Doanh nghiệp phần mềm Việt Nam: Từ “outsource” đến đối tác công nghệ trong chuỗi cung ứng toàn cầu
Ngành công nghiệp phần mềm Việt Nam đang trải qua một quá trình chuyển đổi sâu sắc, từ một điểm đến gia công phần mềm chi phí thấp thành một trung tâm đổi mới và đối tác công nghệ chiến lược trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Sự thay đổi này được thúc đẩy bởi sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính phủ thông qua các chương trình chuyển đổi số đầy tham vọng và các ưu đãi đầu tư, cùng với một lực lượng lao động trẻ, năng động và ngày càng có kỹ năng.
Các doanh nghiệp Việt Nam đang dần chuyển dịch từ việc chỉ viết mã theo yêu cầu sang đồng sáng tạo sản phẩm, cung cấp các giải pháp toàn diện và phát triển các sản phẩm "Make in Vietnam" của riêng mình. Điều này thể hiện qua sự gia tăng của các công ty tham gia vào giai đoạn thiết kế sản phẩm, tích hợp các công nghệ tiên tiến như AI, điện toán đám mây và DevOps, cũng như việc mở rộng thị trường quốc tế trực tiếp.
Mặc dù có những bước tiến đáng kể, ngành vẫn đối mặt với các thách thức như thiếu thương hiệu quốc tế mạnh, khoảng cách kỹ năng thực tế so với nhu cầu ngành, rào cản ngôn ngữ và khả năng tiếp cận vốn. Tuy nhiên, những lợi thế tự nhiên về chất lượng kỹ thuật tốt và chi phí cạnh tranh, cùng với sự hỗ trợ của chính phủ và sự trỗi dậy của thế hệ startup mới, tạo ra những cơ hội lớn.
Để duy trì đà phát triển, các doanh nghiệp Việt Nam cần tập trung vào chuyên môn hóa sâu, đầu tư vào sản phẩm và sở hữu trí tuệ, tăng cường xây dựng thương hiệu quốc tế, phát triển và giữ chân nhân tài, cũng như thúc đẩy hợp tác chiến lược trong hệ sinh thái. Nếu những định hướng này được thực hiện một cách hiệu quả, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành một mắt xích chiến lược, được công nhận không chỉ vì lợi thế chi phí mà còn vì giá trị gia tăng và năng lực sáng tạo trong chuỗi cung ứng phần mềm toàn cầu.
Bức tranh cũ: Việt Nam là “xưởng phần mềm” giá rẻ?
Trong hơn một thập kỷ, các doanh nghiệp phần mềm Việt Nam chủ yếu được biết đến với vai trò gia công (outsourcing) – cung cấp dịch vụ viết mã, kiểm thử và hỗ trợ kỹ thuật cho các công ty nước ngoài với chi phí thấp [User Query]. Mô hình này đã định hình hình ảnh Việt Nam như một "xưởng phần mềm" giá rẻ trên thị trường quốc tế [User Query].
Giai đoạn này đặc trưng bởi sự tập trung vào các dịch vụ đơn lẻ như lập trình frontend, backend, kiểm thử và bảo trì [User Query]. Các công ty Việt Nam thường thiếu tiếng nói trong quá trình thiết kế sản phẩm hoặc kiến trúc giải pháp, chủ yếu làm việc theo yêu cầu từ khách hàng nước ngoài [User Query]. Thương hiệu của họ trên thị trường quốc tế còn mờ nhạt, phần lớn hoạt động thông qua các agency trung gian [User Query].
Mặc dù vậy, vai trò gia công này đã đặt nền móng vững chắc cho sự phát triển của ngành. Việt Nam đã liên tục nằm trong số 10 điểm đến gia công phần mềm hàng đầu toàn cầu, thậm chí đạt vị trí thứ 7 về dịch vụ gia công phần mềm vào năm 2024. Doanh thu từ ngành gia công phần mềm của Việt Nam đạt khoảng 0,7 tỷ USD vào năm 2024 và dự kiến sẽ tăng gần gấp đôi lên 1,28 tỷ USD vào năm 2028, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) mạnh mẽ là 17%.
