Hướng dẫn quản lý cài đặt trên Admin
Back to data backupData Backup trong EzyPlatform là nơi bạn có thể cấu hình toàn bộ quá trình sao lưu và lưu trữ dữ liệu, bao gồm cả backup nội bộ trên server và đồng bộ lên dịch vụ lưu trữ đám mây AWS S3. Giao diện này hỗ trợ người dùng đảm bảo dữ liệu quan trọng được bảo vệ định kỳ, từ đó giảm thiểu rủi ro mất mát thông tin.Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho từng phần:
Ezyplatform Backup Deletion
➡️ Mục đích: Giới hạn số lượng bản backup được giữ lại trên hệ thống để tiết kiệm dung lượng lưu trữ.
✅ Keep Number Of Versions (Số phiên bản giữ lại): Nhập số lượng bản backup tối đa cần giữ lại. Ví dụ: 3 bản. Hệ thống sẽ tự động xóa các bản cũ hơn khi vượt quá số lượng này. Click nút Save để lưu cấu hình.
Lưu ý: Ngoài backup thủ công hoặc định kỳ, khi hệ thống nâng cấp phiên bản mới, EzyPlatform tự động tạo bản backup nội bộ trên server không liên quan đến backup cấu hình trong phần này.Data Backup Scheduler
➡️ Mục đích: Lên lịch sao lưu tự động cơ sở dữ liệu MySQL của hệ thống.
Các trường cần cấu hình:
✅ Mysql Home: Đường dẫn đến file mysqldump. Có thể để trống nếu đã được thêm sẵn trong PATH hệ thống.✅ Run Time: Thời gian thực hiện backup hàng ngày, định dạng HH:mm. Ví dụ: 00:00 (nửa đêm).
✅ Period (day): Tần suất lặp lại quá trình backup, tính theo ngày. Ví dụ: 1 (tức là backup mỗi ngày một lần).
✅ Keep Number Of Versions: Số lượng bản backup cần giữ lại. Ví dụ: 3.
Các nút chức năng:
✅ Save: Lưu cấu hình backup.✅ Stop: Dừng lịch backup hiện tại.
✅ Restart: Khởi động lại lịch backup với cấu hình mới.
Lưu ý: Hiện tại hệ thống chỉ backup cơ sở dữ liệu MySQL, chưa hỗ trợ backup file media như hình ảnh, video. Tính năng backup media có thể được phát triển trong tương lai.AWS S3 Backup
➡️ Mục đích: Gửi bản backup dữ liệu lên dịch vụ lưu trữ đám mây Amazon S3, giúp tăng tính an toàn và phục hồi dữ liệu từ xa.
Các trường cần nhập:
✅ Region: Chọn khu vực đặt máy chủ AWS, ví dụ: ap-southeast-1 (Singapore).
✅ Access Key: Mã truy cập tài khoản AWS (IAM user) dùng để upload dữ liệu lên S3.
✅ Secret Key: Mã bí mật tương ứng với Access Key. (Thông tin này được ẩn trong giao diện).
✅ SQL Bucket Name: Tên bucket S3 nơi sẽ lưu trữ các file backup. Ví dụ: youngmonkeys-release.
➡️ Sau khi điền đầy đủ, click nút Save để hoàn tất cấu hình.
Lưu ý
✅ Tuyệt đối không chia sẻ Access Key và Secret Key cho bên thứ ba.
✅ Giới hạn quyền IAM chỉ cho phép ghi dữ liệu vào bucket chỉ định, tránh rủi ro bảo mật.
✅ Kiểm tra định kỳ dung lượng và lịch backup để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định.