Tính năng Các chiến lược marketing trong hệ thống cho phép người dùng xây dựng, lựa chọn và triển khai những chiến lược tiếp thị phù hợp với mô hình kinh doanh, dựa trên các mô hình kinh điển như: 4P, 7P, 4C, và 4E. Đây là công cụ hỗ trợ hiệu quả cho việc lên kế hoạch, triển khai và tối ưu hóa chiến dịch marketing tổng thể của doanh nghiệp.

Qui trình thực hiện

Lựa chọn mô hình chiến lược marketing

Người dùng có thể chọn 1 trong 4 mô hình chiến lược marketing thông qua danh sách thả xuống:
  • 4P: Product, Price, Place, Promotion (Sản phẩm, Giá cả, Địa điểm, Quảng cáo)
  • 7P: Mở rộng từ 4P, bổ sung thêm: People (Con người), Process (Quy trình), Physical Evidence (Bằng chứng hữu hình)
  • 4C: Consumer, Cost, Convenience, Communication
  • 4E: Experience, Exchange, Everyplace, Evangelism

Tùy thuộc vào giai đoạn phát triển hoặc lĩnh vực hoạt động, người dùng nên chọn chiến lược phù hợp và kiên định thực hiện để đạt hiệu quả bền vững.

Mô hình 4P

4P.png

Sau khi chọn mô hình 4P, hệ thống hiển thị 4 thành phần cơ bản cùng nội dung chi tiết:

  • Product (Sản phẩm): Hệ thống gợi ý cài đặt plugin Ecommerce để quản lý sản phẩm hiệu quả. Không nên lạm dụng chiến lược sản phẩm nếu doanh nghiệp có ít kinh nghiệm hoặc nguồn lực hạn chế.
  • Price (Giá cả): Việc định giá sai có thể dẫn đến thiệt hại về lợi nhuận hoặc hình ảnh thương hiệu.
  • Place (Địa điểm): Không mô tả nhiều, nhưng thường liên quan đến việc phân phối sản phẩm trên nền tảng số (website, sàn TMĐT, cửa hàng…).
  • Promotion (Quảng cáo): Tại phần quảng cáo, hệ thống tích hợp hướng dẫn các phương thức truyền thông đa dạng:
  • Cấu hình popup, bài đăng, blog, FAQ, tài liệu PDF: Người dùng có thể tạo mới các nội dung quảng bá trực tiếp từ hệ thống.
  • Yêu cầu cài đặt plugin bổ trợ: EzySupport plugin/Ecommerce plugin

Gợi ý 15 hình thức nội dung phổ biến để quảng bá thương hiệu, sản phẩm: Bao gồm: livestream, minigame, tặng quà, blog, infographic, ebook, video, khảo sát, whitepaper…

→ Tất cả được liệt kê kèm theo mô tả cụ thể để doanh nghiệp dễ chọn lựa hình thức phù hợp với khách hàng mục tiêu.

Lợi ích:
  • Tập trung vào sản phẩm và giá trị cơ bản: Cho phép doanh nghiệp xác định rõ ràng các thành phần cốt lõi như sản phẩm, giá cả, địa điểm và quảng cáo, từ đó xây dựng nền tảng truyền thống vững chắc.
  • Dễ dàng triển khai và quản lý: Do cấu trúc đơn giản, mô hình 4P dễ hiểu và dễ thực hiện cho các doanh nghiệp mới, đặc biệt là những doanh nghiệp có nguồn lực hạn chế.
  • Hướng dẫn cụ thể: Các gợi ý như cài đặt plugin Ecommerce để quản lý sản phẩm hay những lưu ý về định giá giúp giảm thiểu rủi ro và cải thiện hiệu quả chiến dịch.

