Mở đầu: Hành trình dài đằng sau một chiếc áo

Một chiếc áo bạn đang mặc không chỉ là sản phẩm cuối cùng - nó là kết quả của một chuỗi cung ứng phức tạp kéo dài từ trang trại bông hay sợi tổng hợp, đến nhà máy dệt-nhuộm, xưởng may, nhà kho, cửa hàng, và nay có thể cả nền tảng chia sẻ hoặc tái sử dụng. Hiểu rõ hành trình này là chìa khóa để nhận ra cả cơ hội lẫn thách thức đối với ngành thời trang trong nền kinh tế hiện đại.

Giai đoạn khởi nguyên: Sản xuất thủ công và chuỗi đơn giản

giaidoankhoinguyen.png
  • Vào thời cổ đại, con người sử dụng da thú, vỏ cây, sợi lanh để che thân và trang trí — quá trình sản xuất rất thủ công, quy mô nhỏ, chủ yếu phục vụ nhu cầu bản địa và mang dấu ấn văn hóa. Những yếu tố cơ bản của chuỗi cung ứng đã xuất hiện: thu thập nguyên vật liệu → xử lý → mặc sử dụng hoặc trao đổi.
  • Sau đó, với việc trồng bông, nuôi tằm, dệt vải xuất hiện, chuỗi cung ứng bắt đầu rõ nét hơn: nguyên liệu thiên nhiên (bông, lanh, tơ) → gia công sợi/vải → may mặc → tiêu dùng, và cả trao đổi thương mại xuyên vùng như Con đường Tơ lụa.

Cách mạng công nghiệp và toàn cầu hóa chuỗi cung ứng

cmcn.png
  • Khi các máy móc dệt, kéo sợi và hệ thống vận tải phát triển (thế kỷ XVIII trở đi), ngành dệt-may chuyển từ thủ công sang sản xuất hàng loạt. Sự hình thành của các nhà máy sản xuất vải và may mặc đã làm xuất hiện chuỗi cung ứng rõ ràng hơn với các công đoạn: nguyên liệu thô → dệt/nhuộm → may → phân phối bán lẻ.
  • Sau này, toàn cầu hóa mở rộng mạnh mẽ: các thương hiệu chuyển khâu sản xuất sang châu Á với chi phí lao động thấp, chuỗi cung ứng trở nên quốc tế: thiết kế ở châu Âu/Mỹ, may ở Việt Nam/Bangladesh/Ấn Độ, bán toàn cầu. Theo tổ chức World Trade Organization (WTO), ngành dệt may chiếm khoảng 3,7% tổng xuất khẩu hàng hóa toàn cầu năm 2022.
  • Cùng lúc, khu vực châu Á đã chiếm khoảng 70,6% xuất khẩu ngành dệt-may toàn cầu trong năm 2022. Tại Việt Nam, theo số liệu của WTO, tỷ lệ đầu vào từ nước ngoài trong xuất khẩu dệt-may năm 2022 là khoảng 64,2%, nghĩa là các nhà sản xuất chủ yếu đảm nhận các công đoạn cuối (CMT – cut-make-trim).

Kỷ nguyên số hóa, tốc độ và hình thức mới của chuỗi cung ứng

Ngày nay chuỗi cung ứng thời trang không chỉ là sản xuất rồi phân phối — nó là mạng lưới toàn cầu, liên tục, với lượng dữ liệu lớn, tốc độ nhanh và yêu cầu ngày càng cao: về minh bạch, về môi trường, về vận hành.

  • Theo Textile Exchange, sản lượng sợi toàn cầu đã lên tới 124 triệu tấn trong năm 2023 (tăng khoảng 7% so với 2022).
  • Chuỗi cung ứng ngành thời trang được mô hình hóa theo các Tier (1, 2, 3, 4) để phân cấp các giai đoạn: Tier 4 là khai thác nguyên liệu, Tier 3 là xử lý nguyên liệu thành sợi/vải, Tier 2 là sản xuất vải, Tier 1 may mặc hoàn chỉnh.
  • Theo bài viết từ McKinsey & Company, chuỗi cung ứng thời trang đang chịu áp lực lớn: “39% các lãnh đạo ngành dự đoán tình hình sẽ xấu đi, 41% cho rằng sẽ giữ nguyên” đối với năm 2025.
  • Vấn đề môi trường: ngành thời trang chiếm khoảng 10 % lượng khí thải carbon toàn cầu.