Sự thành công ban đầu của Việt Nam trong lĩnh vực gia công phần mềm, được thúc đẩy bởi lợi thế chi phí cạnh tranh và lực lượng lao động trẻ đang phát triển, đã tạo ra một nền tảng thiết yếu cho quá trình chuyển đổi hiện tại. Giai đoạn này cho phép các công ty trong nước tích lũy chuyên môn kỹ thuật, hiểu rõ các yêu cầu dự án quốc tế và xây dựng năng lực nền tảng, ngay cả khi ban đầu họ chỉ ở phân khúc thấp hơn của chuỗi giá trị. Việc các công ty nước ngoài tìm đến Việt Nam để tận dụng chi phí lao động thấp hơn đáng kể (thấp hơn 30-40% so với Ấn Độ và Trung Quốc, và 70-80% so với Singapore hoặc Mỹ) đã giúp các doanh nghiệp Việt Nam có cơ hội tiếp cận và thực hiện nhiều dự án phần mềm đa dạng. Kinh nghiệm này, dù ban đầu chỉ là các tác vụ giá trị thấp, đã xây dựng một nền tảng về kỹ năng kỹ thuật và sự hiểu biết về quy trình, mà hiện nay đang được tận dụng cho các hoạt động có giá trị cao hơn.
Xu thế mới: Từ nhà thầu kỹ thuật sang đối tác chiến lược
Trong vài năm gần đây, ngành phần mềm Việt Nam đã chứng kiến một sự chuyển mình đáng kể, từ vai trò "code theo yêu cầu" sang "đồng sáng tạo sản phẩm" và đối tác chiến lược [User Query]. Sự thay đổi này không chỉ là một xu hướng mà còn là một bước đi chiến lược nhằm tạo ra giá trị lâu dài và định vị lại vị thế của Việt Nam trên bản đồ công nghệ toàn cầu.
Một trong những biểu hiện rõ nét nhất của xu hướng này là việc các công ty phần mềm Việt Nam ngày càng tham gia sâu hơn vào các giai đoạn đầu của chu trình phát triển sản phẩm. Các công ty như KMS Technology, NashTech và FPT Software đã bắt đầu có vai trò trong giai đoạn tư duy thiết kế (design thinking) và khám phá sản phẩm (product discovery) của khách hàng. FPT Software, một tập đoàn công nghệ toàn cầu có trụ sở tại Việt Nam, hiện cung cấp các giải pháp đẳng cấp thế giới trong các nhà máy thông minh, nền tảng số, RPA, AI, IoT và Cloud. Điều này cho thấy sự chuyển dịch từ việc chỉ thực thi mã nguồn sang việc đóng góp vào chiến lược và kiến trúc sản phẩm.
Một xu hướng nổi bật khác là sự phát triển mạnh mẽ của các sản phẩm "Make in Vietnam" do chính các doanh nghiệp Việt Nam làm chủ. Các công ty như Base.vn , TopCV , ELSA Speak và EzyPlatform đã phát triển các sản phẩm phục vụ hàng triệu người dùng trong nước và quốc tế. Ví dụ, ELSA Speak, một ứng dụng luyện nói tiếng Anh sử dụng AI, đã có hơn 60 triệu người dùng tại hơn 193 quốc gia. TopCV, một công ty công nghệ nhân sự, phục vụ hơn 9 triệu người dùng và 200.000 doanh nghiệp. Những thành công này minh chứng cho khả năng của Việt Nam trong việc tạo ra các sản phẩm công nghệ cạnh tranh toàn cầu.
Ngoài ra, các công ty Việt Nam không chỉ dừng lại ở việc viết mã mà còn cung cấp các giải pháp toàn diện (solution provider), tích hợp các dịch vụ như điện toán đám mây, DevOps, AI, bảo mật và tư vấn vận hành số. Điều này cho phép họ giải quyết các vấn đề phức tạp hơn của khách hàng và trở thành một phần không thể thiếu trong quá trình chuyển đổi số của họ.
Một số startup Việt Nam cũng đang mở rộng thị trường quốc tế trực tiếp, thiết lập văn phòng đại diện tại Mỹ, Nhật Bản, Singapore để làm việc trực tiếp với khách hàng thay vì thông qua các trung gian [User Query]. Điều này phản ánh một tư duy toàn cầu ngày càng tăng trong giới doanh nhân công nghệ Việt Nam.
