Kinh tế chia sẻ trong sản xuất phần mềm: Ngành công nghiệp không khói bụi
Back To BlogsBối cảnh toàn cầu: công nghệ vẫn luôn luôn là mũi nhọn
Kinh tế chia sẻ (sharing economy) đã bước ra khỏi những lĩnh vực truyền thống như thương mại và logistics từ khi có máy tính và phần mềm xuất hiện và ngày nay phần mềm đã trở thành một nền công nghiệp không khói bụi.
Chúng ta đã nói về kinh tế chia sẻ trong lĩnh vực thuê ngoài phần mềm nhưng đó mới chỉ là một mảnh ghép trong ngành công nghiệp phần mềm rộng lớn mà thôi.
Theo Grand View Research thị trường phần mềm toàn cầu được ước tính khoảng USD 817,77 tỷ vào năm 2025 (từ USD 730,70 tỷ năm 2024), còn theo VINASA / các bài viết báo chí, ngành CNTT – phần mềm & dịch vụ tại Việt Nam năm 2024 đạt doanh thu khoảng 152 tỷ USD.
Chính vì thế, không chỉ ở Việt Nam mà với tất cả các quốc gia, công nghệ ngày nay luôn là mũi nhọn trong cả dân sự và an ninh quốc phòng.
Hệ sinh thái phần mềm: người sản xuất và người phân phối
Trong chuỗi giá trị phần mềm hiện đại, có thể chia hệ thống thành hai thành phần chính:
a. Người sản xuất phần mềm – gồm các kỹ sư, nhóm phát triển, doanh nghiệp công nghệ, các công ty outsourcing, các freelancer, chịu trách nhiệm tạo ra mã nguồn, module, API, hay công cụ DevOps.
b. Người phân phối phần mềm – là các kênh trung gian như đại lý, cộng đồng citizen dev hoặc nền tảng trung gian chịu trách nhiệm đưa phần mềm đến tay người dùng cuối, triển khai, tích hợp, và hỗ trợ bảo trì.
c. Người phụ trợ - là các các cá nhân, tổ chức triển khai, bảo mật phần mềm, tối ưu cơ sở dữ liệu, các trường học và đại học, các trung tâm đào tạo nhân lực công nghệ thông tin, các phiên dịch viên trong các dự án phần mềm đa quốc gia.
Sự tách biệt này mở ra cơ hội hình thành chuỗi cung ứng số (digital supply chain) – nơi phần mềm không chỉ là sản phẩm, mà là một “năng lực kỹ thuật” có thể được sản xuất, chia sẻ và phân phối linh hoạt.
Quá trình này đồng thời tạo ra nhiều ngành nghề :
- Kiểm định và đánh giá phần mềm.
- Đóng gói – triển khai – bảo trì - bảo mật phần mềm.
- Dịch vụ cung ứng nhân lực công nghệ thông tin.
Ví dụ điển hình của kinh tế chia sẻ trong sản xuất phần mềm
Để hình dung rõ hơn cách kinh tế chia sẻ vận hành trong sản xuất phần mềm, hãy xem xét trường hợp một công ty Nhật Bản chuyên cho thuê kimono truyền thống — nhưng lại ứng dụng chuỗi cung ứng số (digital supply chain) để quản lý và vận hành.
Bối cảnh
Công ty này vận hành hệ thống đặt lịch, thanh toán và quản lý tồn kho qua ứng dụng web và mobile. Tuy nhiên, để tiết kiệm chi phí phát triển và vận hành, họ không xây dựng toàn bộ phần mềm nội bộ, mà chia nhỏ quy trình sản xuất và phân phối phần mềm ra nhiều đối tác trong mô hình chia sẻ năng lực số.
Cách mô hình vận hành
| Vai trò | Thành phần tham gia | Nhiệm vụ cụ thể |
|---|---|---|
| Người sản xuất phần mềm (Software Producers) | Nhóm kỹ sư từ Việt Nam và Malaysia |
Phát triển các module riêng biệt: đặt lịch, thanh toán, kiểm soát tồn kho, giao diện web. Các module này được thuê ngoài theo hình thức outsourcing dựa trên năng lực. |
| Người phân phối phần mềm (Software Distributors) | Nhóm triển khai và tư vấn tại Nhật Bản | Tích hợp các module, triển khai phần mềm tại cửa hàng, hướng dẫn nhân viên sử dụng ứng dụng bằng tiếng Nhật. |
| Đối tác hỗ trợ dữ liệu (Data Extracting Partners) | Doanh nghiệp phân tích dữ liệu tại Philippines | Thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng, theo dõi xu hướng thuê kimono, tạo báo cáo định kỳ phục vụ marketing. |
🔁 Mỗi nhóm hoạt động như một mắt xích trong chuỗi cung ứng số:
Người Việt Nam – Malaysia sản xuất module,
người Nhật phân phối và hướng dẫn,
còn đối tác Philippines trích xuất dữ liệu giúp hoàn thiện vòng đời phần mềm.
