt Nam cần cạnh tranh trên thị trường toàn cầu và nâng cao hiệu quả hoạt động.  
  • Thị trường DevOps tại Việt Nam cũng đang tăng trưởng nhanh chóng, với giá trị ước tính đạt 800.81 triệu USD vào năm 2024 và dự kiến sẽ tăng lên 2.825,43 triệu USD vào năm 2030, với CAGR là 23.2%. Hơn 70% doanh nghiệp Việt Nam đã khởi động các chương trình chuyển đổi số tính đến năm 2024, và hơn 50% các tổ chức tài chính đã áp dụng chiến lược DevOps dựa trên đám mây. Những con số này phản ánh một xu hướng tích cực trong việc áp dụng các phương pháp hiện đại.  
  • Tuy nhiên, việc áp dụng Agile và DevOps không chỉ dừng lại ở việc triển khai ban đầu mà còn liên quan đến mức độ trưởng thành của quy trình. Mặc dù nhiều công ty đã "áp dụng" Agile, mức độ trưởng thành (maturity level) của việc triển khai có thể chưa cao. Mô hình trưởng thành của DevOps (gồm 5 giai đoạn: Initial, Manage, Define, Measure, Optimize) cho thấy rằng việc áp dụng ban đầu không đồng nghĩa với việc đạt được sự tối ưu hóa hoàn toàn. Thách thức lớn nằm ở "thay đổi văn hóa" và "tính ngại rủi ro" trong văn hóa doanh nghiệp Việt Nam. DevOps khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận thất bại như một phương tiện để học hỏi và cải tiến, điều này có thể gây khó khăn trong một môi trường đề cao sự ổn định và tránh sai lầm. Do đó, việc áp dụng Agile và DevOps có thể còn ở giai đoạn sơ khai hoặc chưa đạt đến mức độ tích hợp sâu rộng, nơi các quy trình tự động hóa và phản hồi liên tục được thiết lập đầy đủ.  

Không có CI/CD, kiểm thử tự động → chất lượng không ổn định

  • Việc thiếu hụt hoặc chưa hoàn thiện các quy trình Tích hợp Liên tục/Triển khai Liên tục (CI/CD) và kiểm thử tự động là một hệ quả của việc chưa đạt được mức độ trưởng thành cao trong Agile và DevOps, dẫn đến chất lượng phần mềm không ổn định. CI/CD và kiểm thử tự động là những yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng phần mềm, giảm thời gian kiểm thử và tăng hiệu quả phát triển.  
  • Mặc dù có các công ty cung cấp dịch vụ kiểm thử tự động tại Việt Nam và một số công ty như Saigon Technology đã xây dựng các pipeline CI/CD , nhưng không có dữ liệu cụ thể về tỷ lệ triển khai đầy đủ hoặc mức độ trưởng thành của CI/CD và kiểm thử tự động trên toàn bộ ngành phần mềm Việt Nam. Điều này cho thấy đây vẫn là một khoảng trống lớn. Mặc dù 74% doanh nghiệp Việt Nam có chiến lược số và 98% ghi nhận hiệu quả hoạt động được cải thiện nhờ đầu tư công nghệ , nhưng điều này không đồng nghĩa với việc họ đã triển khai CI/CD và kiểm thử tự động một cách toàn diện.  
  • Những thách thức trong việc triển khai kiểm thử CI/CD thường bao gồm việc xác định thời điểm và nơi chạy các loại kiểm thử khác nhau (unit, integration, end-to-end), quản lý các phụ thuộc phức tạp trong môi trường cloud-native, và việc chạy lại các kiểm thử một cách hiệu quả. Những thách thức kỹ thuật này, kết hợp với các yếu tố văn hóa (như ngại rủi ro) và khoảng cách kỹ năng , có thể hạn chế việc triển khai đầy đủ các quy trình này. Hậu quả là chu kỳ phát triển phần mềm có thể chậm hơn, chi phí phát sinh do sửa lỗi muộn cao hơn, và chất lượng sản phẩm cuối cùng không đồng đều, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.  

Nút thắt 4 – Nhân lực thiếu kỹ năng và thiếu định hướng dài hạn

ChatGPT Image Jul 22, 2025, 07_16_52 PM.png

Nguồn nhân lực là yếu tố cốt lõi cho sự phát triển của ngành phần mềm, nhưng Việt Nam đang đối mặt với những thách thức đáng kể về chất lượng kỹ năng và định hướng nghề nghiệp dài hạn của đội ngũ này.

Đào tạo lý thuyết, thiếu thực hành

Ngành IT Việt Nam đang đối mặt với sự thiếu hụt nhân lực nghiêm trọng. Dự kiến đến cuối năm 2025, ngành này sẽ cần khoảng 700.000 chuyên gia, nhưng các cơ sở đào tạo trong nước chỉ có thể cung cấp khoảng 500.000 người, dẫn đến sự thiếu hụt gần 200.000 lao động có kỹ năng.  

Một vấn đề cốt lõi là sự chênh lệch giữa chương trình đào tạo lý thuyết và nhu cầu thực tiễn của ngành. Mặc dù các trường đại học và cao đẳng Việt Nam đào tạo khoảng 50.000 sinh viên IT mỗi năm, nhưng chỉ khoảng 30% trong số đó có thể làm việc ngay sau khi tốt nghiệp. Phần lớn còn lại cần được đào tạo bổ sung ít nhất ba tháng để đáp ứng yêu cầu của ngành. Thực trạng này chỉ ra rằng các chương trình đào tạo hiện tại chưa theo kịp với những tiến bộ công nghệ, khiến sinh viên tốt nghiệp chưa sẵn sàng cho các yêu cầu kinh doanh đang thay đổi nhanh chóng.  