Sự chuyển dịch sang các sản phẩm độc quyền và tham gia trực tiếp vào thị trường quốc tế là một định hướng chiến lược đặt cược vào việc tạo ra giá trị dài hạn thay vì chỉ dựa vào lợi thế chi phí ngắn hạn. Việc này cho phép các công ty Việt Nam thu được lợi nhuận cao hơn, xây dựng thương hiệu mạnh mẽ hơn và thiết lập mối quan hệ sâu sắc hơn với các khách hàng toàn cầu, định vị họ như những đối tác công nghệ thực thụ thay vì chỉ là nhà cung cấp dịch vụ đơn thuần. Bằng cách sở hữu trí tuệ và kiểm soát mối quan hệ với khách hàng, các doanh nghiệp có thể tăng cường giá trị gia tăng và củng cố vị thế của mình trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
f2f2f2;">
Công tyTrọng tâm/Vai trò trước đâyTrọng tâm/Định hướng chiến lược hiện tạiSản phẩm/Dịch vụ tiêu biểuThành tựu nổi bậtKMS TechnologyGia công phần mềm, kiểm thửKỹ thuật sản phẩm, tư vấn CNTT, phát triển ứng dụng cloud-native, DevOpsDịch vụ kỹ thuật sản phẩm, giải pháp AI/MLTham gia thiết kế sản phẩm từ đầu với khách hàngNashTechGia công phần mềm, phát triển ứng dụngTư vấn công nghệ, giải pháp end-to-end, AI/GenAI, Cloud EngineeringNền tảng số cho ngành y tế, hệ thống thanh toán bảo mậtCung cấp giải pháp công nghệ toàn diệnFPT SoftwareGia công phần mềm lớn nhấtGiải pháp công nghệ toàn cầu trong Smart factories, Digital platforms, RPA, AI, IoT, CloudGiải pháp thành phố thông minh, chuyển đổi số cho doanh nghiệp toàn cầuCông ty CNTT lớn nhất Việt Nam, tiên phong trong AI và CloudBase.vnN/A (Startup sản phẩm)Phát triển nền tảng quản trị doanh nghiệp "Make in Vietnam"Hệ thống quản trị doanh nghiệp toàn diện (HRM, CRM, Project Management)Phục vụ hàng triệu người dùng trong nước và quốc tếTopCVN/A (Startup sản phẩm)Nền tảng công nghệ nhân sự, ứng dụng AI trong tuyển dụng và phát triển kỹ năngTopCV.vn, HappyTime.vn, TestCenter.vn, SHiring.aiHơn 9 triệu người dùng, 200.000 doanh nghiệp tin dùngELSA SpeakN/A (Startup sản phẩm)Ứng dụng AI-powered English communication solutionELSA Speak (ứng dụng luyện phát âm tiếng Anh)Hơn 60 triệu người dùng tại 193+ quốc giaEzyPlatform (Young Monkeys)N/A (Startup sản phẩm/nền tảng)Nền tảng phát triển phần mềm "Less code - No code - AI code"EzySmashers, ELearning, Fashion (plugins)Hướng tới 100.000 plugin vào năm 2030, mở mã nguồn một phần trên GithubViệt Nam đang ở đâu trong chuỗi cung ứng phần mềm toàn cầu?
A. Vị thế hiện tại và sự tiến lên trong chuỗi giá trị
Việt Nam hiện đang ở vị trí "giữa chuỗi giá trị" trong chuỗi cung ứng phần mềm toàn cầu nhưng đang có xu hướng tiến dần lên các phân khúc có giá trị cao hơn [User Query]. Sự tiến bộ này được đánh dấu bằng sự chuyển dịch từ việc chỉ thực hiện mã nguồn cơ bản sang các hoạt động phức tạp hơn như tư vấn kỹ thuật, tích hợp hệ thống, thiết kế sản phẩm và cuối cùng là sở hữu trí tuệ.