Mô hình 7P

7P.png 7P 2.png

7P là phiên bản mở rộng từ mô hình 4P truyền thống (Product – Price – Place – Promotion), thường dùng trong lĩnh vực dịch vụ và môi trường kinh doanh hiện đại. 7P bao gồm:

  • Product (Sản phẩm): Loại sản phẩm hoặc dịch vụ doanh nghiệp cung cấp, bao gồm thiết kế, tính năng, bao bì, thương hiệu…
  • Price (Giá cả): Chiến lược định giá, các chính sách giảm giá, chiết khấu, khuyến mãi…
  • Place (Địa điểm): Các kênh phân phối và phương thức để đưa sản phẩm tới tay người dùng (cửa hàng, kênh online, sàn TMĐT…).
  • Promotion (Quảng cáo): Hoạt động tiếp thị, quảng cáo, khuyến mãi, PR, truyền thông nhằm tăng nhận diện và kích cầu.
  • People (Nhân lực): Yếu tố con người tham gia vào quá trình cung cấp sản phẩm/dịch vụ, bao gồm thái độ, kỹ năng, cách giao tiếp với khách hàng…
  • Process (Quy trình): Chuỗi hoạt động (từ sản xuất, vận hành, phân phối đến chăm sóc khách hàng) đảm bảo dịch vụ diễn ra hiệu quả, nhất quán.
  • Physical Evidence (Bằng chứng hữu hình): Các yếu tố vật chất hiện diện trước khách hàng (cơ sở vật chất, bao bì, trang thiết bị, website, môi trường trưng bày…) nhằm tạo ấn tượng và niềm tin.

Gợi ý 15 hình thức nội dung phổ biến để quảng bá thương hiệu, sản phẩm: Bao gồm: livestream, minigame, tặng quà, blog, infographic, ebook, video, khảo sát, whitepaper…

→ Tất cả được liệt kê kèm theo mô tả cụ thể để doanh nghiệp dễ chọn lựa hình thức phù hợp với khách hàng mục tiêu.

Lợi ích:
  • Đáp ứng nhu cầu của ngành dịch vụ: Mô hình mở rộng từ 4P với việc bổ sung các yếu tố con người (People), quy trình (Process) và bằng chứng hữu hình (Physical Evidence), giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện hơn về chất lượng dịch vụ.
  • Tăng cường trải nghiệm khách hàng: Yếu tố “People” và “Process” giúp cải thiện dịch vụ, tương tác và sự nhất quán trong trải nghiệm của khách hàng, từ đó xây dựng niềm tin và tạo sự khác biệt.
  • Hỗ trợ xây dựng thương hiệu: Các yếu tố về thiết kế, bao bì, cơ sở vật chất (Physical Evidence) góp phần tạo dựng hình ảnh thương hiệu chuyên nghiệp và đáng tin cậy.

Mô hình 4C

4C.png

4C là một cách tiếp cận hiện đại, tập trung vào góc nhìn của khách hàng hơn là góc nhìn sản phẩm của doanh nghiệp (như trong 4P). Mô hình 4C bao gồm:

  • Consumer (Khách hàng): Hiểu rõ nhu cầu, mong muốn, trải nghiệm, tâm lý và hành vi mua của khách hàng.
  • Cost (Chi phí): Không chỉ là giá bán, mà còn bao gồm tổng chi phí mà khách hàng phải bỏ ra như thời gian, công sức… để có được sản phẩm/dịch vụ.
  • Convenience (Thuận tiện): Mức độ tiện lợi trong quá trình mua sắm, sử dụng sản phẩm, từ tìm kiếm, lựa chọn đến việc thanh toán, nhận hàng.
  • Communication (Giao tiếp / Cộng đồng): Tập trung vào tương tác hai chiều, xây dựng mối quan hệ bền vững và cộng đồng xung quanh thương hiệu (thay vì chỉ truyền thông một chiều).

Gợi ý 15 hình thức nội dung phổ biến để phát triển cộng đồng: Bao gồm: livestream, minigame, tặng quà, blog, infographic, ebook, video, khảo sát, whitepaper…

→ Tất cả được liệt kê kèm theo mô tả cụ thể để doanh nghiệp dễ chọn lựa hình thức phù hợp với khách hàng mục tiêu.