Kết quả mô hình
Chi phí phát triển phần mềm giảm khoảng 20–25 % so với việc tuyển kỹ sư Nhật Bản toàn thời gian.
Thời gian ra mắt ứng dụng chỉ còn 6 tháng thay vì 10 tháng nhờ việc chia nhỏ module và triển khai song song.
Toàn bộ hệ thống được vận hành trên nền tảng đám mây AWS, giúp đồng bộ dữ liệu theo thời gian thực giữa các quốc gia.
Đây là ví dụ điển hình cho thấy “sản xuất phần mềm” và “phân phối phần mềm” không còn gói gọn trong một quốc gia hay công ty, mà là một mạng lưới toàn cầu cùng chia sẻ năng lực số.
Lợi ích và thách thức cần quản lý của mô hình "Chia sẻ năng lực số"
Lợi ích
- Tối ưu chi phí phát triển: Doanh nghiệp chỉ trả tiền cho phần năng lực cần thiết – tiết kiệm trung bình 15–25 % chi phí nhân sự (McKinsey Digital, 2023).
- Tăng tốc độ triển khai: Các module được phát triển song song giúp rút ngắn 20–30 % thời gian ra mắt sản phẩm.
- Khai thác nguồn nhân lực toàn cầu: Kết nối kỹ sư từ nhiều quốc gia giúp doanh nghiệp có được năng lực kỹ thuật cao với chi phí cạnh tranh.
- Tăng khả năng mở rộng: Khi nhu cầu thay đổi, doanh nghiệp có thể linh hoạt mở rộng đội ngũ kỹ sư hoặc thuê thêm module mới mà không cần tuyển dụng dài hạn.
Thách thức
- Bảo mật và quản lý mã nguồn: Khi mã được phát triển bởi nhiều nhóm khác nhau, rủi ro rò rỉ hoặc mất kiểm soát phiên bản là đáng kể.
- Chất lượng và tiêu chuẩn kỹ thuật: Sự khác biệt về quy trình và văn hóa làm việc giữa các quốc gia có thể gây xung đột trong quản lý chất lượng.
- Rủi ro pháp lý và quyền sở hữu trí tuệ: Việc chia sẻ mã nguồn xuyên biên giới yêu cầu hợp đồng rõ ràng về quyền sử dụng, bản quyền và dữ liệu khách hàng.
- Cạnh tranh giá và lợi nhuận kỹ sư: Việc nhiều nhóm freelancer quốc tế cùng tham gia có thể dẫn tới “race to bottom” — giảm giá để nhận dự án, ảnh hưởng đến lợi nhuận và chất lượng lâu dài.
Sự phát triển của kinh tế chia sẻ trong sản xuất phần mềm tại Việt Nam
Trong bức tranh toàn cầu nơi công nghệ trở thành mũi nhọn tăng trưởng và cạnh tranh quốc gia, Việt Nam đang nổi lên như một trung tâm mới của chuỗi cung ứng phần mềm chia sẻ (shared software supply chain) — nơi kỹ sư, doanh nghiệp, nền tảng và tổ chức giáo dục cùng tham gia vào một hệ sinh thái hợp tác mở, thay vì chỉ hoạt động theo mô hình “thuê ngoài” truyền thống.
Từ “thuê ngoài” sang “chia sẻ năng lực số”
Khoảng một thập kỷ trước, các doanh nghiệp Việt Nam chủ yếu đóng vai trò outsourcing cho các tập đoàn nước ngoài — viết mã theo yêu cầu, chi phí thấp nhưng thiếu thương hiệu và giá trị sáng tạo.
Ngày nay, xu hướng đã thay đổi rõ rệt:
- Các công ty không chỉ “viết phần mềm thuê” mà còn xây dựng module, API và nền tảng dùng chung.
- Những module này được tái sử dụng trong nhiều dự án khác nhau, thể hiện rõ tinh thần “sharing economy” trong sản xuất phần mềm.
- Freelancer, startup công nghệ và nhóm kỹ sư độc lập tham gia ngày càng mạnh nhờ các nền tảng như EzyPlatform, Freelancerviet, TopDev, GitHub Copilot, nơi năng lực cá nhân trở thành tài sản kỹ thuật có thể chia sẻ và giao dịch.
Theo Bộ Thông tin & Truyền thông (2024), doanh thu toàn ngành công nghiệp công nghệ số Việt Nam đạt hơn 3,87 triệu tỷ đồng (~151,86 tỷ USD), tăng 10,2 % so với năm 2023
Trong đó, lĩnh vực phần mềm & dịch vụ CNTT chiếm khoảng 7–8 tỷ USD, còn xuất khẩu phần mềm và dịch vụ IT đạt khoảng 4 tỷ USD
Sự tăng trưởng này phản ánh rõ sự dịch chuyển từ “sản xuất thuê ngoài” sang “sản xuất – chia sẻ – phân phối năng lực số” trong toàn ngành.