Tỷ lệ giá trị gia tăng nội địa trong ngành ICT của Việt Nam đã tăng lên ước tính 31,8% vào năm 2024, tăng 3,1% so với năm trước, với mục tiêu đạt 50% vào năm 2030. Điều này cho thấy một nỗ lực có chủ đích nhằm nắm bắt nhiều giá trị hơn trong nước, chuyển dịch từ vai trò "gia công" sang "sản xuất và làm chủ".
Vị thế ngày càng tăng của Việt Nam trong chuỗi giá trị phần mềm toàn cầu được củng cố bởi sự cải thiện liên tục trong các bảng xếp hạng đổi mới sáng tạo toàn cầu. Nước này xếp thứ 44 trên 133 nền kinh tế trong Chỉ số Đổi mới Sáng tạo Toàn cầu (GII) năm 2024, tăng hai bậc so với năm trước, và duy trì vị trí dẫn đầu trong nhóm các quốc gia có thu nhập trung bình thấp. Trước đó, Việt Nam xếp thứ 46 trong GII 2023. Những cải thiện này không chỉ phản ánh sự phát triển tự nhiên mà còn cho thấy một tham vọng quốc gia chiến lược. Các mục tiêu rõ ràng về tăng giá trị gia tăng nội địa và cải thiện thứ hạng GII báo hiệu một cam kết dài hạn nhằm trở thành một nền kinh tế dựa trên tri thức, vượt ra khỏi vai trò truyền thống là một trung tâm sản xuất và gia công.
B. Các lĩnh vực công nghệ trọng điểm và thị phần
Nền kinh tế số của Việt Nam là một động lực tăng trưởng đáng kể, đóng góp 18,7% vào GDP quốc gia năm 2024 (tăng 10% so với cùng kỳ năm trước), trong đó kinh tế số cốt lõi đóng góp 8,6%. Dự kiến, quy mô nền kinh tế số sẽ đạt 45 tỷ USD vào năm 2025. Chính phủ đặt mục tiêu kinh tế số đóng góp 20% GDP vào năm 2025 và 30% vào năm 2030.
Điện toán đám mây (Cloud Computing): Thị trường dịch vụ đám mây tại Việt Nam được định giá 3,57 tỷ USD vào năm 2024 và dự kiến đạt 9,1 tỷ USD vào năm 2033 , với CAGR là 10,94%. Các nhà cung cấp trong nước như Viettel, VNPT, FPT và CMC Telecom đã kiểm soát 70% thị phần trung tâm dữ liệu về số lượng vào quý 1 năm 2024. Mặc dù các ông lớn quốc tế như AWS, Microsoft và Google có mặt tại Việt Nam, các công ty trong nước đang tăng thị phần trong lĩnh vực điện toán đám mây.
Trí tuệ nhân tạo (AI): Thị trường AI của Việt Nam đạt khoảng 750 triệu USD vào năm 2024, với tốc độ tăng trưởng hàng năm 15-18%, cao hơn mức trung bình toàn cầu. Chính phủ đã có chiến lược quốc gia về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng AI, đặt mục tiêu trở thành trung tâm đổi mới AI vào năm 2030. Có hơn 765 startup AI/ML tại Việt Nam, đưa nước này đứng thứ hai tại Đông Nam Á sau Singapore. AI đang được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực ngân hàng để xác minh sinh trắc học và chống gian lận.
Công nghệ tài chính (Fintech): Thị trường fintech đang bùng nổ, dự kiến tăng gấp đôi từ 9 tỷ USD năm 2023 lên 18 tỷ USD vào năm 2025. Dự kiến đạt 62,7 tỷ USD vào năm 2033. Thanh toán di động rất phổ biến, với MoMo, ZaloPay và VNPay chiếm ưu thế. Xác minh sinh trắc học được yêu cầu đối với các giao dịch ngân hàng.
Thương mại điện tử (E-commerce): Thị trường thương mại điện tử của Việt Nam đạt 16 tỷ USD GMV vào năm 2024 (tăng 15,9%). Dự kiến đạt 32 tỷ USD vào năm 2025 với tốc độ tăng trưởng hàng năm dự kiến là 30%. Shopee và TikTok Shop đang thống trị thị trường.