Lợi ích:
  • Tập trung vào khách hàng: Đưa ra góc nhìn từ phía người tiêu dùng giúp doanh nghiệp nắm bắt được nhu cầu, mong muốn và hành vi mua của khách hàng, từ đó xây dựng chiến lược tối ưu.
  • Tối ưu trải nghiệm mua sắm: Yếu tố Convenience (Tiện lợi) giúp cải thiện quá trình tìm kiếm, mua hàng và thanh toán, tạo ra hành trình mua sắm liền mạch cho người tiêu dùng.
  • Xây dựng mối quan hệ bền vững: Giao tiếp hai chiều (Communication) giúp doanh nghiệp duy trì kết nối và tạo ra mối quan hệ lâu dài với khách hàng, thúc đẩy sự trung thành và giới thiệu truyền miệng.

Mô hình 4E

4E.png

4E là mô hình marketing hiện đại, nhấn mạnh đến trải nghiệm và giá trị mà khách hàng nhận được, thay vì chỉ tập trung vào sản phẩm và doanh nghiệp. 4E bao gồm:

  • Experience (Trải nghiệm): Tạo ra hành trình trải nghiệm trọn vẹn cho khách hàng, từ lúc tiếp cận sản phẩm đến khi sử dụng và tương tác sau bán.
  • Exchange (Trao đổi giá trị): Không chỉ giao dịch bằng tiền, mà còn là trao đổi thông tin, phản hồi, đề xuất, dịch vụ… nhằm xây dựng mối quan hệ lâu dài.
  • Everyplace (Mua sắm ở bất cứ đâu): Doanh nghiệp tiếp cận khách hàng ở mọi kênh, từ cửa hàng vật lý, website, mạng xã hội đến ứng dụng di động…
  • Evangelism (Quảng bá / Truyền miệng): Biến khách hàng hài lòng thành “đại sứ thương hiệu”, lan tỏa thông điệp tích cực cho cộng đồng và khách hàng tiềm năng khác.

Gợi ý 15 hình thức nội dung phổ biến để tiếp cận và tương tác với người dùng: Bao gồm: livestream, minigame, tặng quà, blog, infographic, ebook, video, khảo sát, whitepaper…

→ Tất cả được liệt kê kèm theo mô tả cụ thể để doanh nghiệp dễ chọn lựa hình thức phù hợp với khách hàng mục tiêu.

Lợi ích:
  • Tạo ra trải nghiệm toàn diện: Mô hình 4E nhấn mạnh trải nghiệm (Experience) của khách hàng, đảm bảo rằng hành trình khách hàng từ lúc tiếp cận đến sau mua hàng đều được tối ưu hóa.
  • Xây dựng giá trị trao đổi: Yếu tố Exchange không chỉ tập trung vào giao dịch tiền tệ mà còn về thông tin và dịch vụ hỗ trợ, giúp tạo ra giá trị vượt trội cho khách hàng.
  • Khả năng tiếp cận đa kênh: Mô hình Everyplace giúp doanh nghiệp hiện diện ở mọi nơi khách hàng có thể tương tác, từ cửa hàng vật lý, website đến các ứng dụng di động.
  • Tạo đà lan tỏa truyền thông: Yếu tố Evangelism khuyến khích khách hàng trở thành đại sứ thương hiệu, giúp truyền bá thông điệp và tạo nên hiệu ứng lan tỏa tự nhiên trong cộng đồng.

Lưu ý

  • Yêu cầu nguồn lực và quản lý phức tạp hơn.
  • Phải triển khai đồng bộ để tránh làm loãng thông điệp marketing.
  • Đòi hỏi đầu tư mạnh mẽ vào thiết kế trải nghiệm người dùng và dịch vụ khách hàng.
  • Cần sự đồng bộ trên tất cả các kênh và có công cụ phân tích hiệu quả để đánh giá các yếu tố khó đo lường như trải nghiệm và truyền miệng.
  • Phụ thuộc vào phản hồi khách hàng và cần đầu tư vào công cụ CRM.
  • Cần cân bằng giữa nhu cầu của khách hàng và thông tin chi tiết sản phẩm.
  • Chỉ phù hợp với những doanh nghiệp mới hoặc có nguồn lực hạn chế.
  • Cần cân nhắc tránh lạm dụng chiến lược sản phẩm nếu chưa có đủ kinh nghiệm.