Hệ sinh thái công nghệ hỗ trợ mô hình chia sẻ
| Yếu tố | Hiện trạng tại Việt Nam (2024) |
|---|---|
| Hạ tầng số | Hệ thống trung tâm dữ liệu quốc gia, mạng 5G, và các nền tảng cloud (AWS, Viettel Cloud, FPT Cloud) phát triển mạnh, hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu phần mềm. |
| Nhân lực CNTT | Hơn 530.000 kỹ sư CNTT (Bộ TT&TT, 2024), trong đó khoảng 30% làm freelance hoặc dự án ngoài giờ – tạo nền tảng tự nhiên cho chia sẻ năng lực kỹ thuật. |
| Nền tảng làm việc từ xa | Công cụ như EzyPlatform, Jira, Zoom, GitHub, Notion giúp đội ngũ kỹ sư Việt cộng tác xuyên biên giới hiệu quả, giảm chi phí quản lý. |
| Đào tạo và phát triển kỹ năng | Các đại học & trung tâm (ĐHQGHN, FUNiX, CodeGym…) thúc đẩy chương trình “citizen developer”, giúp người không chuyên có thể tạo và chia sẻ ứng dụng đơn giản. |
Nhờ đó, Việt Nam không chỉ là nơi sản xuất mã nguồn, mà đang dần trở thành “nút chia sẻ năng lực số” của Đông Nam Á – nơi phần mềm được tạo ra, tái sử dụng và triển khai toàn cầu.
Việt Nam trong chuỗi cung ứng phần mềm toàn cầu
Giống như mô hình công ty cho thuê kimono tại Nhật Bản trong ví dụ minh họa, nhiều doanh nghiệp quốc tế đã coi Việt Nam là mắt xích sản xuất phần mềm trung gian.
- Các module quản lý kho, thanh toán, AI chatbot, nhận diện hình ảnh được phát triển tại Việt Nam, sau đó chuyển giao cho đội triển khai tại Nhật, Singapore, hoặc châu Âu.
- Việt Nam trở thành “Software Producer Hub” – tương tự như vai trò của Malaysia trong sản xuất linh kiện điện tử.
- Các nhóm freelancer Việt Nam linh hoạt chia sẻ năng lực kỹ thuật: chi phí thấp – tốc độ cao – chất lượng tốt, đúng tinh thần của mô hình chia sẻ.
- Ngoài ra, doanh nghiệp Việt Nam đã bắt đầu phân phối phần mềm ra quốc tế qua EzyPlatform, Shopify App Store, Atlassian Marketplace hay GitHub, giúp khép kín chuỗi giá trị phần mềm từ sản xuất đến phân phối.
Tác động lan tỏa trong nước
- Thị trường việc làm công nghệ tự do (freelance) tăng trưởng
~ 18 %/năm(TopDev, 2025). - Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) có thể thuê module phần mềm hoặc kỹ sư theo giờ, thay vì duy trì đội IT cố định.
- Giáo dục CNTT dịch chuyển sang đào tạo kỹ năng thực hành, cộng tác quốc tế, bảo mật dữ liệu.
- Cộng đồng developer Việt Nam ngày càng năng động, đóng góp open-source code, tham gia vào AI & automation projects toàn cầu.
Nhờ đó, Việt Nam không chỉ là “xưởng gia công phần mềm”, mà đang phát triển thành “nền kinh tế chia sẻ phần mềm” – nơi tri thức, thời gian và năng lực kỹ thuật trở thành nguồn vốn lưu thông của nền kinh tế số.
Tầm nhìn đến 2030
Theo Chiến lược chuyển đổi số quốc gia (QĐ 749/QĐ-TTg), đến 2030:
- Ngành công nghiệp phần mềm và nội dung số chiếm trên 15 % GDP số quốc gia.
- Hình thành hệ sinh thái doanh nghiệp công nghệ “Make in Vietnam” có khả năng chia sẻ, cung ứng và phân phối sản phẩm toàn cầu.
- Thúc đẩy mô hình hợp tác 3 bên: doanh nghiệp – nhà trường – cộng đồng freelancer, tạo lực lượng kỹ sư số hoạt động xuyên biên giới.
Kết luận: từ “thuê ngoài” đến “chia sẻ năng lực số”
Việt Nam đang chuyển mình từ “xưởng gia công phần mềm” thành trung tâm chia sẻ năng lực số của khu vực, nơi tri thức, con người và công nghệ cùng tạo ra giá trị chung.
Nhờ hạ tầng số, nhân lực chất lượng cao và các nền tảng kết nối toàn cầu, mô hình chia sẻ năng lực số giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, tăng tốc đổi mới và mở rộng thị trường ra quốc tế.
Đến năm 2030, khi ngành phần mềm và nội dung số chiếm trên 15% GDP số quốc gia, Việt Nam sẽ không chỉ “làm phần mềm cho thế giới” mà còn kiến tạo giá trị toàn cầu từ chính năng lực sáng tạo trong nước.