Chiến lược của Việt Nam trong các lĩnh vực công nghệ trọng điểm như Điện toán đám mây, AI, Fintech và Thương mại điện tử được đặc trưng bởi sự kết hợp giữa phát triển hạ tầng trong nước và ứng dụng nhanh chóng các công nghệ mới. Cách tiếp cận kép này nhằm mục đích xây dựng chủ quyền số quốc gia đồng thời thúc đẩy đổi mới và tăng trưởng thị trường thông qua các giải pháp thực tế, chuyên biệt theo ngành. Việc chính phủ thúc đẩy chuyển đổi số và đầu tư vào các trung tâm dữ liệu và 5G cung cấp nền tảng hạ tầng thiết yếu. Các chính sách bản địa hóa dữ liệu càng khuyến khích việc sử dụng đám mây trong nước. Đồng thời, việc ứng dụng nhanh chóng AI trong các lĩnh vực như Fintech và sự phát triển của các nền tảng thương mại điện tử cho thấy sự tập trung vào việc áp dụng các công nghệ tiên tiến để giải quyết các vấn đề thực tế và chiếm lĩnh thị phần, thay vì chỉ nghiên cứu cơ bản.
Rào cản và cơ hội
A. Hỗ trợ của Chính phủ và khung chính sách: Lực lượng xúc tác
Chính phủ Việt Nam đã đặt chuyển đổi số làm ưu tiên quốc gia, với các chương trình đầy tham vọng như "Chương trình Chuyển đổi số Quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030". Chương trình này đặt mục tiêu phát triển chính phủ số, kinh tế số và xã hội số, với các chỉ tiêu như 80% dịch vụ công trực tuyến cấp độ 4 có thể truy cập qua nhiều nền tảng và 90% hồ sơ công việc cấp bộ được xử lý trong môi trường mạng.
Một thành tựu mang tính bước ngoặt là việc ban hành "Luật Công nghiệp Công nghệ số", được thông qua vào ngày 14 tháng 6 năm 2025 và có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2026. Luật độc lập này cung cấp các ưu đãi đáng kể, bao gồm giảm thuế thu nhập doanh nghiệp (xuống còn 10% cho các doanh nghiệp công nghệ cao trong các khu vực được chỉ định), quy trình cấp visa hợp lý cho các chuyên gia nước ngoài và trợ cấp cho việc mua lại công nghệ và phát triển nguyên mẫu cho các startup trong nước. Luật đặt mục tiêu phát triển 150.000 doanh nghiệp công nghệ số vào năm 2035.
Sáng kiến "Make in Vietnam", được Bộ Thông tin và Truyền thông (MIC) tái khởi động vào năm 2023, tập trung vào việc tạo ra các ứng dụng số để thúc đẩy kinh tế số và nâng cao năng suất lao động. Tỷ lệ sản phẩm "Make in Vietnam" trong lĩnh vực công nghệ số đã tăng từ 21% vào năm 2020 lên 29% vào năm 2023.
Các khoản đầu tư đáng kể đang được đổ vào hạ tầng số. Chính phủ đã phân bổ 25 nghìn tỷ VND (954 triệu USD) cho các sáng kiến khoa học, công nghệ, đổi mới và chuyển đổi số. Điều này bao gồm việc mở rộng năng lực trung tâm dữ liệu, với các nhà cung cấp trong nước như Viettel, VNPT, FPT và CMC đang tăng cường đầu tư.
Các chính sách bản địa hóa dữ liệu, như các quy định theo Luật An ninh mạng và Nghị định Bảo vệ Dữ liệu Cá nhân (PDPD), yêu cầu một số nhà cung cấp dịch vụ trong và ngoài nước lưu trữ dữ liệu người dùng Việt Nam trong nước. Các chính sách này khuyến khích phát triển hạ tầng trong nước và chủ quyền số.