Khi mô hình “kinh tế chia sẻ” và chuỗi cung ứng tuần hoàn xuất hiện

  • Với việc người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến bền vững, trải nghiệm và linh hoạt hơn thay vì chỉ sở hữu, chuỗi cung ứng thời trang đang chuyển dịch theo hướng tuần hoàn (circular supply chain). Thay vì đơn thuần sản xuất-bán-vứt, nay có thêm các khâu như thuê-mượn, trao đổi đồ đã dùng, tái chế nguyên liệu, và chia sẻ nền tảng. Ví dụ: dịch vụ thuê trang phục (rental) chỉ là một phần nhỏ trong số rất nhiều biến thể mới của chuỗi cung ứng thời trang.
  • Hạ tầng số (app, nền tảng, logistics, tracking) cho phép thương hiệu và người dùng kết nối, theo dõi sản phẩm, tái sử dụng hoặc trao đổi thay vì bỏ đi — làm tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên và giảm lãng phí.

Hệ quả và tầm quan trọng đối với doanh nghiệp và người tiêu dùng

he qua.png Doanh nghiệp
  • Việc nắm rõ chuỗi cung ứng giúp thương hiệu tối ưu được chi phí, giảm tồn kho, tăng tốc độ đáp ứng thị trường.
  • Chuỗi cung ứng minh bạch (nguồn nguyên liệu, công đoạn sản xuất, tác động môi trường) đang trở thành lợi thế cạnh tranh lớn.
  • Triển khai mô hình tuần hoàn mở ra “vòng đời thứ hai” cho sản phẩm — từ đó tạo giá trị mới thay vì chỉ bán một lần.
Người tiêu dùng
  • Có thêm lựa chọn linh hoạt hơn: thuê, mượn, trao đổi đồ thay vì chỉ mua mới.
  • Có thể xem rõ hơn hành trình sản phẩm họ sử dụng — từ đâu, sản xuất ra sao, tác động như thế nào.
  • Thay đổi nhận thức: thời trang không chỉ là “mua” mà còn là “sử dụng – chia sẻ – tái sử dụng”.

Thách thức lớn trong chuỗi cung ứng thời trang hiện nay

thachthuc (2).png
  • Phụ thuộc nguyên liệu và lao động giá rẻ: Như tại Việt Nam, vốn phụ thuộc lớn vào nhập khẩu nguyên vật liệu (tỷ lệ nội địa hóa thấp) dẫn đến rủi ro về đứt gãy nguồn cung.
  • Tốc độ và biến động cao: Xu hướng thời trang thay đổi nhanh, thương hiệu cần câu trả lời sớm — nếu không, tồn kho sẽ tích tụ.
  • Chi phí môi trường và xã hội: Khai thác nguyên liệu, nhuộm vải, logistic quốc tế đều tạo áp lực lớn về môi trường và lao động.
  • Chuyển đổi sang mô hình tuần hoàn: Cần đầu tư lớn vào công nghệ, logistic ngược (reverse logistics), hệ thống thu hồi & tái chế — chưa phải thương hiệu nào cũng sẵn sàng hoặc đủ nguồn lực.

Việt Nam trên bản đồ chuỗi cung ứng thời trang

  • Việt Nam hiện là một trong ba nước xuất khẩu dệt may lớn nhất thế giới, đạt kim ngạch khoảng 40,3 tỷ USD năm 2023 (Bộ Công Thương). Ngành dệt may tạo việc làm cho hơn 2,5 triệu lao động, đóng góp khoảng 12% kim ngạch xuất khẩu quốc gia.
  • Tuy nhiên, thách thức đang đến gần: các thị trường lớn như EU, Mỹ áp dụng tiêu chuẩn môi trường khắt khe hơn (ESG, CBAM), buộc doanh nghiệp Việt phải chuyển đổi xanh. Một số đơn vị tiên phong như Vinatex, Faslink, Dony đã áp dụng nguyên liệu tái chế, giảm tiêu hao nước và năng lượng, đồng thời thử nghiệm mô hình tuần hoàn.
  • Với lợi thế hạ tầng sản xuất và lao động tay nghề cao, Việt Nam có thể trở thành trung tâm chuỗi cung ứng bền vững của châu Á, nếu đầu tư đúng hướng vào công nghệ, dữ liệu và minh bạch.

Kết luận

Chuỗi cung ứng ngành thời trang đã trải qua một hành trình dài — từ nguyên liệu đơn sơ đến mạng lưới toàn cầu, từ sản xuất hàng loạt đến thời đại số, và giờ là xu hướng chia sẻ và tuần hoàn. Hiểu rõ chuỗi này không chỉ giúp thương hiệu vận hành hiệu quả hơn, mà còn giúp người tiêu dùng có cái nhìn sâu sắc hơn về sản phẩm họ sử dụng — và những lựa chọn tiêu dùng thông minh hơn. Trong thời đại khi “sở hữu” đang dần nhường chỗ cho “truy cập”, thì chuỗi cung ứng thời trang cũng không chỉ là việc “tạo ra” nữa — mà là việc “tái sử dụng”, “chia sẻ”, “kéo dài giá trị”.