Các kỹ năng đang có nhu cầu cao bao gồm AI, điện toán đám mây, phân tích dữ liệu và an ninh mạng. Đáng chú ý, Việt Nam đang đối mặt với một khoảng cách lớn về kỹ năng AI: trong số 60.000 sinh viên IT tốt nghiệp hàng năm, chỉ khoảng 1.000 người có chuyên môn sâu về AI, và chưa đến 300 người được coi là chuyên gia AI thực thụ. Điều này cho thấy sự thiếu hụt nghiêm trọng trong các lĩnh vực công nghệ mới nổi. Để khắc phục, cần tập trung vào đào tạo ứng dụng và thực tế, như học tập dựa trên dự án và học tập tích hợp công việc, nhằm phát triển các kỹ năng mềm quan trọng như giao tiếp và khả năng thích ứng, vốn là những kỹ năng thiết yếu trong thị trường việc làm tương lai bị ảnh hưởng bởi công nghệ.  

“Chảy máu chất xám” sang outsource cho nước ngoài

Hiện tượng "chảy máu chất xám" là một thách thức đáng lo ngại đối với ngành công nghệ Việt Nam. Nhiều nhân tài Việt Nam đang rời đi tìm kiếm những công việc được trả lương cao hơn ở nước ngoài hoặc làm việc cho các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài. Chỉ số "human flight and brain drain" của Việt Nam là 4.40 vào năm 2024, giảm so với 4.70 vào năm 2023, nhưng vẫn là một mối quan ngại.  

Trong khi gia công phần mềm mang lại doanh thu đáng kể và cơ hội việc làm , nó cũng có thể góp phần vào hiện tượng "chảy máu chất xám" hoặc làm chệch hướng nhân tài khỏi việc phát triển sản phẩm nội địa. Mức lương của kỹ sư IT Việt Nam chỉ bằng khoảng 1/10 so với mức trung bình toàn cầu, nhưng chất lượng công việc của họ lại được đánh giá cao, khiến họ trở nên hấp dẫn đối với các công ty nước ngoài. Thị trường nội địa được coi là "quá nhỏ" so với quy mô lực lượng lao động công nghệ hiện tại, đẩy nhân tài tìm kiếm cơ hội toàn cầu, thường thông qua các dự án gia công phần mềm.  

Xu hướng này ảnh hưởng đến định hướng nghề nghiệp dài hạn của các chuyên gia công nghệ Việt Nam, khi họ có thể ưu tiên các vai trò gia công phần mềm ổn định và được trả lương cao hơn thay vì dấn thân vào phát triển sản phẩm nội địa. Điều này có thể cản trở sự phát triển của một hệ sinh thái sản phẩm nội địa mạnh mẽ. Ngoài ra, các thách thức văn hóa trong gia công phần mềm, như khác biệt về phong cách giao tiếp, quy trình ra quyết định theo cấp bậc, và cân bằng giữa công việc và cuộc sống, mặc dù có thể quản lý được, nhưng cũng làm nổi bật sự phức tạp của hợp tác xuyên biên giới và có thể ảnh hưởng đến sự gắn kết của nhân tài với các doanh nghiệp trong nước.

Kết luận

Việt Nam đã đạt được những bước tiến đáng kể trong ngành công nghệ thông tin, trở thành một trung tâm gia công phần mềm và sản xuất phần cứng quan trọng trên bản đồ toàn cầu. Tuy nhiên, để thực sự vươn lên và làm chủ chuỗi cung ứng phần mềm, thoát khỏi vị thế "đứng bên lề" trong các khâu tạo giá trị cốt lõi, quốc gia này cần thẳng thắn nhìn nhận và giải quyết những "nút thắt" chiến lược.

Bốn nút thắt chính đã được phân tích bao gồm: sự phụ thuộc sâu vào công nghệ và nền tảng nước ngoài, thể hiện qua việc chưa làm chủ các nền tảng lõi và sự phổ biến của các giải pháp ngoại nhập; sự thiếu liên kết và phân mảnh giữa các doanh nghiệp trong nước, cản trở việc hình thành một hệ sinh thái phần mềm gắn kết; việc chưa chuẩn hóa và áp dụng đầy đủ các quy trình phát triển phần mềm hiện đại như CI/CD và kiểm thử tự động, ảnh hưởng đến chất lượng và tốc độ sản phẩm; và những hạn chế về nguồn nhân lực, bao gồm khoảng cách kỹ năng giữa đào tạo và thực tiễn, cùng với hiện tượng "chảy máu chất xám" ra nước ngoài.

Việc nhận diện đúng và đầy đủ những "nút thắt" này là bước đầu tiên và quan trọng nhất để tái cấu trúc chuỗi cung ứng phần mềm Việt Nam. Chỉ khi hiểu rõ những điểm yếu cốt lõi, Việt Nam mới có thể xây dựng các chiến lược hiệu quả, đầu tư đúng trọng tâm và phát huy tối đa tiềm năng của mình.