Các chính sách của chính phủ Việt Nam không chỉ đơn thuần là hỗ trợ mà còn chủ động định hình bức tranh thị trường số. Thông qua sự kết hợp của các mục tiêu đầy tham vọng, các ưu đãi tài chính trực tiếp và các quy định bắt buộc như bản địa hóa dữ liệu, chính phủ đang cố tình thúc đẩy các nhà vô địch số trong nước và đẩy nhanh quá trình chuyển dịch từ gia công sang phát triển sản phẩm độc quyền và tạo ra giá trị tại địa phương. Điều này tạo ra một môi trường hoạt động độc đáo, có thể vừa thuận lợi cho các doanh nghiệp trong nước vừa là thách thức đối với các thực thể nước ngoài muốn mở rộng.
B. Phát triển nguồn nhân lực: Nuôi dưỡng lực lượng lao động năng động
Việt Nam sở hữu một lực lượng lao động CNTT lớn và trẻ. Cuối năm 2024, có gần 1,26 triệu lao động trong ngành ICT , với khoảng 560.000 chuyên gia trong các lĩnh vực khoa học máy tính và CNTT. Đất nước này đào tạo khoảng 50.000-60.000 sinh viên tốt nghiệp CNTT hàng năm.
Mặc dù có nguồn nhân lực dồi dào, Việt Nam vẫn đối mặt với khoảng cách kỹ năng CNTT đáng kể. Ngành này dự kiến cần 700.000 lao động CNTT vào năm 2025, dẫn đến thiếu hụt gần 200.000 chuyên gia có kỹ năng. Một thách thức lớn là thiếu kinh nghiệm thực tế: chỉ khoảng 30% sinh viên tốt nghiệp CNTT có thể làm việc ngay lập tức, phần lớn cần đào tạo bổ sung để đáp ứng yêu cầu của ngành. Có sự thiếu hụt đặc biệt trong các lĩnh vực có nhu cầu cao như AI, an ninh mạng và điện toán đám mây.
Để giải quyết vấn đề này, các chương trình hợp tác mạnh mẽ giữa trường đại học và doanh nghiệp đang xuất hiện. Ví dụ, Đại học RMIT và Đại học Quốc gia Hà Nội (VNU) đang hợp tác nghiên cứu AI và công nghệ bán dẫn. Trung tâm Đổi mới Sáng tạo Quốc gia (NIC) cũng hợp tác với Siemens EDA và Vietbay để cung cấp cho các trường đại học quyền truy cập miễn phí vào hơn 1.000 công cụ phần mềm bán dẫn được cấp phép và các chương trình đào tạo thực tế. Chứng chỉ ICDL cũng được Bộ Thông tin và Truyền thông (MIC) chính thức công nhận là đáp ứng các tiêu chuẩn CNTT thiết yếu.
Các công ty đang triển khai các chiến lược để thu hút và giữ chân nhân tài công nghệ hàng đầu, bao gồm cung cấp cơ hội học tập liên tục, cố vấn và phát triển sự nghiệp. Mức lương cạnh tranh cũng là một yếu tố, với mức lương trung bình của nhà phát triển dao động từ 1.100 đến 3.000 USD mỗi tháng.
Khoảng cách dai dẳng giữa kiến thức lý thuyết từ học thuật và nhu cầu thực tế của ngành là một trở ngại nghiêm trọng đối với sự thăng tiến của Việt Nam trong chuỗi giá trị phần mềm. Việc ngày càng tập trung vào quan hệ đối tác giữa trường đại học và doanh nghiệp, cùng với đào tạo thực hành, là một phản ứng trực tiếp nhằm giải quyết vấn đề này, với mục tiêu tạo ra nguồn nhân lực "sẵn sàng làm việc". Thành công của các sáng kiến này sẽ tác động trực tiếp đến khả năng của Việt Nam trong việc phát triển các công nghệ cốt lõi và cạnh tranh toàn cầu trong các phân khúc giá trị cao, đồng thời giảm thiểu rủi ro chảy máu chất xám.
C. Áp dụng Agile, DevOps và Tự động hóa: Nâng cao hiệu quả và chất lượng
Các công ty công nghệ Việt Nam đang nhanh chóng áp dụng các phương pháp phát triển phần mềm hiện đại. Hơn 70% công ty CNTT Việt Nam đã áp dụng các phương pháp Agile vào năm 2023, được thúc đẩy bởi nhu cầu cạnh tranh trên thị trường toàn cầu. Việc triển khai Agile đã được chứng minh là giúp giảm thời gian dự án lên tới 30%.
