Kịch bản 1: Quyết liệt – “Bứt phá”
Trong kịch bản này, các chính sách và giải pháp của Nghị quyết 68 được triển khai một cách mạnh mẽ và đồng bộ, vượt qua các rào cản một cách hiệu quả.
- Doanh nghiệp: Việc đạt được 2 triệu doanh nghiệp vào năm 2030 và 3 triệu vào năm 2045 sẽ tạo ra một lực lượng kinh tế tư nhân hùng hậu, lan tỏa đến mọi ngóc ngách của nền kinh tế. Điều này đòi hỏi tốc độ thành lập doanh nghiệp phải duy trì ở mức cao và tỷ lệ doanh nghiệp "sống sót" và phát triển cũng phải được cải thiện đáng kể.
- Tăng trưởng: Mức tăng trưởng 11%/năm và đóng góp 58-60% GDP cho thấy kinh tế tư nhân trở thành động lực tăng trưởng chủ đạo của cả nước. Điều này có thể đạt được nhờ khả năng hấp thụ vốn FDI tốt hơn, sự đổi mới sáng tạo mạnh mẽ và việc các doanh nghiệp vươn lên trong chuỗi giá trị toàn cầu.
- Việc làm và Thu nhập: Tạo ra 3-4 triệu việc làm và tăng thu nhập lao động 12%/năm sẽ có tác động tích cực đến an sinh xã hội, nâng cao đời sống người dân và kích cầu tiêu dùng. Điều này hàm ý sự phát triển của các ngành nghề có giá trị gia tăng cao và năng suất lao động được cải thiện đáng kể.
- Năng suất và Chuyển đổi số: Tăng năng suất 9% và có 60% doanh nghiệp chuyển đổi số sâu cho thấy sự ứng dụng mạnh mẽ của khoa học công nghệ vào hoạt động sản xuất kinh doanh, tạo ra sự thay đổi về chất trong năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
- Thu ngân sách: Mức tăng 8-10% trong thu ngân sách từ khu vực kinh tế tư nhân sẽ góp phần quan trọng vào nguồn lực của nhà nước để đầu tư phát triển kinh tế - xã hội.
Kịch bản 2: Ổn định – “Vững bước”
Kịch bản này cho thấy sự triển khai Nghị quyết diễn ra ổn định, đạt được những tiến bộ nhất định nhưng có thể gặp một số khó khăn hoặc tốc độ cải cách không quá nhanh.
- Doanh nghiệp: Đạt 1,8 triệu doanh nghiệp vào năm 2030 vẫn là một sự tăng trưởng đáng kể, cho thấy môi trường kinh doanh tiếp tục được cải thiện nhưng có thể chưa đạt được mức tối ưu.
- Tăng trưởng: Mức tăng trưởng 9-10%/năm và đóng góp 55% GDP vẫn cho thấy vai trò quan trọng của kinh tế tư nhân, nhưng tiềm năng tăng trưởng có thể chưa được khai thác hết.
Việc làm và Thu nhập: Tạo ra 2 triệu việc làm và tăng thu nhập 8-9%/năm vẫn mang lại những lợi ích kinh tế - xã hội nhất định.
- Năng suất và Chuyển đổi số: Mức tăng năng suất 8% và 45% doanh nghiệp số hóa cơ bản cho thấy quá trình chuyển đổi số đang diễn ra nhưng có thể chưa đủ mạnh mẽ để tạo ra sự đột phá.
- Thu ngân sách: Mức tăng 5-7% vẫn đóng góp vào ngân sách nhưng có thể không đủ để đáp ứng các nhu cầu đầu tư phát triển lớn.
Kịch bản 3: Chậm trễ – “Thách thức”
Kịch bản này phản ánh những khó khăn trong quá trình triển khai Nghị quyết, có thể do các rào cản không được giải quyết hiệu quả hoặc sự phối hợp giữa các bên chưa tốt.
- Doanh nghiệp: Việc chỉ đạt 1,5 triệu doanh nghiệp vào năm 2030 cho thấy tốc độ phát triển của khu vực kinh tế tư nhân bị chậm lại đáng kể.
- Tăng trưởng: Mức tăng trưởng 7-8%/năm và đóng góp
"~52% GDP "cho thấy kinh tế tư nhân vẫn phát triển nhưng không đủ sức kéo cả nền kinh tế tăng trưởng cao. - Việc làm và Thu nhập: Việc tạo ra dưới 1,5 triệu việc làm và mức tăng thu nhập thấp (5-6%/năm) có thể gây ra những thách thức về mặt xã hội.
- Năng suất và Chuyển đổi số: Mức tăng năng suất thấp (6-7%) và tỷ lệ doanh nghiệp số hóa dưới 30% cho thấy sự tụt hậu về năng lực cạnh tranh và khả năng thích ứng với xu thế mới.
- Thu ngân sách: Mức tăng dưới 5% có thể gây áp lực lên nguồn thu của nhà nước.
Nghị quyết 68 mở ra nhiều kịch bản cho kinh tế tư nhân: "Bứt phá" với tăng trưởng và đóng góp vượt trội; "Vững bước" với sự phát triển ổn định; và "Thách thức" nếu gặp khó khăn. Kịch bản "Bứt phá" là mục tiêu, đòi hỏi hành động quyết liệt để vượt qua rào cản và hiện thực hóa tiềm năng. Sự lựa chọn kịch bản phụ thuộc vào nỗ lực của toàn hệ thống.