Các tính năng

E-Commerce là một plugin cung cấp các thành phần cho thương mại điện tử như:

  1. Quản lý đơn hàng.
  2. Quản lý đơn vận chuyển
  3. Quản lý cửa hàng.
  4. Quản lý sản phẩm.
  5. Quản lý danh mục sản phẩm.
  6. Quản lý tag của sản phẩm.
  7. Quản lý voucher.
  8. Quản lý tiền tệ.
  9. Quản lý tỉ giá.
  10. Quản lý ngân hàng.
  11. Quản lý dịch vụ thanh toán.
  12. Quản lý dịch vụ vận chuyển.
  13. Quản lý quốc gia, vùng miền.
  14. Quản lý kho.
  15. Quản lý chi nhánh cửa hàng.
  16. Quản lý thông tin tài khoản ngân hàng cho từng chi nhánh.

Bạn có thể thấy danh sách các menu cho các tính năng tại giao diện admin

Screenshot 2024-03-07 at 17.06.43.png

Các bảng

E-Commerce cung cấp sẵn các bảng sau:

  1. ecommerce_banks: Lưu trữ thông tin về các ngân hàng.
  2. ecommerce_countries: Lưu trữ thông tin về các quốc gia.
  3. ecommerce_delivery_orders: Lưu trữ thông tin về các đơn vận chuyển.
  4. ecommerce_delivery_order_histories: Lưu trữ thông tin về các lịch sử đơn hàng.
  5. ecommerce_delivery_order_products: Lưu trữ thông tin về các sản phẩm trong đơn vận chuyển.
  6. ecommerce_delivery_service_settings: Lưu trữ thông tin về các cài đặt cho các dịch vụ vận chuyển.
  7. ecommerce_deliverable_products: Lưu trữ thông tin về các sản phẩm có thể vận chuyển.
  8. ecommerce_districts: Lưu trữ thông tin về các quận/huyện.
  9. ecommerce_exchange_rates: Lưu trữ thông tin về các tỉ giá.
  10. ecommerce_nearby_districts: Lưu trữ thông tin về các quận/huyện.
  11. ecommerce_orders: Lưu trữ thông tin về các đơn hàng
  12. ecommerce_order_products: Lưu trữ thông tin tin về các sản phẩm trong đơn hàng.
  13. ecommerce_payment_histories: Lưu trữ thông tin về các lịch sử thanh toán.
  14. ecommerce_payment_service_settings: Lưu trữ thông tin về các cài đặt dịch vụ thanh toán.
  15. ecommerce_process_delivery_orders: Lưu trữ thông tin về các đơn vận chuyển đang được xử lý.
  16. ecommerce_products: Lưu trữ thông tin về các sản phẩm.
  17. ecommerce_order_recipients: Lưu trữ thông tin của những người nhận đơn hàng.
  18. ecommerce_product_books: Lưu trữ thông tin sách, nếu các sản phẩm là sách.
  19. ecommerce_product_categories: Lưu trữ thông tin của các danh mục sản phẩm.
  20. ecommerce_product_category_parents: Lưu trữ thông tin về cách danh mục cha của các danh mục sản phẩm.
  21. ecommerce_product_category_products: Lưu trữ thông tin về cách sách mục sản phẩm và sản phẩm.
  22. ecommerce_product_colors: Lưu trữ thông tin về màu sác của các sản phẩm.
  23. ecommerce_product_color_medias: Lưu trữ thông tin về các media tương ứng với các màu sắc của các sản phẩm.
  24. ecommerce_product_currencies: Lưu trữ thông tin của các loại tiền tệ.
  25. ecommerce_product_descriptions: Lưu trữ thông tin mô tả của các sản phẩm.
  26. ecommerce_product_descriptions_i18n: Lưu trữ mô tả đã ngôn ngữ của các sản phẩm.
  27. ecommerce_product_meta: Lưu trữ metadata của các sản phẩm.
  28. ecommerce_product_prices: Lưu trữ giá của các sản phẩm.
  29. ecommerce_product_tags: Lưu trữ các tag.
  30. ecommerce_product_tag_products: Lưu trữ các tag và các sản phẩm.
  31. ecommerce_provinces: Lưu trữ các tỉnh/thành phố.
  32. ecommerce_shops: Lưu trữ thông tin các cửa hàng.
  33. ecommerce_shop_bank_accounts: Lưu trữ thông tin tài khoản ngân hàng của các chi nhánh của các cửa hàng.
  34. ecommerce_shop_branches: Lưu trữ thông tin chi nhánh của các cửa hàng.
  35. ecommerce_shop_branch_details: Lưu trữ thông tin chi tiết của các chi nhánh của các cửa hàng.
  36. ecommerce_shop_details: Lưu trữ thông tin chi tiết của các cửa hàng.
  37. ecommerce_shopping_carts: Lưu trữ thông của các giỏ hàng.
  38. ecommerce_shopping_cart_products: Lưu trữ trữ thông tin của các sản phẩm trong các giỏ hàng.
  39. ecommerce_shop_warehouses: Lưu trữ thông tin về các kho.
  40. ecommerce_shop_warehouse_products: Lưu trữ thông tin về các sản phẩm có trong các kho.
  41. ecommerce_user_balances: Lưu trữ thông tin số dư của người dùng.
  42. ecommerce_vouchers: Lưu trữ thông tin về các voucher.
  43. ecommerce_voucher_targets: Lưu trữ thông tin về các đối tượng được sử dụng voucher.
  44. ecommerce_voucher_usages: Lưu trữ thông tin sử dụng các voucher.
  45. ecommerce_voucher_usage_histories: Lưu trữ lịch sử sử dụng của các voucher.
  46. ecommerce_voucher_user_usages: Lưu trữ thông tin sử dụng voucher của người dùng.
  47. ecommerce_wards: Lưu trữ thông tin các xã/phường.

Bạn có thể tìm thấy chi tiết các bảng khi nhấn vào nút SQL Scripts

Screenshot 2024-03-07 at 17.06.24.png