Thị trường DevOps tại Việt Nam đang tăng trưởng mạnh mẽ, đạt giá trị 800,81 triệu USD vào năm 2024 và dự kiến đạt 2,8 tỷ USD vào năm 2030, với CAGR là 23,2%. Hơn 50% các tổ chức tài chính tại Việt Nam đã áp dụng các chiến lược DevOps cloud-native.
Kiểm thử tự động đang ngày càng phổ biến, với 55,7% các công ty (trên toàn cầu, bao gồm Việt Nam) sử dụng nó vào năm 2025 cho việc tạo mã, tài liệu, đánh giá mã và gỡ lỗi. Các công ty như Saigon Technology và Relia Software đang triển khai các quy trình CI/CD với kiểm thử tự động sử dụng các công cụ như Docker, Kubernetes và Jenkins.
Các thách thức trong việc triển khai CI/CD và kiểm thử tự động bao gồm việc quyết định thời điểm và nơi chạy các loại kiểm thử khác nhau, quản lý các phụ thuộc phức tạp trong môi trường cloud-native, và chi phí/thời gian liên quan đến việc chạy lại toàn bộ quy trình. Sự kháng cự về văn hóa đối với "thất bại như một phương tiện học hỏi" cũng được ghi nhận là một thách thức trong việc áp dụng DevOps.
Mặc dù tốc độ áp dụng Agile, DevOps và tự động hóa tại Việt Nam cao, mức độ trưởng thành của việc triển khai vẫn đang phát triển. Các thách thức liên quan đến thay đổi văn hóa và sự phức tạp về kỹ thuật trong CI/CD cho thấy nhiều công ty vẫn đang ở giai đoạn đầu của việc tối ưu hóa các phương pháp này. Vượt qua những rào cản này sẽ rất quan trọng để hiện thực hóa đầy đủ các lợi ích về tốc độ, chất lượng và hiệu quả cần thiết cho khả năng cạnh tranh toàn cầu.
Kết luận và Triển vọng tương lai
Ngành công nghiệp phần mềm Việt Nam đang ở một bước ngoặt quan trọng, thành công chuyển mình từ mô hình gia công dựa trên chi phí sang một hệ sinh thái tinh vi hơn, tập trung vào đồng sáng tạo, sản phẩm độc quyền và các giải pháp toàn diện. Hành trình này được củng cố bởi một lực lượng lao động năng động, các chính sách chủ động của chính phủ và sự chấp nhận ngày càng tăng của các công nghệ và phương pháp luận tiên tiến.
Để Việt Nam củng cố vị thế là một mắt xích chiến lược trong chuỗi cung ứng phần mềm toàn cầu, cần có những nỗ lực bền vững trong một số lĩnh vực then chốt. Điều này bao gồm việc liên tục đầu tư vào giáo dục CNTT chất lượng cao và thực tiễn, cùng với các chiến lược giữ chân nhân tài để giải quyết khoảng cách kỹ năng. Việc bảo vệ sở hữu trí tuệ một cách mạnh mẽ là cần thiết để thúc đẩy đổi mới và khuyến khích các doanh nghiệp phát triển sản phẩm của riêng mình. Ngoài ra, việc xây dựng thương hiệu quốc tế một cách mạnh mẽ là tối quan trọng để thay đổi nhận thức toàn cầu về Việt Nam, từ một trung tâm gia công chi phí thấp thành một đối tác công nghệ có giá trị. Tiếp tục tập trung vào chuyên môn hóa sâu trong các công nghệ mới nổi và nuôi dưỡng văn hóa đổi mới, hợp tác toàn cầu sẽ là yếu tố quyết định.
Nếu những định hướng chiến lược này được theo đuổi một cách siêng năng, Việt Nam có tiềm năng không chỉ vượt qua những thách thức hiện có mà còn trở thành một trung tâm đổi mới phần mềm được công nhận trên toàn cầu và một đối tác công nghệ thực sự chiến lược, đóng góp đáng kể vào nền kinh tế số toàn cầu.
Post by: Nguyễn Thị Quỳnh Mai
Date:
1753364821000